Máy Ảnh Canon EOS 5D Mark III Body - Binh Minh Digital
Có thể bạn quan tâm
- HOME
- Máy Ảnh
- Máy Ảnh Canon
- Máy Ảnh Chuyên Nghiệp Canon
- Máy Ảnh Canon EOS 5D Mark III Body
Đế Pin Grip Meike/Phottix For Canon 5D Mark III (BG-E11)
Giá: 1,650,000 VNĐ 2,100,000 VNĐ
Mã sản phẩm | A01010158 |
Số lượng | 100 sản phẩm |
Giá Bán | Liên hệ(Đã có VAT) |
Thương hiệu | Canon |
Bảo Hành | (Canon Lê Bảo Minh) 24 tháng |
Xuất Xứ | Nhật Bản |
Màu sắc | |
Bình chọn | 4.9/5 (43 lượt) Máy Ảnh Canon EOS 5D Mark III Body Description: Bình Minh Digital Written by: Bình Minh Rating: 5 out of 5 |
x1 Túi Canon 521Giá: 300,000 VNĐ
x1 Dán màn hìnhGiá: 20,000 VNĐ
x1 Khoá Học Nhiếp Ảnh Canon EOSGiá: 00 VNĐ
x1 Thẻ nhớ SDHC Sandisk Ultra 16GB 48Mb/sGiá: 230,000 VNĐ
Quà tặng kèm trị giá lên đến: 550,000 VNĐ
Chi tiết sản phẩmMáy ảnh Canon EOS 5D Mark III
Khả năng chụp liên tục 950 tấm ảnh chỉ với 1 lần sạc pin, máy ảnh Canon EOS 5D Mark III là sự lựa chọn hoàn hảo trong tầm giá cho bất cứ ai. Bên cạnh đó, bộ xử lý hình ảnh được nần cấp mạnh hơn 17 lần so với đàn anh 5D Mark II là một điểm đáng chú ý của sản phẩm này. Chiếc máy ảnh Canon 5D Mark III này có kiểu dáng mềm mại hơn so với máy ảnh 5D Mark II, tuy nhiên thiết kế máy lại có phần tròn trịa giống với dòng 7D. Cũng như phần cạnh trái, toàn bộ diện tích phần tay cầm bên phải của Canon 5D Mark III được bọc một lớp cao su mềm, nhằm mang lại cảm giác chắc chắn cho chiếc body nặng đến 860g này.Canon EOS 5D Mark III vẫn tiếp tục không tích hợp đèn flash như đời trước. Ở sản phẩm này, nút nguồn được đưa lên vị trí bánh xe có chế độ giống với dòng 7D và các mẫu EOS xxxD, các phím điều chỉnh ở cạnh bên với phím zoom riêng.
Bạn có thể quan tâm:- Top máy ảnh Canon bán chạy 2016
- Top máy ảnh chuyên nghiệp Canon giá tốt nhất
- Cách mua trả góp máy ảnh lãi suất thấp tại Bình Minh Digital
Ngoài ra, mẫu máy ảnh Canon này có lớp vỏ ngoài được làm bằng hợp kim ma-giê với màu đen truyền thống và cải thiện độ bền, chống nước cũng như chống bụi so với dòng máy trước. Cũng như những người tiền nhiệm, máy ảnh Canon 5D Mark III sử dụng pin Lithium-lon LP- E6 dung lượng 1800mAh, điện thế 7,2V. Theo thông tin hãng Canon cho biết, với thời lượng pin này, máy ảnh có thể chụp khoảng 950 tấm. THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Loại | ||||||||||
Loại | Kĩ thuật số, gương lật ngắm thẳng, máy ảnh tự động đo sáng và đo nét. | |||||||||
Hỗ trợ thẻ nhớ | CF card (Loại I, UDMA loại 7), thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC. | |||||||||
Kích thước cảm biến | Ống kính Canon EF (loại trừ ống kính EF-S) (Chiều dài tiêu cự ống kính hiệu quả giống như hiển thị trên ống kính) | |||||||||
Ngàm ống kính | Ngàm Canon EF | |||||||||
Cảm biến hình ảnh | ||||||||||
Loại | Cảm biến CMOS | |||||||||
Độ phân giải hữu dụng | Xấp xỉ 22.30 megapixels | |||||||||
Tỉ lệ khung hình | 3:2 | |||||||||
Tính năng xoá “bụi” | Tự động, Chỉnh tay, Xoá bụi theo mẫu có sẵn | |||||||||
Hệ thống ghi hình | ||||||||||
Định dạng ghi hình | Thiết kế dựa theo các quy định của Canon, phiên bản 2.0 | |||||||||
