Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[sửa]Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:máy bay trực thăng
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj˧˥ ɓaj˧˧ ʨɨ̰ʔk˨˩ tʰaŋ˧˧
ma̰j˩˧ ɓaj˧˥ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥
maj˧˥ ɓaj˧˧ tʂɨk˨˩˨ tʰaŋ˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj˩˩ ɓaj˧˥ tʂɨk˨˨ tʰaŋ˧˥
maj˩˩ ɓaj˧˥ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥
ma̰j˩˧ ɓaj˧˥˧ tʂɨ̰k˨˨ tʰaŋ˧˥˧
Danh từ
máy bay trực thăng
Máy bay có thể lên xuống thẳng đứng hoặc bay lơ lửng tại một vị trí nào đó trên không.
Loại máy bay không có cánh, nhưng có hai hoặc nhiều lưỡi cánh xoay. Có thể di chuyển theo bất kỳ hướng nào, tiến hoặc lùi, lên hoặc xuống, hoặc giữ nguyên một chỗ.
Đồng nghĩa
máy bay lên thẳng
trực thăng
Dịch
máy bay lên xuống thẳng đứng
Tiếng Anh: helicopter
Tiếng Nga: вертолёт(ru)gđ(vertoljót), геликопте́р(ru)gđ(gelikoptɛ́r), гелико́птер(ru)gđ(gelikóptɛr)
Tiếng Nhật: ヘリコプター(ja)(herikoputā), ヘリ(ja)(heri)
Tiếng Trung Quốc: Tiếng Quảng Đông: 直升機 hoặc 直昇機/ 直升机, 直升机(zik6 sing1 gei1) Tiếng Khách Gia: 直升機 hoặc 直昇機/ 直升机, 直升机(chhṳ̍t-sṳ̂n-kî) Chữ Hán: 直升機(zh) hoặc 直昇機/ 直升机(zh), 直升机(zh)(zhíshēngjī) Tiếng Mân Nam: 直升機(zh-min-nan), 直昇機/ 直升机, 直升机(ti̍t-seng-ki)
Tham khảo
“máy bay trực thăng”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=máy_bay_trực_thăng&oldid=2043054” Thể loại:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Mục từ có bản dịch tiếng Khách Gia
Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Mục từ có hộp bản dịch
Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Mục từ có bản dịch tiếng Nga
Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Nga
Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Nhật
Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
Mục từ có bản dịch tiếng Mân Nam
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lụcmáy bay trực thăng7 ngôn ngữ (định nghĩa)Thêm đề tài