Máy Ly Tâm Tốc độ Cao - Thiết Bị Môi Trường Stech

Toggle navigation
  • Giới Thiệu
  • Sản phẩm
    • Cân đo tỷ trọng
  • Danh mục TB cho các PTN
  • CHÍNH SÁCH & QUY ĐỊNH
    • Chính sách bán hàng
    • Chính sách kinh doanh
    • Chính sách bảo hành
    • Phương thức thanh toán
    • Vận chuyển - Giao nhận
    • Chính sách bảo mật
  • Tin Tức
  • Liên Hệ
Máy ly tâm tốc độ cao
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Máy ly tâm
  • Máy ly tâm tốc độ cao

Tags:

Máy ly tâm tốc độ cao (100)

Chia sẽ

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm tốc độ cao 10,000 vòng/phút 12 ống 1.5/2.0ml mini D1012UA DLAB

Máy ly tâm tốc độ cao 10,000 vòng/phút 12 ống 1.5/2.0ml mini D1012UA DLAB

MODEL: D1012UA

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Dải tốc độ: 2000 – 10000 vòng/phút. Bước tăng 1000 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa: 6708 x g khi ly tâm với 44 ống PCR 0.2ml - Công suất tối đa: 12 ống 0.5/1.5/2.0ml, + 4 dây PCR 8 vị trí hoặc 44 vị trí ống 0.2ml Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm tốc độ cao 15,000 vòng/phút 12 ống 1.5/2.0ml D2012S DLAB

Máy ly tâm tốc độ cao 15,000 vòng/phút 12 ống 1.5/2.0ml D2012S DLAB

MODEL: D2012S

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Dải tốc độ: 300 – 15000 vòng/phút. Bước tăng 100 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa: 15100 x g, bước tăng: 100 xg - Công suất tối đa: 0.2mL / 0.5mL / 1.5mL / 2mL x 12 - Thời gian ly tâm: 30 giây – 99 phút - Động cơ: DC không chổi than Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm túi máu lạnh để sàn 7,500 vòng/phút, 12 túi máu 500ml LX-75L2400R HAIER

Máy ly tâm túi máu lạnh để sàn 7,500 vòng/phút, 12 túi máu 500ml LX-75L2400R HAIER

MODEL: LX-75L2400R

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ ly tâm tối đa: 7500 vòng/phút - Độ chính xác của tốc độ: ±10 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa RCF max: 13376 xg - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 2400ml hoặc 12 túi máu 500ml - Độ ồn (dBA): ≤ 65 - Dải nhiệt độ cài đặt: -20 đến 40oC Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh để sàn 7,500 vòng/phút, 6 x 2400ml LX-75L2400R HAIER

Máy ly tâm lạnh để sàn 7,500 vòng/phút, 6 x 2400ml LX-75L2400R HAIER

MODEL: LX-75L2400R

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ ly tâm tối đa: 7500 vòng/phút - Độ chính xác của tốc độ: ±10 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa RCF max: 13376 xg - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 2400ml - Độ ồn (dBA): ≤ 65 - Dải nhiệt độ cài đặt: -20 đến 40oC - Rotor góc 6 x 1000ml Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 18,500 vòng/phút, 6 x 100ml LX-185T100R HAIER

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 18,500 vòng/phút, 6 x 100ml LX-185T100R HAIER

MODEL: LX-185T100R

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ ly tâm tối đa: 18500 vòng/phút - Điều chỉnh tốc độ từ 500 đến 18,500 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa RCF max: 30130 xg - Công suất ly tâm tối đa: 4 x 100ml - Độ ồn (dBA): ≤ 52 - Dải nhiệt độ cài đặt: -20 đến 40oC Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 15,500 vòng/phút, 4 x 500ml LX-155T500R HAIER

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 15,500 vòng/phút, 4 x 500ml LX-155T500R HAIER

MODEL: LX-155T500R

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Điều chỉnh tốc độ từ 500 đến 15,500 vòng/phút - Độ chính xác của tốc độ: ±10 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa RCF max: 26322 xg - Công suất ly tâm tối đa: 4 x 500ml - Độ ồn (dBA): ≤ 55 - Dải nhiệt độ cài đặt: -20 đến 40oC Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh để sàn 22,000 vòng/phút, 6 x 1000ml VELOSPIN 22R NOVAPRO (CRYSTE)

Máy ly tâm lạnh để sàn 22,000 vòng/phút, 6 x 1000ml VELOSPIN 22R NOVAPRO (CRYSTE)

MODEL: VELOSPIN 22R

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ ly tâm tối đa: 22.000 vòng/phút (Rotor góc) và 4.000 vòng/phút (rotor văng) - Tốc độ ly tâm: 400 - 22.000 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa: 54.057 xg với rotor góc và 3.265xg với rotor văng - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 1000ml (rotor góc) và 4 x 250ml (rotor văng) - Màn hình LCD 4.3”, điều khiển cảm ứng - Nhiệt độ điều khiển: -10℃ ~ 40℃ (bước tăng 1℃) Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh để sàn 17,000 vòng/phút, 6 x 500ml VELOSPIN 17R NOVAPRO (CRYSTE)

Máy ly tâm lạnh để sàn 17,000 vòng/phút, 6 x 500ml VELOSPIN 17R NOVAPRO (CRYSTE)

MODEL: VELOSPIN 17R

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ ly tâm tối đa: 17.000 vòng/phút (Rotor góc) và 4.000 vòng/phút (rotor văng) - Tốc độ ly tâm: 400 - 17.000 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa: 32.278 xg với rotor góc và 3.265xg với rotor văng - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 500ml (rotor góc) và 4 x 250ml (rotor văng) - Màn hình LCD 4.3”, điều khiển cảm ứng - Nhiệt độ điều khiển: -10℃ ~ 40℃ (bước tăng 1℃) Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh 15000 vòng/phút, -20oC myLab® RC-01 AHN

