Máy Ly Tâm Lạnh Tốc độ Cao, Thể Tích Lớn, 10.000 Rpm, 12.740 X G, 4 X ...

  • Chào mừng bạn đến với Việt Nguyễn Co. Nếu bạn cần giúp đỡ hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0932 664422
  • Email: info@vietnguyenco.vn
Toggle navigation

HÃNG ĐẠI DIỆN

Trang chủ / Thiết Bị Thí Nghiệm Cơ Bản / Máy ly tâm phòng thí nghiệm - y tế / Máy ly tâm lạnh tốc độ cao, thể tích lớn, 10.000 rpm, 12.740 x g, 4 x 750ml, Model: V10R Máy ly tâm lạnh tốc độ cao, thể tích lớn, 10.000 rpm, 12.740 x g, 4 x 750ml, Model: V10R

Giá: Liên hệ

Model: V10R Nhà sản xuất: Dynamica - Anh Xuất xứ: Anh Yêu cầu báo giá Danh mục: Máy ly tâm phòng thí nghiệm - y tế

Hỗ Trợ Khách Hàng

Mr. Hiếu 0817 663300 – 028.66 570570 – 023.66 566570 – 024. 85 871871

HCM: Số N36, Đường số 11 - Tân Thới Nhất 17, Khu phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp. HCM

HN: Số 138 Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Đà Nẵng: Số 10 Lỗ Giáng 05 – P. Hoà Xuân – Q. Cẩm Lệ – Tp. Đà Nẵng

Mail: info@vietnguyenco.vn

Cam kết

DỊCH VỤ HỖ TRỢ TỐT NHẤT

Cam kết

GIAO HÀNG NHANH NHẤT

Cam kết

GIÁ CẢ CẠNH TRANH NHẤT

  • Thông số kỹ thuật
  • Tài liệu / Video
  • Điều kiện thương mại
Máy ly tâm lạnh tốc độ cao, thể tích lớn, 10.000 rpm, 12.740 x g, 4 x 750ml, Model: V10R
  • Đo và hiện thị nhiệt độ mẫu thực tế: nhiệt độ hiển thị trên màn hình LCD trong quá trình lý tâm của rotor (do mẫu), không phải cả nhiệt độ buồng hoặc nhiệt độ của sensor cho phép chính xác và hiệu quả hơn.
  • Thực hiện gia tốc và giảm tốc nhanh chóng
  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao, thể tích lớn Khả năng làm lạnh nhanhMáy ly tâm lạnh tốc độ cao, thể tích lớn, 10.000 rpm, 12.740 x g, 4 x 750ml, Model: V10R
    • Máy nén không dùng CFC mạnh, làm mát buồng ly tâm nhanh chóng
    • Duy trì nhiệt độ đã cài đặt cho rotor trong suốt quá trình ly tâm
    • Hai quạt làm mát riêng rẻ cho máy nén và động cơ
  • Cung cấp nhiều tính năng an toàn trong trường hợp khẩn cấp như:
    • Phát hiện mất cân bằng và ngừng vận hành dựa trên khả năng ly tâm của mỗi rotor.
    • Có tấm chắn bảo vệ
    • Khóa điện tử nắp kép
    • Tự đóng giúp cải thiện khả năng bịt kín và mở nắp
    • Phát hiện và ngưng hoạt động trong trường hợp bị quá tốc độ.
    • Phát hiện quá nhiệt động cơ và ngưng hoạt động
  • Chức năng tự động nhận dạng loại rotor
  • Thiết kế thân thiện, dễ dàng vận hành với người sử dụng. Các thông số được nhậm nhanh chóng và dễ dàng thông qua giao diện bàn phím cam ứng, hiển thị đèn backlit và dễ dàng đọc trên màn hình LCD.
  • Vận hành ít tiếng ồn.
  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao, thể tích lớn Ngăn chặn chất lỏng tràn vào với nắp cao su với đệm chắc chắn, niêm phong buồng và trục truyền động ngăn chất lỏng thấm vào động cơ và các linh kiện điện tử.

Thông số kỹ thuật

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 10.000 RPM
  • Lực ly tâm RCF tối đa: 12.740xg
  • Thể tích tối đa: 3.000 ml (4 x 750 ml)
  • Cơ cấu truyền động: động cơ chuyển đổi tần số.
  • Điều khiển: dựa trên bộ vi xử lý
  • Thang tốc độ: 300 ~ 10.000 rpm (bước nhảy 100rpm)
  • Độ chính xác tốc độ: ± 20 rpm
  • Có chức năng chuyển đổi tốc độ RPM / RCF
  • Cài đặt thời gian: 1 phút ~ 99 giờ 59 phút (nhấn phím HOLD)
  • Hiển thị: màn hình Backit LCD.
  • Độ ồn vận hành: < 62dB (A)
  • Dải nhiệt độ: -20°C đến +40°C
  • Độ chính xác nhiệt độ: ±2°C
  • Gia tốc / Giảm tốc: 9 cấp độ
  • Có chức năng nhận dạng tự động loại rotor
  • Có chức năng nhận biết thiếu cân bằng
  • Kích thước máy (LxDxH): 876 x 695 x 460 mm
  • Trọng lượng: 160 kg
  • Nguồn điện: AC220V, 50Hz, 10A, 1pha
Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính V10R
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt.

