Mẫu Chữ Ký đẹp Theo Tên, Hợp Phong Thủy - Học Tiếng Trung Từ Đầu

Chữ ký đẹp theo tên mỗi người là rất quan trọng. Nếu bạn chưa biết thì chữ ký thường mang đến kha khá điều tâm linh. Chính vì thế, có khá nhiều trường phái xem vận mệnh, tương lai theo chữ ký. Ký tên đẹp, chuẩn và dứt khoát sáng tạo luôn là điều mà các “sếp” hướng đến. Còn bạn thì sao, bạn có bao giờ quan tâm tới việc chữ ký tên online của mình như thế nào không?Hôm nay hãy cùng Hoctiengtrungtudau.com tìm hiểu và tham khảo các mẫu chữ ký theo tên nhé.

Nội Dung

  • Như thế nào là một chữ ký đẹp
  • Chữ ký hợp mệnh theo phong thủy
    • Chữ ký cho người mệnh Mộc
    • Chữ ký cho người mệnh Kim
    • Chữ ký cho người mệnh Thủy
    • Chữ ký cho người mệnh Hỏa
    • Chữ ký cho người mệnh Thổ
  • Các yếu tố của một chữ ký đẹp
    • Nét khởi đầu và kết thúc hướng lên trên
    • Nghiêng về bên phải
    • Chữ ký nên lớn rộng
  • Chữ ký tên Loan
  • Chữ ký tên Oanh – Oánh
  • Chữ ký tên Nhung
  • Chữ ký tên Trang
  • Chữ ký tên Hằng
  • Chữ ký tên Tâm – Tầm
  • Chữ ký tên Việt – Viết
  • Chữ ký tên Hà – Hạ
  • Chữ ký tên Hường – Hương
  • Chữ ký tên Huyền – Huyên
  • Chữ ký tên Yến
  • Chữ ký tên Thắm – Thấm
  • Chữ ký tên An – Ân
  • Chữ ký tên Khánh – Khanh
  • Chữ ký tên Khương
  • Chữ ký tên Mẫn – Mận
  • Chữ ký tên Mến
  • Chữ ký tên Toản – Toàn – Toán
  • Chữ ký tên Trọng
  • Chữ ký tên Trường – Trương
  • Chữ ký tên ANH – Ánh
  • Chữ ký tên BA
  • Chữ ký tên BÁCH – BẠCH
  • Chữ ký tên BẢO – BÁO
  • Chữ ký tên BẮC
  • Chữ ký tên BẰNG
  • Chữ ký tên BÍCH
  • Chữ ký tên BIÊN
  • Chữ ký tên BÌNH
  • Chữ ký tên CAO
  • Chữ ký tên CẢNH
  • Chữ ký tên CHẤN
  • Chữ ký tên CHÂU
  • Chữ ký tên CHI
  • Chữ ký tên CHIẾN
  • Chữ ký tên CHÍNH
  • Chữ ký tên CHUẨN
  • Chữ ký tên CHUNG
  • Chữ ký tên CÔNG
  • Chữ ký tên CƯỜNG – CƯƠNG
  • Chữ ký tên DIỄM
  • Chữ ký tên DIỆP
  • Chữ ký tên DIỆU
  • Chữ ký tên DOANH
  • Chữ ký tên DUNG
  • Chữ ký tên DUY
  • Chữ ký tên DUYÊN
  • Chữ ký tên DƯƠNG
  • Chữ ký tên CỬU
  • Chữ ký tên DANH
  • Chữ ký tên ĐẠI
  • Chữ ký tên ĐÀO
  • Chữ ký tên ĐAN
  • Chữ ký tên ĐAM
  • Chữ ký tên ĐẠT
  • Chữ ký tên ĐẮC
  • Chữ ký tên ĐĂNG
  • Chữ ký tên ĐIỆP
  • Chữ ký tên ĐỒNG – Đông
  • Chữ ký tên ĐỨC
  • Chữ ký tên GẤM
  • Chữ ký tên GIANG
  • Chữ ký tên GIÁP
  • Chữ ký tên HẢI
  • Chữ ký tên HÀN
  • Chữ ký tên HẠNH
  • Chữ ký tên HÀO – HẢO – HẠO
  • Chữ ký tên HÂN
  • Chữ ký tên HẬU
  • Chữ ký tên HIÊN – HIỀN – HIỆN – HIỂN
  • Chữ ký tên HIỆP
  • Chữ ký tên HIẾU