Máy ly tâm lạnh 15000 vòng/phút, -20oC myLab® RC-01 AHN

MODEL: myLab® RC-01

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Nhiệt độ làm lạnh: nhiệt độ xuống tới -20°C - Phạm vi tốc độ: 500 – 15000 vòng / phút - Tính năng lập trình: Lên đến 99 do người dùng xác định, mỗi chương trình có thể cài 4 mức Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm 15.000 vòng/phút, 12 x 1.5/2.0ml myLab® MC-02 AHN

Máy ly tâm 15.000 vòng/phút, 12 x 1.5/2.0ml myLab® MC-02 AHN

MODEL: myLab® MC-02

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Dung tích ly tâm: rotor 12 vị trí cho ống micro 1.5 mL / 2.0 mL - Tốc độ tối đa: 15000 vòng/phút - Lực ly tâm: 15596 x g - Cài đặt tốc độ: 500 đến 15000 vòng/phút - Thời gian chạy: 1 đến 99 phút và chế độ chạy liên tục Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm tốc độ cao 12,500 vòng/phút Gusto HS10050 Heathrow

Máy ly tâm tốc độ cao 12,500 vòng/phút Gusto HS10050 Heathrow

MODEL: Gusto HS10050

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Phạm vi tốc độ: 500 – 12.500 vòng/phút - Phạm vi thời gian chạy: 1 đến 30 phút - Lực ly tâm RCF 15 - 9.783 x g (tính RCF tối đa) - Công suất ly tâm: 12 ống 1.5/2.0ml hoặc 32 ống 0.2ml Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm đa năng kèm khuấy từ (2 trong 1) MagFuge 120581 Heathrow

Máy ly tâm đa năng kèm khuấy từ (2 trong 1) MagFuge 120581 Heathrow

MODEL: MagFuge 120581

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Máy ly tâm mini tốc độ cao và máy khuấy từ trong một thiết bị - Phạm vi tốc độ ly tâm: 500-12.500 vòng/phút - Lực ly tâm RCF: từ 16 – 9.783 x g - Công suất ly tâm: 6 x 5ml / 12 x 1.5/2.0ml - Tốc độ khuấy từ 50 đến 2500 vòng/phút - Dung tích khuấy: 3L trở lên Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm mini 5000 vòng/phút, 8 x 1.5/2.0ml LX-50T2Z HAIER BIOMEDICAL

Máy ly tâm mini 5000 vòng/phút, 8 x 1.5/2.0ml LX-50T2Z HAIER BIOMEDICAL

MODEL: LX-50T2Z

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ ly tâm tối đa: 8000 vòng/phút - Độ chính xác của tốc độ: ±5% - Lực ly tâm tối đa RCF max: 3255 xg - Công suất ly tâm: 8 x 1.5/2.0ml Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm mini 8000 vòng/phút, 8 x 1.5/2.0ml LX-80T2Z HAIER BIOMEDICAL

Máy ly tâm mini 8000 vòng/phút, 8 x 1.5/2.0ml LX-80T2Z HAIER BIOMEDICAL

MODEL: LX-80T2Z

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ ly tâm tối đa: 8000 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa RCF max: 3255 xg - Công suất ly tâm: 8 x 1.5/2.0ml - Thời gian cài đặt: 10 giây ~ 99 phút 50 giây - Màn hình OLED Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm mini 12000 vòng/phút, 8 x 1.5/2.0ml LX-120T2Z HAIER BIOMEDICAL

Máy ly tâm mini 12000 vòng/phút, 8 x 1.5/2.0ml LX-120T2Z HAIER BIOMEDICAL

MODEL: LX-120T2Z

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa RCF max: 7325 xg - Công suất ly tâm: 8 x 1.5/2.0ml - Thời gian cài đặt: 10 giây ~ 99 phút 50 giây - Màn hình OLED Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 16,500 vòng/phút, 24 x 1.5/2.0ml LX-165T2R HAIER

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 16,500 vòng/phút, 24 x 1.5/2.0ml LX-165T2R HAIER

MODEL: LX-165T2R

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ ly tâm tối đa: 16500 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa RCF max: 25872 xg - Dải nhiệt độ cài đặt: -20 đến 40oC - Khoảng Thời gian cài đặt: 1 giây ~ 99 giờ 59 phút 59 giây - Công suất ly tâm tiêu chuẩn: 24 ống 1.5/2.0ml - Lựa chọn thêm các công suất khác: 4 x 8 x ống PCR 0.2ml hoặc 12 ống 5ml Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm 21,000 vòng/phút, 4 x 750ml / 4 x 500ml / 6 x 100ml / 8 x 50ml / 12 x 15ml H4-20K KECHENG

Máy ly tâm 21,000 vòng/phút, 4 x 750ml / 4 x 500ml / 6 x 100ml / 8 x 50ml / 12 x 15ml H4-20K KECHENG

MODEL: H4-20K

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Máy ly tâm 21,000 vòng/phút, 4 x 750ml / 4 x 500ml / 6 x 100ml / 8 x 50ml / 12 x 15ml / 24 x 1.5/2.0ml - Tốc độ RPM tối đa: 21000 vòng / phút - Lực ly tâm RCF tối đa: 30642 × g - Dung tích tối đa: 4 x 750ml - Hẹn giờ: 1 phút đến 99 phút - Độ phân giải tốc độ: ± 10 vòng / phút Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm 20,500 vòng/phút, 8 x 50ml / 12 x 15ml / 4 x 100ml / 48 x 1.5/2.0ml H3-20K KECHENG