Cấu hình chuẩn - Phụ kiện

    Lựa chọn thêm Rotor:      
4.1 FA8B Rotor gốc 10 x 50 ml Code: FA8B
  • Vật liệu: Aluminium
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 8.000 rpm/ 9.180xg/ 10 x 50 ml
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 8.000 rpm/ 9.000xg/ 10 x 15 ml (kèm adaptor FA8B.15C)
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 8.000 rpm/ 8.900xg/ 10 x 15 ml (kèm adaptor FA8B.15P)
01 Bộ  
4.2 FA8C Rotor gốc 12 x 50 ml Code: FA8C
  • Vật liệu: Aluminium
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 8.000 rpm/ 9.560xg/ 12 x 50 ml
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 8.000 rpm/ 9.200xg/ 12 x 15 ml (kèm adaptor FA8C.15C)
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 8.000 rpm/ 9.350xg/ 12 x 15 ml (kèm adaptor FA8C.15P)
01 Bộ  
4.3 FA10D Rotor gốc 6 x 80 ml Code: FA10D
  • Vật liệu: Aluminium
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 10.000 rpm/ 12.740xg/ 6 x 80 ml
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 10.000 rpm/ 11.840 xg/ 6 x 50 ml (kèm adaptor FA10D.50C)
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 10.000 rpm/ 12.070xg/ 6 x 50 ml (kèm adaptor FA10D.50P)
01 Bộ  
4.4 SW3A Rotor văng 4 x 750 ml Code: SW3A
  • Vật liệu: Aluminium
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 3.200 rpm
  • Khả năng ly tâm: 2.500xg
  • Thẻ tích: 4 x 750 ml
01 Bộ  
4.5 SW4B Rotor văng Code: SW4B
  • Vật liệu: Aluminium
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.500xg/ 2 x 250 ml + 2 x 50 ml (kèm adapter SW4B.250P)
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.500xg/ 120 x 3 ml (kèm adapter SW4B.3B)
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.500xg/ 120 x 5 ml (kèm adapter SW4B.5B)
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.500xg/ 120 x 7 ml (kèm adapter SW4B.5B)
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.450xg/ 120 x 10 ml (kèm adapter SW4B.10B)
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.510xg/ 64 x 15 ml (kèm adapter SW4B.15C)
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.500xg/ 20 x 50 ml (kèm adapter SW4B.50CB)
  • Tốc độ ly tâm tối đa: 4.000 rpm/ 3.500xg/ 32 x 50 ml (kèm adapter SW4B.50CA)
01 Bộ  

Brochure: Máy ly tâm lạnh tốc độ cao, thể tích lớn, 10.000 rpm, 12.740 x g, 4 x 750ml

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
  1. 1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh hoặc Tp. Hà Nội
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. 2. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. 3. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  • Trung tâm Bảo hành:
  • Tại HCM:
    • Số N36, Đường số 11 - Tân Thới Nhất 17, Khu phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp. HCM
    • Tel: 028.66 570570 - Mail: service@vietnguyenco.vn - Hotline: 0888 663300
  • Tại HN:
    • Số 138 Đường Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • Tel: 024. 32 009276 – Mail: service@vietnguyenco.vn - Hotline: 0888 663300
  1. 4. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh hoặc Tp. Hà Nội
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. 5. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:
    • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
    • Tài khoản: 041 0101 0022 700
    • Tại: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank), Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long – Managing Director Tel: (+84-8).66 570 570 (HCM office) | (+84-24).32 009276 (HN office) Fax : (+84-8) 62 55 77 09 Mobile: 0932664422 Mail: long@vietnguyenco.vn info@vietnguyenco.vn CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN GIÁM ĐỐC NGUYỄN PHAN TUYẾT TRINH

Sản phẩm liên quan

  • Máy siêu ly tâm tốc độ cao 80.000 rpm/ 615.000 xg

    Model: CP80NX Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 14.000rpm, 20.290xg, 6×50 ml, Model: V14R

    Model: V14R Hãng: Dynamica - Anh Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm thể tích nhỏ, tốc độ cao, 15,000rpm; Model: Velocity 15HR

    Model: Velocity 15HR Hãng: Dynamica - Anh Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm phòng thí nghiệm 16.000rpm/ 22.260 xg

    Model: CF16RN Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm lạnh 4.800 rpm, -9 đến- 40ºC

    Model: CF5RE Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm lạnh 7.000 rpm, -20℃ đến +40℃

    Model: CR7N Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy siêu ly tâm tốc độ cao 120.000 rpm/ 771.000xg

    Model: CS120FNX Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy siêu ly tâm tốc độ cao 100.000 rpm/ 803.000 xg

    Model: CP100NX Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy siêu ly tâm tốc độ cao 150.000 rpm/ 1.050.000 xg

