Máy ảnh Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)

  • Trang nhất
  • Máy ảnh - Ống kính
  • Canon
  • Máy ảnh DSLR
Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10) Ngày ra mắt: 10-tháng 04-2019 | 24MP, màn hình 3", cảm biến APS-C Chọn để so sánh Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)
  • Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D / EOS Kiss X10)

Canon EOS Rebel SL3 (EOS 250D) là một máy ảnh DSLR kỹ thuật số siêu nhỏ gọn, có cảm biến APS-C CMOS cỡ 24MP, bộ xử lý DIGIC 8 và hệ thống lấy nét tự động Dual Pixel. Sự khác biệt chính giữa SL3 và SL2 là bổ sung Eye AF khi chụp live view, thiết kế thân máy nhỏ hơn, nhẹ hơn và thêm video 4K.Máy ảnh này có màn hình cảm ứng 3" xoay lật đa chiều với giao diện dễ sử dụng, quay được video 1080/60p và tốc độ chụp tối đa 5 khung hình/giây. SL3 có thể quay video 4K nhưng với bị crop đáng kể và không có Dual Pixel AF khi quay. Các tùy chọn kết nối bao gồm Wi-Fi, NFC và Bluetooth.

Ngày ra mắt 10-tháng 04-2019 Thông tin cơ bản 1 Kiểu máy DSLR Chất liệu thân máy Composite Cảm biến 1 Độ phân giải tối đa 6000 x 4000 Tỉ lệ khung hình 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 Điểm ảnh hiệu quả 24 megapixels Điểm ảnh tổng 26 megapixels Kích thước cảm biến APS-C (22.3 x 14.9 mm) Loại cảm biến CMOS Chip xử lý hình ảnh DIGIC 8 Không gian màu sRGB, Adobe RGB Hình ảnh 1 Độ nhạy sáng Tự động, 100-25600 (mở rộng 51200) Tăng ISO cao nhất 51200 Cân bằng trắng cài đặt sẵn 6 Cân bằng trắng thủ công Ổn định hình ảnh Không Định dạng không nén RAW Chất lượng JPEG Fine, normal Định dạng JPEG (Exif v2.3); Raw (14-bit Canon CR2); C-RAW (nén) Quang học & Lấy nét 1 Lấy nét tự động Tương phảnTheo phaĐa điểmTrung tâmChọn điểmTheo dõiĐơnLiên tiếpChạmPhát hiện khuôn mặtLive View Đèn hỗ trợ lấy nét Lấy nét tay Số điểm lấy nét 3975 Ngàm ống kính Canon EF/EF-S Hệ số phóng đại tiêu cự 1.6x Màn hình - Khung ngắm 1 Khớp nối màn hình Xoay đa chiều Kích thước màn hình 3" Số điểm ảnh 1,040,000 Màn hình cảm ứng Loại TFT LCD Live view Loại khung ngắm Gương Độ phủ khung ngắm 95% Độ phóng đại khung ngắm 0.87x Tính năng chụp ảnh 1 Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây Tốc độ màn trập tối đa 1/4000 giây Chế độ ưu tiên khẩu độ Chế độ ưu tiên màn trập Phơi sáng thủ công Chế độ chủ đề / cảnh Chế độ phơi sáng Bán tự độngƯu tiên màn trậpƯu tiên khẩu độThủ công Chế độ cảnh Chân dungMềm daẢnh nhómPhong cảnhThể thaoTrẻ emCận cảnhẨm thựcĐèn nếnChân dung ban đêmCảnh đêm cầm tayHDR ngược sáng Đèn flash trong Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Tốc độ đồng bộ đèn 1/200 giây Chế độ chụp ĐơnChụp liên tiếp tốc độ caoIm lặngIm lặng - chụp liên tiếpHẹn giờHẹn giờ - chụp liên tiếp Chế độ chụp liên tục 5.0 hình/giây Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây) Chế độ đo sáng Đa điểmTrung tâmĐiểmMột phần Chế độ bù sáng ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) Chụp phơi sáng mở rộng ±3 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps) Tính năng quay phim 1 Định dạng video MPEG-4, H.264 Các chế độ quay 3840 x 2160 @ 25p / 120 Mbps, MP4, H.264, AAC3840 x 2160 @ 23.98p / 120 Mbps, MP4, H.264, AAC1920 x 1080 @ 60p / 60 Mbps, MP4, H.264, AAC1920 x 1080 @ 50p / 60 Mbps, MP4, H.264, AAC1920 x 1080 @ 30p / 30 Mbps, MP4, H.264, AAC1920 x 1080 @ 25p / 30 Mbps, MP4, H.264, AAC Ghi âm Stereo Loa ngoài Mono Lưu trữ 1 Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC (UHS-I) Kết nối 1 USB USB 2.0 (480 Mbit/sec) HDMI Có (Mini-HDMI) Cổng gắn mic ngoài Cổng gắn tai nghe Không Wifi 802.11b/g/n + Bluetooth Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (remote có dây, không dây, điện thoại) Thông số vật lý 1 Chống chịu thời tiết Không Pin LP-E17 lithium-ion Thời lượng pin (chụp ảnh) 1070 ảnh Trọng lượng (bao gồm pin) 449 g Kích thước 122 x 93 x 70 mm Tính năng khác 1 Quay timelapse GPS Không
  • Đánh giá

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 3.6 - 26 đánh giá Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Canon EOS-1D X Mark III

Canon EOS-1D X Mark III

Ngày ra mắt: 07-01-2020 20MP, màn hình 3.2", cảm biến Full frame Chọn để so sánh Canon EOS 90D

Canon EOS 90D

Ngày ra mắt: 28-08-2019 33MP, màn hình 3", cảm biến APS-C Chọn để so sánh Canon EOS 4000D

Canon EOS 4000D

Ngày ra mắt: 26-02-2018 18MP, màn hình 2.7″, cảm biến APS-C Chọn để so sánh Canon EOS Rebel T7 (EOS 2000D)

Canon EOS Rebel T7 (EOS 2000D)

Ngày ra mắt: 26-02-2018 24MP, màn hình 3″, cảm biến APS-C Chọn để so sánh ×

Đặt hàng

× DSLR Canon (57) Nikon (54) Sony (29) Fujifilm (5) Leica (3) Olympus (15) Pentax (31) Panasonic (2) Sigma (6) Mirrorless Canon (15) Nikon (17) Sony (35) Fujifilm (29) Leica (23) Olympus (29) Pentax (5) Panasonic (39) Sigma (3) Hasselblad (2) GoPro (9) Ống kính Canon (152) Nikon (131) Sony (99) Fujifilm (48) Leica (47) Olympus (60) Pentax (71) Panasonic (54) Sigma (116) Tamron (59) Samyang/Rokinon (48) Zeiss (50) Tokina (27) Hasselblad (10) Venus Optics (19)

Tư vấn chọn mua máy ảnh

  • Máy dành cho người mới bắt đầu (Cập nhật 2020)
  • Máy dành cho sinh viên
  • Máy để chụp ảnh dịch vụ, sự kiện
  • Máy để chụp ảnh trẻ em
  • Máy để chụp phong cảnh, thiên nhiên (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá dưới 10 triệu (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá dưới 20 triệu (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá dưới 30 triệu (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá dưới 50 triệu (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá trên 50 triệu (Cập nhật 2020)
× Xóa danh sách So sánh 0 Xóa danh sách So sánh 0 Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Canon Kiss X10 đánh Giá