Máy ảnh Panasonic Lumix DC-G9 - Thông Số Kỹ Thuật - Camera Box

  • Trang nhất
  • Máy ảnh - Ống kính
  • Panasonic
  • Máy ảnh Mirrorless
Panasonic Lumix DC-G9 Ngày ra mắt: 08-tháng 11-2017 | 20MP, màn hình 3", cảm biến Four Thirds Chọn để so sánh Panasonic Lumix DC-G9
  • Panasonic Lumix DC-G9
  • Panasonic Lumix DC-G9
  • Panasonic Lumix DC-G9
  • Panasonic Lumix DC-G9
  • Panasonic Lumix DC-G9
  • Panasonic Lumix DC-G9
  • Panasonic Lumix DC-G9
  • Panasonic Lumix DC-G9
  • Panasonic Lumix DC-G9
  • Panasonic Lumix DC-G9
  • Panasonic Lumix DC-G9
  • Panasonic Lumix DC-G9

Panasonic Lumix DC-G9 là máy ảnh mirrorless Micro Four Thirds tập trung vào ảnh tĩnh, có nhiều chức năng tiên tiến. Sức mạnh của nó là sự kết hợp cảm biến 20.3MP Live MOS và bộ xử lý Venus Engine mới nhất, cho phép chụp ảnh - quay video sắc nét có độ nhạy ISO lên tới 25600, quay video UHD 4K 60p.Tốc độ của Panasonic Lumix DC-G9 còn được hỗ trợ bởi hệ thống AF Depth-from-Defocus 225 vùng lấy nét cực nhanh, chính xác trên toàn khung hình. Máy có chế độ 6K PHOTO 30 khung hình/giây và 4K PHOTO 60 khung hình/giây, cho phép người dùng chụp ảnh 18MP hoặc 8MP, ở tốc độ đặc biệt. Nếu muốn chụp ảnh độ phân giải cao hơn, có thể sử dụng chế độ mới ghép 8 ảnh chụp riêng biệt thành một ảnh duy nhất 80MP. G9 mang theo hệ thống ổn định hình ảnh 5 trục hỗ trợ Dual IS 2 giúp giảm rung tối đa 6 stops.Về thiết kế, Panasonic Lumix DC-G9 có thân máy làm bằng hợp kim Magie chống bụi, chống nước, chống đóng băng. Kính ngắm OLED cải tiến có độ phóng đại 0.83x và độ phân giải 3.68 triệu điểm ảnh, tốc độ làm mới 120 khung hình/giây giúp xem không bị lag. Ngoài ra, nó còn có màn hình LCD 3 inch 1.04 triệu điểm ảnh xoay lật đa chiều giúp hoạt động ở nhiều vị trí khó.