    Model: CS150FNX Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 22.000 rpm, -20℃ đến +40℃

    Model: CR22N Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm 6.000 rpm/4.770 xg/ 250 ml x 4

    Model: CT6E Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm 6.000 rpm/4.770 xg/ 500 ml x 4

    Model: CT6EL Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm siêu tốc 150.000rpm/1.050.000xg

    Model: CS150NX Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 30,000rpm, 6 x 250ml

    Model: Velocity 30R Hãng: Dynamica - Anh Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm tốc độ cao 14.000rpm, 18.728g, 6 x 50 ml, Model: V14

    Model: V14 Hãng: Dynamica - Anh Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm thể tích nhỏ, tốc độ cao, 15.000rpm (21,380 xg), model: Velocity 15µ

    Model: Velocity 15µ Hãng: Dynamica - Anh Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 30.000rpm, -20℃ đến +40℃

    Model: CR30NX Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 18.000rpm, 27.070xg, 4 x 250 ml; Model: V18R

    Model: V18R Hãng: Dynamica - Anh Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm lạnh cho túi máu; Model: SW20RHS

    Model: SW20RHS Hãng: Dynamica - Anh Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 18.000 rpm Model: CT18R

    Model: CT18R Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm mini 6.000rpm; Model: Velocity 6μ

    Model: Velocity 6μ Hãng: Dynamica - Anh Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 18.000rpm, 28.978xg, 4 x 250 ml

    Model: Velocity 18R PRO Hãng: Dynamica - Anh Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy siêu ly tâm tốc độ cao 90.000 rpm/ 700.000 xg

    Model: CP90NX Hãng: HIMAC - Nhật Bản Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT
  • Máy ly tâm thể tích nhỏ, tốc độ cao, 13.500rpm (12.300 xg), Model: Velocity 13μ