Máy ly tâm 20,500 vòng/phút, 8 x 50ml / 12 x 15ml / 4 x 100ml / 48 x 1.5/2.0ml H3-20K KECHENG

MODEL: H3-20K

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ RPM tối đa: 20,500 vòng / phút - Lực ly tâm RCF tối đa: 31785 × g - Dung tích tối đa: 4 x 100ml - Hẹn giờ: 1 phút đến 99 phút - Máy ly tâm 20,500 vòng/phút, 8 x 50ml / 12 x 15ml / 4 x 100ml / 48 x 1.5/2.0ml / 24 x 1.5/2.0ml Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm 18,000 vòng/phút, 6 x 50ml / 12 x 15ml / 4 x 100ml / 24 x 1.5/2.0ml H3-18K Kecheng

Máy ly tâm 18,000 vòng/phút, 6 x 50ml / 12 x 15ml / 4 x 100ml / 24 x 1.5/2.0ml H3-18K Kecheng

MODEL: H3-18K

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ RPM tối đa: 18,500 vòng / phút - Lực ly tâm RCF tối đa: 23900 × g - Dung tích tối đa: 4 x 100ml - Hẹn giờ: 1 phút đến 99 phút - Máy ly tâm 18,000 vòng/phút, 6 x 50ml / 12 x 15ml / 4 x 100ml / 24 x 1.5/2.0ml Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm 16,500 vòng/phút, 6 x 50ml H2-16K KECHENG

Máy ly tâm 16,500 vòng/phút, 6 x 50ml H2-16K KECHENG

MODEL: H2-16K

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ RPM tối đa: 16,500 vòng / phút - Lực ly tâm RCF tối đa: 18757 × g - Dung tích tối đa: 6 × 50ml - Hẹn giờ: 1 phút đến 99 phút - Rotor góc 6 x 50ml (tốc độ tối đa 11,000 vòng/phút, lực ly tâm 12840xg) Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm 16,500 vòng/phút, 12 x 5ml H1-16K KECHENG

Máy ly tâm 16,500 vòng/phút, 12 x 5ml H1-16K KECHENG

MODEL: H1-16K

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ RPM tối đa: 16,500 vòng / phút - Lực ly tâm RCF tối đa: 18757 × g - Dung tích tối đa: 12 × 5ml - Hẹn giờ: 1 phút đến 99 phút - Rotor góc 12x5ml (tốc độ tối đa 15,000 vòng/phút, lực ly tâm 15940xg) Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm đa năng (động cơ không chổi than) PLC-036H Gemmy

Máy ly tâm đa năng (động cơ không chổi than) PLC-036H Gemmy

MODEL: PLC-036H

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ ly tâm tối đa: 500 - 15,000 vòng/phút, có thể điều chỉnh được - Công suất ly tâm (tùy chọn theo rotor): 4 x 50ml, 24 x 5ml, 12 x 10 hoặc 15ml, 8 x 10 hoặc 15ml - Động cơ không chổi than, DC24V, 240W, 10A - Đếm thời gian từ 99 phút tới 0 phút, bước tăng 1 phút Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm ống Eppendorf MC-12 C1612-E BenchMark

Máy ly tâm ống Eppendorf MC-12 C1612-E BenchMark

MODEL: MC-12 (C1612-E)

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ điều chỉnh: 500 tới 15,500 vòng/phút (tới 16,100 xg) - Công suất ly tâm: 12 x 1.5/2.0ml - Cài đặt thời gian từ 20 giây tới 99 phút hoặc liên tục - Chế độ ly tâm nhanh: có Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 21,000 vòng/phút, 4 x 750ml BKC-TH21RL BIOBASE

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 21,000 vòng/phút, 4 x 750ml BKC-TH21RL BIOBASE

MODEL: BKC-TH21RL

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 21,000 vòng/phút - Công suất ly tâm tối đa: 4 x 750ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 30,700 xg - Dải nhiệt độ: -20 đến 40oC - Màn hình LCD & LED: tốc độ, RCF, thời gian và nhiệt độ, chuyển đổi RPM / RCF; Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 20,500 vòng/phút, 4 x 100ml BKC-TH20RII BIOBASE

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 20,500 vòng/phút, 4 x 100ml BKC-TH20RII BIOBASE

MODEL: BKC-TH20RII

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 20,500 vòng/phút - Công suất ly tâm tối đa: 4 x 100ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 29,200 xg - Dải nhiệt độ: -20 đến 40oC - Màn hình LCD: tốc độ, RCF, thời gian và nhiệt độ, chuyển đổi RPM / RCF; Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 16,000 vòng/phút, 4 x 100ml BKC-TH16RII BIOBASE

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 16,000 vòng/phút, 4 x 100ml BKC-TH16RII BIOBASE

MODEL: BKC-TH16RII

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 16,000 vòng/phút - Công suất ly tâm tối đa: 4 x 100ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 17,800 xg - Dải nhiệt độ: -20 đến 40oC - Màn hình LCD: tốc độ, RCF, thời gian và nhiệt độ, chuyển đổi RPM / RCF; Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 20,000 vòng/phút, 6 x 50ml BKC-TH20R BIOBASE

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 20,000 vòng/phút, 6 x 50ml BKC-TH20R BIOBASE

MODEL: BKC-TH20R

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 20,000 vòng/phút - Công suất ly tâm tối đa: 6 x 50ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 27,700 xg - Rotor tiêu chuẩn: 12 x 1.5/2.0ml - Dải nhiệt độ: -20 đến 40oC - Màn hình LCD Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 16,000 vòng/phút, 12 x 10ml BKC-TH16R BIOBASE

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 16,000 vòng/phút, 12 x 10ml BKC-TH16R BIOBASE

