Máy Phay CNC VF-6/40 - HAAS Factory Outlet - Viet Nam
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu Haas VN
- Câu chuyện về chúng tôi
- Hình ảnh hoạt động
- Tin Tức - Sự kiện
- Địa chỉ - Liên hệ
- Sản phẩm
- Máy phay đứng CNC Lựa chọn theo không gian gia công
HÀNH TRÌNH X-AXIS
- 300 - 710 mm X-axis
- 760 - 1,050 mm X-axis
- 1,200 - 1,800 mm X-axis
- 2,000 - 2,800 mm X-axis
- 3,000 - 4,000 mm X-axis
TIÊU CHUẨN
- Tiêu chuẩn 40-Taper
- Tiêu chuẩn 50-Taper
- Tiêu chuẩn 30-Taper
GIA CÔNG SIÊU TỐC
- Máy CNC Khoan/Taro&Phay
- Gia công siêu tốc
ĐẶC BIỆT
- Gia công khuôn mẫu
- Máy phay giường
- Pallet-Changing VMCs
5-AXIS
- 5 Axis VMC
- UMC Series
- VR Series
NHỎ GỌN
- Compact Mill
- Mini Mill
- Toolroom Mill
- Desktop Mill
HÀNH TRÌNH SIÊU LỚN
- VS Series
- Máy tiện CNC Lựa chọn theo khả năng kẹp phôi
Kích thước kẹp
- 5C
- 165 mm Chuck
- 210mm Chuck
- 254 mm Chuck
- 305 mm Chuck
- 381 mm Chuck
- 450 mm Chuck
- Large-Through-Bore
- Chucker Lathe
- Toolroom Lathe
- 2-Axis
- Dual Spindle
- Y-Axis
- Máy phay ngang CNC Lựa chọn theo không gian gia công
HÀNH TRÌNH X-AXIS
- 500 mm X-axis
- 1600 mm X-axis
- 40 Tapper HMC
- 50 Tapper HMC
- Bàn xoay & Đầu chia độ Chọn theo kích thước đĩa
- 5C
- 100 mm Platter
- 160 mm Platter
- 210 mm Platter
- 310 mm Platter
- LARGE | EXTRA-LARGE ROTARY
- A Spindle
- Indexers
- Rotary Tables
- 5-Axis Rotary Tables
- Hệ thống tự động cấp phôi Robot Systems
- Haas Robot Package 1
- Haas Robot Package 2
- Haas Robot Package 3
- MILL AUTOMATIC PARTS LOADER
- UMC-500 AUTOMATIC PARTS LOADER
- 16-STATION PALLET POOL
- 8-STATION PALLET POOL
- 6-STATION PALLET POOL (EC)
- 6-STATION PALLET POOL (VC)
- 3-STATION PALLET POOL
- Haas Bar Feeder V2
- Máy phay đứng CNC Lựa chọn theo không gian gia công
- Dịch vụ
- Hỗ trợ dịch vụ
- Hỗ trợ tài chính
- Đào tạo kỹ thuật
- Đặt hàng linh kiện
- Đối Tác & Khách Hàng
- Download
- Tư vấn
- Liên hệ
- Trang nhất
VF Series
- Trang nhất
- Máy phay đứng CNC
- VF Series
Máy phay đứng CNC
Danh mục sản phẩm
- Máy phay đứng CNC
- VF Series
- VM Series
- VMCs Series
- UMC Series
- 5 Axis Series
- DM Series
- DT Series
- TM Series
- Mini Series
- CM Series
- GR Series
- VS Series
- VR series
- Desktop mill
- VC Series
- DC Series
- Máy tiện CNC
- ST Series
- TL Series
- DS Series
- CL Series
- Máy phay ngang CNC
- EC Series
- Bàn xoay & Đầu chia độ
- Bàn xoay
- Bàn xoay 5 trục
- Trục xoay
- Hệ thống tự động cấp phôi
- ROBOT SYSTEMS
- AUTO PARTS LOADERS
- PALLET-POOL SYSTEMS
- LATHE BAR FEEDER
- Sản phẩm cùng loại
- VF-12/50
- VF-11/50
- VF-10/50
- VF-9/50
- VF-8/50
- VF-7/50
- VF-6/50
- VF-6/50TR
- VF-12/40
- VF-11/40
- VF-10/40
- VF-9/40
- VF-8/40
- VF-7/40
- VF-6/40TR
- VF-6SS
Tổng quan về sản phẩm
Haas cung cấp một loạt các mô hình VF Series CNC để có thể phù hợp với bất kỳ kích thước và yêu cầu sản xuất. Bất kể nhu cầu của bạn là gì, có một VF vừa đủ để đáp ứng nhu cầu xưởng của bạn.
Mỗi trung tâm gia công đứng VF Series đều cung cấp các tính năng vượt trội với mức giá tuyệt vời và có nhiều tùy chọn khả dụng để tùy chỉnh máy theo nhu cầu chính xác của bạn. Tất cả các máy Haas đều được thiết kế và chế tạo tại Oxnard, California, Hoa Kỳ.