Image Loại | JPEG, RAW (14-bit Canon gốc), hỗ trợ ghi ra 2 loại RAW + JPEG cùng lúc. | |||||||||
Recording Pixels | L (Lớn): | Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840) | ||||||||
M (Trung bình): | Xấp xỉ 9.80 megapixels (3840 x 2560) | |||||||||
S1 (Nhỏ 1): | Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920) | |||||||||
S2 (Nhỏ 2): | Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280) | |||||||||
S3 (Nhỏ 3): | Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480) | |||||||||
RAW: | Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840) | |||||||||
M-RAW: | Xấp xỉ 10.50 megapixels (3960 x 2640) | |||||||||
S-RAW: | Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920) | |||||||||
Chức năng lưu trữ | Bình thường, Tự động đổi thẻ nhớ, Lưu trữ riêng biệt, Lưu trữ cùng lúc các thẻ | |||||||||
Khởi tạo và chọn thư mục | Có | |||||||||
Tên ảnh | Định dạng sẵn, Người dùng chọn 1, Người dùng chọn 2 | |||||||||
Cách đặt tên ảnh | Liên tục, Tự động thiết lập lại, thiết lập lại bằng tay | |||||||||
Sử lý ảnh khi chụp | ||||||||||
Các tuỳ chỉnh cho hình ảnh | Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Trung lập, Êm dịu, Đơn sắc, Người dùng thiết lập 1-3 | |||||||||
Cân bằng trắng | Tự động, Chỉnh sẵn (Ban ngày, Bóng râm, Mây mù, Đèn tóc, Đèn huỳnh quang, đèn flash), Tinh chỉnh, Nhiệt độ màu (xấp xỉ 2500-10000K), Chỉnh sửa cân bằng trắng, Cân bằng trắng đa ảnh. *Thông tin về nhiệt độ màu của đèn flash cũng được thể hiện. | |||||||||
Giảm nhiễu | Hỗ trợ và tối ưu cho những tình huống chụp phơi sáng lâu hoặc chụp ở ISO cao. | |||||||||
Tự động tối ưu vùng sáng | Tối ưu ánh sáng | |||||||||
Ưu tiên giữ chi tiết vùng sáng | Có | |||||||||
Chế độ ghi nhớ và nhận biết ống kính | Có | |||||||||
Ống ngắm | ||||||||||
Loại | Lăng kính năm mặt ngang tầm mắt | |||||||||
Vùng che phủ | Dọc / Ngang xấp xỉ 100% | |||||||||
Độ phóng đại | Xấp xỉ 0.71x (-1m-1 với ống kính 50mm tại vô cực) | |||||||||
Điểm đặt mắt | Xấp xỉ 21mm (từ trung tâm ống kính thị kính khoảng -1m-1) | |||||||||
Điều chỉnh độ tụ bên trong | -3.0 - +1.0 m-1dpt | |||||||||
Màn hình ngắm | Cố định | |||||||||
Đèn trạng thái AF | Có | |||||||||
Lưới hiển thị | Có | |||||||||
Cân bằng điện tử | Ngang: | 1° tăng, ±6° | ||||||||
Dọc: | 1° tăng , ±4° | |||||||||
* Khi chụp ngang | ||||||||||
Gương | Hồi trả nhanh | |||||||||
Tính năng xem trước Độ sâu trường ảnh | Có | |||||||||
Đo nét tự động | ||||||||||
Loại | Đăng ký ảnh thứ cấp TTL, dò tìm pha | |||||||||
Điểm AF | 61 điểm (Tối đa 41 điểm lấy nét chữ thập) * Số lượng của điểm lấy nét thường và loại chữ thập phụ thuộc vào ống kính. | |||||||||
Phạm vi quét sáng | EV -2 - 18 (ở giữa f/2.8 điểm AF, 23°C / 73°F, ISO 100) | |||||||||
Các chế độ lấy nét | Lấy nét 1 lần, Lấy nét liên tục, Lấy nét 1 lần và liên tục khi có đối tương di chuyển, lấy nét bằng tay | |||||||||
Các chế độ lựa chọn vùng lấy nét | Đơn-điểm điểm AF (chọn tay), Điểm AF (chọn tay), mở rộng điểm AF (chọn tay; trên, dưới, trái và phải), mở rộng điểm (chọn tay; vùng xung quanh), Đo nét vùng (chọn tay), Tự động lựa chọn trong 61 điểm. | |||||||||