MODEL: BKC-TH16R

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 16,000 vòng/phút - Công suất ly tâm tối đa: 12 x 10ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 18,180 xg - Rotor tiêu chuẩn: 12 x 1.5/2.0ml - Dải nhiệt độ: -20 đến 40oC - Màn hình LCD Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 20,800 vòng/phút, 4 x 100ml BKC-TH20RIII BIOBASE

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 20,800 vòng/phút, 4 x 100ml BKC-TH20RIII BIOBASE

MODEL: BKC-TH20RIII

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 20,800 vòng/phút - Công suất ly tâm tối đa: 4 x 100ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 30,000 xg - Rotor tiêu chuẩn: 12 x 1.5/2.0ml - Dải nhiệt độ: -20 đến 40oC Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 16,800 vòng/phút, 4 x 100ml BKC-TH16RIII BIOBASE

Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 16,800 vòng/phút, 4 x 100ml BKC-TH16RIII BIOBASE

MODEL: BKC-TH16RIII

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 16,800 vòng/phút - Công suất ly tâm tối đa: 4 x 100ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 19,600 xg - Rotor tiêu chuẩn: 12 x 1.5/2.0ml - Dải nhiệt độ: -20 đến 40oC Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm 21,000 vòng/phút, 6 x 100ml BKC-TH21 BIOBASE

Máy ly tâm 21,000 vòng/phút, 6 x 100ml BKC-TH21 BIOBASE

MODEL: BKC-TH21

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 21,000 vòng/phút - Dung tích tối đa: 6 x 100ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 30,409 xg - Điều khiển vi xử lý, màn hình LED Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm 18,500 vòng/phút, 12 x 10ml BKC-TH18II BIOBASE

Máy ly tâm 18,500 vòng/phút, 12 x 10ml BKC-TH18II BIOBASE

MODEL: BKC-TH18II

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 18,500 vòng/phút - Dung tích tối đa: 12 x 10ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 26,019 xg - Điều khiển vi xử lý, màn hình LED: mã rôto, thời gian, RCF và tốc độ. Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm 18,500 vòng/phút, 6 x 50 ml / 8 x 15ml BKC-TH18 BIOBASE

Máy ly tâm 18,500 vòng/phút, 6 x 50 ml / 8 x 15ml BKC-TH18 BIOBASE

MODEL: BKC-TH18

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 18,500 vòng/phút - Dung tích tối đa: 6 x 50ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 23,610 xg - Rotor tiêu chuẩn: 12*1.5/2.0ml Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm 16,500 vòng/phút, 8 x 15ml / 6 x 50ml BKC-TH16 BIOBASE

Máy ly tâm 16,500 vòng/phút, 8 x 15ml / 6 x 50ml BKC-TH16 BIOBASE

MODEL: BKC-TH16

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 16,500 vòng/phút - Dung tích tối đa: 6 x 50ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 18,180 xg - Rotor tiêu chuẩn: 12*1.5/2.0ml Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm tốc độ cao 16,500 vòng/phút, 12 x 10ml BKC-MH16 BIOBASE

Máy ly tâm tốc độ cao 16,500 vòng/phút, 12 x 10ml BKC-MH16 BIOBASE

MODEL: BKC-MH16

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 16,500 vòng/phút - Dung tích tối đa: 12 x 10ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 18,780 xg - Rotor tiêu chuẩn: 12 x 10ml Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm 6000 vòng/phút, 4 x 100ml, 5140 xg BKC-TL6II BIOBASE

Máy ly tâm 6000 vòng/phút, 4 x 100ml, 5140 xg BKC-TL6II BIOBASE

MODEL: BKC-TL6II

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Tốc độ tối đa: 6,000 vòng/phút - Dung tích tối đa: 4 x 100ml - Lực ly tâm tối đa RCF: 5140 xg - Bộ nhớ có thể lưu trữ 20 chu trình vận hành - Màn hình LCD, điều khiển thông minh Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh 15000 vòng/phút, 12 x 5ml H1-16KR Kecheng

Máy ly tâm lạnh 15000 vòng/phút, 12 x 5ml H1-16KR Kecheng

MODEL: H1-16KR

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
Máy ly tâm lạnh tốc độ cao H1-16KR - RPM tối đa: 15000 vòng / phút - RCF tối đa 11610 × g - Dung tích tối đa 12 × 5ml - Hẹn giờ 1 phút đến 99 phút Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh 21,000 vòng/phút H4-20KR KECHENG

Máy ly tâm lạnh 21,000 vòng/phút H4-20KR KECHENG

MODEL: H4-20KR

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Máy ly tâm lạnh tốc độ cao, nhiều tùy chọn rotor và adapter, khả năng tương thích cao - RPM tối đa: 21000 vòng / phút - RCF tối đa 30642 xg - Công suất ly tâm tối đa 4×750ml - Hẹn giờ: 1 phút ~99 phút - Phạm vi nhiệt độ: -20 oC~40 oC Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh 18,500 vòng/phút H3-18KR Kecheng

Máy ly tâm lạnh 18,500 vòng/phút H3-18KR Kecheng

MODEL: H3-18KR

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- RPM tối đa: 18,500 vòng / phút - RCF tối đa 23900 xg - Công suất ly tâm tối đa 4 × 100ml - Hẹn giờ: 1 phút ~99 phút - Phạm vi nhiệt độ: -20 oC~40 oC - Thiết kế 10 loại điều khiển tăng / giảm tốc, 15 nhóm không gian lập trình, người dùng có thể lập trình và gọi chương trình một cách tự do. Xem chi tiết