    Model: Velocity 13μ Hãng: Dynamica - Anh Giá: Liên hệ Đọc tiếp CHI TIẾT

LĨNH VỰC ỨNG DỤNG

  • Chuẩn Bị Xử Lý Mẫu Hoá Sinh
    • Chiết dầu mỡ EPA1664_chiết mẫu Phenol Ammonia Cyanua…
    • chiết xác định tổng Phenol/ Ammonia…
    • Hệ thống chiết dung môi áp suất cao (PSE)
    • Hệ thống chiết pha rắn SPE tự động – thủ công
    • Hệ thống giải pháp chiết độc tính TCLP (Toxicity Characteristic Leaching Procedure)
    • Hệ thống làm giàu cô mẫu Nitrogen tự động
    • Hệ thống phá mẫu cho phân tích kim loại, tổng Kjeldahl, tổng Photpho, COD…
    • Hệ thống sắc ký thẩm thấu GPC làm sạch mẫu
    • Làm sạch mẫu phân tích Dioxin/ Furan/ PCBs/ dl-PCB
    • Máy nghiền mẫu lạnh sâu Cryogenic Grinder
    • Máy nghiền trộn nghiền bi Mixer Mill Ball Mill
    • Máy nung chảy mẫu bằng điện tự động chuẩn bị mẫu XRF/ ICP/ AAS
    • Máy phá mẫu vi sóng máy AAS
  • Theo Dõi – Thẩm Định Nhiệt Độ, Độ Ẩm…
    • Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm không dây Ebro EBI 25
  • Dược Phẩm – Thú Y…
    • Buồng vi khí hậu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm Walk-In Humidity (Stability) Chambers
    • Hệ thống lọc nước siêu sạch RO EDI​​ toà nhà sản xuất/bệnh viện
    • Hệ thống phát hiện vi sinh vật tức thời cho nước cấp/ không khí
    • Máy chuẩn độ chuẩn độ Karl Fischer – chuẩn độ điện thế
    • Máy chuẩn độ điện thế tự động
    • Máy đếm hạt tiểu phân trong chất lỏng – không khí
    • Máy đo điểm nóng chảy – Máy đô độ kín
    • Máy đo độ cứng viên thuốc
    • Máy đo độ hòa tan 8 – 14 vị trí
    • Máy đo độ hòa tan với bộ lấy mẫu tự động
    • Máy đo độ mài mòn viên – tỷ trọng bột
    • Máy đo độ tan rã
    • Máy đo TOC Online – Offline
    • Máy đo tổng Cacbon TOC để bàn theo 211 CFR 11
    • Máy đo tỷ trọng dạng đóng
    • Máy đo tỷ trọng để bàn
    • Máy khúc xạ kế điện tử để bàn – cầm tay
    • Máy kiểm tra độ kín VACUUM LEAK TESTER
    • Máy phân cực kế để bàn
    • Máy phân tích cấu trúc Texture analysis
    • Máy quang phổ cận hồng ngoại NIR
    • Máy quang phổ cộng hưởng từ NMR để bàn
    • Máy quang phổ hấp thu nguyên tử AAS
    • Máy quang phổ phát xạ ICP-OES
    • Máy quang phổ phạt xạ Plasma ICPMS
    • Máy quang phổ Raman cầm tay
    • Máy quang phổ RAMAN cầm tay
    • Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm
    • Máy sắc ký lỏng cao áp HPLC- lỏng khối phổ LCMS
    • Máy sắc ký lỏng siêu cao áp U-HPLC (1300 bar)
    • Quang phổ hồng ngoại FTIR
    • Quang phổ tử ngoại khả kiến UVVIS
    • Sắc ký khí GC (FID/ECD/NPD/PFPD…)
    • Sắc ký khí khối phổ GCMS/ GCMSMS
    • Thiết bị pha loãng mẫu cho máy đo độ hòa tan
    • Thiết bị phân bố kích thước hạt tán xạ laser
    • Thiết bị phân tích Acid Amin chuyên dụng
    • Tủ vi khí hậu – Humidity (Stability)
  • Điện Tử – Bán Dẫn – RoHS
    • Bộ nhiệt phân cho phân tích Brominated và Phthalate
    • Máy đo tổng carbon TOC Online – Offline
    • Máy quang phổ huỳnh quang tia X phân tích các chỉ tiêu RoHS
  • Hiệu Chuẩn vietCALIB® – Đào Tạo vietEDU®
    • Hiệu chuẩn lĩnh vực KHỐI LƯỢNG (Field of calibration: Mass)
  • Hoá Chất – Polymer – Bao Bì – Mực In…
  • Khai Khoáng – Luyện Kim – Xi Mạ
  • Khoa Học Hình Sự – Pháp y
    • Máy nhiễu xạ tia X XRD
    • Máy quang phổ cộng hưởng từ NMR để bàn
    • Máy quang phổ Gamma đo hoạt độ phóng xạ
    • Máy quang phổ hồng ngoại FTIR
    • Máy quang phổ phạt xạ Plasma ICPMS
    • Máy quang phổ RAMAN cầm tay
    • Quang phổ hồng ngoại FTIR – cận hồng ngoại NIR
    • Sắc ký khí GC (FID/ECD/NPD/PFPD…) – Khối phổ MS
  • Nông Nghiệp – Phân Bón – Thuốc Bảo Vệ Thực Vật
    • Hệ thông phân tích kích thước hạt đất, phân tích sét theo TCVN 6862-2012 (ISO 11277)
    • Hệ thống phân tích phân bón (NPK) tự động
    • Hệ thống Robot đo pH và độ dẫn trong đất và nước
    • Máy phân tích đạm Dumas – phân tích CHNSO
    • Máy quang phổ phát xạ Plasma ICPOES
    • Máy quang phổ tử ngoại khả kiến UVVIS
    • Sắc ký khí GC (FID/ECD/NPD/PFPD…) – Khối phổ MS
  • Quan Trắc Môi Trường Lao Động
    • bụi bông
    • Lấy mẫu bụi Silic, bụi Amiăng, bụi hô hấp, bụi bông
    • Máy đo độ ồn tích phân giải tần
    • Máy đo khí (Đơn khí – Đa khí – Đo VOCs)
      • Máy đo 04 khí
      • Máy đo khí – dò khí đa chỉ tiêu
      • Máy đo VOCs cầm tay
