Mẫu Speaking IELTS Giới Thiệu Bản Thân ấn Tượng Nhất | ELSA Speak

Mục lục hiện 1. Cấu trúc và mẫu đề thi Speaking IELTS Part1 mới nhất 2. Mẹo giúp bạn “chinh phục” giám thị trong phần thi IELTS Speaking Part 1 2.1. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng 2.2. Những lưu ý cần nắm để lấy trọn điểm Speaking IELTS giới thiệu bản thân 3. Tổng hợp mẫu câu Speaking IELTS giới thiệu bản thân hay nhất 3.1. Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Mẫu câu chào hỏi 3.2. Mẫu câu giới thiệu tên bằng tiếng Anh 3.3. Mẫu câu giới thiệu tuổi tác 3.4. Mẫu câu giới thiệu địa điểm sinh sống 3.5. Mẫu câu giới thiệu phương thức liên lạc 3.6. Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Công việc 3.7. Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Gia đình 3.8. Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Sở thích 4. Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh gây ấn tượng với người nghe 4.1. Bài mẫu Speaking IELTS giới thiệu bản thân trong part 1 4.2. Bài mẫu giới thiệu bản thân khi đối thoại bằng tiếng Anh 4.3. Bài Introduce Yourself mẫu khi phỏng vấn xin việc 4.4. Essay giới thiệu bản thân cho học sinh

Speaking IELTS giới thiệu bản thân (Part 1) là phần thi dạng phỏng vấn trực tiếp về những chủ đề gần gũi, quen thuộc xoay quanh cuộc sống của bạn. Do đó, nếu có sự chuẩn bị chu đáo, bạn hoàn toàn có thể giành được điểm cao trong phần này. Tham khảo ngay những mẫu trả lời và mẹo hay dưới đây để chinh phục IELTS Part 1 cùng ELSA Speak nhé!

>> Tổng hợp các bài mẫu Ielts Speaking hay, giúp bạn ghi điểm dễ dàng

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading

Cấu trúc và mẫu đề thi Speaking IELTS Part1 mới nhất

Bài thi speaking IELTS sẽ được chia làm 3 phần: Interview, Speech/Monologue và Discussion. Trong đó, phần thi speaking IELTS Part1 được thực hiện ở dạng phỏng vấn với thời lượng từ 4-5 phút. Thí sinh sẽ được yêu cầu giới thiệu về bản thân, xác nhận danh tính và trả lời một số câu hỏi về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống.

Các chủ đề thường xuyên xuất hiện trong Speaking IELTS Part1 bạn có thể tham khảo gồm:

Work or Study

  • Do you work or study?
  • What subject are you studying? Why?
  • What subject do you like most?
  • Do you like your work?

Sports

  • Do you like playing sports?
  • What sports are popular in your country?
  • Do you think it is important to play a sport?

Home/Accommodation

  • Where are you living now?
  • How long have you been living there?
  • Which room do you like most in your house?

Leisure Time/Hobby

  • What do you do in your free time?
  • Do you think hobbies are important?
  • Which hobby do you like to try in the future?

Public Holiday

  • What’s the most important public holiday in your country?
  • What’s your plan for New Year’s Eve?
  • What do you usually do on public holidays?

The place you live in

  • Do you live in the city or in the countryside?
  • Have you ever lived in the countryside?
  • What kind of city do you like?
  • Do you prefer the city or the countryside?

History

  • Do you like to learn about history?
  • What historical events do you find interesting?
  • Do you think history is important?

Fashion

  • What type of clothes do you enjoy wearing?
  • Do you enjoy buying clothes?
  • Has your style of clothing changed compared to 10 years ago?
  • What types of clothes do people in your local area enjoy wearing?

Mẹo giúp bạn “chinh phục” giám thị trong phần thi IELTS Speaking Part 1

Cấu trúc ngữ pháp thông dụng

Sự linh hoạt trong việc lựa chọn và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp trong phần thi nói sẽ giúp bạn dễ đạt điểm cao hơn.