Công cụ Tinh chỉnh AF | Chế độ 1 - 6 | |||||||||
Các loại Đo nét liên tục | Độ nhạy bám dính, Gia tốc/giảm tốc bám dính, Tự động dịch chuyển các điểm AF. | |||||||||
Tinh chỉnh khả năng lấy nét | Tinh chỉnh vùng nét cho các loại ống kính | |||||||||
Đèn hỗ trợ lấy nét | Hỗ trợ bởi đèn flash Speedlite gắn ngoài | |||||||||
Điều chỉnh độ sáng | ||||||||||
Chế độ đo sáng | 63 vùng TTL đo sáng toàn khung
| |||||||||
Phạm vi đo sáng | EV 1 - 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100) | |||||||||
Các loại đo sáng | Chương trình đo sáng tự động (Tự động thông minh chọn cảnh, Chương trình), Ưu tiên tốc độ, Ưu tiên khẩu độ, Đo sáng bằng tay, Phơi sáng chủ động | |||||||||
Tốc độ ISO ( thông số hiển thị khuyên dùng) | Tự động lựa chọn tình huống: ISO 100 – 12800, thiết lập tự động P, Tv, Av, M, B: ISO Tự động, ISO 100 - 25600 (in 1/3- hoặc cả một bước ), hoặc ISO mở rộng tới L (50), H1 (tương ứng với ISO 51200), H2 (tương ứng với ISO 102400) | |||||||||
Tinh chỉnh ISO | Khoảng cách giữa các bước ISO, Tự động thay đổi khoảng cách giữa các bước ISO, và chế độ thiết lập tự động thông số đảm bảo cho tóc độ chụp nhỏ nhất | |||||||||
Bù sáng | Chỉnh tay: | ±5 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường | ||||||||
AEB: | ±3 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường (Có thể kết hợp với bù sáng bằng tay) | |||||||||
Khoá đo sáng | Tự động: | Áp dụng trong kiểu đo nét 1 tấm với đo nét trung bình khi đối tượng chụp được lấy nét | ||||||||
Chỉnh tay | Bằng nút khoá đo sáng | |||||||||
Chụp HDR | ||||||||||
Tinh chỉnh khả năng thể hiện dải sáng | Tự động, ±1 EV, ±2 EV, ±3 EV | |||||||||
Hiệu ứng | Tự nhiên, Nghệ thuật, Nghệ thuật cường điệu, Nghệ thuật mạnh mẽ, Nghệ thuật nổi khối | |||||||||
Tự động căn hình | Có | |||||||||
Phơi sáng với nhiều thông số khác nhau | ||||||||||
Cách chụp | Chức năng/ ưu tiên điều khiển, ưu tiên chụp hình liên tục | |||||||||
Số tấm hình phơi sáng | 2-9 mức độ phơi sáng khác nhau | |||||||||
Điều chỉnh đo sáng kết hợp | Thêm, Trung bình, Sáng, Tối | |||||||||
Màn trập | ||||||||||
Loại | Điều khiển bằng điện tử, đặt trước bộ cảm biến hình ảnh | |||||||||
Tốc độ chụp | 1/8000 giây tới 1/60 giây (Chế độ tự động chọn cảnh), X-sync ở tốc độ 1/200 giây. * Với ống kính góc rộng, tốc độ chụp có thể đạt 1/60 giây hoặc chậm hơn. 1/8000 giây to 30 giây, Bulb | |||||||||
Các chế độ bấm máy | ||||||||||
Chế độ chụp | Chụp một tấm, Chụp liên tục tốc độ cao, Chụp liên tục tốc độ chậm, Chụp êm một tấm, Chụp êm nhiều tấm, hẹn giờ 10 giây chụp/ điều khiển, 2 giây tự chụp hẹn giờ/điều khiển. | |||||||||
Continuous Shooting Speed Tốc độ chụp liên tục | Chụp liên tục tốc độ cao: | Tối đa xấp xỉ 6 hình/giây | ||||||||
Chụp liên tục tốc độ chậm: | Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây | |||||||||
Chụp liên tục êm: | Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây | |||||||||
Chụp tối đa | JPEG Large / Fine: | Xấp xỉ 65 hình (Xấp xỉ 16270 hình) | ||||||||
RAW: | Xấp xỉ 13 hình (Xấp xỉ 18 hình) | |||||||||