    • Máy đo phóng xạ cầm tay hiện trường
    • Máy đo rung dải tần (đo rung cục bộ; rung toàn thân; rung xây dựng)
    • Máy quang phổ hấp thu nguyên tử AAS
    • Sắc ký khí GC, Sắc ký khí khối phổ GCMS
    • Máy đo bụi tán xạ Lazer/Bụi khối lượng
    • Máy đo vi khí hậu
    • Máy đo nhiệt độ – độ ẩm
    • Máy đo tần số sóng – điện từ trường
  • Quan Trắc Online (Nước – CEMS – AQMS…)
    • Trạm quan trắc chất lượng khí thải ống khói (CEMS)
    • Trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh (AQMS)
    • Trạm quan trắc chất lượng nước biển
    • Trạm quan trắc chất lượng nước mặt (sông, hồ…)
    • Trạm quan trắc chất lượng nước ngầm
    • Trạm quan trắc chất lượng nước thải
    • Trạm quan trắc khí tượng thuỷ văn
    • Trạm quan trắc môi trường Khói, Bụi, Mùi, Các chất hữu cơ bay hơi
  • Sinh Học – Hoá Sinh – Vi Sinh
    • Bình phản ứng nuôi cấy tế bào _ nồi lên men
    • DNA
    • Hệ thống điện di mao quản CE
    • Hệ thống đổ môi trường nuôi cấy vi sinh tự độn
    • Hệ thống máy Elisa
    • Máy chụp ảnh Gel
    • Máy nhân gen PCR; Realtime PCR
    • Máy quang phổ định lượng ADN, DNA, Protein
    • Máy siêu ly tâm quy mô lớn
    • Protein
  • Thức Ăn Chăn Nuôi – Thuỷ Sản
    • Bộ chiết béo theo phương pháp Soxhlet
    • Hệ thống chưng cất đạm Kjeldahl
    • Máy chiết xơ fiber
    • Máy phân tích đạm bằng phương pháp Dumas
    • Máy phân tích Thủy ngân Hg
    • Máy quang phổ cận hồng ngoại NIR
    • Máy quang phổ phát xạ ICP-OES
    • Máy quang phổ phạt xạ Plasma ICPMS
    • Máy sắc ký lỏng cao áp HPLC- lỏng khối phổ LCMS
    • Quang phổ hấp thu nguyên tử AAS
    • Quang phổ tử ngoại khả kiến UVVIS
    • Sắc ký khí GC (FID/ECD/NPD/PFPD…) – Khối phổ MS
    • Thiết bị phân tích Acid Amin chuyên dụng
    • Máy đo độ cứng viên
  • Thực Phẩm – Đồ Uống
    • Bộ chiết béo theo phương pháp Soxhlet
    • Hệ thống chưng cất đạm Kjeldahl
    • Hệ thống phân tích Phenol và Cyanua – Phân tích bia/ Malt tự động
    • Máy chiết xơ fiber
    • Máy chuẩn độ điện thế – chuẩn độ KARL FISCHER
    • Máy cộng hưởng từ hạt nhân TD-NMR
    • Máy đo phóng xạ trong thực phẩm
    • Máy đo TOC Online – Offline
    • Máy phân tích cấu trúc Texture analysis
    • Máy phân tích đạm bằng phương pháp Dumas
    • Máy phân tích Thủy ngân Hg
    • Máy quang phổ cận hồng ngoại NIR
    • Máy quang phổ hấp thu nguyên tử AAS
    • Máy quang phổ huỳnh quang phân tích Histamine
    • Máy quang phổ phát xạ ICP-OES
    • Máy quang phổ phạt xạ Plasma ICPMS
    • Máy sắc ký lỏng cao áp HPLC- lỏng khối phổ LCMS
    • Phân tích dòng liên tục CFA phân tích SO2 trong bia
    • Quang phổ tử ngoại khả kiến UVVIS
    • Sắc ký khí GC (FID/ECD/NPD/PFPD…) – Khối phổ MS
    • Thiết bị phân tích Acid Amin chuyên dụng
    • Máy khúc xạ kế để bàn – Khúc xạ kế Abbe
    • Máy phân cực kế để bàn
    • Máy phân tích sữa
    • Máy phân cực – khúc xạ
  • Vật Liệu – Khoáng Sản – Khai Khoáng
    • Kính hiển vi RAMAN (Raman Microscope)
  • Xăng – Dầu – LPG – Khí CNG – Năng Lượng…
    • Khí thiên nhiên nén (CNG)
    • Khí thiên nhiên nén (CNG) – Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG)
    • Máy sắc ký khí GC trong phân tích khí – dầu khí – dầu biến thế…
    • Thiết bị đo các chỉ tiêu của XĂNG E10 theo QCVN1:2015/BKHCN
    • Thiết bị đo các chỉ tiêu của XĂNG E5 theo QCVN1:2015/BKHCN
    • Thiết bị đo các chỉ tiêu của XĂNG KHÔNG CHÌ theo QCVN1:2015/BKHCN
    • Thiết bị đo Dầu DO theo QCVN1:2015/BKHCN và TCVN 5689:2018
    • Thiết bị đo Dầu nhờn động cơ đốt trong theo QCVN14:2018/BKHCN
    • Thiết bị đo Etanol nhiên liệu biến tính theo QCVN1:2015/BKHCN
    • Thiết bị đo Etanol nhiên liệu không biến tính theo QCVN1:2015/BKHCN
    • Thiết bị đo Khí hóa lỏng LPG theo QCVN 8:2019/BKHCN
    • Thiết bị đo nhiên liệu Diezen B5 theo QCVN1:2015/BKHCN
    • Thiết bị đo Nhiên liệu điêzen sinh học gốc (B100) theo TCVN 7717:2007
    • Thiết bị đo Nhiên liệu điêzen sinh học gốc theo QCVN1:2015/BKHCN
    • Thiết bị đo Nhiên liệu đốt lò (FO) theo TCVN 6239:2019
    • Thiết bị đo Phụ gia theo QCVN1:2015/BKHCN
    • Thiết bị thử nghiệm Dầu biến thế Transformer oil
    • Thiết bị thử nghiệm nhiên liệu hàng không Jet A-1:(17025)
    • Thiết bị Xăng – Dầu – LPG – Khí CNG
  • Y Tế – Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn CSSD