Tuy nhiên, bạn không nhất thiết phải sử dụng các cấu trúc quá phức tạp, dễ dẫn đến sai sót. Thay vào đó, bạn chỉ cần chọn những cấu trúc thông dụng như các thì, câu so sánh, mệnh đề quan hệ, câu cảm thán…và vận dụng thật linh hoạt.

>> Lộ trình học IELTS tại nhà từ 0 – 7.0 nhanh nhất cho người mới bắt đầu

Học ngữ pháp Speaking IELTS giới thiệu bản thân trong những bài viết sau:

  • Các thì trong tiếng Anh
  • Thì hiện tại đơn
  • Thì hiện tại hoàn thành
  • Thì hiện tại tiếp diễn
  • So sánh trong tiếng Anh
  • Mệnh đề quan hệ

Những lưu ý cần nắm để lấy trọn điểm Speaking IELTS giới thiệu bản thân

Để đạt điểm cao ở phần thi Speaking IELTS giới thiệu bản thân, bạn nên chú ý những vấn đề sau:

  • Nên sử dụng những mẫu câu đơn giản, thông dụng nhưng cần đúng cấu trúc từ quá khứ đến hiện tại.
  • Nên trả lời vào thẳng trọng tâm vấn đề, không vòng vo. Tuy nhiên, bạn cần chú ý là không nên trả lời quá ngắn.
  • Hãy thể hiện sự thân thiện và tự tin thông qua ngôn ngữ hình thể phù hợp như ngồi ngay ngắn, không gãi đầu, vung tay hoặc đảo mắt liên tục.
Những lưu ý cần nắm để lấy trọn điểm Speaking IELTS giới thiệu bản thân
Những lưu ý cần nắm để lấy trọn điểm Speaking IELTS giới thiệu bản thân

Tổng hợp mẫu câu Speaking IELTS giới thiệu bản thân hay nhất

Để có sự chuẩn bị chu đáo nhất cho phần giới thiệu bản thân khi thi Speaking IELTS Part1, bạn có thể tham khảo những mẫu câu được gợi ý dưới đây:

Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Mẫu câu chào hỏi

Để bắt đầu bất cứ cuộc trò chuyện nào trong tiếng Anh, bạn cần chào hỏi trước. Một số mẫu câu phổ biến trong trường hợp này gồm:

  • Nice to meet you!
  • Good to meet you!
  • Pleased to meet you!
  • Happy to meet you!
  • Great to meet you!
  • Good morning/ good afternoon/ good evening!

Mẫu câu giới thiệu tên bằng tiếng Anh

Tiếp theo sẽ là phần giới thiệu tên. Bạn có thể sử dụng những cấu trúc sau:

  • My name is / I’m + Tên
  • My full/ first/ last name is + Họ và tên

Bạn có thể mở rộng phần trả lời này bằng cách giới thiệu thêm tên gọi thường ngày hoặc biệt danh theo cấu trúc:

  • You can call me/ Please call me / Everyone usually calls me + Biệt danh, tên bạn muốn được gọi.
  • My nickname is + Biệt danh

Ví dụ:

  • My name is Huong, but you can call me Jane. (Tên tôi là Hương nhưng bạn có thể gọi là Jane cũng được.)
  • My full name is Hoang Thanh Tam. (Tên đầy đủ của tôi là Hoàng Thanh Tâm.)

Mẫu câu giới thiệu tuổi tác

Để giới thiệu tuổi tác, bạn có thể áp dụng mẫu câu:

  • I’m + số tuổi + years old.
  • I’m over/nearly/almost + tuổi
  • I’m around your age.( Tôi tầm tuổi bạn)
  • I’m in my early twenties/ late thirties.( Tôi ở độ tuổi hai mươi, ba mươi).

