Màu Da Tiếng Anh Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Màu da tiếng Anh là skin color, phiên âm /skɪn ˈkʌl.ər/. Màu da của con người có thể có nhiều sắc, từ rất đậm cho đến rất nhạt gần như không màu và ở những người này, da có nước màu trắng hồng do màu máu ẩn hiện lên trên.
Từ vựng tiếng Anh về một số loại da.
Oily skin /ˈɔɪ.li skɪn/: Da nhờn.
Olive skin /ˈɒl.ɪv skɪn/: Da xanh xao.
Pale skin /peɪl skɪn/: Da vàng nhợt nhạt.
Rough skin /rʌf skɪn/: Da xù xì.
Ruddy skin /ˈrʌd.i skɪn/: Da hồng hào.
Smooth skin /smuːð skɪn/: Da mịn.
Swarthy skin /ˈswɔː.ði skɪn/: Da ngăm đen.
Tanned skin /tæn skɪn/: Da rám nắng.
White skin /waɪt skɪn/: Da trắng.
Wrinkled skin /ˈrɪŋ.kəld skɪn/: Da nhăn nheo.
Dry skin /draɪ skɪn/: Da khô.
Mixed skin /mɪkst skɪn/: Da hỗn hợp.
Màu sắc của da là do lượng sắc tố melanin trong da, nếu lượng sắc tố này nhiều thì làm da đậm đen lại, ít thì làm da nhạt đi. Nói chung phái nữ có ít melanin hơn phái nam.
Người có tổ tiên sinh sống ở vùng có nắng nhiều, nhiệt độ cao thường có da đậm đen, trong khi da người có tổ tiên sống vùng ít nắng, ôn đới thì trắng hơn. Tuy nhiên càng về sau, càng có sự pha trộn giữa các sắc dân, nên da có nhiều màu khác nhau.
Con người có màu da đậm giúp chống lại các loại ung thư da được tạo ra bởi đột biến trong những tế bào gây ra bởi tia cực tím. Những người da nhạt có nguy cơ chết vì ung thư vì da nhạt đột biến gấp mười lần hơn những người da đậm, dưới những điều kiện giống nhau.
Bài viết màu da tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Da Tối Màu Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Da Mặt - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Miêu Tả Màu Da Trong Tiếng Anh
-
Bỏ Túi Những Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Làn Da - Alokiddy
-
LÀN DA TỐI MÀU In English Translation - Tr-ex
-
Top 14 Da Tối Màu Trong Tiếng Anh
-
Tối Màu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TỐI MÀU - Translation In English
-
Từ Vựng Về Tóc Và Làn Da – Hair And Skin - Leerit
-
Da Ngăm đen Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Top 20 Có Làn Da Rám Nắng Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Top 9 Màu Da Tiếng Anh Là Gì - Vozz
-
Từ Vựng, Phiên âm Các Màu Sắc Trong Tiếng Anh - TOPICA Native