Mày Làm Gì Vậy Hả - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

MÀY LÀM GÌ VẬY HẢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch mày làm gì vậywhat are you doingwhat do you dohảhuhehrighttoonow

Ví dụ về việc sử dụng Mày làm gì vậy hả trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
CHFF1000} Mày làm gì vậy hả?What do you do?Mày làm gì vậy hả thằng ngu?What're you doing, you idiot?Mày làm gì vậy hả?What are you doing? What are you doing?Tụi mày làm gì ở phía sau vậy hả?What are you guys doin' back there, huh?Này, mày làm gì ở phía dưới đó vậy hả?Hey, you, what are you doing down there, huh?Mày nghĩ mày đang làm cái quái gì vậy hả?What the hell you thinking you're doing,?Mày làm gì ở đây, hả?What are you doing here, eh?Mày làm gì hả?.Or you will what?Mày làm gì ở đây hả nhóc con?What are you doing in here, kid?Mày nghĩ mày đang làm gì, hả?What the hell you think you doing, huh?Nhìn xem mày đã làm gì, hả?Look what you did, huh?Mày nghĩ là mày đang làm gì hả?What the hell do you think you're doing, huh?Mày định làm gì hả béo?What are you gonna do with that, fatty? Huh?Nhưng mày làm được gì, hả?But what can you do, huh?Mày làm được gì hả nhóc con?What are you gonna do with that little boy?Mày quay cái đó làm gì hả?How could you even film that?Con khốn, mày đã làm chuyện gì vậy hả!.Bitch, you can't do this!Mày làm gì mà bắt tụi tao chờ lâu vậy hả, bộ đẻ AK???Why did you make us wait, so long, Nerdfighter?Mày đang làm gì hả?What are you trying to do?Mày định làm gì hả?What are you gonna do about it?Giờ mày định làm gì hả?What are you going to do now?Sao mày cứ thế làm gì hả?Why are you doing this?Mày làm cái gì thế hả?What are you doing? Are you crazy?Mày đang làm cái quái gì vậy hả Jake?What the hell are you doing Jake?Mày làm gì, hả?What do you do, eh?Mày đã làm gì hả?What did you do, huh?Mày… mày định làm gì tao hả?.Wh-what are you doing to me?Darren, mày đang làm gì hả?.Darren, what are you doing?!Tao đã làm gì với mày hả?.What did I do to you?Mày ở đây làm gì hả?.The hell you doing around here?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 25076, Thời gian: 0.238

Từng chữ dịch

màyđại từyouyouryalàmđộng từdomakedoinglàmdanh từworklàmtrạng từhowđại từwhatanythingnothingsomethingngười xác địnhwhatevervậyđại từwhatithảdanh từhuhehrighthảđại từyoume mày làm gì thếmáy làm giấy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mày làm gì vậy hả English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gì Vậy Hả