    • Hệ thống đổ môi trường nuôi cấy vi sinh tự động
    • Hệ thống lọc nước siêu sạch RO EDI​​ toà nhà sản xuất/bệnh viện
    • Máy rửa khử khuẩn dụng cụ bệnh viện/ CSSD
    • Máy rửa khuẩn ống nội soi mềm tự động
    • Máy tiệt khuẩn bằng khí EO sử dụng khí EO (Ethylene Oxide)
    • Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp PLASMA
    • Nồi hấp tiệt trùng dụng cụ y tế
    • Nồi hấp tiệt trùng dụng cụ y tế sấy chân không
  • Thiết Bị Thí Nghiệm Cơ Bản
    • Bộ phá mẫu cho phân tích kim loại, tổng Kjeldahl, tổng Photpho, COD…
    • Máy đo pH, mV, nhiệt độ, EC, DO, đa chỉ tiêu cầm tay điện tử
    • Máy đo pH, mV, nhiệt độ, EC, DO… để bàn điện tử
    • Máy khuấy đũa
    • Máy nén khí không dầu
    • Máy phá mẫu vi sóng
    • Máy sinh khí Hydro cho máy GC
    • Máy sinh khí N2 cho máy GC, LCMS
    • Máy sinh khí N2 cho máy LCMS
    • Thiết bị phân tích tro hoá
    • Tủ lạnh âm sâu -86 độ C
    • Tủ vi khí hậu
    • Tủ vi khí hậu – Humidity (Stability)
    • Cân phân tích PTN
      • Phụ kiện của cân
      • Cân kỹ thuật điện tử 02 số lẻ
      • Cân phân tích 04 số lẻ
      • Cân vi lượng 05 số lẻ
      • Cân sấy ẩm điện tử
      • Cân vàng
      • Qủa cân chuẩn
    • Phân phối mẫu
      • Bộ phân phối mẫu Dispenser
      • Buret điện tử
      • Pipet 08 kênh/ Pipet 12 kênh; pipet điện tử
      • Pipet đơn kênh thể tích thay đổi; pipet điện tử
    • Tủ lạnh bảo quản mẫu
      • Tủ lạnh phòng thí nghiệm
      • Tủ lạnh hai ngăn nhiệt độ
      • Tủ lạnh bảo quản máu
      • Tủ lạnh bảo quản dược phẩm
      • Tủ lạnh chống cháy nổ
      • Tủ lạnh/Tủ đông di động
    • Tủ đông bảo quản mẫu
      • Tủ đông bảo quản dược phẩm
      • Tủ đông bảo quản máu
      • Tủ đông phòng thí nghiệm
      • Tủ đông chống cháy nổ
      • Tủ đông, tủ lạnh âm sâu
      • Tủ bảo quản xác
      • Máy làm đá viên / đá tuyết
    • Tủ ấm vi sinh
    • Máy cất nước 01 lần, 02 lần
    • Máy lọc nước siêu sạch loại I, loại II, loại II, RO…
    • Bể rửa siêu âm
    • Bể ổn nhiệt – Ổn nhiệt tuần hoàn lạnh
      • Bể ổn nhiệt tuần hoàn lạnh
      • Bể ổn nhiệt
      • Bể ổn nhiệt lắc
    • Tủ sấy phòng thí nghiệm
    • Tủ sấy chân không
    • Kính hiển vi
    • Máy ly tâm phòng thí nghiệm – y tế
    • Lò Nung
    • Nồi hấp tiệt trùng
    • Máy rửa dụng cụ thủy tinh
    • Khúc xạ kế cầm tay
    • Khúc xạ kế đo độ ngọt cầm tay
    • Máy đo độ nhớt
    • Tủ Passbox
    • Tủ hút khí độc phòng thí nghiệm
    • Tủ an toàn sinh học
  • Thí Nghiệm Hoá Phân Tích Chuyên Sâu
    • Bộ đưa mẫu cho máy sắc ký khí GC/ GCMS
      • Bộ giải hấp nhiệt Thermal Desorber
      • Bộ lấy mẫu pha hơi Headspace
      • Bộ lấy mẫu Purge and Trap
      • Bộ nhiệt phân Pyrolysis
      • Bộ phận đưa mẫu lỏng tự động
      • Bộ tiêm mẫu tự động kết hợp tiêm mẫu lỏng và headspace
    • Bộ Hydrid và bộ lấy mẫu tự đồng cho ICP/ ICPMS
    • Chiết béo Soxhlet_ Phân tích xơ Fiber
    • Hệ thống phân tích phân bón (NPK) tự động
    • Hệ thống sắc ký lớp mỏng HPTLC
    • Máy chuẩn độ điện thế – Karl Fischer
    • Máy đo tổng Cacbon TOC/ tổng TN để bàn – online
    • Máy huỳnh quang tia X cầm tay HHXRF
    • Máy huỳnh quang tia X để bàn – nhiễu xạ tia XRD
    • Máy khúc xạ kế để bàn
    • Máy phân cực kế tự động để bàn
    • Máy phân tích đạm phương pháp Dumas – nguyên tố CHNS-O
    • Máy phân tích khối phổ tỷ lệ đồng vị
    • Máy phân tích khối phổ tỷ lệ đồng vị IRMS (Isotope)
    • Máy phân tích Thủy ngân Hg
    • Máy quang phổ huỳnh quang tia X phản xạ toàn phần (T-XRF)
    • Máy quang phổ huỳnh quang vi tia X (μ-XRF) để bàn
    • Máy quang phổ Raman cầm tay
    • Máy sắc ký GEL GPC (Gel Permeation Chromatography)
    • Máy sắc ký Ion IC (Anion – Cation)
    • Phân tích dòng liên tục CFA phân tích SO2 trong bia
    • Quang phổ cận hồng ngoại NIR
    • Quang phổ hồng ngoại FTIR
    • Quang phổ huỳnh quang FL
    • Quang phổ phát xạ ICP-OES
    • Quang phổ phạt xạ Plasma ICPMS
    • Sắc ký khí GC (FID/ECD/NPD/PFPD…)
    • Sắc ký khí GC hệ chuyên dụng GC Analyzer
    • Sắc ký khí khối phổ 01 tứ cực GCMS/ 03 tứ cực GCMSMS
    • Sắc ký lỏng cao áp HPLC- lỏng khối phổ LCMS
    • Sắc ký lỏng điều chế (preparative chromatography)
    • Sắc ký lỏng khối phổ 03 tứ cực LCMSMS bẫy ion tuyến tính QTRAP