  • Chữ ký tên HINH
  • Chữ ký tên HOA – HÓA – HỎA
  • Chữ ký tên HOẠCH
  • Chữ ký tên HOÀI
  • Chữ ký tên HOAN – HOÁN – HOẠN – HOÀN
  • Chữ ký tên HOÀNG
  • Chữ ký tên HỒNG
  • Chữ ký tên HỢP
  • Chữ ký tên HUÂN – HUẤN
  • Chữ ký tên HÙNG
  • Chữ ký tên HUY
  • Chữ ký tên HUỲNH
  • Chữ ký tên HỮU
  • Chữ ký tên KIM
  • Chữ ký tên KIỀU
  • Chữ ký tên KIỆT
  • Chữ ký tên KHA
  • Chữ ký tên KHANG
  • Chữ ký tên KHẢI
  • Chữ ký tên KHÁNH
  • Chữ ký tên KHOA
  • Chữ ký tên KHÔI
  • Chữ ký tên KHUÊ
  • Chữ ký tên KỲ
  • Chữ ký tên LÃ
  • Chữ ký tên LẠI
  • Chữ ký tên LAN
  • Chữ ký tên LÀNH – LÃNH
  • Chữ ký tên LÂM
  • Chữ ký tên LEN
  • Chữ ký tên Ly
  • Chữ ký tên LINH
  • Chữ ký tên LIÊN
  • Chữ ký tên LONG
  • Chữ ký tên LUÂN
  • Chữ ký tên LY – LÝ
  • Chữ ký tên MÃ
  • Chữ ký tên MẠC
  • Chữ ký tên MAI
  • Chữ ký tên MẠNH
  • Chữ ký tên MINH
  • Chữ ký tên MY – MỸ – MĨ
  • Chữ ký tên NAM
  • Chữ ký tên NHẬT
  • Chữ ký tên NHÂN – Nhàn
  • Chữ ký tên NHI
  • Chữ ký tên NHIÊN
  • Chữ ký tên NHƯ
  • Chữ ký tên NINH
  • Chữ ký tên NGÂN
  • Chữ ký tên NGỌC
  • Chữ ký tên NGUYÊN – NGUYỄN
  • Chữ ký tên PHI – PHÍ
  • Chữ ký tên PHONG
  • Chữ ký tên PHÚ – PHÙ
  • Chữ ký tên PHƯƠNG
  • Chữ ký tên PHÙNG – PHỤNG
  • Chữ ký tên QUANG
  • Chữ ký tên QUÁCH
  • Chữ ký tên QUÂN
  • Chữ ký tên QUỐC
  • Chữ ký tên QUYÊN
  • Chữ ký tên QUỲNH
  • Chữ ký tên SANG
  • Chữ ký tên SÂM
  • Chữ ký tên SẨM
  • Chữ ký tên SONG
  • Chữ ký tên SƠN
  • Chữ ký tên TÀI
  • Chữ ký tên TÂN
  • Chữ ký tên TĂNG
  • Chữ ký tên THÁI
  • Chữ ký tên THANH – THÀNH – THẠNH
  • Chữ ký tên THAO – THẢO
  • Chữ ký tên THẮNG
  • Chữ ký tên THẾ
  • Chữ ký tên THI – THỊ
  • Chữ ký tên THIÊM
  • Chữ ký tên THỊNH
  • Chữ ký tên THIÊN – THIỆN – THIỆU
  • Chữ ký tên THOA
  • Chữ ký tên THOẠI
  • Chữ ký tên THUẬN
  • Chữ ký tên THỦY – THÚY – THÙY – THỤY
  • Chữ ký tên THU – THƯ
  • Chữ ký tên THƯƠNG
  • Chữ ký tên TIÊN
  • Chữ ký tên TÍN
  • Chữ ký tên TÔ
  • Chữ ký tên TÚ – TƯ
  • Chữ ký tên TÙNG
  • Chữ ký tên TUẤN – TUÂN
  • Chữ ký tên TUYẾT
  • Chữ ký tên TƯỜNG
  • Chữ ký tên TRÂM – TRẦM – TRẦN
  • Chữ ký tên TRINH – TRỊNH
  • Chữ ký tên TRÚC
  • Chữ ký tên TRUNG
  • Chữ ký tên TRƯƠNG
  • Chữ ký tên TUYỀN
  • Chữ ký tên UYÊN – UYỂN
  • Chữ ký tên VÂN – VĂN – VẤN
  • Chữ ký tên VĨ – VI
  • Chữ ký tên VINH – VĨNH
  • Chữ ký tên VIỆT – VIẾT
  • Chữ ký tên VŨ
  • Chữ ký tên VƯƠNG – VƯỢNG
  • Chữ ký tên YẾN – YÊN
  • Chữ ký tên XÂM
  • Chữ ký tên XUÂN
  • Chữ ký tên XUYẾN – XUYÊN
  • Chữ ký tên Nghĩa