Ngoài ra bạn có thể chia sẻ thêm về ngày sinh nhật với mẫu câu:

  • My birthday is on + ngày sinh

Ví dụ:

  • I’m almost 30. (Tôi gần 30 tuổi)
  • I am 25 years old. (Tôi 25 tuổi)

Mẫu câu giới thiệu địa điểm sinh sống

Có rất nhiều cách khác nhau để nói về địa điểm sinh sống của bạn trong phần thi speaking IELTS giới thiệu bản thân.

  • I’m from /I come from + quê của bạn
  • My hometown is / I’m originally from + tên quê của bạn
  • I’m + Nationality (quốc tịch)
  • I was born in + nơi sinh của bạn
  • I live in/ My address is + địa chỉ sinh sống hiện tại của bạn
  • I live on + tên đường + street.
  • I live at + địa chỉ nơi bạn sinh sống
  • I spent most of my life in + nơi bạn sinh sống nhiều nhất
  • I have lived in + địa chỉ sinh sống + for/ since + thời gian (năm/tháng/ngày)
  • I grew up in + nơi bạn lớn lên.

Lưu ý: Khi đề cập đến địa điểm sinh sống bạn dùng “in” trước tên tỉnh, đất nước. Riêng cụm “I’m from” không cần dùng giới từ vì đã có “from”.

Ví dụ:

  • I was born in Da Nang. (Tôi sinh ra ở Đà Nẵng.)
  • I have lived in Hue for 4 years. (Tôi từng sống ở Huế 4 năm.)

Mẫu câu giới thiệu phương thức liên lạc

Trong một số trường hợp cần trao đổi phương thức liên lạc, bạn có thể dùng mẫu câu:

  • My phone number is + SĐT
  • My email address is + địa chỉ email.
  • My Facebook account is + tên.

Ví dụ:

  • My phone number is 0905 763 xxx. You can contact me on this number. (Số điện thoại của tôi là 0905 763 xxx. Bạn có thể liên lạc với tôi theo số này.)
  • You can contact me on Facebook. My Facebook account is… (Bạn có thể liên lạc với tôi qua Facebook. Tài khoản Facebook của tôi là…)
Chỉ hôm nay: ELSA Premium 1 năm chỉ 1.949k

Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Công việc

Để giới thiệu về tình trạng công việc, bạn có thể áp dụng những mẫu câu sau:

  • I am a/ an hoặc I work as a/ a + nghề nghiệp.
  • I work for (tên công ty) … as a/ an + nghề nghiệp.
  • I am out of work: Tôi đã nghỉ việc.
  • I earn my living as a/ an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
  • I am looking for a job. / I am looking for work: Tôi đang tìm việc làm.
  • I’m retired: Tôi đã nghỉ hưu
  • I would like to be a/an / I want to be a/an + nghề nghiệp: Tôi muốn trở thành một…
  • I used to work as a/an + nghề nghiệp + at + tên công ty/nơi làm việc: Tôi đã từng làm (công việc) tại…
  • I just started as (nghề nghiệp/vị trí) in the (phòng ban) department: Tôi mới bắt đầu công việc (tên nghề nghiệp/vị trí) ở (tên phòng ban).
  • I work in/at a + nơi làm việc
  • I have been working in (tên tỉnh/thành phố) for(số năm).

Ví dụ:

  • I used to work as a supervisor at ABC restaurant. (Tôi từng làm giám sát tại nhà hàng ABC).
  • I have been working in HaNoi for 5 years. (Tôi từng làm việc tại Hà Nội trong 5 năm.)