    • Sắc ký lỏng khối phổ 03 tứ cực LCMSMS Triple Quad
    • Sắc ký lỏng khối phổ LCMS
    • Sắc ký lỏng khối phổ tứ cực kết hợp thời gian bay UHPLC-QTOF
    • Thiết bị phân tích Acid Amin chuyên dụng
    • Thiết bị phân tích dòng liên tục CFA phân tích thuốc lá
    • Hệ thống chưng cất đạm Kjeldahl
    • Quang kế ngọn lửa
    • Quang phổ hấp thu nguyên tử AAS
    • Quang phổ tử ngoại khả kiến UVVIS
  • Quan Trắc – Hoá Phân Tích Môi Trường
    • Bộ chiết béo theo phương pháp Soxhlet
    • Bộ giải hấp nhiệt TD và Bộ Bẫy và thổi khí Purge and Trap
    • Bộ lấy mẫu không gian hơi (Headspace)
    • Bộ thiết bị đo BOD hiện trường
    • Bơm lấy mẫu không khí lưu lượng thấp
    • Hệ thống phân tích BOD5 tự động
    • Hệ thống phân tích COD dùng TiO2
    • Hệ thống phân tích COD tự động
    • Hệ thống phân tích dòng liên tục CFA
    • Hệ thống phân tích Phenol và Cyanua (hệ thống phân tích dòng CFA)
    • Hệ thống phân tích rời rạc Discrete Analyzer
    • Lấy mẫu dioxin trong môi trường xung quanh
    • Máy đo nhanh khí thải – Bình khí chuẩn hiệu chuẩn
    • Máy đo O3 CO SO2 NOx H2S NH3 xung quanh
    • Máy đo pH, mV, nhiệt độ, EC, DO – đa chỉ tiêu để bàn điện tử
    • Máy đo pH, mV, nhiệt độ, EC, DO…- đo đa chỉ tiêu cầm tay điện tử
    • Máy đo tổng carbon TOC/ TNb mẫu lỏng; mẫu rắn
    • Máy đo tổng họat độ phóng xạ Alpha Beta
    • Máy lấy mẫu khí thải ống khói Isokinetic – Non Isokinetic
    • Máy phân tích thủy ngân Hg dạng vết
    • Máy quang phổ hấp thu nguyên tử AAS
    • Máy quang phổ hồng ngoại FTIR đo dầu trong nước
    • Máy quang phổ phân tích nước để bàn – hiện trường
    • Máy quang phổ phát xạ Plasma ICPMS
    • Máy quang phổ tử ngoại khả kiến UVVIS
    • Máy sắc ký khí khối phổ GCMS – sắc ký khí GC (FID/ECD/NPD/PFPD…)
    • Phân tích phóng xạ trong các mẫu địa chất
    • Phân tích và chuẩn độ tự động
    • Thiết bị – Test khí phát hiện nhanh khí trong môi trường
    • Thiết bị lấy mẫu PUF, bụi TSP; PM10; PM2.5 xung quanh
    • Thiết bị phân tích Halogen hữu cơ dễ bị hấp phụ (AOX/ TOX)
    • Dụng cụ lấy mẫu nước
      • Gầu lấy mẫu trầm tích Vanveen, Ponar, Ekman
      • Đĩa Sechhi/ ống đo/ máy dò độ sâu
      • Lấy mẫu nước Alpha Van Dorn
      • Lưới thu mẫu sinh vật phù du
    • Lấy mẫu nước thải tự động
    • Bơm lấy mẫu khí/mẫu bụi
      • Bộ lấy mẫu bụi khí thải ống khói Isokinetic
      • Trạm ấy mẫu bụi TSP/PM10/ PM2.5
    • Bơm lấy mẫu khí cầm tay thể tích nhỏ/ IAQ
    • Máy đo pH, mV, nhiệt độ, EC, DO…- đo đa chỉ tiêu hiện trường
      • Máy đo pH/mV/ORP/EC/TDS/Mặn/DO/độ đục cầm tay
      • Máy đo pH/mV/ORP/EC/TDS/Mặn/DO/độ đục để bàn
    • Bộ đo B.O.D5 và tủ BOD
    • Bộ đo C.O.D (máy phá mẫu COD – máy đo quang)
    • Bộ lọc chân không TSS/ Bộ lọc vi sinh
    • Dụng cụ lấy mẫu đất
    • Đo lưu tốc dòng chảy kênh hở – kênh kín
    • Lấy mẫu SO2/CO/NOx ống khói
    • Máy đo dầu trong nước
    • Máy đo độ ồn – ồn tích phân
    • Máy đo độ rung – Rung tích phân
    • Máy khuấy Jartest
    • Phân tích Asen hiện trường
    • Bơm hút đo nhanh khí độc
    • Máy đo phóng xạ
  • Dệt Nhuộm – Sợi – Giấy
    • Hệ thống phân tích Phenol và Cyanua đồng thời
    • Máy quang phổ cộng hưởng từ NMR để bàn
    • Sắc ký khí GC (FID/ECD/NPD/PFPD…) – Khối phổ MS
    • Máy kiểm tra độ nén thùng carton
    • Máy so màu Colorimeter
  • An Toàn Lao Động vietSAFE® – Nội Thất funiLAB®
    • Tủ PE chứa hóa chất chống ăn mòn
    • Tủ đựng hóa chất chống cháy
    • Tủ chứa dung môi gây cháy
    • Tủ chứa dung môi gây ăn mòn
    • Tủ đựng thuốc trừ sâu
    • Tủ chứa dụng cụ khẩn cấp
    • Tủ đựng bình khí
    • Tủ chứa dung môi độc hại
    • Bộ rửa mắt – tắm khẩn cấp
    • Pallet nhựa chống tràn
    • Thùng chứa rác thải dầu
    • Bộ ứng cứu khẩn cấp tràn dầu/ hóa chất
    • Phao thấm/ tấm thấm/ gối thấm/ cuộn thấm
    • Thùng chứa hóa chất chống cháy nổ
  • Vật Tư Tiêu Hao Thí Nghiệm vietSER®
    • Cột Anion – Cột Cation cho sắc ký IC
    • Cột sắc ký khí GC (GC Columns)
    • Cột sắc ký lỏng HPLC (HPLC Columns)
    • Phụ kiện máy AAS hãng Hitachi – Nhật Bản
    • Phụ kiện máy quang phổ UVVIS Hitachi – Nhật Bản
    • Túi chứa khí Tedlar
    • Linh kiện sắc ký lỏng HPLC Hitachi – Nhật Bản
    • Giấy lọc sợi thủy tinh
    • Đèn Catot rỗng HCl cho máy AAS