Như thế nào là một chữ ký đẹp

Chữ ký đẹp là phải đáp ứng được khá nhiều yếu tố. Trong đó kể đến những yếu tố như sau:

  • Dễ nhìn, và đẹp mắt, thuận mắt đọc.
  • Mang lại may mắn và tài lộc, phù hợp với cá nhân và bản thân mình.
  • Sang trọng, mạnh mẽ hoặc phóng khoáng, thể hiện được cá tính của người ký.
  • Chữ ký mang lại thịnh vượng, thăng tiến trong công việc.

Hiện nay có khá nhiều website cung cấp các mẫu chữ ký online đẹp theo tên. Bạn có thể tham khảo và lựa chọn cho mình một chữ ký thật chất nhé.

Chữ ký hợp mệnh theo phong thủy

Mỗi người đều có mệnh thuộc một trong ngũ hành Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Chữ ký hợp mệnh sẽ giúp các bạn thuận lợi hơn trên đường đời, công danh sự nghiệp và giao tễ xã hội.Vậy thì, ký tên như thế nào để đẹp và hợp mệnh? Tiêu chí và đặc điểm để phù hợp mệnh là gì, hãy cùng xem nhé.

Chữ ký cho người mệnh Mộc

Mệnh mộc thường hợp với chữ ký tên có đầu chữ cao và to, rộng. Các nét kéo bút phóng khoáng, rộng rãi để thể hiện đúng phẩm chất khoáng đạt, rộng rượng của mệnh này. Mệnh mộc cần tránh chữ ký hẹp nhỏ và gò bó, thể hiện sự ích kỷ và vụn vặn. Rất bất lợi cho người kinh doanh, làm ăn.

Chữ ký cho người mệnh Kim

Mệnh này cần các chữ ký độc với nét bút tròn, kéo đầu bút cứng cáp và dứt khoát tương tự như mệnh mộc. Các cung vòng bút cũng cần tròn rộng. Không nên có nét gấp khúc, sắc nhọn. Như vậy, người mệnh Kim sở hữu chữ ký này sẽ được tiếp thêm sự khéo léo trong giao tiếp xã hội, khôn ngoan lọc lõi trong công việc.

Chữ ký cho người mệnh Thủy

Các bạn tưởng tượng hình con sóng, dòng sông uống khúc như thế nào thì chữ ký cũng nên như vậy. Thế nên các yếu tố ký tên đẹp nhất cho người mệnh Thủy là cứ uốn lượn, kèm theo các hình cầu, hình bán nguyệt. Thể hiện sự mềm mại, thiên biến vạn hóa. Tránh các nét sắc cạnh, vuông góc, nó sẽ pháp vỡ bố cục của đặc tính mệnh Thủy.

Chữ ký cho người mệnh Hỏa

Hỏa thì nên phá cách, bùng cháy và khác biệt. Hỏa cũng khắc với thủy nên nếu chữ ký của thủy là mềm mại gợn sóng thì hỏa cần phải nhọn, hẹp, dứt khoát, cứng nhiều góc nhọn. Nên phá cách càng nhiều càng tốt.

Chữ ký cho người mệnh Thổ

Mệnh thổ phù hợp với những chữ ký vuông vắn, thể hiện chỗ đứng vững chãi, ổn định. Hạ bàn vững chắc, nét khẳng khái chữ điền là những điểm mà mệnh thổ rất thích. Vì thế, bạn nên để ý nhé, nếu mang mệnh thổ thì hãy tìm cho mình các hình vuông, chữ nhật để thể hiện.

Xem thêm: Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung

Các yếu tố của một chữ ký đẹp

Nét khởi đầu và kết thúc hướng lên trên

  • Khởi đầu và kết thúc cần hướng lên trên, cho thấy sự dứt khoát, kiên định và vững vàng. Ngụ ý cho sự thuận lợi, suôn xẻ và nhiều tài lộc. Chữ ký không nên có nét cuối cùng hướng xuống dưới, tượng trưng cho sự đi xuống, kém may mắn.
  • Chữ cái đầu nên viết hoa, cho thấy mình là người có lập trường, có nghị lực và có trật tự trước sau.