RAW + JPEG Large / Fine: | Xấp xỉ 7 hình (Xấp xỉ 7 hình) | |||||||||
* Các thông số dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon (ISO 100 và chế độ kiểu hình tiêu chuẩn) và thẻ nhớ 8GB. * Các thông số này có thể được áp dụng cho dòng thẻ nhớ UDMA chế độ 7, thẻ nhớ 128GB dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon | ||||||||||
Đèn flash rời Speedlite | ||||||||||
Các đèn Speedlite tương thích | Dòng EX | |||||||||
Đo sáng trên đèn flash | E-TTL II tự động | |||||||||
Bù trừ đèn flash | ±3 bước với khoảng cách 1/3 or ½ bước | |||||||||
Khoá FE | Có | |||||||||
Cổng PC | Có | |||||||||
Điều khiển cùng flash gắn rời | Có * Hỗ trợ kết nối với đèn flash thông qua tín hiệu radio | |||||||||
Chụp hình trực tiếp qua LCD | ||||||||||
Tỉ lệ khung hình | 3:2, 4:3, 16:9, 1:1 | |||||||||
Chế độ đo nét | Ngắm trực tiếp, Chế độ phát hiện khuôn mặt (dựa theo tương phản), Đo nét, Đo nét tay (Hỗ trợ phóng đại Xấp xỉ 5x / 10x) | |||||||||
Phạm vi sáng hỗ trợ đo nét | EV 1 - 18 (khi sử dụng chế độ phát hiện bằng tương phản, ở 23°C / 73°F, ISO 100) | |||||||||
Phạm vi quét sáng | EV 0-20 (ở 23°C / 73°F với ống kính USM EF50mm f/1.4, ISO 100) | |||||||||
Các chế độ đo sáng | Đo sáng bằng bộ cảm biến hình ảnh | |||||||||
Dải đo sáng | EV 0 - 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100) | |||||||||
Chụp hình êm | Có (Chế độ 1 và 2) | |||||||||
Quay phim | ||||||||||
Chuẩn nén phim | MPEG-4 AVC / H.264 | |||||||||
Thu âm | Linear PCM | |||||||||
Loại dữ liệu | MOV | |||||||||
Kích thước phim và tần số khung hình | 1920 x 1080 (Full HD): | 30p / 25p / 24p | ||||||||
1280 x 720 (HD): | 60p / 50p | |||||||||
640 x 480 (SD): | 30p / 25p | |||||||||
* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps | ||||||||||
Cách thức nén | ALL-I (I-only), IPB | |||||||||
Kích thước phim | 1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / IPB: | Xấp xỉ 235MB/min. | ||||||||
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / ALL-I : | Xấp xỉ 685MB/min. | |||||||||
1280 x 720 (60p / 50p) / IPB: | Xấp xỉ 205MB/min. | |||||||||
1280 x 720 (60p / 50p) / ALL-I: | Xấp xỉ 610MB/min. | |||||||||
640 x 480 (30p / 25p) / IPB: | Xấp xỉ 78MB/min. | |||||||||
* Tốc độ đọc / ghi dữ liệu cần thiết cho việc quay phim: Thẻ nhớ CF: IPB: tối thiểu 10MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 30MB/giây Thẻ nhớ SD: IPB: tối thiểu 6MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 20MB/giây | ||||||||||
Chế độ đo nét | Giống như chế độ chụp hình trực tiếp từ LCD (Live View) | |||||||||
Chế độ đo sáng | Đo sáng trung bình trung tâm và toàn khung nhờ bộ cảm biến hình ảnh * Được tự động thiết lập nhờ chế độ đo nét. | |||||||||
Dải đo sáng | EV 0 - 20 (at 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100) | |||||||||
Điều chỉnh đo sáng | 1. Tự động 2. Ưu tiên tốc độ AE, 3. Ưu tiên khẩu độ AE, 4. Đo sáng tay * Với chế độ 1,2,3, máy hỗ trợ chế độ bù sáng và khoá tự động đo sáng (ngoại trừ chế độ tự động chọn cảnh) | |||||||||
Bù / trừ sáng | ±3 bước với 1/3 khoảng cách (±5 bước cho ảnh tĩnh) | |||||||||
