Mẫu Câu Tiếng Đức Sử Dụng Trong Thuyết Trình - DFV

Mục lục nội dung

Toggle
  • Giới thiệu
  • Mở đầu
  • Chỉ dẫn câu hỏi
  • Đưa ra hình minh họa
  • Giải thích hình minh họa
  • Mời đặt câu hỏi
  • Nhắc lại nội dung
  • Chuyển chủ đề
  • Kết thúc

Thuyết trình là một kỹ năng quan trọng với mỗi người trong học tập và làm việc. Để có được bài thuyết trình “hoàn hảo” bạn cần trang bị cho mình những kiến thức về nội dung cũng như xây dựng được một “dàn ý” cho bài thuyết trình. Nhằm giúp các bạn có một bài thuyết bằng tiếng Đức hoàn hảo,chúng tôi giới thiệu đến các bạn mẫu câu sử dụng trong thuyết trình

Giới thiệu

  • Heute spreche ich über das Thema: ……/Hôm nay tôi sẽ nói về chủ đề: …
  • In meinem Vortrag/ meiner Präsentation geht es um das Thema:…:/Bài thuyết trình của tôi về chủ đề:…
  • Heute trage ich das Thema … vor:…/Hôm nay tôi thuyết trình về chủ đề:…
  • Der Zweck meiner Präsentation ist…/Mục đích bài thuyết trình của tôi là…

Mở đầu

  • Wie Sie vielleicht wissen…/Như các bạn đã biết…
  • jetzt beginne ich mit…/Ngay bây giờ tôi sẽ bắt đầu với…
  • Zunächst möchte ich Ihnen einen kurzen Überblick über …/Trước hết, tôi muốn cung cấp cho các bạn một cái nhìn tổng quan về …

Giới thiệu Nội dung

  • In meinem Vortrag/ meiner Präsentation gibt es 3 Teile/Bài thuyết trình của tôi gồm có 3 phần.
  • Meinen Vortrag wird in drei Teile gegliedert/Bài thuyết trình của tôi được chia làm 3 phần.
  • Zuerst beginne ich mit…Đầu tiên, tôi sẽ bắt đầu với…
  • Danach zeige ich Ihnen/ stelle ich … vor/…./Sau đó, tôi sẽ giới thiệu về…
  • Anschließend werde ich über die Frage …. diskutieren/Tiếp theo tôi sẽ bàn luận về câu hỏi …
  • Zum Schluss gebe ich Ihnen einige Lösungen für diese Probleme/Cuối cùng tôi sẽ đưa ra một vài giải pháp cho những vấn đề này.

Chỉ dẫn câu hỏi

  • Fühlen Sie sich frei, mich zu unterbrechen, wenn Sie eine Frage haben/Cứ tự nhiên ngắt lời tôi nhé nếu như bạn có câu hỏi nào.
  • Ich werde alle Ihre Fragen nach der Präsentation beantworten/Tôi sẽ giải đáp tất cả câu hỏi của các bạn sau khi thuyết trình xong.
  • Am Ende der Präsentation bleibt Zeit für Fragen/Sẽ có thời gian để đặt câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.

Đưa ra hình minh họa

  • Schauen wir uns … an/Hãy cùng theo dõi…
  • Dieses Bild zeigt …/Hình ảnh này cho thấy…
  • Die Tabelle zeigt die Zahlen…/Bảng này minh họa các số liệu…
  • Die Grafik zeigt…/Biểu đồ này chỉ ra….

Giải thích hình minh họa

  • Wie Sie sehen können/Như các bạn có thể thấy
  • Das zeigt sehr deutlich, dass …/Điều này cho thấy một cách rõ ràng, rằng …
  • Das ist besonders interessant, weil…/Điều này đặc biệt thú vị, bởi vì…

Mời đặt câu hỏi

  • Gibt es Fragen?/Có câu hỏi nào không ạ?
  • Haben Sie Fragen?/Quý vị có câu hỏi nào không?
  • Jetzt versuche ich, alle Ihre Fragen zu beantworten./Bây giờ tôi sẽ cố gắng trả lời tất cả câu hỏi mà quý vị đặt ra.
  • Bei Fragen stehe ich gerne zur Verfügung./Tôi rất sẵn lòng để giải đáp câu hỏi của các bạn.

Nhắc lại nội dung

  • wie ich bereits sagte, …/Như tôi đã nói, …
  • wie gesagt, …/Như tôi đã đề cập, …
  • wie ich am Anfang sagte, …/Như tôi đã nói ở đầu bài thuyết trình, …

Chuyển chủ đề

  • Als Nächstes will ich das Problem … behandeln/Tiếp theo tôi xin giải quyết sang vấn đề …
  • Wenden wir uns nun … zu./Chúng ta hãy chuyển sự chú ý sang …
  • Als nächstes werden wir uns mit … beschäftigen./Tiếp theo chúng ta sẽ chuyển sang …
  • Das führt zum nächsten Punkt./Điều này dẫn tới ý tiếp theo.

Kết thúc

  • Damit möchte ich meinen Vortrag/ meine Präsentation abschließen./Sau đây tôi sẽ kết thúc bài thuyết trình của mình.
  • Vielen Dank für Ihre Aufmerksamkeit./Cám ơn sự quan tâm của quý vị.
  • Das bringt uns zum Ende meiner Präsentation./Bài thuyết trình của tôi đến đây là hết.
  • Vielen Dank fürs Zuhören./Cảm ơn vì đã lắng nghe.

Các bạn hãy lưu về làm tài liệu học nhé.

DFV Educations

Từ khóa » Bài Thuyết Trình B1 Tiếng đức