Hãng phân phối - Đại diện

SCIEX BRUCKER- Đức OI Analytical TISCH Bellingham + Stanley CDS ANALYTICAL DELTA OHM EDINBURGH FROILABO DOZA GLOBAL WATER LABINDIA membraPure GmbH PRECISA SCION Instrument SEAL ANALYTICAL SI ANALYTICS SMEG SCIEX BRUCKER- Đức OI Analytical TISCH Bellingham + Stanley CDS ANALYTICAL DELTA OHM EDINBURGH FROILABO DOZA GLOBAL WATER LABINDIA membraPure GmbH PRECISA SCION Instrument SEAL ANALYTICAL SI ANALYTICS SMEG SCIEX BRUCKER- Đức OI Analytical TISCH Bellingham + Stanley CDS ANALYTICAL DELTA OHM EDINBURGH FROILABO DOZA GLOBAL WATER LABINDIA membraPure GmbH PRECISA SCION Instrument SEAL ANALYTICAL SI ANALYTICS SMEG SCIEX BRUCKER- Đức OI Analytical TISCH Bellingham + Stanley CDS ANALYTICAL DELTA OHM EDINBURGH FROILABO DOZA GLOBAL WATER LABINDIA membraPure GmbH PRECISA SCION Instrument SEAL ANALYTICAL SI ANALYTICS SMEG SCIEX BRUCKER- Đức OI Analytical TISCH Bellingham + Stanley CDS ANALYTICAL DELTA OHM EDINBURGH FROILABO DOZA GLOBAL WATER LABINDIA membraPure GmbH PRECISA SCION Instrument SEAL ANALYTICAL SI ANALYTICS SMEG Miễn phí vận chuyển

Miễn phí vận chuyển

Với đơn hàng trên 1tr VNĐ

Hỗ trợ 24/7

Hỗ trợ 24/7

Hỗ trợ 24h/ngày và 7 ngày/tuần

30 ngày trả hàng

30 ngày trả hàng

Trả lại hàng trong vòng 30 ngày

© Copyright www.vietnguyenco.vn, All rights reserved zalo chat Mr. Hiếu 0785 664422 Điền thông tin để nhận báo giá trong 5'

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao, thể tích lớn, 10.000 rpm, 12.740 x g, 4 x 750ml, Model: V10R

3 + 4 =

Từ khóa » Tốc độ Hô Hấp Rpm