Tốc độ ISO (thông số hiển thị khuyên dùng) | Chế độ Tự động lựa chọn tình huống chụp và TV: Tự động chỉnh trong khoảng ISO 100 -12800 P, Av, và B: Tự động thiết lập ISO trong khoảng 100 – 12800, mở rộng tới H (tương ứng ISO 25600) M: ISO tự động ( tự động thay đổi ISO trong khoảng 100 – 12800), ISO 100 – 12800 thiết lập tay ( với các bước nhảy 1/3 hoặc cả 1 bước) có khả năng mở rộng tới H ( tương ứng với ISO 16000/ 20000/ 25600) | |||||||||
Chuẩn thời gian theo phim | Hỗ trợ | |||||||||
Cắt khung hình | Hỗ trợ với 60p /30p | |||||||||
Thu âm | Mic có sẵn trong máy, hỗ trợ các loại mic gắn rời thông qua jắc cắm bên hông máy Thay đổi được mức độ âm thanh khi thu, có hỗ trợ lọc gió. | |||||||||
Tai nghe | Hỗ trợ jắck cắm tai nghe | |||||||||
Lưới hiển thị | Có 3 loại | |||||||||
Ảnh tĩnh | Có | |||||||||
Màn hình LCD | ||||||||||
Loại | Màn hình LCD | |||||||||
Kích cỡ màn hình và số lượng điểm ảnh | Rộng, 8.1 cm (3.2-in.) (3:2) với xấp xỉ 1.04 triệu điểm | |||||||||
Chỉnh cường độ sáng cho LCD | Tự động (Tối, Chuẩn, Sáng), Chỉnh tay với 7 nấc | |||||||||
Cân bằng điện tử | Ngang | 1° tăng , ±6° | ||||||||
Dọc | 1° tăng, ±4° | |||||||||
Ngôn ngữ hỗ trợ | 25 | |||||||||
Hướng dẫn sử dụng | Hỗ trợ trên máy | |||||||||
Xem hình | ||||||||||
Các định dạng xem hình | Hiển thị từng hình, Hiển thỉ từng hình + các thông tin (Thông tin chung, thông tin chụp, histogram), hiển thị 4, 9 hoặc 2 hình cùng lúc | |||||||||
Báo vùng cháy sáng | Vùng cháy sáng sẽ nhấp nháy | |||||||||
Các điểm đo nét | Hỗ trợ hiển thị | |||||||||
Lưới | 3 Loại | |||||||||
Độ phóng đại | Xấp xỉ 1.5x - 10x, vừa phóng đại vừa dịch chuyển điểm xem theo ý muốn | |||||||||
Các cách thức xem hình | Xem từng hình, nhảy 10 hoặc 100 tấm, xem theo ngày chụp, theo thư mục, theo phim, theo ảnh hoặc theo đánh giá | |||||||||
Xoay hình | Có | |||||||||
Đánh giá | Có | |||||||||
Trình chiếu phim | Có (Màn hình LCD, video/ audio OUT, HDMI OUT), phát ra tiếng nhờ loa tích hợp sẵn | |||||||||
Trình chiếu ảnh | Tất cả hình ảnh, theo ngày, thư mục, phim, ảnh tĩnh hoặc theo đánh giá | |||||||||
Bảo vệ hình | Có | |||||||||
Sao lưu hình | Có | |||||||||
Xử lý hậu kì | ||||||||||
Sử lý hậu kì ảnh RAW ngay trên máy | Tinh chỉnh độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tối ưu hình ảnh, giảm nhiễu cho hình có ISO cao, thay đổi chất lượng hình ảnh JPEG, không gian màu, sửa chữa lỗi hình ảnh theo ống kính, chỉnh méo, và viền tím | |||||||||
Thay đổi kích thước hình | Có | |||||||||
In hình trực tiếp | ||||||||||
Các máy in hỗ trợ | Máy in có công nghệ PictBridge | |||||||||
Các dạng hình in được | JPEG và RAW | |||||||||
Đặt in | DPOF phiên bản 1.1 | |||||||||
Chuyển hình ảnh | ||||||||||
Thể loại hình có thể di chuyển | Ảnh tĩnh (JPEG, RAW, RAW + JPEG), phim | |||||||||
Các chức năng tinh chỉnh riêng | ||||||||||
Các chức năng tinh chỉnh riêng | 13 | |||||||||
Tuỳ chọn Menu riêng | Có | |||||||||
Tuỳ chỉnh các chế độ chụp | Đăng ký theo các nấc C1 / C2 / C3 trên bánh xe | |||||||||
Bản quyền | Hỗ trợ | |||||||||
Giao diện | ||||||||||