Từ vựng về một số nghề nghiệp phổ biến:

  • Teacher /ˈtiː.tʃɚ/: Giáo viên
  • Doctor /ˈdɑːk.tɚ/: Bác sĩ
  • Nurse /nɝːs/: Y tá
  • Secretary /ˈsek.rə.ter.i/: Thư ký
  • Manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/: Quản lý
  • Policeman /pəˈliːs.mən/: Cảnh sát
  • Builder /bɪld/: Thợ xây
  • Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/: Kỹ sư
  • Businessman  /ˈbɪz.nɪs.men/: Người làm kinh doanh
  • Firefighter  /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/: Cứu hỏa
  • Postman  /ˈpoʊst.mən/: Nhân viên bưu điện
  • Architect /ˈɑːr.kə.tekt/: Kiến trúc sư
  • Farmer /ˈfɑːr.mɚ/: Nông dân

Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Gia đình

Một số mẫu câu giới thiệu gia đình đơn giản:

  • There are + (số lượng) + people in my family. They are + member family

Member Family (các thành viên trong gia đình): Parents (bố mẹ), sister (chị/em gái), brother (anh/em trai), grand mother/father(ông bà)…

  • There are + (số lượng) + of us in my family.
  • My family has + (số lượng) + people.
  • I live with my + người sống cùng (có thể là gia đình, bạn bè, họ hàng…)
  • I am the only child. (Tôi là con một)
  • I don’t have any siblings. (Tôi không có anh chị em)
  • I have + (số lượng) + brother(s) and + (số lượng) + sister(s).

Ví dụ:

  • My family has 7 people. (Gia đình tôi có 7 người.)
  • I live with my younger brother. (Tôi sống với em trai.)
Speaking IELTS giới thiệu bản thân - Gia đình
Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Gia đình

Speaking IELTS giới thiệu bản thân – Sở thích

Mẫu câu giới thiệu sở thích:

  • I like/ love/ enjoy/ + tên hoạt động, sở thích ( sports, movies…)
  • I am interested in… (Tôi hứng thú với …)
  • I am good at …(Tôi giỏi về…)
  • My hobby is/ My hobbies are + sở thích (Sở thích của tôi là…)
  • My favorite sport/ color/movies is… (Môn thể thao/màu sắc/bộ phim yêu thích của tôi là…)
  • I have a passion for …(Tôi có đam mê với…)
  • My favorite place is … (Nơi yêu thích của tôi là …)
  • I don’t like/ dislike/ hate …:(Tôi không thích/ghét…)
  • My favorite food/ drink is …(Món ăn / uống yêu thích của tôi là…)

Ví dụ:

  • My favorite movies are cartoons. (Thể loại phim yêu thích của tôi là hoạt hình.)
  • My favorite drink is coffee. (Thức uống yêu thích của tôi là cà phê.)

Từ vựng về sở thích/hoạt động:

  • Reading /ˈriː.dɪŋ/: đọc sách
  • Painting /ˈpeɪn.t̬ɪŋ/: hội họa
  • Drawing /ˈdrɑː.ɪŋ/: vẽ
  • Shopping /ˈʃɑː.pɪŋ/: mua sắm
  • Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/: hát
  • Dancing /dæns/: nhảy
  • Travelling /ˈtræv.əl.ɪŋ/: du lịch
  • Camping/ˈkæm.pɪŋ/: cắm trại
  • Hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/: đi bộ
  • Playing computer games: Chơi game trên máy tính
  • Going to the cinema: Xem phim tại rạp
  • Playing with friends: Gặp gỡ với bạn bè
  • Chatting with best friends: trò chuyện với bạn thân
  • Surfing the Internet: lướt Internet
  • Collecting stamps/coins : Sưu tập tem, tiền cổ
  • Going to the park/ beach/ zoo/ museum : Đi chơi công viên, biển, sở thú…
  • Listening to music: Nghe nhạc

Từ vựng về các các thể loại phim:

  • Action movie /ˈæk.ʃən ˌmuː.vi/: phim hành động
  • Comedy /ˈkɑː.mə.di/: hài
  • Romance /roʊˈmæns/: lãng mạn
  • Horror /ˈhɔːr.ɚ/: kinh dị
  • Document /ˈdɑː.kjə.mənt/: tài liệu
  • Thriller  /ˈθrɪl.ɚ/: kinh dị
  • Cartoon  /kɑːrˈtuːn/: hoạt hình…

