MÁY BƠM NƯỚC WINGAR - ChoDanSinh
| Hình Ảnh | Mã Hàng | Điện áp | Công Suất | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Điện Lưu | Hút Sâu | Ống Hút/Xả | Trọng Lượng | |||||||||||||||
| (V/HZ) | (HP) | (KW) | (l/min) | (m) | (A) | (m) | (inch) | mm | (KG) | |||||||||||||||
| | WVm37 | 220V/50HZ | 0,5 | 0,37 | 35 | 40,0 | 2,8 | 8 | 1"/1" | 34/34 | 6,0 | |||||||||||||
| WVm75 | 220V/50HZ | 1,0 | 0,75 | 45 | 70,0 | 4,5 | 8 | 1"/1" | 34/34 | 9,5 | ||||||||||||||
| | WPm22 | 220V/50HZ | 0,4 | 0,22 | 35 | 35,0 | 1,9 | 9 | 1"/1" | 34/34 | 6,5 | |||||||||||||
| WPm37 | 220V/50HZ | 0,5 | 0,37 | 40 | 40,0 | 2,8 | 9 | 1"/1" | 34/34 | 7,0 | ||||||||||||||
| WPm55 | 220V/50HZ | 0,8 | 0,55 | 45 | 60,0 | 3,7 | 9 | 1"/1" | 34/34 | 10,0 | ||||||||||||||
| | GP125 | 220V/50HZ | 0.3 | 0.22 | 35 | 35,0 | 9 | 1''/1'' | 34 / 34 | |||||||||||||||
| | WAPm22 | 220V/50HZ | 0,3 | 0,22 | 35 | 35,0 | 1,9 | 9 | 1"/1" | 34/34 | 7,0 | |||||||||||||
| WAPm37 | 220V/50HZ | 0,5 | 0,37 | 40 | 40,0 | 2,8 | 9 | 1"/1" | 34/34 | 7,5 | ||||||||||||||
| WAPm55 | 220V/50HZ | 0,8 | 0,55 | 45 | 60,0 | 3,7 | 9 | 1"/1" | 34/34 | 10,8 | ||||||||||||||
| | WSPm22 | 220V/50HZ | 0,3 | 0,22 | 35 | 35,0 | 1,9 | 9 | 1"/1" | 34/34 | 7,5 | |||||||||||||
| WSPm37 | 220V/50HZ | 0,5 | 0,37 | 40 | 40,0 | 2,8 | 9 | 1"/1" | 34/34 | 8,0 | ||||||||||||||
| WSPm55 | 220V/50HZ | 0,8 | 0,55 | 50 | 45,0 | 3,7 | 9 | 1"/1" | 34/34 | 11,3 | ||||||||||||||
| WSPm75 | 220V/50HZ | 1,0 | 0,75 | 55 | 50,0 | 4,5 | 9 | 1"/1" | 34/34 | 12,5 | ||||||||||||||
| | WJLm75 | 220V/50HZ | 1,0 | 0,75 | 50 | 50,0 | 5,0 | 9 | 1"/1" | 34/34 | 15,5 | |||||||||||||
| WJLm110 | 220V/50HZ | 1,5 | 1,10 | 100 | 53,0 | 8,0 | 9 | 1.25"/1" | 42/34 | 20,5 | ||||||||||||||
| WJLm150 | 220V/50HZ | 2,0 | 1,50 | 110 | 65,0 | 10,0 | 9 | 1.25"/1" | 42/34 | 22,5 | ||||||||||||||
| | 1DK14 | 220V/50HZ | 0,5 | 0,37 | 120 | 14,7 | 2,1 | 8 | 1"/1" | 34/34 | 7,3 | |||||||||||||
| | WCm75A1.5 | 220V/50HZ | 1,0 | 0,75 | 240 | 17,6 | 4,5 | 8 | 1.5"/1.5" | 49/49 | 13,8 | |||||||||||||
| | WCm150B2 | 220V/50HZ | 2,0 | 1,50 | 250 | 22,0 | 8,5 | 8 | 2"/2" | 60/60 | 22,0 | |||||||||||||
| Mã Hàng | Điện áp | Công Suất | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Điện Lưu | Hút Sâu | Ống Hút/Xả | Trọng Lượng | |||||||||||||||
| (V/HZ) | (HP) | (KW) | (l/min) | (m) | (A) | (m) | (inch) | mm | (KG) | |||||||||||||||
| | WCm37 | 220V/50HZ | 0,5 | 0,37 | 80 | 22,0 | 2,5 | 8 | 1"/1" | 34/34 | 8,0 | |||||||||||||
| WCm75 | 220V/50HZ | 1,0 | 0,75 | 100 | 30,0 | 4,8 | 8 | 1"/1" | 34/34 | 13,5 | ||||||||||||||
| WCm110B | 220V/50HZ | 1,5 | 1,10 | 120 | 37,0 | 7,0 | 8 | 1.5"/1" | 49/34 | 22,0 | ||||||||||||||
| WCm150B | 220V/50HZ | 2,0 | 1,50 | 120 | 40,5 | 8,2 | 8 | 1.5"/1" | 49/34 | 23,1 | ||||||||||||||
| | WCm75B2 | 220V/50HZ | 1,0 | 0,75 | 500 | 13,5 | 5,0 | 8 | 2"/2" | 60/60 | 21,0 | |||||||||||||