Audio / Video đầu ra/ Cổng ra kĩ thuật số | Tín hiệu video analogue (tương thích với các hệ NTSC / PAL) / đầu ra âm thanh đạt stereo Giao tiếp với máy tính, In hình trực tiếp (cổng USB tốc độ cao), Chuyển dữ liệu không dây WFT-E7, thiết bị thu tín hiệu GPS GP-E2 | |||||||||
Cổng HDMI mini | Loại C (tự động nhận dạng độ phân giải thích hợp), hỗ trợ CEC | |||||||||
Cổng giao tiếp với microphone ngoài | 3.5mm stereo jắc | |||||||||
Đầu cắm tai nghe | 3.5mm stereo mini-jack | |||||||||
Đầu cắm điều khiển | Tương thích với loại điều khiển N3 | |||||||||
Điều khiển không dây | Điều khiển RC-6 | |||||||||
Thẻ nhớ Eye-Fi | Hỗ trợ | |||||||||
Nguồn | ||||||||||
Pin | Pin LP-E6 (Số lượng 1) * Nguồn điện rời có thể sử dụng bộ sạc rời ACK-E6 * Với báng pin BG-E11, 6 viên pin AA có thể sử dụng. | |||||||||
Thông tin về pin | Dung lượng còn lại, số lần chụp còn lại, số lần đã sạc, và đăng kí cho pin | |||||||||
Dòng đời của pin (Dựa vào chuẩn thử nghiệm CIPA) | Khi sử dụng ống ngắm: | Xấp xỉ 950 tấm tại 23°C / 73°F, Xấp xỉ 850 tấm tại 0°C / 32°F | ||||||||
Khi ngắm với màn hình LCD: | Xấp xỉ 200 tấm tại 23°C / 73°F, Xấp xỉ 180 tấm tại 0°C / 32°F | |||||||||
Movie Shooting Ttime | Xấp xỉ 1 giờ 30 phút tại 23°C / 73°F Xấp xỉ 1 giờ 20 phút tại at 0°C / 32°F (khi sạc đầy pin LP-E6) | |||||||||
Pin cho ngày / giờ | Pin lithium CR1616 (Số lượng 1) | |||||||||
Kích thước và trọng lượng | ||||||||||
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 152.0 x 116.4 x 76.4mm / 6.0 x 4.6 x 3.0in. | |||||||||
Trọng lượng | Xấp xỉ 950g / 33.5oz. (theo tiêu chuẩn của CIPA), Xấp xỉ 860g / 30.3oz. (chỉ tính thân máy) | |||||||||
Môi trường hoạt động | ||||||||||
Khoảng nhiệt độ máy có thể hoạt động | 0°C - 40°C / 32°F - 104°F | |||||||||
Độ ẩm tối đa máy có thể chịu được | 85% or less | |||||||||
Pin LP-E6 | ||||||||||
Loại | Pin sạc lithium-ion | |||||||||
Điện áp đầu vào | 7.2 V DC | |||||||||
Dung lượng pin | 1800 mAh | |||||||||
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 38.4 x 21.0 x 56.8mm / 1.5 x 0.8 x 2.2in. | |||||||||
Trọng lượng | Xấp xỉ 80g / 2.8oz. | |||||||||
Sạc Pin LC-E6 | ||||||||||
Pin | Pin LP-E6 | |||||||||
Thời gian sạc | Xấp xỉ 2 giờ 30 phút. | |||||||||
Điện đầu vào | 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz) | |||||||||
Điện đầu ra | 8.4 V DC / 1.2 A | |||||||||
Nhiệt độ | 5°C - 40°C / 41°F - 104°F | |||||||||
Độ ẩm | 85% hoặc ít hơn | |||||||||
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in. | |||||||||
Trọng lượng | Xấp xỉ 130g / 4.6oz. | |||||||||
Sạc Pin LC-E6E | ||||||||||
Pin | Pin LP-E6 | |||||||||
Dây điện | Xấp xỉ 1m / 3.3ft. | |||||||||
Thời gian sạc | Xấp xỉ 2 giờ 30 phút. | |||||||||
Điện đầu vào | 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz) | |||||||||
Điện đầu ra | 8.4 V DC / 1.2 A | |||||||||
Nhiệt độ | 5°C - 40°C / 41°F - 104°F | |||||||||
Độ ẩm | 85% | |||||||||
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in. | |||||||||
Trọng lượng | Xấp xỉ125g / 4.4oz. (không bao gồm dây điện) | |||||||||
Góc nhìn | Đường chéo: | 84° - 23°20' | ||||||||
Ngan: | 74° - 19°20' | |||||||||
Dọc: | 53° - 13° | |||||||||