Ngày ra mắt 08-tháng 11-2017 Thông tin cơ bản 1 Kiểu máy Mirrorless Chất liệu thân máy Hợp kim Magie Cảm biến 1 Độ phân giải tối đa 5184 x 3888 Tỉ lệ khung hình 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 Điểm ảnh hiệu quả 20 megapixels Điểm ảnh tổng 22 megapixels Kích thước cảm biến Four Thirds (17.3 x 13 mm) Loại cảm biến CMOS Không gian màu sRGB, Adobe RGB Bộ lọc màu Bộ lọc màu sơ cấp Hình ảnh 1 Độ nhạy sáng Tự động, 200-25600 (mở rộng 100-25600) Giảm ISO thấp nhất 100 Cân bằng trắng cài đặt sẵn 5 Ổn định hình ảnh Dịch chuyển cảm biến (5 trục) Chống rung 6 stops Định dạng không nén RAW Chất lượng JPEG Fine, standard Định dạng JPEG (Exif v2.31); Raw (Panasonic 12-bit RW2) Quang học & Lấy nét 1 Lấy nét tự động Tương phảnĐa điểmTrung tâmChọn điểmTheo dõiĐơnLiên tiếpChạmPhát hiện khuôn mặtLive View Đèn hỗ trợ lấy nét Zoom điện tử Có (2x - 4x) Lấy nét tay Số điểm lấy nét 225 Ngàm ống kính Micro Four Thirds Hệ số phóng đại tiêu cự 2x Màn hình - Khung ngắm 1 Khớp nối màn hình Xoay đa chiều Kích thước màn hình 3" Số điểm ảnh 1,040,000 Màn hình cảm ứng Loại TFT LCD Live view Loại khung ngắm Điện tử Độ phủ khung ngắm 100% Độ phóng đại khung ngắm 1.66x (tương đương 0.83x trên 35mm) Độ phân giải khung ngắm 3,680,000 Tính năng chụp ảnh 1 Tốc độ màn trập tối thiểu 60 giây Tốc độ màn trập tối đa 1/8000 giây Tốc độ màn trập tối đa (điện tử) 1/32000 giây Chế độ ưu tiên khẩu độ Chế độ ưu tiên màn trập Phơi sáng thủ công Chế độ chủ đề / cảnh Không Chế độ phơi sáng Tự độngBán tự độngƯu tiên khẩu độƯu tiên màn trậpThủ công Đèn flash trong Không Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Tốc độ đồng bộ đèn 1/250 giây Chế độ chụp ĐơnLiên tiếp6KLấy nét sauHẹn giờTime-lapse Chế độ chụp liên tục 20 hình/giây Hẹn giờ chụp Chế độ đo sáng Đa điểmCân bằng trung tâmĐiểm Chế độ bù sáng ±5 (1/3 EV steps) Chụp phơi sáng mở rộng ±3 (3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps) Chụp cân bằng trắng mở rộng Tính năng quay phim 1 Định dạng video MPEG-4, AVCHD, H.264 Các chế độ quay 3840 x 2160 @ 60p / 150 Mbps, MP4, H.264, Linear PCM3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, MP4, H.264, AAC3840 x 2160 @ 23.98p / 100 Mbps, MP4, H.264, AAC1920 x 1080 @ 60p / 28 Mbps, MP4, H.264, AAC1920 x 1080 @ 30p / 20 Mbps, MP4, H.264, AAC1920 x 1080 @ 60p / 28 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital1920 x 1080 @ 60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital1920 x 1080 @ 23.98p / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Dolby Digital Ghi âm Stereo Loa ngoài Mono Lưu trữ 1 Thẻ nhớ hỗ trợ 2 khe SD/SDHC/SDXC (UHS-II) Kết nối 1 USB USB 3.0 (5 GBit/sec) Sạc qua cổng USB Có hỗ trợ HDMI Cổng gắn mic ngoài Cổng gắn tai nghe Wifi 802.11ac + Bluetooth Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (điện thoại, remote có dây) Thông số vật lý 1 Chống chịu thời tiết Pin DMW-BTC13 lithium-ion Thời lượng pin (chụp ảnh) 400 ảnh Trọng lượng (bao gồm pin) 658 g Kích thước 137 x 97 x 92 mm Tính năng khác 1 Quay timelapse GPS Không
  • Đánh giá

Hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về thiết bị này.

Điểm trung bình: 4.6 - 12 đánh giá Click vào hình sao để đánh giá thiết bị

Thiết bị cùng loại

Panasonic Lumix DC-BGH1

Panasonic Lumix DC-BGH1

Ngày ra mắt: 13-10-2020 10MP, cảm biến Four Thirds Chọn để so sánh Panasonic Lumix DC-S5

Panasonic Lumix DC-S5

Ngày ra mắt: 02-09-2020 24MP, màn hình 3", cảm biến Full frame Chọn để so sánh Panasonic Lumix DC-G100 (Lumix DC-G110)

Panasonic Lumix DC-G100 (Lumix DC-G110)

Ngày ra mắt: 24-06-2020 20MP, màn hình 3", cảm biến Four Thirds Chọn để so sánh Panasonic Lumix DC-S1H

Panasonic Lumix DC-S1H

Ngày ra mắt: 31-05-2019 24MP, màn hình 3.2", cảm biến Full frame Chọn để so sánh ×

Đặt hàng

× DSLR Canon (57) Nikon (54) Sony (29) Fujifilm (5) Leica (3) Olympus (15) Pentax (31) Panasonic (2) Sigma (6) Mirrorless Canon (15) Nikon (17) Sony (35) Fujifilm (29) Leica (23) Olympus (29) Pentax (5) Panasonic (39) Sigma (3) Hasselblad (2) GoPro (9) Ống kính Canon (152) Nikon (131) Sony (99) Fujifilm (48) Leica (47) Olympus (60) Pentax (71) Panasonic (54) Sigma (116) Tamron (59) Samyang/Rokinon (48) Zeiss (50) Tokina (27) Hasselblad (10) Venus Optics (19)

Tư vấn chọn mua máy ảnh

  • Máy dành cho người mới bắt đầu (Cập nhật 2020)
  • Máy dành cho sinh viên
  • Máy để chụp ảnh dịch vụ, sự kiện
  • Máy để chụp ảnh trẻ em
  • Máy để chụp phong cảnh, thiên nhiên (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá dưới 10 triệu (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá dưới 20 triệu (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá dưới 30 triệu (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá dưới 50 triệu (Cập nhật 2020)
  • Máy tốt nhất có giá trên 50 triệu (Cập nhật 2020)
× Xóa danh sách So sánh 0 Xóa danh sách So sánh 0 Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Hình ảnh G9