Từ vựng về các môn thể thao:

  • Volleyball /ˈvɑː.li.bɑːl/: bóng chuyền
  • Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/: cầu lông
  • Tennis /ˈten.ɪs/: quần vợt
  • Yoga /ˈjoʊ.ɡə/: tập yoga
  • Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: đạp xe
  • Running /ˈrʌn.ɪŋ/: chạy bộ
  • Fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/: câu cá

>> Xem thêm:

  • 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất cho người mới bắt đầu
  • IELTS Speaking Part 1 – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc đề thi mới nhất

Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh gây ấn tượng với người nghe

Để luyện tập cho phần thi Speaking IELTS giới thiệu bản thân, bạn có thể tham khảo một số bài mẫu sau:

Bài mẫu Speaking IELTS giới thiệu bản thân trong part 1

My name is Phong. I’m currently residing in Ha Noi, Vietnam’s capital city.

I am pursuing a double degree in business and economics at a local institution. At the moment, I’m about halfway through my course and in the middle of my studies.

My objective after graduating is to start working anywhere in Ha Noi’s downtown area. However, I have always dreamed of working in global settings, and it would be ideal if I could work for a large international firm in Australia or Canada after gaining some experience.

Bài mẫu giới thiệu bản thân khi đối thoại bằng tiếng Anh

Hello, my name is Quân. I’m a freshman at the University of Pedagogy, 19 years old. Physics is my major. I was born in Bac Ninh, and this is my first visit to Ha Noi, so I’m looking forward to learning new things.

I’m a huge soccer lover who spends at least once a week playing with my friends. I’m a generous and easygoing guy, yet I’m a competitive perfectionist when it comes to working.

I’m looking forward to starting college, as it will be a brand new chapter in my life.

Bài Introduce Yourself mẫu khi phỏng vấn xin việc

My name is Mai Linh. I am a 28-year-old single woman. I was born and raised in Ha Noi, but I’ve spent the last five years working in HCM City.

I have a bachelor’s degree in economics and four years of administrative and human resource management expertise. Dealing with human behavior has always been appealing to me.

I’m a sensitive person who can rapidly pick up on other people’s psyche. I enjoy reading the newspaper and listening to music in my spare time.

Essay giới thiệu bản thân cho học sinh

Essay giới thiệu bản thân cho học sinh
Essay giới thiệu bản thân cho học sinh

My name is Le Ngoc Chau, and I’d like to welcome you all to my presentation.

I am 14 years old and reside in Dong Da, Hanoi. My family consists of my parents, older brother, and me.

I am studying in class 9B, Chu Van An School. I have a lot of friends at school, all of whom are very smart and nice. Everyone says I’m a very outgoing, high-energy, and sociable kid, which is why they adore me.

Physics and English are two of my favorite subjects. Cooking and reading are two of my favorite hobbies. I take online piano classes in my leisure time. In the future, I want to become a renowned pianist.

Bên cạnh việc nắm vững các cấu trúc câu giới thiệu bản thân, bạn đừng quên luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak để nâng cao phản xạ và sự trôi chảy cho phần thi Speaking IELTS Part1.

Ngoài việc đưa ra các tình huống riêng cho phần thi Speaking IELTS, ELSA Speak sẽ đưa ra nhận xét và chấm điểm để giúp bạn biết được phần còn hạn chế của bản thân và có kế hoạch cải thiện phù hợp.

Mua ELSA PRO ưu đãi tốt nhất

Truy cập tính năng “Vượt qua kỳ thi IELTS” trên ELSA Speak để có sự chuẩn bị tốt nhất cho phần thi nói ngay hôm nay bạn nhé!

Từ khóa » Bài Giới Thiệu Về Bản Thân Ielts