MÀU TÍM SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension MÀU TÍM SÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch màu tím sángbright purplemàu tím sángshining purple
Ví dụ về việc sử dụng Màu tím sáng
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
màu tím tươi sángbright purplemàu tím làpurple ismàu tím đenpurple-blackmàu tím màuof the color purplemàu tím nhopurple grapesmàu tím ruhemannruhemann's purplemàu tím khipurple whenmàu tím điệnthe purple poweran electric purplemàu sánglight colorlight-coloredcó màu sánglight coloredbrightly colouredmàu tím hoặcpurple ortông màu sánglight toneslight-tonedsơn màu sángbrightly paintedpainted in light coloursmàu vàng sángbright yellowluminous yellowmàu hồng sángbright pinklight pinkmàu nâu sánglight brown colormàu xám sánglight greylight graymàu neon sángbright neon colormàu gradient sánga brightly colored gradientbright gradient colorsmàu ánh sánglight colorlight-coloredTừng chữ dịch
màucolorcolourtonenon-ferrousshadetímtímpurplevioletpurplishactinicsángmorninglightbrightbreakfastluminousCụm từ trong thứ tự chữ cái
màu tím là màu sắc màu tím là một màu tím mà màu tím màu màu tím này màu tím nho màu tím như màu tím phát triển màu tím rất màu tím ruhemann màu tím sáng màu tím sẽ màu tím thẫm của quả việt quất và mùi của tỏi màu tím tím slub đầm màu tím trong nội thất màu tím tươi sáng màu tím và màu cam màu tím và màu vàng máu tinh khiết máu tĩnh mạch máu tĩnh mạch chảy màu tím ruhemannmàu tím sẽTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh màu tím sángTừ khóa » Dịch Từ Màu Tím Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "màu Tím" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Màu Tím - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Màu Tím Tiếng Anh Là Gì? Ý Nghĩa Và Từ Vựng Màu Tím
-
"Màu Tím" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Màu Tím Tiếng Anh
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Màu Tím Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Nghĩa Của "màu Tím" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Tất Tần Tật Về Màu Tím Tiếng Anh Là Gì, 22 Từ Vựng Về Màu Sắc Trong ...
-
Full Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất & ý Nghĩa
-
22 Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Từ Điển Màu Sắc Tiếng Anh: Tất Cả Mọi Thứ Bạn Cần Biết
-
PHÁT ÂM SIÊU CHUẨN MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH - YouTube
-
Kho Từ Vựng Tiếng Anh Về MÀU SẮC Miêu Tả Cả Thế Gian - YouTube