Hotline: 0919 278 276

Máy ly tâm lạnh đa năng (tối đa 4 x 200ml, 18000 vòng/phút) Z 327 K HERMLE

Máy ly tâm lạnh đa năng (tối đa 4 x 200ml, 18000 vòng/phút) Z 327 K HERMLE

MODEL: Z327K

Vui lòng gọiCó hàng

MUA
- Dung tích tối đa: 4 x 200ml - Tốc độ li tâm: tối đa 18,000 vòng/phút -Thang điều chỉnh tốc độ: 200 – 18,000 vòng/phút, bước tăng 10 vòng/phút. - Lực ly tâm (RCF) tối đa: 23,542 xg - Nhiệt độ: từ -20oC đến 40oC Xem chi tiết
  • 1
  • 2
  • 3

Danh mục sản phẩm

  • Cân đo tỷ trọng
  • Dụng cụ lấy mẫu
    • Lấy mẫu đất
    • Lấy mẫu nước
    • Lấy mẫu lỏng
    • Lấy mẫu hạt, bột, thịt...
    • Lấy mẫu sinh vật
    • Lấy mẫu hãng Wildco-Mỹ
  • Máy quang phổ
    • Quang phổ đo nước
    • Quang phổ VIS
    • Quang phổ UV-VIS
    • Quang phổ FT-IR
    • Quang phổ huỳnh quang
    • Quang phổ hấp thụ AAS
    • Quang phổ phát xạ ICP
    • Quang phổ ICP-MS
    • Quang kế ngọn lửa
    • Quang phổ huỳnh quang tia X (X-ray)
    • Quang phổ định lượng DNA/RNA
    • Vật tư tiêu hao
    • Máy đo mật độ vi khuẩn OD600
  • Máy sắc ký
    • Sắc ký lỏng HPLC
    • Sắc ký khí GC
    • Sắc ký ion IC
    • Sắc ký lỏng LCMS
    • Sắc ký khí GCMS
    • Sắc ký ion ICMS
    • Sắc ký lớp mỏng TLC
    • Vật tư tiêu hao
  • Thiết bị phụ trợ
    • Máy đồng hóa mẫu
    • Máy phá mẫu
      • Phá mẫu bằng vi sóng
      • Phá mẫu bằng sóng siêu âm
      • Phá mẫu Kjeldahl
      • Các phương pháp khác
    • Bể rửa siêu âm
    • Bộ chiết pha rắn SPE
    • Máy chiết pha rắn tự động
    • Máy chiết dung môi nhanh
    • Máy cô quay chân không
    • Máy hứng phân đoạn
    • Máy cô mẫu chân không
    • Bộ lọc chân không
    • Máy lọc nước siêu sạch
    • Máy thổi khô mẫu
  • Thiết bị đo nước
    • Máy đo TOC, TN, TP
    • Máy đo oxy sinh hóa BOD
    • Xác định COD - oxy hóa học
    • Máy đo pH
    • Máy đo oxy hòa tan (DO)
    • Máy đo nước đa chỉ tiêu
    • Máy đo độ dẫn
    • Máy đo nhiệt độ
    • Máy đo độ đục, tổng rắn lơ lửng TSS
    • Máy đo tốc độ dòng
    • Máy đo kim loại nặng trong nước
    • Thiết bị đo độ sâu
    • Máy đo độ mặn
    • Kit kiểm tra nước
    • Dụng cụ đo áp lực nước
    • Máy đo hàm lượng dầu trong nước
    • Bộ đo vi sinh hiện trường
    • Máy đo TDS
    • Máy đo độ cứng của nước
    • Máy đo hoạt độ nước
  • Thiết bị đo khí
    • Máy lấy mẫu bụi, khí
      • Máy lấy mẫu khí lưu lượng lớn
      • Máy lấy mẫu khí lưu lượng thấp (cá nhân)
      • Máy lấy mẫu khí theo ISO KINETIC
      • Máy lấy mẫu bụi bông
      • Máy lấy mẫu bụi amiang
    • Máy đo khí thải công nghiệp
    • Máy đo khí thải nhiên liệu
    • Máy đo khí đa chỉ tiêu
    • Máy đo khí độc
    • Máy đo bụi trọng lượng
    • Máy đếm hạt bụi/tiểu phân
    • Máy đo tốc độ dòng khí
    • Máy đo chất lượng không khí trong nhà
  • TB đo môi trường xung quanh
    • Thiết bị đo tốc độ gió
    • Máy đo độ rung
    • Máy đo cường độ ánh sáng
      • Thiết bị đo cường độ sáng
    • Máy đo độ ồn
    • Máy đo vi khí hậu
    • Máy đo đa chỉ tiêu môi trường
    • Máy quan trắc cầm tay
    • Máy đo cường độ điện, từ trường
    • Máy đo cường độ phóng xạ
    • Máy đo bức xạ nhiệt
    • Máy định vị vệ tinh GPS
  • Thiết bị đo đất
    • Máy đo đa chỉ tiêu đất
    • Máy đo độ mặn đất
    • Máy đo độ ẩm đất
    • Máy đo dinh dưỡng đất
    • Máy đo độ chua đất (axit)
    • Máy đo khả năng có nước của đất
    • Đo độ nén đất
    • Máy đo độ cứng đất
    • Máy đo diện tích đất bằng GPS
    • Máy phân tích cấu trúc đất
    • Dụng cụ lấy mẫu đất
  • TB kiểm nghiệm hạt
    • Máy đếm hạt
    • Máy làm sạch hạt
    • Thiết bị chia mẫu
    • Thiết bị phân loại hạt
    • Máy đo hình dạng hạt
    • Tủ nảy mầm
    • Máy đo độ ẩm hạt
    • Máy xay mẫu
    • TB, dụng cụ phụ trợ
      • Bộ rây phân cỡ hạt
      • Khay chia mẫu
      • Xiên lấy mẫu
