MẤY GIỜ RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

MẤY GIỜ RỒI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch mấy giờ rồiwhat time is it

Ví dụ về việc sử dụng Mấy giờ rồi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và mấy giờ rồi.And what time?Tôi đã nằm đây mấy giờ rồi.I have been lying here for hours.Mấy giờ rồi? now.What time is it? now.Chase, mấy giờ rồi?Chase, what time is it?Mấy giờ rồi hả mẹ?What time is it mom?Combinations with other parts of speechSử dụng với động từgiờ bay dành hàng giờhết giờsố giờ làm việc giờ dành xem giờsố giờ ngủ chơi hàng giờgiờ em biết amp giờHơnSử dụng với danh từhiện giờhàng giờgiờ sáng giờ chiều múi giờthời giờnăm giờgiờ địa phương giờ lái xe giờ trái đất HơnPrimo, mấy giờ rồi?Primo.- What time is it?Mấy giờ rồi Max nhỉ?What time is it, Max?Vyvyan, mấy giờ rồi?Vyvyan, what time is it?Mấy giờ rồi Frank?What time is it, Frank?Biết mấy giờ rồi không?Know what time it is?Mấy giờ rồi ông Cáo?What time is it, Mr. Fox?Chúa ơi, mấy giờ rồi?Oh god, what time is it?Mấy giờ rồi nhỉ: D.What Time Is It There?, d.Ví dụ: Mấy giờ rồi?For example, What time is it?Mấy giờ rồi?/ Nó là….What time is it?- It's….Đây là mấy giờ rồi?.What hour is this?Mấy giờ rồi còn audition?What time's the audition?Ví dụ: Mấy giờ rồi?For instance the What Time is it?Mấy giờ rồi? Du không biết.What time was that?- I do not know.Los Angeles- Mấy giờ rồi?LOS ANGELES-“What time is it?”?Tôi chỉ muốn biết mấy giờ rồi.I just like to know what time it is.Hey, mấy giờ rồi?Hey, what time is it?Cả nhà em mong anh đã mấy giờ rồi.We expected you hours ago.Chúa ơi. Mấy giờ rồi, Edward?God. What time is it, Edward?Mấy giờ rồi?' cậu hỏi với giọng ngái ngủ.What time is it?” asked with his sleepy voice.Previous Post: Mấy giờ rồi?Previous post: what time is it?Ta không mang đồng hồ, mấy giờ rồi?".If it's not round the clock, then how many hours is it?”.Bây giờ là mấy giờ rồi Sam?What time is it there now Sam?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 17053, Thời gian: 0.0208

Từng chữ dịch

mấyngười xác địnhfewsomethosetheseseveralgiờtrạng từnowevergiờdanh từhourtimeo'clockrồitrạng từthennowalreadyrồisự liên kếtandrồitính từokay mấy giâymấy hôm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mấy giờ rồi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bạn Bây Giờ Mấy Giờ Rồi