Máy Bơm Nước Nóng Pentax đầu Inox - Nhất Thiên Group
Có thể bạn quan tâm
Bảng báo giá máy bơm Pentax nhập khẩu Italy chính hang 2025
*Hàng hóa được bảo hành 12 tháng *Giá trên đã bao gồm VAT 10% *Từ ngày 01/07/2015 tất cả máy bơm Pentax chính hãng Italy khi xuất kho đều được dán tem Chống Hàng Giả do Bộ Công An cấp, Số seri trên tem CHG chính là mã số bảo hành (Có thể kiểm tra hàng chính hãng bằng cách cào mã số trên tem CHG rồi nhắn tin SMS), Quý khách khi mua hàng lưu ý kiểm tra tem chống hàng giả để tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, Máy bơm ly tâm trục ngang CM80-200A được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp nên có khả năng chạy liên tục trong vòng 24h. - Được sử dụng rộng rãi trong việc cung cấp nước trong công trình, nhà máy... Máy có thể cung cấp một lượng nước lớn nên thường dùng trong công tác phòng cháy chữa cháy, hệ thống làm mát, thủy lợi, nông nghiệp và công nghiệp. - Máy được thiết kế gọn nhẹ, không chiếm không gian, dễ dàng di chuyển. - Máy được thiết kế chuyên dụng để bơm hút chất lỏng, rất hiệu quả trong việc bơm nước, dẫn nước. - Có lưu lượng đều và ổn định với cột áp không đổi. - Cho phép nối trực tiếp với động cơ cao tốc không qua hộp giảm tốc, thiết bị đơn giản, an toàn lúc làm việc. Máy được thiết kế với vỏ ngoài làm bằng GANG, cánh bơm làm bằng Inox 304. Phốt chịu mài mòn cao,cốt máy bằng inox, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của máy cũng như giảm thiểu ma sát khi máy hoạt động, giúp giảm độ ổn và nhiệt độ khi máy hoạt động.
| Model | HP | Q (m3/h) | H (m) | Đơn giá |
| Bơm nước Pentax trục ngang đa tầng cánh nước nóng (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F<=110 độ C | ||||
| U3S - 90/4T | 0,9 | 0,6 - 4,8 | 42,8 - 13,9 | 9.720.000 |
| U3S - 100/5 | 1 | 0,6 - 4,8 | 53,5 - 17,7 | 11.020.000 |
| U3S - 100/5T | 1 | 0,6 - 4,8 | 53,5 - 17,7 | 11.020.000 |
| U5S - 120/4 | 1,2 | 1,8 - 8,4 | 42,2 - 10,4 | 12.340.000 |
| U5S - 120/4T | 1,2 | 1,8 - 8,4 | 42,2 - 10,4 | 12.340.000 |
| U5S - 150/5 | 1,5 | 1,8 - 8,4 | 53,4 - 14 | 14.040.000 |
| U5S - 150/5T | 1,5 | 1,8 - 8,4 | 53,4 - 14 | 13.870.000 |
| U5S - 180/6 | 1,8 | 1,8 - 8,4 | 64,4-18,1 | 15.550.000 |
| U5S - 180/6T | 1,8 | 1,8-8,4 | 64,4-18,1 | 14.950.000 |
| U5S - 200/7 | 2 | 1,8 - 8,4 | 75,5 - 21 | 17.280.000 |
| U5S - 200/7T | 2 | 1,8 - 8,4 | 75,5 - 21 | 17.120.000 |
| U7S - 120/3 | 1,2 | 2,4 - 10,8 | 33,9 - 10 | 9.830.000 |
| U7S - 120/3T | 1,2 | 2,4 - 10,8 | 33,9 - 10 | 9.830.000 |