Nghiêng về bên phải

Độ nghiêng của chữ ký cần nghiêng sang phải và đều đặn tiến lên. Như vậy sẽ thể hiện bạn rất cơ động, luôn muốn hướng về phía trước, không chịu khuất phục trước nghịch cảnh khó khăn.

Chữ ký nên lớn rộng

Chữ to, lớn rộng thể hiện bạn là người hào sảng. Luôn phóng khoáng và hòa đồng. Tướng do tâm sinh nên khi bạn có chữ ký như vậy bạn cũng sẽ tự thay đổi bản thân tốt hơn.

Sau đây là tổng hợp các mẫu chữ ký đẹp theo tên để các bạn tham khảo

Chữ ký tên Loan

chữ ký tên loan

Chữ ký tên Oanh – Oánh

chữ ký tên oanh

Chữ ký tên Nhung

chữ ký tên nhung

Chữ ký tên Trang

chữ ký tên trang

Chữ ký tên Hằng

Chữ ký tên Tâm – Tầm

chữ ký tên tâm

Chữ ký tên Việt – Viết

Chữ ký tên Hà – Hạ

Chữ ký tên Hường – Hương

chữ ký tên hương

Chữ ký tên Huyền – Huyên

chữ ký tên huyền

Chữ ký tên Yến

chữ ký tên yến

Chữ ký tên Thắm – Thấm

chữ ký tên thắm

Chữ ký tên An – Ân

chữ ký tên an

Chữ ký tên Khánh – Khanh

Chữ ký tên Khương

chữ ký tên khương

Chữ ký tên Mẫn – Mận

chữ ký tên mận

Chữ ký tên Mến

chữ ký tên mến

Chữ ký tên Toản – Toàn – Toán

chữ ký tên toàn

Chữ ký tên Trọng

chữ ký tên trọng

Chữ ký tên Trường – Trương

chữ ký tên trường

Chữ ký tên ANH – Ánh

chữ ký tên ánh

Chữ ký tên BA

chữ ký tên Ba

Chữ ký tên BÁCH – BẠCH

chữ ký tên bạch

Chữ ký tên BẢO – BÁO

chữ ký tên bảo

Chữ ký tên BẮC

chữ ký tên bắc

Chữ ký tên BẰNG

chữ ký tên bằng

Chữ ký tên BÍCH

Chữ ký tên BÍCH

Chữ ký tên BIÊN

chữ ký tên biên

Chữ ký tên BÌNH

Chữ ký tên CAO

chữ ký tên cao

Chữ ký tên CẢNH

chữ ký tên Cảnh

Chữ ký tên CHẤN

chữ ký tên chấn

Chữ ký tên CHÂU

chữ ký tên châu

Chữ ký tên CHI

chữ ký tên chi

Chữ ký tên CHIẾN

chữ ký tên chiến

Chữ ký tên CHÍNH

chữ ký tên chính

Chữ ký tên CHUẨN

chữ ký tên chuẩn

Chữ ký tên CHUNG

chữ ký tên chung

Chữ ký tên CÔNG

chữ ký tên công

Chữ ký tên CƯỜNG – CƯƠNG

chữ ký tên cường

Chữ ký tên DIỄM

chữ ký tên diễm

Chữ ký tên DIỆP

chữ ký tên diệp

Chữ ký tên DIỆU

chữ ký tên diệu

Chữ ký tên DOANH

chữ ký tên doanh

Chữ ký tên DUNG

chữ ký tên dung

Chữ ký tên DUY

chữ ký tên duy

Chữ ký tên DUYÊN

chữ ký tên duyên

Chữ ký tên DƯƠNG

chữ ký tên dương

Chữ ký tên CỬU

chữ ký tên cửu

Chữ ký tên DANH

chữ ký tên danh

Chữ ký tên ĐẠI

chữ ký tên đại

Chữ ký tên ĐÀO

chữ ký tên đào

Chữ ký tên ĐAN

chữ ký tên đan

Chữ ký tên ĐAM

chữ ký tên đam

Chữ ký tên ĐẠT

chữ ký tên đạt

Chữ ký tên ĐẮC

chữ ký tên Đắc

Chữ ký tên ĐĂNG

chữ ký tên Đăng

Chữ ký tên ĐIỆP

chữ ký tên Diệp

Chữ ký tên ĐỒNG – Đông

chữ ký tên đồng

Chữ ký tên ĐỨC

chữ ký tên đức

Chữ ký tên GẤM

chữ ký tên gấm

Chữ ký tên GIANG

chữ ký tên giang

Chữ ký tên GIÁP

chữ ký tên giáp

Chữ ký tên HẢI

chữ ký tên hải

Chữ ký tên HÀN

chữ ký tên hàn

Chữ ký tên HẠNH

chữ ký tên hạnh

Chữ ký tên HÀO – HẢO – HẠO

chữ ký tên hạo

Chữ ký tên HÂN

chữ ký tên Hân

Chữ ký tên HẬU

chữ ký tên hậu

Chữ ký tên HIÊN – HIỀN – HIỆN – HIỂN

chữ ký tên hiển

Chữ ký tên HIỆP

chữ ký tên Hiệp

Chữ ký tên HIẾU

chữ ký tên hiếu

Chữ ký tên HINH

chữ ký tên hình

Chữ ký tên HOA – HÓA – HỎA

chữ ký tên hoa

Chữ ký tên HOẠCH

chữ ký tên hoạch

Chữ ký tên HOÀI

chữ ký tên Hoài

Chữ ký tên HOAN – HOÁN – HOẠN – HOÀN

chữ ký tên hoan

Chữ ký tên HOÀNG

chữ ký tên hoàng

Chữ ký tên HỒNG

chữ ký tên hồng

Chữ ký tên HỢP

chữ ký tên hợp

Chữ ký tên HUÂN – HUẤN

chữ ký tên huân

Chữ ký tên HÙNG

chữ ký tên hưng

Chữ ký tên HUY

chữ ký tên huy

Chữ ký tên HUỲNH

chữ ký tên huynh

Chữ ký tên HỮU

chữ ký tên hữu

Chữ ký tên KIM

chữ ký tên kim

Chữ ký tên KIỀU

chữ ký tên Kiều

Chữ ký tên KIỆT

chữ ký tên kiệt

Chữ ký tên KHA

chữ ký tên kha

Chữ ký tên KHANG

chữ ký tên khang

Chữ ký tên KHẢI

chữ ký tên khải

Chữ ký tên KHÁNH

chữ ký tên khánh

Chữ ký tên KHOA

chữ ký tên khoa

Chữ ký tên KHÔI

chữ ký tên khôi

Chữ ký tên KHUÊ

chữ ký tên khuê

Chữ ký tên KỲ

chữ ký tên kỳ

Chữ ký tên LÃ

chữ ký tên Lã

Chữ ký tên LẠI

chữ ký tên lai

Chữ ký tên LAN

chữ ký tên lan

Chữ ký tên LÀNH – LÃNH

chữ ký tên lanh

Chữ ký tên LÂM

chữ ký tên lam

Chữ ký tên LEN

chữ ký tên len

Chữ ký tên Ly

chữ ký tên ly

Chữ ký tên LINH

chữ ký tên linh

Chữ ký tên LIÊN

chữ ký tên liên

Chữ ký tên LONG

chữ ký tên long

Chữ ký tên LUÂN

chữ ký tên luân

Chữ ký tên LY – LÝ

chữ ký tên ly

Chữ ký tên MÃ

chữ ký tên Ma

Chữ ký tên MẠC

chữ ký tên Mạc

Chữ ký tên MAI

chữ ký tên Mai

Chữ ký tên MẠNH

chữ ký tên Mạnh

Chữ ký tên MINH

chữ ký tên Minh

Chữ ký tên MY – MỸ – MĨ

chữ ký tên My

Chữ ký tên NAM

chữ ký tên Nam

Chữ ký tên NHẬT

chữ ký tên Nhất

Chữ ký tên NHÂN – Nhàn

chữ ký tên Nhàn

Chữ ký tên NHI

chữ ký tên Nhi

Chữ ký tên NHIÊN

chữ ký tên Nhiên

Chữ ký tên NHƯ

chữ ký tên Như

Chữ ký tên NINH

chữ ký tên Ninh

Chữ ký tên NGÂN

chữ ký tên Ngân

Chữ ký tên NGỌC

chữ ký tên Ngọc

Chữ ký tên NGUYÊN – NGUYỄN

chữ ký tên Nguyên

Chữ ký tên PHI – PHÍ

chữ ký tên Phi

Chữ ký tên PHONG

chữ ký tên Phong

Chữ ký tên PHÚ – PHÙ

chữ ký tên Phú

Chữ ký tên PHƯƠNG

chữ ký tên Phương

Chữ ký tên PHÙNG – PHỤNG

chữ ký tên Phụng

Chữ ký tên QUANG

chữ ký tên Quang

Chữ ký tên QUÁCH

chữ ký tên Quách

Chữ ký tên QUÂN

chữ ký tên Quân

Chữ ký tên QUỐC

chữ ký tên Quốc

Chữ ký tên QUYÊN

chữ ký tên Quyên

Chữ ký tên QUỲNH

chữ ký tên Quỳnh

Chữ ký tên SANG

chữ ký tên Sang

Chữ ký tên SÂM

chữ ký tên Sẩm

Chữ ký tên SẨM

chữ ký tên sầm

Chữ ký tên SONG

chữ ký tên song

Chữ ký tên SƠN

chữ ký tên Sơn

Chữ ký tên TÀI

chữ ký tên Tài

Chữ ký tên TÂN

chữ ký tên Tân

Chữ ký tên TĂNG

chữ ký tên Tăng

Chữ ký tên THÁI

chữ ký tên Thái

Chữ ký tên THANH – THÀNH – THẠNH

chữ ký tên Thành

Chữ ký tên THAO – THẢO

chữ ký tên Thảo

Chữ ký tên THẮNG

chữ ký tên Thắng

Chữ ký tên THẾ

chữ ký tên Thế

Chữ ký tên THI – THỊ

chữ ký tên Thi

Chữ ký tên THIÊM

chữ ký tên Thiêm

Chữ ký tên THỊNH

chữ ký tên Thịnh

Chữ ký tên THIÊN – THIỆN – THIỆU

chữ ký tên Thiêm

Chữ ký tên THOA

chữ ký tên Thoa

Chữ ký tên THOẠI

chữ ký tên Thoại

Chữ ký tên THUẬN

chữ ký tên Thuẫn

Chữ ký tên THỦY – THÚY – THÙY – THỤY

chữ ký tên Thuy

Chữ ký tên THU – THƯ

chữ ký tên Thu

Chữ ký tên THƯƠNG

chữ ký tên Thương

Chữ ký tên TIÊN

chữ ký tên Tiên

Chữ ký tên TÍN

chữ ký tên Tín

Chữ ký tên TÔ

chữ ký tên Tô

Chữ ký tên TÚ – TƯ

chữ ký tên Tú

Chữ ký tên TÙNG

chữ ký tên Tùng

Chữ ký tên TUẤN – TUÂN

chữ ký tên Tuân

Chữ ký tên TUYẾT

chữ ký tên Tuyết

Chữ ký tên TƯỜNG

chữ ký tên Tương

Chữ ký tên TRÂM – TRẦM – TRẦN

chữ ký tên Trâm

Chữ ký tên TRINH – TRỊNH

chữ ký tên Trinh

Chữ ký tên TRÚC

chữ ký tên Trúc

Chữ ký tên TRUNG

chữ ký tên Trung

Chữ ký tên TRƯƠNG

chữ ký tên Trương

Chữ ký tên TUYỀN

chữ ký tên Tuyền

Chữ ký tên UYÊN – UYỂN

chữ ký tên Uyên

Chữ ký tên VÂN – VĂN – VẤN

chữ ký tên Vân

Chữ ký tên VĨ – VI

chữ ký tên Vi

Chữ ký tên VINH – VĨNH

chữ ký tên Vĩnh

Chữ ký tên VIỆT – VIẾT

chữ ký tên Việt

Chữ ký tên VŨ

chữ ký tên Vũ

Chữ ký tên VƯƠNG – VƯỢNG

chữ ký tên Vương

Chữ ký tên YẾN – YÊN

chữ ký tên Yến

Chữ ký tên XÂM

chữ ký tên Xâm

Chữ ký tên XUÂN

chữ ký tên Xuân

Chữ ký tên XUYẾN – XUYÊN

chữ ký tên Xuyến

Chữ ký tên Nghĩa

Trên đây là chữ ký online theo tên các bạn có thể tham khảo để tìm cho mình chữ ký riêng đẹp và độc đáo nhất nhé.

Tham khảo: Sách học tiếng Trung cho người mới bắt đầu

Từ khóa » Cách Viết Chữ Ký Trong Tiếng Trung