      • Khay bảo quản hạt
  • Thiết bị đo thực vật
    • Máy đo cường độ quang hợp
    • Máy đo diệp lục tố
    • Máy đo diện tích lá
    • Máy phân tích dinh dưỡng cây
    • Máy đo độ dày lá
    • Máy đo tốc độ thoát hơi nước
    • Máy đo tốc độ lưu dẫn trong cây
    • Máy đo nhiệt độ lá
    • Máy đo sức bền thân cây
    • Máy đo cây đa năng
    • Máy đo chiều cao cây
    • Máy đo độ ẩm gỗ
    • Thiết bị đo rễ cây
  • Thiết bị đo thực phẩm
    • Máy đo thực phẩm
      • Máy cất đạm
        • Máy cất đạm Gerhardt - Đức
        • Máy cất đạm Velp - Italia
        • Máy cất đạm Trung Quốc
        • Máy phá mẫu cất đạm
      • Thiết bị đo hàm lượng khí
      • Thiết bị lên men
      • Thiết bị đông khô
      • Thiết bị đo độ nhớt
      • Bộ chiết xơ - Chiết béo
      • Bộ phản ứng Cod
      • Khúc xạ kế
    • Máy đo độ ẩm nông sản
  • Thiết bị CN sinh học
    • Giải phẫu bệnh (xử lý mô)
    • Vi sinh và SHPT
      • Máy nhân gen PCR
    • Thiết bị IVF
    • Kính lúp
      • Kính lúp để bàn
      • Kính lúp kẹp bàn
      • Kính lúp cầm tay
    • Kính hiển vi
      • Kính hiển vi 1 mắt
      • Kính hiển vi sinh học
      • Kính hiển vi soi nổi
      • Kính hiển vi soi ngược
      • Kính hiển vi kết nối máy tính - Camera
      • Kính hiển vi phân cực
      • Kính hiển vi phản pha
      • Kính hiển vi nền đen (trường tối)
      • Kính hiển vi huỳnh quang
      • Kính hiển vi kỹ thuật số
      • Kính hiển vi cầm tay
      • Phụ kiện kính hiển vi
    • Máy dập mẫu vi sinh
    • Máy đếm khuẩn lạc
    • Micropipet /pipetman
      • Buret - Dispenser (phân phối)
      • Micropipet WITEG - Đức
      • Micropipet AHN - Đức
      • Micropipette DLAB
    • Nồi hấp tiệt trùng
      • ALP - Nhật Bản
      • Dengguan - TQ
      • Jibimed Trung Quốc
      • Sturdy - Đài Loan
      • Labtech - Hàn Quốc
      • Novapro Hàn Quốc
      • Hirayama - Nhật Bản
      • Gemmy - Đài Loan
      • Medsources Đài Loan
      • Các hãng khác
      • Tủ tiệt trùng (UV)
      • Nồi hấp 2 cửa
      • TB tiệt trùng dụng cụ nhỏ
    • Tủ ấm (lạnh) - Tủ ấm CO2
      • Tủ ấm Memmert - Đức
      • Tủ ấm Daihan - HQ
      • Tủ ấm Labtech - HQ
      • Tủ ấm Taisite
      • Tủ ấm lắc
      • Tủ ấm lạnh - Tủ ấm BOD
      • Các loại khác
      • Tủ ấm CO2
      • Lò lai phân tử
    • Tủ bảo quản
      • Tủ mát - tủ bảo quản mẫu
        • Tủ lạnh bảo quản Vacxin/Dược
        • Tủ bảo quản dược phẩm
        • Tủ bảo quản vaccine (vắc xin) 2 - 8oC
      • Tủ ổn nhiệt 15 đến 30 độ C
      • Tủ trữ máu blood bank
      • Tủ lạnh âm -30oC
      • Tủ lạnh âm -40oC
      • Tủ lạnh âm sâu -60oC
      • Tủ lạnh âm sâu -86oC
      • Tủ lạnh âm sâu -150oC
      • Tủ lạnh 2 buồng
      • Thùng bảo quản đi hiện trường
      • Tủ bảo quản xác
      • Nhà lạnh (walk-in cold room)
      • Bình đựng Nitơ lỏng
      • Máy làm đá
    • Thiết bị phòng sạch
    • Tủ an toàn
      • Tủ cấy Vi sinh
        • Tủ cấy vi sinh đơn
        • Tủ cấy vi sinh đôi
      • Tủ an toàn sinh học
        • Tủ an toàn sinh học cấp 2
        • Máy lọc không khí
        • Tủ an toàn sinh học cấp 3
        • Tủ an toàn sinh học cấp 1
      • Tủ thao tác PCR
    • Tủ hút khí độc - Tủ đựng hóa chất
      • Tủ đựng hóa chất
      • Tủ hút có đường ống
      • Tủ hút không đường ống
  • Tủ sấy - Sấy chân không
    • Các hãng khác
  • Tủ môi trường
    • Tủ vi khí hậu
    • Tủ sinh trưởng (có ánh sáng)
    • Tủ lão hóa cấp tốc
    • Tủ sốc nhiệt
    • Tủ điều khiển nhiệt độ và độ ẩm
    • Tủ điều khiển nhiệt độ (ổn nhiệt)
  • TB sản xuất - công nghiệp
    • Thiết bị đo vật liệu
      • Tủ so màu
    • Máy hàn túi
    • TB nội soi công nghiệp
    • Máy nghiền công nghiệp
    • Thiết bị phòng LAS-XD
    • Khúc xạ kế trong CN
    • Thiết bị đo chai
  • TB hiệu chuẩn, kiểm chuẩn

