Mature Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ mature tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | mature (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ matureBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mature tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mature trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mature tiếng Anh nghĩa là gì.
mature /mə'tjuə/* tính từ- chín, thành thực, trưởng thành=mature years+ tuổi trưởng thành, tuổi thành niên- cẩn thận, chín chắn, kỹ càng=after mature deliberation+ sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ=the plan is not mature yet+ kế hoạch chưa chín chắn- (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)* ngoại động từ- làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)* nội động từ- chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện- mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)=when does this bill mature?+ đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?mature- (toán kinh tế) trả tiền (cho phiếu nhận tiền)
Thuật ngữ liên quan tới mature
- fervidly tiếng Anh là gì?
- gherkin tiếng Anh là gì?
- virginity tiếng Anh là gì?
- runic tiếng Anh là gì?
- interconversion tiếng Anh là gì?
- geophysicists tiếng Anh là gì?
- analogus tiếng Anh là gì?
- predicative adjective tiếng Anh là gì?
- safeguarded tiếng Anh là gì?
- first-classer tiếng Anh là gì?
- dendroid tiếng Anh là gì?
- benevolently tiếng Anh là gì?
- episcopate tiếng Anh là gì?
- slip-cover tiếng Anh là gì?
- Damped cycle tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mature trong tiếng Anh
mature có nghĩa là: mature /mə'tjuə/* tính từ- chín, thành thực, trưởng thành=mature years+ tuổi trưởng thành, tuổi thành niên- cẩn thận, chín chắn, kỹ càng=after mature deliberation+ sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ=the plan is not mature yet+ kế hoạch chưa chín chắn- (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)* ngoại động từ- làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)* nội động từ- chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện- mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)=when does this bill mature?+ đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?mature- (toán kinh tế) trả tiền (cho phiếu nhận tiền)
Đây là cách dùng mature tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mature tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mature /mə'tjuə/* tính từ- chín tiếng Anh là gì? thành thực tiếng Anh là gì? trưởng thành=mature years+ tuổi trưởng thành tiếng Anh là gì? tuổi thành niên- cẩn thận tiếng Anh là gì? chín chắn tiếng Anh là gì? kỹ càng=after mature deliberation+ sau khi đã suy xét kỹ càng tiếng Anh là gì? sau khi đã đắn đo suy nghĩ=the plan is not mature yet+ kế hoạch chưa chín chắn- (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán tiếng Anh là gì? mân kỳ (hoá đơn)* ngoại động từ- làm cho chín tiếng Anh là gì? làm cho chín chắn tiếng Anh là gì? làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)* nội động từ- chín trở nên chín chắn tiếng Anh là gì? trưởng thành tiếng Anh là gì? hoàn thiện- mân hạn tiếng Anh là gì? mân kỳ tiếng Anh là gì? đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)=when does this bill mature?+ đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?mature- (toán kinh tế) trả tiền (cho phiếu nhận tiền)
Từ khóa » Chín Chắn Tiếng Anh
-
Chín Chắn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CHÍN CHẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chín Chắn In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Chín Chắn Bằng Tiếng Anh
-
CHÍN CHẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chín Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cogitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "chín Chắn" - Là Gì?
-
Top 14 Chín Chắn Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Chín Chắn | Vietnamese Translation
-
Suy Nghĩ Chín Chắn Tiếng Anh Là Gì - 123doc
-
"chín Chắn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore