Mẫu Chữ Ký đẹp Theo Tên, Hợp Phong Thủy - Học Tiếng Trung Từ Đầu
Có thể bạn quan tâm
Chữ ký đẹp theo tên mỗi người là rất quan trọng. Nếu bạn chưa biết thì chữ ký thường mang đến kha khá điều tâm linh. Chính vì thế, có khá nhiều trường phái xem vận mệnh, tương lai theo chữ ký. Ký tên đẹp, chuẩn và dứt khoát sáng tạo luôn là điều mà các “sếp” hướng đến. Còn bạn thì sao, bạn có bao giờ quan tâm tới việc chữ ký tên online của mình như thế nào không?Hôm nay hãy cùng Hoctiengtrungtudau.com tìm hiểu và tham khảo các mẫu chữ ký theo tên nhé.
Nội Dung
- Như thế nào là một chữ ký đẹp
- Chữ ký hợp mệnh theo phong thủy
- Chữ ký cho người mệnh Mộc
- Chữ ký cho người mệnh Kim
- Chữ ký cho người mệnh Thủy
- Chữ ký cho người mệnh Hỏa
- Chữ ký cho người mệnh Thổ
- Các yếu tố của một chữ ký đẹp
- Nét khởi đầu và kết thúc hướng lên trên
- Nghiêng về bên phải
- Chữ ký nên lớn rộng
- Chữ ký tên Loan
- Chữ ký tên Oanh – Oánh
- Chữ ký tên Nhung
- Chữ ký tên Trang
- Chữ ký tên Hằng
- Chữ ký tên Tâm – Tầm
- Chữ ký tên Việt – Viết
- Chữ ký tên Hà – Hạ
- Chữ ký tên Hường – Hương
- Chữ ký tên Huyền – Huyên
- Chữ ký tên Yến
- Chữ ký tên Thắm – Thấm
- Chữ ký tên An – Ân
- Chữ ký tên Khánh – Khanh
- Chữ ký tên Khương
- Chữ ký tên Mẫn – Mận
- Chữ ký tên Mến
- Chữ ký tên Toản – Toàn – Toán
- Chữ ký tên Trọng
- Chữ ký tên Trường – Trương
- Chữ ký tên ANH – Ánh
- Chữ ký tên BA
- Chữ ký tên BÁCH – BẠCH
- Chữ ký tên BẢO – BÁO
- Chữ ký tên BẮC
- Chữ ký tên BẰNG
- Chữ ký tên BÍCH
- Chữ ký tên BIÊN
- Chữ ký tên BÌNH
- Chữ ký tên CAO
- Chữ ký tên CẢNH
- Chữ ký tên CHẤN
- Chữ ký tên CHÂU
- Chữ ký tên CHI
- Chữ ký tên CHIẾN
- Chữ ký tên CHÍNH
- Chữ ký tên CHUẨN
- Chữ ký tên CHUNG
- Chữ ký tên CÔNG
- Chữ ký tên CƯỜNG – CƯƠNG
- Chữ ký tên DIỄM
- Chữ ký tên DIỆP
- Chữ ký tên DIỆU
- Chữ ký tên DOANH
- Chữ ký tên DUNG
- Chữ ký tên DUY
- Chữ ký tên DUYÊN
- Chữ ký tên DƯƠNG
- Chữ ký tên CỬU
- Chữ ký tên DANH
- Chữ ký tên ĐẠI
- Chữ ký tên ĐÀO
- Chữ ký tên ĐAN
- Chữ ký tên ĐAM
- Chữ ký tên ĐẠT
- Chữ ký tên ĐẮC
- Chữ ký tên ĐĂNG
- Chữ ký tên ĐIỆP
- Chữ ký tên ĐỒNG – Đông
- Chữ ký tên ĐỨC
- Chữ ký tên GẤM
- Chữ ký tên GIANG
- Chữ ký tên GIÁP
- Chữ ký tên HẢI
- Chữ ký tên HÀN
- Chữ ký tên HẠNH
- Chữ ký tên HÀO – HẢO – HẠO
- Chữ ký tên HÂN
- Chữ ký tên HẬU
- Chữ ký tên HIÊN – HIỀN – HIỆN – HIỂN
- Chữ ký tên HIỆP
- Chữ ký tên HIẾU
- Chữ ký tên HINH
- Chữ ký tên HOA – HÓA – HỎA
- Chữ ký tên HOẠCH
- Chữ ký tên HOÀI
- Chữ ký tên HOAN – HOÁN – HOẠN – HOÀN
- Chữ ký tên HOÀNG
- Chữ ký tên HỒNG
- Chữ ký tên HỢP
- Chữ ký tên HUÂN – HUẤN
- Chữ ký tên HÙNG
- Chữ ký tên HUY
- Chữ ký tên HUỲNH
- Chữ ký tên HỮU
- Chữ ký tên KIM
- Chữ ký tên KIỀU
- Chữ ký tên KIỆT
- Chữ ký tên KHA
- Chữ ký tên KHANG
- Chữ ký tên KHẢI
- Chữ ký tên KHÁNH
- Chữ ký tên KHOA
- Chữ ký tên KHÔI
- Chữ ký tên KHUÊ
- Chữ ký tên KỲ
- Chữ ký tên LÃ
- Chữ ký tên LẠI
- Chữ ký tên LAN
- Chữ ký tên LÀNH – LÃNH
- Chữ ký tên LÂM
- Chữ ký tên LEN
- Chữ ký tên Ly
- Chữ ký tên LINH
- Chữ ký tên LIÊN
- Chữ ký tên LONG
- Chữ ký tên LUÂN
- Chữ ký tên LY – LÝ
- Chữ ký tên MÃ
- Chữ ký tên MẠC
- Chữ ký tên MAI
- Chữ ký tên MẠNH
- Chữ ký tên MINH
- Chữ ký tên MY – MỸ – MĨ
- Chữ ký tên NAM
- Chữ ký tên NHẬT
- Chữ ký tên NHÂN – Nhàn
- Chữ ký tên NHI
- Chữ ký tên NHIÊN
- Chữ ký tên NHƯ
- Chữ ký tên NINH
- Chữ ký tên NGÂN
- Chữ ký tên NGỌC
- Chữ ký tên NGUYÊN – NGUYỄN
- Chữ ký tên PHI – PHÍ
- Chữ ký tên PHONG
- Chữ ký tên PHÚ – PHÙ
- Chữ ký tên PHƯƠNG
- Chữ ký tên PHÙNG – PHỤNG
- Chữ ký tên QUANG
- Chữ ký tên QUÁCH
- Chữ ký tên QUÂN
- Chữ ký tên QUỐC
- Chữ ký tên QUYÊN
- Chữ ký tên QUỲNH
- Chữ ký tên SANG
- Chữ ký tên SÂM
- Chữ ký tên SẨM
- Chữ ký tên SONG
- Chữ ký tên SƠN
- Chữ ký tên TÀI
- Chữ ký tên TÂN
- Chữ ký tên TĂNG
- Chữ ký tên THÁI
- Chữ ký tên THANH – THÀNH – THẠNH
- Chữ ký tên THAO – THẢO
- Chữ ký tên THẮNG
- Chữ ký tên THẾ
- Chữ ký tên THI – THỊ
- Chữ ký tên THIÊM
- Chữ ký tên THỊNH
- Chữ ký tên THIÊN – THIỆN – THIỆU
- Chữ ký tên THOA
- Chữ ký tên THOẠI
- Chữ ký tên THUẬN
- Chữ ký tên THỦY – THÚY – THÙY – THỤY
- Chữ ký tên THU – THƯ
- Chữ ký tên THƯƠNG
- Chữ ký tên TIÊN
- Chữ ký tên TÍN
- Chữ ký tên TÔ
- Chữ ký tên TÚ – TƯ
- Chữ ký tên TÙNG
- Chữ ký tên TUẤN – TUÂN
- Chữ ký tên TUYẾT
- Chữ ký tên TƯỜNG
- Chữ ký tên TRÂM – TRẦM – TRẦN
- Chữ ký tên TRINH – TRỊNH
- Chữ ký tên TRÚC
- Chữ ký tên TRUNG
- Chữ ký tên TRƯƠNG
- Chữ ký tên TUYỀN
- Chữ ký tên UYÊN – UYỂN
- Chữ ký tên VÂN – VĂN – VẤN
- Chữ ký tên VĨ – VI
- Chữ ký tên VINH – VĨNH
- Chữ ký tên VIỆT – VIẾT
- Chữ ký tên VŨ
- Chữ ký tên VƯƠNG – VƯỢNG
- Chữ ký tên YẾN – YÊN
- Chữ ký tên XÂM
- Chữ ký tên XUÂN
- Chữ ký tên XUYẾN – XUYÊN
- Chữ ký tên Nghĩa
Như thế nào là một chữ ký đẹp
Chữ ký đẹp là phải đáp ứng được khá nhiều yếu tố. Trong đó kể đến những yếu tố như sau:
- Dễ nhìn, và đẹp mắt, thuận mắt đọc.
- Mang lại may mắn và tài lộc, phù hợp với cá nhân và bản thân mình.
- Sang trọng, mạnh mẽ hoặc phóng khoáng, thể hiện được cá tính của người ký.
- Chữ ký mang lại thịnh vượng, thăng tiến trong công việc.
Hiện nay có khá nhiều website cung cấp các mẫu chữ ký online đẹp theo tên. Bạn có thể tham khảo và lựa chọn cho mình một chữ ký thật chất nhé.
Chữ ký hợp mệnh theo phong thủy
Mỗi người đều có mệnh thuộc một trong ngũ hành Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Chữ ký hợp mệnh sẽ giúp các bạn thuận lợi hơn trên đường đời, công danh sự nghiệp và giao tễ xã hội.Vậy thì, ký tên như thế nào để đẹp và hợp mệnh? Tiêu chí và đặc điểm để phù hợp mệnh là gì, hãy cùng xem nhé.
Chữ ký cho người mệnh Mộc
Mệnh mộc thường hợp với chữ ký tên có đầu chữ cao và to, rộng. Các nét kéo bút phóng khoáng, rộng rãi để thể hiện đúng phẩm chất khoáng đạt, rộng rượng của mệnh này. Mệnh mộc cần tránh chữ ký hẹp nhỏ và gò bó, thể hiện sự ích kỷ và vụn vặn. Rất bất lợi cho người kinh doanh, làm ăn.
Chữ ký cho người mệnh Kim
Mệnh này cần các chữ ký độc với nét bút tròn, kéo đầu bút cứng cáp và dứt khoát tương tự như mệnh mộc. Các cung vòng bút cũng cần tròn rộng. Không nên có nét gấp khúc, sắc nhọn. Như vậy, người mệnh Kim sở hữu chữ ký này sẽ được tiếp thêm sự khéo léo trong giao tiếp xã hội, khôn ngoan lọc lõi trong công việc.
Chữ ký cho người mệnh Thủy
Các bạn tưởng tượng hình con sóng, dòng sông uống khúc như thế nào thì chữ ký cũng nên như vậy. Thế nên các yếu tố ký tên đẹp nhất cho người mệnh Thủy là cứ uốn lượn, kèm theo các hình cầu, hình bán nguyệt. Thể hiện sự mềm mại, thiên biến vạn hóa. Tránh các nét sắc cạnh, vuông góc, nó sẽ pháp vỡ bố cục của đặc tính mệnh Thủy.
Chữ ký cho người mệnh Hỏa
Hỏa thì nên phá cách, bùng cháy và khác biệt. Hỏa cũng khắc với thủy nên nếu chữ ký của thủy là mềm mại gợn sóng thì hỏa cần phải nhọn, hẹp, dứt khoát, cứng nhiều góc nhọn. Nên phá cách càng nhiều càng tốt.
Chữ ký cho người mệnh Thổ
Mệnh thổ phù hợp với những chữ ký vuông vắn, thể hiện chỗ đứng vững chãi, ổn định. Hạ bàn vững chắc, nét khẳng khái chữ điền là những điểm mà mệnh thổ rất thích. Vì thế, bạn nên để ý nhé, nếu mang mệnh thổ thì hãy tìm cho mình các hình vuông, chữ nhật để thể hiện.
Xem thêm: Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung
Các yếu tố của một chữ ký đẹp
Nét khởi đầu và kết thúc hướng lên trên
- Khởi đầu và kết thúc cần hướng lên trên, cho thấy sự dứt khoát, kiên định và vững vàng. Ngụ ý cho sự thuận lợi, suôn xẻ và nhiều tài lộc. Chữ ký không nên có nét cuối cùng hướng xuống dưới, tượng trưng cho sự đi xuống, kém may mắn.
- Chữ cái đầu nên viết hoa, cho thấy mình là người có lập trường, có nghị lực và có trật tự trước sau.
Nghiêng về bên phải
Độ nghiêng của chữ ký cần nghiêng sang phải và đều đặn tiến lên. Như vậy sẽ thể hiện bạn rất cơ động, luôn muốn hướng về phía trước, không chịu khuất phục trước nghịch cảnh khó khăn.
Chữ ký nên lớn rộng
Chữ to, lớn rộng thể hiện bạn là người hào sảng. Luôn phóng khoáng và hòa đồng. Tướng do tâm sinh nên khi bạn có chữ ký như vậy bạn cũng sẽ tự thay đổi bản thân tốt hơn.
Sau đây là tổng hợp các mẫu chữ ký đẹp theo tên để các bạn tham khảo
Chữ ký tên Loan
Chữ ký tên Oanh – Oánh
Chữ ký tên Nhung
Chữ ký tên Trang
Chữ ký tên Hằng
Chữ ký tên Tâm – Tầm
Chữ ký tên Việt – Viết
Chữ ký tên Hà – Hạ
Chữ ký tên Hường – Hương
Chữ ký tên Huyền – Huyên
Chữ ký tên Yến
Chữ ký tên Thắm – Thấm
Chữ ký tên An – Ân
Chữ ký tên Khánh – Khanh
Chữ ký tên Khương
Chữ ký tên Mẫn – Mận
Chữ ký tên Mến
Chữ ký tên Toản – Toàn – Toán
Chữ ký tên Trọng
Chữ ký tên Trường – Trương
Chữ ký tên ANH – Ánh
Chữ ký tên BA
Chữ ký tên BÁCH – BẠCH
Chữ ký tên BẢO – BÁO
Chữ ký tên BẮC
Chữ ký tên BẰNG
Chữ ký tên BÍCH
Chữ ký tên BIÊN
Chữ ký tên BÌNH
Chữ ký tên CAO
Chữ ký tên CẢNH
Chữ ký tên CHẤN
Chữ ký tên CHÂU
Chữ ký tên CHI
Chữ ký tên CHIẾN
Chữ ký tên CHÍNH
Chữ ký tên CHUẨN
Chữ ký tên CHUNG
Chữ ký tên CÔNG
Chữ ký tên CƯỜNG – CƯƠNG
Chữ ký tên DIỄM
Chữ ký tên DIỆP
Chữ ký tên DIỆU
Chữ ký tên DOANH
Chữ ký tên DUNG
Chữ ký tên DUY
Chữ ký tên DUYÊN
Chữ ký tên DƯƠNG
Chữ ký tên CỬU
Chữ ký tên DANH
Chữ ký tên ĐẠI
Chữ ký tên ĐÀO
Chữ ký tên ĐAN
Chữ ký tên ĐAM
Chữ ký tên ĐẠT
Chữ ký tên ĐẮC
Chữ ký tên ĐĂNG
Chữ ký tên ĐIỆP
Chữ ký tên ĐỒNG – Đông
Chữ ký tên ĐỨC
Chữ ký tên GẤM
Chữ ký tên GIANG
Chữ ký tên GIÁP
Chữ ký tên HẢI
Chữ ký tên HÀN
Chữ ký tên HẠNH
Chữ ký tên HÀO – HẢO – HẠO
Chữ ký tên HÂN
Chữ ký tên HẬU
Chữ ký tên HIÊN – HIỀN – HIỆN – HIỂN
Chữ ký tên HIỆP
Chữ ký tên HIẾU
Chữ ký tên HINH
Chữ ký tên HOA – HÓA – HỎA
Chữ ký tên HOẠCH
Chữ ký tên HOÀI
Chữ ký tên HOAN – HOÁN – HOẠN – HOÀN
Chữ ký tên HOÀNG
Chữ ký tên HỒNG
Chữ ký tên HỢP
Chữ ký tên HUÂN – HUẤN
Chữ ký tên HÙNG
Chữ ký tên HUY
Chữ ký tên HUỲNH
Chữ ký tên HỮU
Chữ ký tên KIM
Chữ ký tên KIỀU
Chữ ký tên KIỆT
Chữ ký tên KHA
Chữ ký tên KHANG
Chữ ký tên KHẢI
Chữ ký tên KHÁNH
Chữ ký tên KHOA
Chữ ký tên KHÔI
Chữ ký tên KHUÊ
Chữ ký tên KỲ
Chữ ký tên LÃ
Chữ ký tên LẠI
Chữ ký tên LAN
Chữ ký tên LÀNH – LÃNH
Chữ ký tên LÂM
Chữ ký tên LEN
Chữ ký tên Ly
Chữ ký tên LINH
Chữ ký tên LIÊN
Chữ ký tên LONG
Chữ ký tên LUÂN
Chữ ký tên LY – LÝ
Chữ ký tên MÃ
Chữ ký tên MẠC
Chữ ký tên MAI
Chữ ký tên MẠNH
Chữ ký tên MINH
Chữ ký tên MY – MỸ – MĨ
Chữ ký tên NAM
Chữ ký tên NHẬT
Chữ ký tên NHÂN – Nhàn
Chữ ký tên NHI
Chữ ký tên NHIÊN
Chữ ký tên NHƯ
Chữ ký tên NINH
Chữ ký tên NGÂN
Chữ ký tên NGỌC
Chữ ký tên NGUYÊN – NGUYỄN
Chữ ký tên PHI – PHÍ
Chữ ký tên PHONG
Chữ ký tên PHÚ – PHÙ
Chữ ký tên PHƯƠNG
Chữ ký tên PHÙNG – PHỤNG
Chữ ký tên QUANG
Chữ ký tên QUÁCH
Chữ ký tên QUÂN
Chữ ký tên QUỐC
Chữ ký tên QUYÊN
Chữ ký tên QUỲNH
Chữ ký tên SANG
Chữ ký tên SÂM
Chữ ký tên SẨM
Chữ ký tên SONG
Chữ ký tên SƠN
Chữ ký tên TÀI
Chữ ký tên TÂN
Chữ ký tên TĂNG
Chữ ký tên THÁI
Chữ ký tên THANH – THÀNH – THẠNH
Chữ ký tên THAO – THẢO
Chữ ký tên THẮNG
Chữ ký tên THẾ
Chữ ký tên THI – THỊ
Chữ ký tên THIÊM
Chữ ký tên THỊNH
Chữ ký tên THIÊN – THIỆN – THIỆU
Chữ ký tên THOA
Chữ ký tên THOẠI
Chữ ký tên THUẬN
Chữ ký tên THỦY – THÚY – THÙY – THỤY
Chữ ký tên THU – THƯ
Chữ ký tên THƯƠNG
Chữ ký tên TIÊN
Chữ ký tên TÍN
Chữ ký tên TÔ
Chữ ký tên TÚ – TƯ
Chữ ký tên TÙNG
Chữ ký tên TUẤN – TUÂN
Chữ ký tên TUYẾT
Chữ ký tên TƯỜNG
Chữ ký tên TRÂM – TRẦM – TRẦN
Chữ ký tên TRINH – TRỊNH
Chữ ký tên TRÚC
Chữ ký tên TRUNG
Chữ ký tên TRƯƠNG
Chữ ký tên TUYỀN
Chữ ký tên UYÊN – UYỂN
Chữ ký tên VÂN – VĂN – VẤN
Chữ ký tên VĨ – VI
Chữ ký tên VINH – VĨNH
Chữ ký tên VIỆT – VIẾT
Chữ ký tên VŨ
Chữ ký tên VƯƠNG – VƯỢNG
Chữ ký tên YẾN – YÊN
Chữ ký tên XÂM
Chữ ký tên XUÂN
Chữ ký tên XUYẾN – XUYÊN
Chữ ký tên Nghĩa
Trên đây là chữ ký online theo tên các bạn có thể tham khảo để tìm cho mình chữ ký riêng đẹp và độc đáo nhất nhé.
Tham khảo: Sách học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Từ khóa » Cách Viết Chữ Ký Trong Tiếng Trung
-
Chữ Ký Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bản Mẫu Chữ Ký Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Thanhmaihsk - Cách Ký Tên Bằng Tiếng ... - Facebook
-
Ký - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xin Chữ Ký Tiếng Trung Là Gì - Thả Rông
-
Chữ Ký Tiếng Trung Là Gì?
-
Tên Của Bạn Ký Tên Tiếng Hoa - YouTube
-
Chữ Ký Người Trung Quốc ❤️️ 1001 Chữ Kí Người Nổi Tiếng
-
7 Quy Tắc Viết Chữ Hán Trong Tiếng Trung Chuẩn, đẹp, Nhanh
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Top 2 Cách Gõ Tiếng Trung Trên Máy Tính Phổ Biến Nhất Hiện Nay
-
Cách Viết Phiên âm Tiếng Trung Chính Xác | Thuộc Lòng 7 Quy Tắc
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Trung | Phương Pháp Học Hiệu Quả 2022
-
Cách Viết Tiếng Trung Trên điện Thoại, Máy Tính đơn Giản, Nhanh Chóng