Mẫu 01/CNKD: Tờ Khai Thuế đối Với Cá Nhân Kinh Doanh
Có thể bạn quan tâm
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc-------------
TỜ KHAI THUẾ ĐỐI VỚI HỘ KINH DOANH, CÁ NHÂN KINH DOANH
☐ HKD, CNKD nộp thuế theo phương pháp khoán
☐ CNKD nộp thuế theo từng lần phát sinh
☐ Tổ chức, cá nhân khai thuế thay, nộp thuế thay
☐ HKD, CNKD nộp thuế theo phương pháp kê khai
☐ HKD, CNKD trong lĩnh vực ngành nghề có căn cứ xác định được doanh thu theo xác nhận của cơ quan chức năng
☐ Hộ khoán chuyển đổi phương pháp tính thuế
[01] Kỳ tính thuế:.......................................................................
[01a] Năm (từ tháng…/… đến tháng.../..)
[01b] Tháng ...năm
[01c] Quý .... năm ......... (Từ tháng.../... Đến tháng.../...)
[01d] Lần phát sinh: Ngày ... tháng....năm...
[02] Lần đầu: ☐ [03] Bổ sung lần thứ ....................................
[04] Người nộp thuế:..........................................................
[05] Tên cửa hàng/thương hiệu:.............................................
[06] Tài khoản ngân hàng:......................................................
[07] Mã số thuế:......................................................................
[08] Ngành nghề kinh doanh: .......................[08a] Thay đổi thông tin ☐
[09] Diện tích kinh doanh: …………………………….. [09a] Đi thuê ☐
[10] Số lượng lao động sử dụng thường xuyên:.........................
[11] Thời gian hoạt động trong ngày từ … giờ đến ….giờ
[12] Địa chỉ kinh doanh: [12a] Thay đổi thông tin ☐
[12b] Số nhà, đường phố/xóm/ấp/thôn:....................................
[12c] Phường/Xã/Thị trấn:........................................................
[12d] Quận/Huyện/Thị xã/ Thành phố thuộc tỉnh:.....................
[12d] Tỉnh/Thành phố:................................................................
[12e] Kinh doanh tại chợ biên giới: ...............☐
[13] Địa chỉ cư trú:....................................................................
[13a] Số nhà, đường phố/xóm/ấp/thôn:...................................
[13b] Phường/Xã/Thị trấn:.........................................................
[13c] Quận/Huyện/Thị xã/ Thành phố thuộc tỉnh:......................
[13d] Tỉnh/Thành phố: ............[14] Điện thoại:.........................
[15] Fax: ............. [16] Email:..................................................
[17] Văn bản ủy quyền khai thuế (nếu có): ...................... ngày ....tháng ...năm…
[18] Trường hợp cá nhân kinh doanh chưa đăng ký thuế thì khai thêm các thông tin sau:
[18a] Ngày sinh: ..../ ..../ ..........[18b] Quốc tịch:........................
[18c] Số CMND/CCCD: .......[18c.1] Ngày cấp: ........[18c.2] Nơi cấp:...........
Trường hợp cá nhân kinh doanh thuộc đối tượng không có CMND/CCCD tại Việt Nam thì kê khai thông tin tại một trong các thông tin sau:
[18d] Số hộ chiếu:......... [18d.1] Ngày cấp:.......... [18d.2] Nơi cấp:................
[18đ] Số giấy thông hành (đối với thương nhân nước ngoài):......................
[18đ.1] Ngày cấp: ..............[18đ.2] .....Nơi cấp:.................
[18e] Số CMND biên giới (đối với thương nhân nước ngoài):...................
[18e.1] Ngày cấp:............... [18e.2] Nơi cấp:..................................
[18f] Số Giấy tờ chứng thực cá nhân khác: ………… [18f.1] Ngày cấp: ........ [18f.2] Nơi cấp:
[18g] Nơi đăng ký thường trú:...........................................................
[18g.1] Số nhà, đường phố/xóm/ấp/thôn:........................................
[18g.2] Phường/xã/Thị trấn:.............................................................
[18g.3] Quận/Huyện/Thị xã/Thành phố thuộc tỉnh:.............................
[18g.4] Tỉnh/Thành phố:.................................................................
[18h] Chỗ ở hiện tại:........................................................................
[18h.1] Số nhà, đường phố/xóm/ấp/thôn:.........................................
[18h.2] Phường/xã/Thị trấn:................................................................
[18h.3] Quận/Huyện/Thị xã/Thành phố thuộc tỉnh:
[18h.4] Tỉnh/Thành phố:....................................................................
[18i] Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh (nếu có): số:...............
[18i.1] Ngày cấp: .../.../... [18i.2] Cơ quan cấp:......................................
[18k] Vốn kinh doanh (đồng):..................................................................
[19] Tên đại lý thuế (nếu có):.........................................................