| WCm110A2 | 220V/50HZ | 1,5 | 1,10 | 400 | 20,0 | 7,5 | 8 | 2"/2" | 60/60 | 26,0 | ||||||||||||||
| WCm150A2 | 220V/50HZ | 2,0 | 1,50 | 250 | 22,0 | 9,0 | 8 | 2"/2" | 60/60 | 28,0 | ||||||||||||||
| | WCm150B3 | 220V/50HZ | 2,0 | 1,50 | 800 | 14,5 | 8,5 | 8 | 3''/3'' | 90/90 | 33,0 | |||||||||||||
| WCm220B4 | 220V/50HZ | 3,0 | 2,20 | 1100 | 17,5 | 10,5 | 8 | 4''/4'' | 114/114 | 38,5 | ||||||||||||||
| WC300B4 | 380V/50HZ | 4,0 | 3,00 | 1200 | 20,0 | 6,0 | 8 | 4''/4'' | 114/114 | 40,0 | ||||||||||||||
| | 2WCm75 | 220V/50HZ | 1,0 | 0,75 | 80 | 40,0 | 5,5 | 8 | 1.25"/1" | 42/34 | 15,5 | |||||||||||||
| 2WCm110 | 220V/50HZ | 1,5 | 1,10 | 120 | 45,0 | 8,5 | 8 | 1.25"/1" | 42/34 | 21,5 | ||||||||||||||
| 2WCm150 | 220V/50HZ | 2,0 | 1,50 | 140 | 50,0 | 9,7 | 8 | 1.25"/1" | 42/34 | 26,5 | ||||||||||||||
| 2WCm220 | 220V/50HZ | 3,0 | 2,20 | 160 | 57,0 | 11,0 | 8 | 1.25"/1" | 42/34 | 27,0 | ||||||||||||||
| | WMP6-40 | 220V/50HZ | 1,0 | 0,75 | 110 | 43,0 | 1,8 | 9 | 1.25"/1" | 42/34 | 20,2 | |||||||||||||
| WMP6-50 | 220V/50HZ | 1,3 | 0,95 | 110 | 52,0 | 2,0 | 9 | 1.25"/1" | 42/34 | 21,1 | ||||||||||||||
| WMPV6-80 | 220V/50HZ | 2,0 | 1,50 | 110 | 80,0 | 3,2 | 8 | 1.25"/1" | 42/34 | 23,8 | ||||||||||||||
| WMPV9-80 | 220V/50HZ | 3,0 | 2,20 | 160 | 83,0 | 4,5 | 8 | 1.5"/1.25" | 49/42 | 29,5 | ||||||||||||||
+ Máy Bơm Nước Wingar:
- Bảo hành 2 năm, miễn phí linh phụ kiện thay thế trong 1 năm, đổi mới trong vòng 6 tháng nếu lỗi do nhà sản xuất.
- Bảo hành đổi mới trong vòng một năm nếu lỗi do nhà sản xuất
+ Giao hàng miễn phí tại khu vực nội thành TP.HCM
+ Miễn phí với đơn hàng có giá trị trên 100 triệu.
CTY TNHH TM & DV KỸ THUẬT ECOTECH
Điện thoại: 0935188818
Địa chỉ: 53/176/26 Đường Số 4 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - Thành Phố Hồ Chí Minh
Email: [email protected]: http://bomtuoitieu.com
Để được tư vấn miễn phí, quý khách vui lòng liên hệ Mr. Hoàng : 0935188818 Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!Sản phẩm doanh nghiệp: CTY TNHH TM & DV KỸ THUẬT ECOTECH
Từ khóa » Bơm Nước Wingar
-
Máy Bơm Nước Wingar Tưới Cây áp Lực Lớn Igreen Sân Vườn
-
Máy Bơm Nước Wingar - Tưới Nông Nghiệp VN
-
Máy Bơm Nước Wingar 2WCM75 220V 1HP 100L/P Uy Tín
-
Bơm Nước Tưới Lan Wingar WVm37 - Máy Phun Sương
-
Máy Bơm Hút Sâu đẩy Cao Cánh đồng Wingar
-
Máy Bơm Tăng áp Tự động Wingar WAPm55
-
Máy Bơm Nước Ly Tâm WINGAR WCm110B - Shopee
-
Máy Bơm Nước Hút Giếng - Máy Bơm WINGAR WJLm75 - 750W
-
Máy Bơm WINGAR WCm75B2 - 750W Hút Nước Lưu Lượng Lớn
-
Máy Bơm Nước Wingar WJLM75 - Tưới Nông Nghiệp Tự Động
-
Lưu Trữ Máy Bơm Nước Wingar - .vn
-
MÁY BƠM NƯỚC WINGAR - WCm75 220V 1HP 100L/P
-
Top 10 Máy Bơm Wingar Mới Nhất Năm 2022 - Meopari
-
MÁY BƠM NƯỚC WINGAR WCM110A2 - ATESO.VN
-
Máy Bơm Nước Wingar - Home - Facebook
-
Máy Bơm Nước WINGAR WJLm75 - 750W - Hút Giếng Sâu 9-15m ...