VF-6/40 là chiếc máy BT-40 có khung lớn đầu tiên của chúng tôi. Và chúng được trang bị các tính năng nâng cấp bao gồm: thay dao tự động kiểu SMTC, tải phoi dạng vít đẩy, vòi làm mát có thể lập trình và bộ điều khiển bằng tay từ xa.
- Công suất cao, trục chính truyền động trực tiếp
- Tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn
- Nâng cấp các tính năng tiêu chuẩn
- Sản xuất tại Mỹ
Trục chính:
- 8100 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 30+1 SMTC
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi phun nước làm mát lập trình
- Vòi khí làm sạch cửa
- Tải phoi dạng vít đẩy
- Bể chứa tưới nguội 360 lít
- Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
Hệ điều khiển Haas:
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Tay cầm từ xa với màn hình màu LCD
- Chế độ chạy an toàn
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Tài liệu
- VF-6/40 Dimensions
- Vertical_VFSeriesLarge
Thông số kỹ thuật -- Chọn sản phẩm so sánh -- VF-1 VF-2 VF-2-SE VF-2TR VF-2SS VF-2YT VF-2SSYT VF-3 VF-3SS VF-3YT VF-3SSYT VF-4 VF-4-SE VF-4SS VF-5/40 VF-5/40TR VF-5SS VF-5/40XT VF-3YT/50 VF-5/50 VF-5/50TR VF-5/50XT VF-6/40 VF-6SS VF-6/40TR VF-7/40 VF-8/40 VF-9/40 VF-10/40 VF-11/40 VF-12/40 VF-6/50TR VF-6/50 VF-7/50 VF-8/50 VF-9/50 VF-10/50 VF-11/50 VF-12/50 VM-6 VM-2 VM-3 UMC-500 UMC-500SS UMC-750 UMC-750SS UMC-750P UMC-1000 UMC-1000SS UMC-1250 UMC-1250SS UMC-1500SS-DUO UMC-1500-DUO UMC-1000-P UMC-1000SS-P UMC-1600-H UMC - 350HD-EDU DM-1 DM-2 DT-1 DT-2 TM-1 TM-1P TM-2 TM-2P TM-3 TM-3P TM-0P TM-0 MINI MILL (Redesigned) Super Mini Mill (Redesigned) Mini Mill-EDU (Redesigned) CM-1 GR-510 GR-712 VS-1 VS-3 VR-8 VR-9 VR-11 VR - 14 Desktop mill VC-400 VC-400SS DC-1 Drill Center
VF-6/40 | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 1626 mm |
Trục Y | 813 mm |
Trục Z | 762 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 864 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 102 mm |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 8100 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Momen max với tùy chọn hộp số | 339 Nm @ 450 rpm |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Liquid Cooled |
BÀN MÁY | Hệ Mét |
Chiều dài | 1626 mm |
Chiều rộng | 711 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 125 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 5 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 1814 kg |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 15.2 m/min |
Bước tiến trục Y | 15.2 m/min |
Bước tiến trục Z | 15.2 m/min |
Tốc độ cắt max | 12.7 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 15124 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 15124 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 24910 N |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 30+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 127 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 64 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 406 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 2.8 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 3.6 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 360 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 8100 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |
* Việc này đồng nghĩa với việc bạn chấp nhận chính sách truyền thông của chúng tôi.
CHAT ZALO CHAT FACEBOOK 0909864660 Contact UsLIÊN HỆ HAASVN
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT BẢO SƠN Trụ sở: Lầu 7, TN Sovilaco, số 1 Phổ Quang,P.2, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh Hotline: 0909864660 VPĐD Hà Nội: P303, TN Hoa Cương, 18/11 Thái HàP. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội Hotline: 0943674588Bộ phận kinh doanh: sales@haasvietnam.com Bộ phận kỹ thuật: service@haasvietnam.com
Chi tiết liên hệ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giâyTừ khóa » Hình ảnh Máy Phay Cnc
-
80+ Máy Phay Cnc & ảnh Phay Miễn Phí - Pixabay
-
500+ Phay & ảnh Dụng Cụ Miễn Phí - Pixabay
-
Máy Phay CNC Bức ảnh Sẵn Có - IStock
-
Máy Phay CNC Bức ảnh Sẵn Có - IStock
-
Máy Phay CNC Là Gì? Các đặc Trưng Cơ Bản | Á Châu ATTJSC
-
Tìm Hiểu Máy Phay CNC, Cấu Tạo, Phân Loại, Cách Vận Hành
-
MÁY PHAY CNC 3D 1 ĐẦU THAY DAO TỰ ĐỘNG BÀN KÉP
-
MÁY PHAY CNC 4 TRỤC 16 DAO KẸP XOAY 360 ĐỘ GIA CÔNG ...
-
100+ Hình ảnh Máy Phay Cnc
-
MÁY PHAY VẠN NĂNG ĐÀI LOAN GIÁ TỐT
-
Hình ảnh Hoạt động
-
MÁY PHAY CNC VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI MUA MÁY 2022™ - Weldtec
-
Chức Năng Tên Gọi Và Hình ảnh Các Loại đồ Gá Trên Máy Phay