Máy Đột Dập CNC - Combitech | Machine Tools
Có thể bạn quan tâm
Categories
Máy Đột Dập CNC
- Home
- Giới Thiệu
- Dịch Vụ
- Tin Tức
- Kỹ thuật
- Liên hệ
- Video
- Catalogue
- Máy gia công thép tấm Main Menu Máy gia công thép tấm
- 1. Máy dập/ Máy ép
- 2. Máy chấn thuỷ lực
- 3. Máy cắt thép tấm
- 4. Máy cắt góc thuỷ lực
- 5. Máy đột thuỷ lực
- 6. Máy đột dập CNC
- 7. Máy bào rãnh V
- 8. Máy cắt Laser / Plasma
- 9. Máy lốc tôn
- Máy gia công cắt gọt Main Menu Máy gia công cắt gọt
- 1. Máy tiện
- 2. Máy phay
- 3. Máy gia công trung tâm
- 4. Máy khoan/ taro
- 5. Máy mài
- 6. Máy cưa
- 7. Máy làm ren
- Máy gia công thép hình Main Menu Máy gia công thép hình
- 1. Máy uốn ống
- 2. Máy cắt ống
- 3. Máy cắt ren ống
- 4. Máy vát mép ống/ thanh tròn
- Máy gia công EDM
- Dây chuyền sản xuất Main Menu Dây chuyền sản xuất
- 1. Máy xả băng
- 2. Dây chuyền cắt xả cuộn
- 3. Dây chuyền dập cắt
- 4. Dây chuyền SX bồn nước
- 5. Sản xuất động cơ
- 6. Dây chuyền sản xuất xe đạp
- 7. Máy gia công dây thép
- 8. Máy gia công nhôm
- 9. Máy móc SX hệ giàn giáo RING LOCK
- Máy làm bu lông , ốc vít
- Máy hàn Main Menu Máy hàn
- 1. Máy hàn điểm
- 2. Máy hàn lăn
- 3. Máy hàn lưới thép
- 4. Máy hàn chu vi
- 5. Thiết bị hỗ trợ hàn
- Dụng cụ & Phụ Kiện Main Menu Dụng cụ & Phụ Kiện
- 1. Cho máy dập
- 2. Cho máy chấn, máy cắt
- Thiết bị đo / kiểm Main Menu Thiết bị đo / kiểm
- 1. Máy đo 3D
- 2. Máy kéo nén
- 3. Máy kiểm tra thành phẩm
- Máy Đột Dập CNC
- Máy gia công thép tấm
Máy gia công thép tấm
- 1. Máy dập/ Máy ép
- 2. Máy chấn thuỷ lực
- 3. Máy cắt thép tấm
- 4. Máy cắt góc thuỷ lực
- 5. Máy đột thuỷ lực
- 6. Máy đột dập CNC
- 7. Máy bào rãnh V
- 8. Máy cắt Laser / Plasma
- 9. Máy lốc tôn
- Máy gia công cắt gọt
Máy gia công cắt gọt
- 1. Máy tiện
- 2. Máy phay
- 3. Máy gia công trung tâm
- 4. Máy khoan/ taro
- 5. Máy mài
- 6. Máy cưa
- 7. Máy làm ren
- Máy gia công thép hình
Máy gia công thép hình
- 1. Máy uốn ống
- 2. Máy cắt ống
- 3. Máy cắt ren ống
- 4. Máy vát mép ống/ thanh tròn
- Máy gia công EDM
- Dây chuyền sản xuất
Dây chuyền sản xuất
- 1. Máy xả băng
- 2. Dây chuyền cắt xả cuộn
- 3. Dây chuyền dập cắt
- 4. Dây chuyền SX bồn nước
- 5. Sản xuất động cơ
- 6. Dây chuyền sản xuất xe đạp
- 7. Máy gia công dây thép
- 8. Máy gia công nhôm
- 9. Máy móc SX hệ giàn giáo RING LOCK
- Máy làm bu lông , ốc vít
- Máy hàn
Máy hàn
- 1. Máy hàn điểm
- 2. Máy hàn lăn
- 3. Máy hàn lưới thép
- 4. Máy hàn chu vi
- 5. Thiết bị hỗ trợ hàn
- Dụng cụ & Phụ Kiện
Dụng cụ & Phụ Kiện
- 1. Cho máy dập
- 2. Cho máy chấn, máy cắt
- Thiết bị đo / kiểm
Thiết bị đo / kiểm
- 1. Máy đo 3D
- 2. Máy kéo nén
- 3. Máy kiểm tra thành phẩm
- Mô tả
| iTEM | Unit | X23 |
|---|---|---|
| Punching Capacity | Tom | 30 |
| X Traverse Length | mm | 2500±10 |
| Y Traverse Length | mm | 1250±10 |
| Max Sheet Size | mm | 1250x4980 |
| Max Sheet Thickness | mm | 6.35 |
| Max Sheet Weight | kg | 110 |