[20] Mã số thuế:☐☐☐☐☐☐☐☐☐☐☐☐☐☐
[22] Tên của tổ chức khai thay (nếu có):[21] Hợp đồng đại lý thuế: số …. Ngày: ………………
[23] Mã số thuế:☐☐☐☐☐☐☐☐☐☐☐☐☐☐
[25] Điện thoại: …….[26] Fax: ...................... [27] Email.............[24] Địa chỉ:.........
A: KÊ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (GTGT), THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN (TNCN)Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
| STT | Nhóm ngành nghề | Mã chỉ tiêu | Thuế GTGT | Thuế TNCN | ||
| Doanh thu(a) | Số thuế (b) | Doanh thu(c) | Số thuế(d) | |||
| 1 | Phân phối, cung cấp hàng hóa | [28] | ||||
| 2 | Dịch vụ, xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu | [29] | ||||
| 3 | Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn với hàng hóa, xây dựng có bao thầu nguyên vật liệu | [30] | ||||
| 4 | Hoạt động kinh doanh khác | [31] | ||||
| Tổng cộng: | [32] | |||||
B. KÊ KHAI THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT (TTĐB)
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
| STT | Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế TTĐB | Mã chỉ tiêu | Đơn vị tính | Doanh thu tính thuế TTĐB | Thuế suất | Số thuế |
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7)=(5)*(6) |
| 1 | Hàng hóa, dịch vụ A | [33a] | ||||
| 2 | Hàng hóa, dịch vụ B | [33b] | ||||
| 3 | …. | |||||
| Tổng cộng: | [33] |
C.KÊ KHAI THUẾ/PHÍ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG HOẶC THUẾ TÀI NGUYÊN
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
| STT (1) | Tài nguyên, hàng hóa, sản phẩm (2) | Mã chỉ tiêu (3) | Đơn vị tính (4) | Sản lượng/ Số lượng (5) | Giá tính thuế tài nguyên/ mức thuế hoặc phí BVMT (6) | Thuế suất (7) | Số thuế (8) |
| 1 | Khai thuế tài nguyên | ||||||
| 1.1 | Tài nguyên C | [34a] |
|
|
|
| (8)=(5)*(6)*(7) |
| 1.2 | Tài nguyên D | [34b] |
|
|
|
|
|
|
| … |
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | [34] |
|
|
|
|
|
| 2 | Khai thuế bảo vệ môi trường | ||||||
| 2.1 | Hàng hóa E... | [35a] |
|
|
|
| (8)=(5)*(6) |
| 2.2 | Hàng hóa G... | [35b] |
|
|
|
|
|
|
| …. |
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | [35] |
|
|
|
|
|
| 3 | Khai phí bảo vệ môi trường | ||||||
| 3.1 | Hàng hóa H... | [36a] |
|
|
|
| (8)=(5)*(6) |
| 3.2 | Hàng hóa K... | [36b] |
|
|
|
|
|
|
| …. |
|
|
|
|
|
|
|
| Tổng cộng | [36] |
|
|
|
| |
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
| NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên: Chứng chỉ hành nghề số: | ....,ngày. ...tháng.... năm NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ (Chữ ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)/ Ký điện tử) |
Từ khóa » Cách điền Tờ Khai 01/cnkd
-
Hướng Dẫn điền Tờ Khai Thuế đối Với Cá Nhân Kinh Doanh - Mẫu Số
-
Tờ Khai Thuế Cá Nhân Kinh Doanh Mẫu 01/CNKD Thông Tư 40
-
Cách Lập Tờ Khai Thuế đối Với Hộ Kinh Doanh – Mẫu 01/CNKD
-
Hướng Dẫn Hộ Cá Nhân Kê Khai Nộp Tờ Khai Thuế Quý Mẫu 01/CNKD ...
-
Hướng Dẫn Tờ Khai Thuế đối Với Cá Nhân Kinh Doanh Mẫu 01/CNKD
-
Mẫu Số 01/CNKD: Tờ Khai Thuế đối Với Hộ Kinh Doanh, Cá Nhân Kinh ...
-
Mẫu 01/CNKD: Tờ Khai Thuế đối Với Hộ Kinh Doanh, Cá Nhân Kinh ...
-
Hướng Dẫn Cách Kê Khai Thuế Theo Phương Pháp Khoán, Cách Xác ...
-
Lập Tờ Khai 01/CNKD – Tờ Khai Thuế đối Với Hộ Kinh Doanh, Cá Nhân ...
-
[DOC] HƯỚNG DẪN KHAI TỜ KHAI SỐ 01/THKH
-
Mẫu Số 01/CNKD: Tờ Khai Thuế đối Với Hộ Kinh Doanh Cá Nhân ...
-
Hướng Dẫn Ghi Tờ Khai Thuế đối Với Cá Nhân Kinh Doanh Mẫu 01/CNKD
-
Cần Hỏi TỜ KHAI THUẾ ĐỐI VỚI HỘ KINH DOANH, CÁ NHÂN KINH ...
-
Hướng Dẫn Khai, Nộp Thuế đối Với Hộ Kinh Doanh, Cá Nhân Kinh ...