| U9S - 150/3 | 1,5 | 3,6 - 14,4 | 32,5 - 10,7 | 16.200.000 |
| U9S - 150/3T | 1,5 | 3,6 - 14,4 | 32,5 - 10,7 | 16.030.000 |
| Bơm trục ngang tự mồi đa tầng cánh (Buồng Inox, Cánh Phíp ) 1F-3F; <=35 độ C | ||||
| U3A - 90/4 | 0,9 | 0,6 - 4,2 | 38,3 - 15 | 7.250.000 |
| U3A - 90/4T | 0,9 | 0,6 - 4,2 | 38,3 - 15 | 7.250.000 |
| U5A - 150/5 | 1,5 | 1,8 - 7,8 | 53 - 15 | 11.430.000 |
| U5A - 150/5T | 1,5 | 1,8 - 7,8 | 53 - 15 | 11.430.000 |
| Bơm tự mồi đa tầng cánh (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F; <= 110 độ C | ||||
| U3SA - 90/4 | 0,9 | 0,6 - 4,6 | 41 - 13,5 | 10.150.000 |
| U3SA - 90/4T | 0,9 | 0,6 - 4,6 | 41 - 13,5 | 10.150.000 |
| U3SA - 100/5 | 1 | 0,6 - 4,6 | 52,1-16,8 | 11.640.000 |
| U3SA - 100/5T | 1 | 0,6 - 4,6 | 52,1-16,8 | 11.640.000 |
| U5SA - 120/4 | 1,2 | 0,6 - 5,8 | 62,9 - 19,5 | 11.120.000 |
| U5SA - 120/4T | 1,2 | 0,6 - 5,8 | 62,9 - 19,5 | 11.120.000 |
| U5SA - 150/5 | 1,5 | 1,8 - 7,8 | 52,4 - 16,5 | 15.300.000 |
| U5SA - 150/5T | 1,5 | 1,8 - 7,8 | 52,4 - 16,5 | 15.300.000 |
Báo giá máy bơm INTER CM sản xuất lắp ráp theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu UKAS ISO 9001-2008
| STT | Model | Kw | Hp | H(m) | Q(m/h) | Đơn giá (VNĐ) |
| 1 | CM 32-160 C | 1,5 | 2 | 23,7-15,8 | 6-18 | 5.800.000 |
| 2 | CM 32-160 B | 2,2 | 3 | 29,6-15 | 6-24 | 6.300.000 |
| 3 | CM 32-160A | 3 | 4 | 34,3-15 | 6-27 | 6.500.000 |
| 4 | CM 40-160 A | 4 | 5.5 | 36-20,1 | 18-48 | 7.500.000 |
| 5 | CM 40-200 B | 5.5 | 7.5 | 43,8-30 | 18-42 | 9.545.000 |
| 6 | CM 40-200 A | 7.5 | 10 | 53,6-36,5 | 18-48 | 9.985.000 |
| 7 | CM 40-250 B | 11 | 15 | 67,5-47 | 18-48 | 14.500.000 |
| 8 | CM 40-250 A | 15 | 20 | 80-61 | 18-48 | 15.500.000 |
| 9 | CM 50-160 B | 5.5 | 7.5 | 30,6-14,8 | 36-84 | 9.545.000 |
| 10 | CM 50-160 A | 7.5 | 10 | 38-21 | 36-90 | 9.985.000 |
| 11 | CM 50-200 B | 11 | 15 | 53,5-29 | 36-90 | 14.600.000 |
| 12 | CM 50-200 A | 15 | 20 | 58-35,5 | 36-90 | 15.500.000 |
| 14 | CM 50-250 B | 18.5 | 25 | 75,8-47 | 36-90 | 16.500.000 |
| 15 | CM 50-250 A | 22 | 30 | 86-57 | 36-90 | 24.500.000 |
| 16 | CM 65-125 B | 5.5 | 7.5 | 21,3-13,7 | 48-108 | 9.545.000 |
| 17 | CM 65-125 A | 7.5 | 10 | 26-18 | 48-120 | 9.985.000 |
| 18 | CM 65-160 B | 11 | 15 | 34,5-25,5 | 54-120 | 14.950.000 |
| 19 | CM 65-200 C | 15 | 20 | 45,5-34 | 54-120 | 15.500.000 |
| 20 | CM 65-200 B | 18.5 | 25 | 52,3-42 | 54-120 | 17. 500.000 |
| 21 | CM 65-200 A | 22 | 30 | 59,5-44,5 | 54-138 | 24.500.000 |
| 22 | CM 65-250 B | 30 | 40 | 79,8-58 | 54-138 | 28.780.000 |