| X Axis Traverse Speed | m/min | 100 |
| Y Axis Traverse Speed | m/min | 80 |
| Max Traverse Speed | m/min | 128 |
| Punching Speed at 25mm pitch* | hist/min | 450 |
| Nibbling Speed | hist/min | 1200 |
| Tools Type | Thick turret | |
| Max Punching Diameter | mm | 88.9 |
| Number of Tool Stations | 48 / 57 / 66 | |
| Number of Auto Index Stations | pcs(type) | 4(2B+2C) / 3(2B+1C) / 2(1B+1C) |
| Turret Rotating Speed | rpm | 33 |
| Auto Index Rotationg Speed | rpm | 100 |
| Ram Stroke Distance | mm | 0~31 |
| Working Tables Size | Brush | |
| Number of Sheet Clamps | pcs | 3 |
| Air Supply | NL/min | 250 |
| Air Supply | bar | 6 |
| Oil Tank Volume | Litre | 275 |
| Machine Dimension (L x W x H) | mm | 5940x5220x2420 |
| Net Weight (approx.) | kgf | 14,000 |
| Size of Control Cabinet | mm | 1350x700x2185 |
| CNC Controller | FANUC Oi-PD | |
| Number of Controllable Axes | Axis | 4 |
| RAM Memory | KB | 512 |
| Serial Interface | RS232/RJ45/PCMCIA | |
| Punching Precision* | mm | ±0.1 |
Item
| Unit | HPS2500 | |
|---|---|---|
| Punching Capacity | Tom | 30 |
| X Traverse Length | mm | 2490±10 |
| Y Traverse Length | mm | 1525±10 |
| Max Sheet Size | mm | 1525x4980 |
| Max Sheet Thickness | mm | 6.35 |
| Max Sheet Weight | kg | 110 |
| X Axis Traverse Speed | m/min | 80 |
| Y Axis Traverse Speed | m/min | 70 |
| Max Traverse Speed | m/min | 105 |
| Punch Speed at | hist/min | 360 |
| 25mm Between Holes | ||
| Nibbling Speed | hist/min | 600 |
| Tools Type | Thick turret | |
| Max Punching Diameter | mm | 114.3 |
| Number of Tool Stations | 40 | |
| Number of Auto Index Stations | 2/(DType) | |
| Turret Rotating Speed | rpm | 40 |
| Auto Index Rotationg Speed | rpm | 50 |
| Ram Stroke Distance | mm | 0~31(Hydraulic servo axis) |
| Working Tables Size | Brush | |
| Number of Sheet Clamps | 3 | |
| Power Supply | KVA | 35 |
| Air Supply | NL/min | 250 |
| Oil Tank Volume | L | 350 |
| Air Pressure | bar | 5 |
| Machine Size | mm | 4905x5140x2380 |
| Net Weight (apporx) | kg | 13500 |
| Size of Control Cabinet | mm | 1200x600x1900 |
| CNC Controller | FANUC Oi-PC | |
| Number of Controllable Axes | 5+1 | |
| Memory | KB | 256 |
| Serial Interface | RS232 | |
| Punching Accuracy | mm | ±0.1 |
Từ khóa » Cung Cấp Máy đột Dập
-
Máy Đột Dập - Trang Vàng
-
Máy đột Dập | Việt Trung Nano
-
Bán Máy Đột Dập CNC | Các Loại Giá Máy Dập CNC - Máy Nhôm
-
Địa Chỉ Chuyên Bán Máy đột Dập Cửa Nhôm Các Loại
-
Máy đột Dập
-
Đột Dập CNC Kim Loại Theo đơn đặt Hàng Tại Hà Nội
-
Máy đột Dập Cửa Lùa Hệ 93
-
Máy đột Dập đa Năng 21 Dao Nhập Khẩu Chiến Tất Nhôm Hệ - Kingmac
-
Bán Máy Đột Dập Bằng Tay | Bảng Giá Máy Dập Cửa Nhôm
-
Ieco Vietnam Cung Cấp Máy ép Góc ,máy đột Dập Cửa Nhôm Uy Tín ...
-
Đột Dập Thủy Lực 28 Dao
-
Có Những Loại Máy đột Dập Cửa Nhôm Nào Trên Thị Trường Hiện Nay?
-
Máy đột Dập Góc | Việt Machine
-
Đột Dập Tấm Kim Loại - TRUMPF