Cấu trúc của ống kính | 18 thấu kính trong 13 nhóm | |||||||||
Độ mở ống kính nhỏ nhất | f/22 | |||||||||
Khoảng cách lấy nét gần nhất | 0.45m / 1.48ft. (khoảng cách tới bộ cảm biến) | |||||||||
Độ phóng đại lớn nhất | 0.23 (ở 105mm) | |||||||||
Vùng quan sát | 535 x 345 - 158 x 106mm / 21.1 x 13.6 - 6.2 x 4.2in. (ở 0.45m) | |||||||||
Ổn định hình ảnh | Ống kính | |||||||||
Kích thước đường kính | 77mm | |||||||||
Nắp ống kính | E-77U | |||||||||
Độ dài và bán kính của ống kính | 83.5 x 107mm / 3.3 x 4.2in. | |||||||||
Cân nặng | Xấp xỉ 670g / 23.6oz. | |||||||||
Hood | EW-83H | |||||||||
Vỏ | LP1219 |
- Vũ Đình Tuấn
- Thời gian: 09:32, 09-07-2020
- Trả lời
- Hoài Thanh Support
- Thời gian: 08:46, 10-07-2020
- Trả lời
- Giang hải
- Thời gian: 21:26, 27-03-2020
- Trả lời
- Hoài Thanh Support
- Thời gian: 21:58, 27-03-2020
- Trả lời
- Giang hải
- Thời gian: 21:25, 27-03-2020
- Trả lời
- Hoài Thanh Support
- Thời gian: 21:58, 27-03-2020
- Trả lời
- Giảm đến 5,200,000 vnđTrả góp
Ống kính Canon RF35mm F1.8 Macro IS STM
12,800,000 đ 18,000,000 đMua hàng - Giảm đến 5,000,000 vnđ
Máy Ảnh Canon EOS R7 Body
41,990,000 đ 46,990,000 đMua hàng - Trả góp
Máy Ảnh Canon Powershot SX740HS (Đen)
14,990,000 đMua hàng Pin Canon LP-E6N
Giá: Liên hệMua hàng
- Trả góp
Máy Ảnh Canon EOS 1D X Mark III Body (Nhập Khẩu)
Giá: Liên hệMua hàng Máy Ảnh Canon 7D Mark III
Giá: Liên hệMua hàng- Giảm đến 490,000 vnđTrả góp
Máy Ảnh Canon EOS 6D Mark II Body
39,500,000 đ 39,990,000 đMua hàng - Giảm đến 1,500,000 vnđTrả góp
Máy Ảnh Canon EOS 90D Body (Nhập Khẩu)
29,500,000 đ 31,000,000 đMua hàng
Miễn Phí Giao Hàng Thu Tiền Toàn Quốc
Nhấn số để gọi ngay
Hồ Chí Minh | 024.6652.7434 - 0938.338.315 - 0909858266 |
Hà Nội | 024.6652.7434 - 0938.338.315 - 0909858266 |
Địa chỉ hệ thống Bình Minh |
THƯƠNG HIỆU
CanonNGÀNH HÀNG LIÊN QUAN
- Máy Ảnh Chuyên Nghiệp Canon
- Máy Ảnh Du Lịch Canon
- Máy Ảnh Siêu Zoom Canon
- Máy Ảnh Mirrorless Canon
- Máy Ảnh Chụp Lấy Liền Canon
Sản phẩm nổi bật
- Trả góp
Bảng Vẽ Màn Hình Xp-Pen Artist 15.6 Pro 8192 Lực Nhấn, 120% Srgb Hỗ Trợ Cảm Ứng Nghiêng (Kèm Chân Đế + Găng Tay Họa Sĩ)
14,500,000 đ - 2
Bảng Vẽ Màn Hình Xp-Pen Artist 13.3 Pro Fullhd 91%Adobe Rgb Cảm Ứng Nghiêng (Kèm Chân Đế + Găng Tay Họa Sĩ)
- 3
Bảng Vẽ Màn Hình Xp-Pen Artist 22r Pro Fullhd 90% Adobergb, 2 Dial, 20 Phím Tắt, Cảm Ứng Nghiêng Kết Nối Type C
- 4
Bảng Vẽ Màn Hình Xp-Pen Artist 24 Pro Qhd Hiển Thị 2k
- 5
Bảng Vẽ Màn Hình Xp-Pen Artist 22 Gen 2 Full Hd Cảm Ứng Nghiêng Kết Nối Type C
- 6
Bảng Vẽ Điện Tử XP-Pen Deco Fun L 10x6inch Android Cảm Ứng Nghiêng
- 7
Bảng Vẽ Màn Hình Xp-Pen Artist Pro 16 Chip X3 2 Dial Cảm Ứng Nghiêng 99% Adobergb
- 8
Bảng Vẽ Điện Tử Xp-Pen Deco Pro Medium Wireless (Mw) Kết Nối Ios, Android
- 9
Bảng Vẽ Điện Tử Xp-Pen Deco L Chip X3 Kết Nối Android
- 10
Ống kính Sony FE PZ 16-35mm F4 G (SELP1635G)
Tin tức mới nhất
- Đặt Hàng Hôm Nay, Nhận Ngay Ưu Đãi - Microphone RØDE Wireless GO II
- Đón Tết Rộn Ràng Nhận Lì Xì Ngập Tràn
- Tết Sum Vầy, Đong Đầy Khoảnh Khắc
- Cần Lưu Ý Gì Khi Chọn Mua Máy Tính Cho Học Sinh, Sinh Viên Để Học Trực Tuyến?