| 23 | CM 65-250 A | 37 | 50 | 90,5-68 | 54-138 | 30.760.000 |
| 24 | CM80-160 D | 11 | 15 | 27-16 | 60-180 | 15.500.000 |
| 25 | CM80-160 C | 15 | 20 | 32,6-16,7 | 60-210 | 16.500.000 |
| 26 | CM 80-160 B | 18.5 | 25 | 38,5-23,5 | 60-210 | 18.750.000 |
| 27 | CM 80-160 A | 22 | 30 | 43,5-28,5 | 60-210 | 24.950.000 |
| 28 | CM 80-200 B | 30 | 40 | 59,7-40,5 | 60-210 | 29.750.000 |
| 29 | CM 80-200 A | 37 | 50 | 70,9-38,5 | 60-210 | 33.000.000 |
Bảng báo giá máy bơm ly tâm trục ngang Pentax Italy chính hãng đầy đủ CO-CQ
Bảng báo giá và thông số kỹ thuật máy bơm Pentax italy chính hãnh nhập khẩu Italy.| Model | C.Suất (HP) | Điến áp (v) | Hút / xả | Q (m3/h) | H (m) | Đơn giá (vnđ) |
| CBT210 | 2 | 380V | 0,6-8,4 | 56,9-34 | 8.890.000 | |
| CBT310 | 3 | 380V | 0,6-9 | 63,5-36 | 9.040.000 | |
| CBT 400 | 4 | 380V | 1,5-13,5 | 65,2-40,1 | 17.050.000 | |
| CBT 600 | 5.5 | 380V | 49/42 | 1,5 - 13.5 | 79.1 - 54.5 | 19.010.000 |
| CBT 800 | 7.5 | 380V | 60/42 | 6 - 30 | 76,4 - 36 | 32.400.000 |
| CM 32-160C | 2.0 | 380V | 60/42 | 4.5 - 21 | 24.4 - 14.1 | 14.850.000 |
| CM 32-160B | 3.0 | 380V | 60/42 | 6 - 24 | 28.5 - 14.8 | 16.690.000 |
| CM 32-160A | 4.0 | 380V | 60/42 | 6 - 27 | 36.4 - 22.3 | 17.280.000 |
| CM 32-200C | 5,5 | 380V | 60/42 | 6 - 27 | 39,7 - 27,6 | 22.860.000 |
| CM 32-200B | 7,5 | 380V | 60/42 | 6 - 30 | 50.2 - 32.5 | 25.640.000 |
| CM 32-200A | 10 | 380V | 60/42 | 6 - 33 | 59 - 42,5 | 26.890.000 |
| CM 32-250B | 15 | 380V | 60/42 | 7,5 - 30 | 81 - 52.5 | 37.760.000 |
| CM 32-250A | 20 | 380V | 60/42 | 7,5 - 30 | 92,5 - 66 | 54.570.000 |
| CM 40-160B | 4.0 | 380V | 76/49 | 9 - 39 | 30.1 - 19.1 | 19.540.000 |
| CM 40-160A | 5.5 | 380V | 76/49 | 9 - 42 | 35.6 - 23.5 | 22.810.000 |
| CM 40-160AP | 7.5 | 380V | 76/49 | 9-42 | 39,8-25,3 | 22.630.000 |
| CM 40-200B | 7.5 | 380V | 76/49 | 9 - 42 | 44.9 - 27.9 | 25.810.000 |
| CM 40-200A | 10 | 380V | 76/49 | 9 - 42 | 57.7 - 40.3 | 27.060.000 |
| CM 40-200AP | 12.5 | 380v | 76/49 | 9-45 | 61,4-42,2 | 35.330.000 |
| CM 40-250B | 15 | 380V | 76/49 | 9 - 42 | 71.3 - 55.6 | 37.900.000 |
| CM 40-250A | 20 | 380V | 76/49 | 9 - 48 | 86.3 - 67.9 | 53.460.000 |
| CM 50-125A | 5.5 | 380V | 76/60 | 12 - 72 | 25.2 - 16.2 | 19.050.000 |
| CM 50-160B | 7.5 | 380V | 76/60 | 21 - 78 | 32.1 - 15.2 | 25.920.000 |
| CM 50-160A | 10 | 380V | 76/60 | 21 - 78 | 37.9 - 22.6 | 27.000.000 |
| CM 50-200C | 12.5 | 380V | 76/60 | 24 - 72 | 45.6 - 24.5 | 34.580.000 |
| CM 50-200B | 15 | 380V | 76/60 | 24 - 72 | 51.0 - 32.0 | 38.100.000 |