Thiết bị cơ bản PTN

  • An toàn lao động
    • Đồ bảo hộ cá nhân
  • Bơm - Bơm chân không
  • Bể cách thủy - Điều nhiệt
    • Bể ổn nhiệt - Daihan
    • Bể ổn nhiệt - Memmert
    • Bể ổn nhiệt - Trung Quốc
    • Bể ổn nhiệt - GFL
    • Bể ổn nhiệt khô (block heater)
    • Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh
    • Bể ổn nhiệt có lắc
    • Bể điều nhiệt tuần hoàn
    • Bẫy lạnh - Cold Trap
  • Cân điện tử
    • Cân phân tích
    • Cân kỹ thuật
    • Cân bàn
    • Cân sấy ẩm
  • Dụng cụ - Vật tư
    • Dụng cụ thủy tinh
    • Dụng cụ - Vật tư tiêu hao
    • Dụng cụ Duran - Đức
    • Dụng cụ tắm rửa mặt khẩn cấp
    • Đĩa Petrifilm - 3m
    • Thước đo cơ khí
  • Hóa chất thí nghiệm
  • Khúc xạ kế
  • Lò nung
    • Lò nung Nabertherm - Đức
    • Lò nung Hàn Quốc
    • Lò nung Trung Quốc
    • Lò nung ống
    • Phụ kiện
  • Linh kiện - Phụ kiện
  • Máy ly tâm
    • Máy ly tâm thường
    • Máy ly tâm microlit
    • Máy ly tâm đa năng
    • Máy ly tâm tốc độ cao
    • Máy ly tâm dung tích lớn/ túi máu
    • Máy ly tâm lạnh
    • Máy ly tâm Trung Quốc
    • Máy ly tâm lắng spindown
    • Máy ly tâm Hematocrit
    • Các loại máy ly tâm khác
  • Máy cất nước
    • Máy cất nước 1 lần
    • Máy cất nước 2 lần
  • Máy lắc
    • Máy lắc Vortex
    • Máy lắc ngang
    • Máy lắc tròn
    • Máy lắc máu, tiểu cầu
    • Máy lắc 3 chiều, lắc bập bênh
    • Máy lắc ổn nhiệt
    • Máy lắc công suất lớn
    • Máy lắc đứng
  • Máy nghiền
  • Máy khuấy - Bếp gia nhiệt
    • Máy khuấy từ
    • Máy khuấy đũa, khuấy cơ, khuấy cần
    • Máy đồng hóa mẫu
    • Máy khuấy từ Velp
    • Máy khuấy JarTest
    • Bếp đun bình cầu
    • Bếp gia nhiệt
  • Kính lúp
    • Kính lúp để bàn
    • Kính lúp kẹp bàn
    • Kính lúp cầm tay
  • Kính hiển vi
    • Kính hiển vi 1 mắt
    • Kính hiển vi sinh học
    • Kính hiển vi soi nổi
    • Kính hiển vi soi ngược
    • Kính hiển vi kết nối máy tính - Camera
    • Kính hiển vi phân cực
    • Kính hiển vi phản pha
    • Kính hiển vi huỳnh quang
    • Kính hiển vi soi vật liệu
    • Kính hiển vi kỹ thuật số
    • Kính hiển vi cầm tay
    • Phụ kiện kính hiển vi
  • Micropipet /pipetman
    • Buret - Dispenser (phân phối)
    • Micropipet WITEG - Đức
    • Micropipet AHN - Đức
    • Trợ hút pipet (Pipet Filler)
    • Micropipette DLAB
  • Nồi hấp tiệt trùng
    • ALP - Nhật Bản
    • Dengguan - TQ
    • Jibimed Trung Quốc
    • Sturdy - Đài Loan
    • Labtech - Hàn Quốc
    • Novapro Hàn Quốc
    • Hirayama - Nhật Bản
    • Gemmy - Đài Loan
    • Medsources Đài Loan
    • Các hãng khác
    • Tủ tiệt trùng (UV)
    • Nồi hấp 2 cửa
  • Tủ ấm (lạnh) - Tủ ấm CO2
    • Tủ ấm Memmert - Đức
    • Tủ ấm Daihan - HQ
    • Tủ ấm Labtech - HQ
    • Tủ ấm Taisite
    • Tủ ấm lắc
    • Tủ ấm lạnh - Tủ ấm BOD
    • Các loại khác
    • Tủ ấm CO2
  • Tủ bảo quản
    • Tủ mát - tủ bảo quản mẫu
      • Tủ lạnh bảo quản Vacxin/Dược
      • Tủ bảo quản dược phẩm
      • Tủ bảo quản vaccine (vắc xin) 2 - 8oC
    • Tủ trữ máu blood bank
    • Tủ lạnh âm -30oC
    • Tủ lạnh âm -40oC
    • Tủ lạnh âm sâu -60oC
    • Tủ lạnh âm sâu -86oC
    • Tủ lạnh âm sâu -150oC
    • Tủ lạnh 2 buồng
    • Thùng bảo quản đi hiện trường
    • Tủ bảo quản xác
    • Nhà lạnh (walk-in cold room)
    • Máy làm đá
  • Tủ an toàn
    • Tủ cấy Vi sinh
      • Tủ cấy vi sinh đơn
      • Tủ cấy vi sinh đôi
    • Tủ an toàn sinh học
      • Tủ an toàn sinh học cấp 2
      • Tủ an toàn sinh học cấp 3
    • Tủ thao tác PCR
  • Tủ hút khí độc - Tủ đựng hóa chất
    • Tủ đựng hóa chất
  • Tủ sấy - Sấy chân không
    • Tủ sấy chân không
    • Tủ sấy Daihan - HQ
    • Tủ sấy Labtech - HQ
    • Tủ sấy Taisite
    • Tủ Sấy Fengling
      • Tủ sấy nhiệt độ Max 250°C
      • Tủ sấy nhiệt độ Max 300°C
    • Tủ sấy Trung Quốc
      • Bộ điều khiển hiển thị số
      • Bộ điều khiển đồng hồ chỉ kim
    • Tủ sấy Memmert - Đức
    • Các hãng khác
  • Bộ ghi nhiệt độ
  • Thiết bị phản ứng

