Máy Bay Trực Thăng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:máy bay trực thăng

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
maj˧˥ ɓaj˧˧ ʨɨ̰ʔk˨˩ tʰaŋ˧˧ma̰j˩˧ ɓaj˧˥ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥maj˧˥ ɓaj˧˧ tʂɨk˨˩˨ tʰaŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
maj˩˩ ɓaj˧˥ tʂɨk˨˨ tʰaŋ˧˥maj˩˩ ɓaj˧˥ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥ma̰j˩˧ ɓaj˧˥˧ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥˧

Danh từ

máy bay trực thăng

  1. Máy bay có thể lên xuống thẳng đứng hoặc bay lơ lửng tại một vị trí nào đó trên không.
  2. Loại máy bay không có cánh, nhưng có hai hoặc nhiều lưỡi cánh xoay. Có thể di chuyển theo bất kỳ hướng nào, tiến hoặc lùi, lên hoặc xuống, hoặc giữ nguyên một chỗ.

Đồng nghĩa

  • máy bay lên thẳng
  • trực thăng

Dịch

máy bay lên xuống thẳng đứng
  • Tiếng Anh: helicopter
  • Tiếng Nga: вертолёт(ru) (vertoljót), геликопте́р(ru) (gelikoptɛ́r), гелико́птер(ru) (gelikóptɛr)
  • Tiếng Nhật: ヘリコプター(ja) (herikoputā), ヘリ(ja) (heri)
  • Tiếng Trung Quốc: Tiếng Quảng Đông: 直升機 hoặc 直昇機/ 直升机, 直升机 (zik6 sing1 gei1) Tiếng Khách Gia: 直升機 hoặc 直昇機/ 直升机, 直升机 (chhṳ̍t-sṳ̂n-kî) Chữ Hán: 直升機(zh) hoặc 直昇機/ 直升机(zh), 直升机(zh) (zhíshēngjī) Tiếng Mân Nam: 直升機(zh-min-nan), 直昇機/ 直升机, 直升机 (ti̍t-seng-ki)

Tham khảo

“máy bay trực thăng”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=máy_bay_trực_thăng&oldid=2043054” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Khách Gia
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nga
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Nga
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
  • Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Nhật
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
  • Mục từ có bản dịch tiếng Mân Nam
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục máy bay trực thăng 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trực Thăng Wiki