| CM 50-200A | 20 | 380V | 76/60 | 24 - 78 | 58.3 - 38.8 | 53.140.000 |
| CM 50-250C | 20 | 380V | 76/60 | 27 - 78 | 70.8 - 50.5 | 54.000.000 |
| CM 50-250B | 25 | 380V | 76/60 | 27 - 78 | 78.0 - 58.3 | 59.540.000 |
| CM 50-250A | 30 | 380V | 76/60 | 27 - 78 | 89.5 - 71.7 | 62.880.000 |
| CM 65-125B | 7.5 | 380V | 90/76 | 30 - 120 | 20.4 - 11.1 | 26.310.000 |
| CM 65-125A | 10 | 380V | 90/76 | 30 - 132 | 26.4 - 16.5 | 27.300.000 |
| CM 65-160B | 15 | 380V | 90/76 | 42 - 144 | 34.6 - 21.1 | 37.400.000 |
| CM 65-160A | 20 | 380V | 90/76 | 42 - 144 | 40.6 - 29.8 | 54.140.000 |
| CM 65-200C | 20 | 380V | 90/76 | 54 - 132 | 46.3 - 28 | 54.650.000 |
| CM 65-200B | 25 | 380V | 90/76 | 54 - 144 | 52.6 - 31.3 | 60.560.000 |
| CM 65-200A | 30 | 380V | 90/76 | 54 - 144 | 61 - 41.7 | 62.370.000 |
| CM 65-250B | 40 | 380V | 90/76 | 54 - 144 | 79.5 - 48.5 | 113.940.000 |
| CM 65-250A | 50 | 380V | 90/76 | 54 - 156 | 89.5 - 54.0 | 121.500.000 |
| CM 80-160D | 15 | 380V | 114/90 | 66 - 180 | 26.4 - 15.1 | 38.500.000 |
| CM 80-160C | 20 | 380V | 114/90 | 66 - 195 | 30.7- 17.2 | 53.030.000 |
| CM 80-160B | 25 | 380V | 114/90 | 66 - 210 | 35 - 21 | 60.100.000 |
| CM 80-160A | 30 | 380V | 114/90 | 66 - 225 | 39.8 - 23.5 | 63.280.000 |
| CM 80-200A | 50 | 380V | 114/90 | 96 - 225 | 50.6 - 38.6 | 122.470.000 |
| CM 80-200B | 40 | 380V | 114/90 | 96 - 240 | 59.6 - 46.1 | 114.480.000 |
| CM100 -160B | 40 | 380V | 114/90 | 96 - 330 | 41,1 - 25,1 | 119.340.000 |
| CM100 -160A | 50 | 380V | 114/90 | 96 - 330 | 45,1 - 31 | 126.360.000 |
Thiết Bị Plaza - đại lý phân phối máy bơm Pentax italy chính hãng, máy bơm công nghiệp pentax, máy bơm chữa cháy pentax, máy bơm chìm bơm tõm pentax, máy bơm dân dụng pentax..
Từ khóa » Bơm Nước Nóng Pentax
-
MÁY BƠM NƯỚC NÓNG PENTAX Đầu Inox 304, Nhiệt độ Bơm ...
-
Báo Giá Máy Bơm Nước Nóng Pentax Italy
-
Bảng Giá Máy Bơm Nước Nóng Pentax Năm 2022
-
Máy Bơm Nước Nóng Pentax đầu Inox Italy Chính Hãng
-
Máy Bơm Nước Nóng Pentax đầu Inox Italy Giá Rẻ - Thiết Bị Plaza
-
Máy Bơm Nước Nóng Pentax - Thuận Hiệp Thành
-
Máy Bơm Nước Pentax Ultra 5S
-
Máy Bơm Nước Nóng Pentax CP Công Suất 0.37Kw, 0.74Kw
-
Máy Bơm Nước Nóng Pentax U5S - 150/5T
-
Bơm Nước Nóng Trục Ngang đầu Inox Pentax
-
Bơm Nước Nóng Pentax U5S-120/4 | Tiki
-
Máy Bơm Nước Pentax: Bảng Giá MỚI NHẤT (2021) | Long Phát
-
Mua Máy Bơm Nước Nóng Đầu Inox Pentax Ở Đâu Uy Tín Giá Rẻ
-
Máy Bơm Nước Nóng Pentax U5S - 120/4
-
BÁO GIÁ MÁY BƠM NƯỚC PENTAX ITALY MỚI NHẤT 2022 - Dân ...