Hổ trợ trực tuyến

Tư vấn trực tuyến

Tư vấn trực tuyến - 0919.278.276

Ms.Trinh

Ms. Trinh - 0919.278.276

Ms.Trinh

Ms.Trinh - 091.868.2088

Liên kết website

STECH VIỆT NAM

Vật tư khoa học

Thiết bị khoa học

Thiết bị thí nghiệm

Thiết bị môi trường

Thiết bị sinh học

Thiết bị vật tư y tế

Siêu thị thiết bị HCM

Siêu thị thiết bị thí nghiệm

Vật tư thí nghiệm

Kính hiển vi, kính lúp

Thống kê truy cập

  • Đang online 61
  • Hôm nay 136
  • Hôm qua 8637
  • Trong tuần 197592
  • Trong tháng 987397
  • Tổng cộng 12110091

Lĩnh vực

  • Thiết bị CN sinh học
  • Môi trường nước
  • Môi trường đất
  • Phân tích hiện trường
  • Phân tích MT trong PTN
  • Nông nghiệp - Lâm nghiệp
  • Dược phẩm - Mỹ phẩm
  • Phân tích thực phẩm
  • Y tế - Sức khỏe
  • Chăn nuôi - Thú y
  • Công nghiệp vật liệu

Hãng

  • Alfa Mirage - Nhật Bản
  • ARCTIKO - Đan Mạch
  • AQUALABO – Pháp
  • AURORA - Canada
  • ALP - Nhật Bản
  • AMEREX - Mỹ
  • AMOS SCIENTIFIC - Úc
  • APERA - Mỹ
  • AHN - ĐỨC
  • BIOBASE - Trung Quốc
  • BURKLE - Đức
  • BENCH MARK - Mỹ
  • BOXUN SHANGHAI
  • COPLEY - Anh
  • DAIHAN - Hàn Quốc
  • DinoLite - Đài Loan
  • DLAB - MỸ/TQ
  • DENGGUAN
  • Evermed - Italia
  • Elma - Đức
  • EUROMEX - Hà Lan
  • E INSTRUMENTS - Mỹ
  • EDC (Haz-dust) - Mỹ
  • ECOSAFE - Thụy Sỹ
  • Fengling - Thượng Hải
  • FIOCCHETTI - Ý
  • FAITHFUL SH
  • FUNKE GERBER
  • GFL - Đức
  • GHM Group - Đức
  • GEMMY - Đài Loan
  • Hettich - Đức
  • Hamilton - Anh
  • HERMLE - Đức
  • HAIER BIOMEDICAL
  • HUMAN CORP. - Hàn Quốc
  • HYSC - Hàn Quốc
  • HEATHROW - MỸ
  • iUL - Tây Ban Nha
  • ILSHIN BIOBASE - HQ
  • JP. SELECTA - Tây Ban Nha
  • JIBIMED - Trung Quốc
  • Kruss - Đức
  • KNF - Đức
  • KLAB - HÀN QUỐC
  • KECHENG - TQ
  • KEDI (KEDEE) - TQ
  • LABTECH - Hàn Quốc
  • LABSIL - Ấn Độ
  • LK LAB KOREA
  • LAMSYSTEM - Đức
  • LABWIT - ÚC
  • LABEX - Anh
  • LASANY - Ấn Độ
  • MEMMERT - Đức
  • Metone - Mỹ
  • MELING (Meiling) - TQ
  • SHANGHAI METASH
  • MIDEA BIOMEDICAL
  • NABERTHERM - Đức
  • NOVAPRO - Hàn Quốc
  • NUAIRE - Mỹ
  • N-BIOTEK - Hàn Quốc
  • OHAUS - Mỹ
  • Omega - Mỹ
  • PG Instruments - Anh
  • SH JIANHENG
  • Staplex - Mỹ
  • STURDY - Đài Loan
  • SH SCIENTIFIC - Hàn Quốc
  • Taisite - Kewei
  • TOP Instruments
  • VILBER LOURMAT
  • Wildco - Mỹ
  • WITEG - Đức
  • WAGTECH - TRACE2O
  • XINGCHEN - TQ
  • ZENITH LAB - TQ

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng TN Môi trường

Thiết bị Nông lâm nghiệp

Phòng TN phân tích độc chất

Phòng TN hiệu chuẩn/kiểm định

Phòng TN Nuôi cấy mô thực vật

Thiết bị TN xử lý nước thải

Thiết bị Bảo vệ MT Biển

Thiết bị Bảo vệ thực vật

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm

Phòng TN An toàn VS Thực phẩm

Phòng TN Hóa cơ bản

Thiết bị Hóa dược và Bào chế

Phòng TN Vi sinh & SH phân tử

Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)

Phòng sạch - Phòng IVF

Thiết bị Chăn nuôi Thú Y

Thiết bị Nuôi trồng thủy sản

STECH INTERNATIONAL CO., LTD.

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

Trụ sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.

VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM

Điện thoại: 0919.278.276 - 024.32005678 (máy lẻ 201) Ms.Trinh

Email: thietbimoitruongstech@gmail.com

Website: thietbimoitruong.info

Kết nối cộng đồng

Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

Top

0919.278.276 Ms.Trinh Họ tên của bạn * Điện thoại của bạn * Email của bạn * Tiêu đề liên hệ * Nội dung liên hệ * Gửi liên hệ

Từ khóa » Tốc độ Máy Ly Tâm