- Dự định trong tầm tay, sống thêm vui mỗi ngày
- Mừng Ngày Hồ Chí Minh Trở Lại, Tưng Bừng Khuyến Mãi
- Đón hè sôi động cùng Sony Alpha
- Quay, Live Cực Đã - Tránh Dịch Tại Gia
- Phụ Kiện Máy Ảnh, Máy Quay - Rinh Ngay Kẻo Lỡ
- Tham Dự Online Workshop, Nhận Ưu Đãi Từ Sony Alpha
- Xem các tin khác ►
Máy Ảnh Canon EOS 5D Mark III Body |
Đang tải video |
- CÔNG TY BÌNH MINH
- Giới thiệu
- Tuyển dụng
- Liên hệ
- HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
- Phương thức thanh toán
- Vận chuyển & giao hàng
- Hướng dẫn mua trả góp
- CHÍNH SÁCH
- Chính sách bảo hành
- Chính sách đổi trả
- Chính sách bảo mật
- PHẢN ÁNH DỊCH VỤ
- Hotline : 0938338315 - 0909858266
Kết Nối với BINHMINHDIGITAL
- BINHMINHDIGITAL.COM - NHÀ PHÂN PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA
-
-
Đã đăng ký với Bộ Công Thương
Copyright © 2015 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÂN PHỐI BÌNH MINH
GPDKKD số 0310697334, cấp ngày 17/03/2011 tại Sở kế hoạch và Đầu tư TP.Hồ Chí Minh info@binhminhdigital.com Địa chỉ trụ sở: Điểm công nghiệp Tân Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Hà Nội Địa điểm kinh doanh: Số 2 ngõ 111 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội Show room:Toà Sarica B.002, Đường D9, Khu Đô Thị Sa La, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức (Quận 2 cũ) Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000 Xem bản di dộngTừ khóa » Giá Máy ảnh 5d3
-
Canon 5D Mark III | Máy ảnh Canon Chuyên Nghiệp
-
Máy ảnh Canon 5D Mark III Giá Tốt Nhất Tại Mayanh24h
-
Máy Ảnh Canon 5D Mark Iii Cũ Giá Rẻ Chính Hãng 07/2022 - Chợ Tốt
-
Canon EOS 5D Mark III đã Qua Sử Dụng - Máy Ảnh Xách Tay Nhật
-
Máy ảnh Canon 5D MARK III Chính Hãng Giá Rẻ | Anh Đức Digital
-
Máy ảnh Canon EOS 5D Mark III - Giang Duy Đạt
-
Canon 5d Mark Iii Mới - Websosanh
-
Nơi Bán Máy Ảnh Canon Eos 5d Mark Iii Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất
-
Máy ảnh Canon EOS 5D Mark III Chính Hãng, Giá Tốt - VJShop
-
Máy ảnh Canon 5D Mark III Cũ Chuyên Nghiệp Giá Rẻ
-
Máy ảnh Canon 5d Mark III - Máy ảnh Cũ Hà Nội
-
Canon 5D Mark III (Body) - Máy ảnh Cũ Hà Nội
-
Máy ảnh Canon 5D Mark III | Camera Jshop