Máy Phay Vạn Năng - Công Ty TNHH Phong Lê
Có thể bạn quan tâm
- Hỗ trợ
- Liên hệ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Dịch vụ
- Tin tức
- Tìm
Máy Phay
- Trang chủ
- Sản phẩm
- THIẾT BỊ CƠ KHÍ
- Mã sản phẩm: DM - 150 / 160 / 180 / 186
- Thiết bị cơ khí
- Máy Tiện
- Máy Khoan
- Máy Phay
- Máy doa
- Máy mài
- Máy xọc
- Máy bào
- Máy Cắt đột
- Máy uốn ống
- Máy sấn tôn
- Máy Cắt Tôn
- Máy cán ren
- Máy đột lỗ
- Máy Búa hơi
- Bơm công nghiệp
- Bơm của Hãng GE
- Bơm Flowserve
- Bơm Overhung
- Bơm Between Bearings
- Bơm Vertical
- Bơm Positive Displacement
- Bơm Sulzer
- Bơm Goulds
- Bơm Loy al
- Bơm chuyên dùng
- Van
- Van bi
- Van bướm
- van cầu
- Check valve
- ROTARY CONTROL VALVES
- LINEAR CONTROL VALVES
- SPX - Steam Turbine Bypass Valves
- SPX - Specialty Nuclear Valves
- SPX - General Service Control Valves
- SPX - SD Severe Duty Control Valves
- SPX - 1000 Series: Pneumatic Diaphragm Actuator
- SPX - 1200 Series Pneumatic Piston Actuator
- tuabin khí kawasaki
- Dụng cụ và thiết bị thủy lực
- Cảo
- Máy kẹp cốt thủy lực
- Kích Thủy Lực
- Bơm Thủy Lực
- Bộ hãm thủy lực
- Van thủy lực
- Bộ siết thủy lực
- Máy ép thủy lực
- vành chèn cơ khí
- Phớt làm kín
- Thiết bị sửa chữa đường ray
- Khoan tà vẹt
- máy mày ray đường sắt
- máy cắt ray
- đầm
- Giới thiệu sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Đặt hàng
- Chia sẻ
ĐẶC TRƯNG :
1. Thân máy được làm bằng kim loại đúc Meechante độ bền cao, siêu cứng, chống mài mòn, có thể chịu được tải trọng cao và có thể giữ độ chính xác cao mà không biến dạng 2. Trục được làm bằng hợp kim thép – Crom (SCM-4), xử lý nhiệt sau khi thấm Cacbon. Vật liệu khác chắc và dẻo dai, thích hợp dùng cho cắt nặng 3. Bàn làm việc và đường trượt của trục X, Y chắc và vững. (Đường trượt trục Z cho DM-180&186 cũng tương tự) 4.Đường trượt trục X, Y được bao phủ bằng TURCITE-B, làm giảm sự khác biệt về hệ số ma sát trên bề mặt tiếp xúc 5. Đường trượt hình vuông trục Y cho seri DM-160 6. . Đường trượt hình vuông trục Y và Z axes cho seri DM-180 & 186| PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN |
| Cho tất cả các Model |
| 1. Thanh rút dao |
| 2. Hộp dụng cụ |
| 3. Tấm chắn |
| Cho Model DM-180 & 186 |
| 1. Hệ thống bôi trơn tự động. |
| 2. Tay quay kiểu tấm vận hành. |
| 3. Bánh răng trục Z kiểu nâng làm giảm tải cho động cơ dao lên/xuống |
| 4. Vít bi Trục X, Y (Chỉ cho Model DM-186) |
| PHỤ KIỆN LỰA CHỌN |
| 1. Hệ thống bôi trơn tự động |
| 2. Hệ thống làm mát |
| 3. Khay chứa phoi |
| 4. Hộp điện kiểu đơn giản. |
| 5. Hộp điện kiểu sang trọng |
| 6. Hộp điều khiển kiểu tay quay. |
| 7. Đèn làm việc Halogen |
| 8. Động cơ chạy bàn.(Trục X,Y,Z) |
| 9. Bánh răng trục Z kiểu nâng làm giảm tải cho động cơ dao lên/xuống |
| 10. Hiển thị số trục X,Y,Z . |
| 11.Vít me bi Trục X, Y |
| 12.Hộp bánh răng trục X, Y |
| 13. Động cơ serve trục X,Y |
| 14. Côn trục NT 40 |
| 15. Bàn 49" cho Seri DM-150 |
| 16. Bàn 54" cho seri DM-160 & 180 |
| ITEM / MODEL | DM-150V,VA,VS | DM-160V,VA,VS | DM-180V,VA,VS | DM-186V,VA,VS |
| Spindle driving type | V-Pulley step / VA-Pulley stepless / VS-Inverter variable | |||
| Bề mặt làm việc | 1067x230 (9"X42") | 1270x254 (10"X50") | 1270x300 (12"X50") | |
| Hành trình dọc (manual) | 760 (29.92") | 900 (35.43") | 860 (33.86") | |
| Hành trình dọc với mô tơ cấp phôi | 730 (28.74") | 800 (31.50") | 760 (29.92") | 840 (33.07") |
| Hành trình ngang | 306 (12.05") | 426 (16.77") | 426 (16.77") | 406 (15.98") |
| Hành trình dọc | 406 (15.98") | 446 (17.56") | 470 (18.50") | 420 (16.54") |
| Tổng chiều cao-A | 2010 (79.13") | 2256 (88.82") | 2300 (90.55") | |
| Tổng chiều sâu-B | 1620 (63.78") | 2000 (78.74") | ||
| Tổng chiều rộng-C | 1468 (57.8") | 1680 (66.14") | 1980 (77.95") | |
| Bàn mũi trục-D | 0~469 (18.46") | 0~520 (20.47") | ||
| Đầu quay 45° vào trong -E | 0~285 (11.22") | 0~484 (19.16") | NO | |
| Đầu quay 90 -F | 171~482 (6.74"~18.98") | 255~726 (10.04"~28.58") | 166~746(6.54"~8.90") | |
| Đầu quay 45° ra ngoài-G | 228~533 (8.98"~20.98") | 226~838 (8.90"~32.99") | NO | |
| Tổng hành trình | 457 (17.99") | 560 (22.05") | 540 (21.26") | |
| Tổng xoay/ quay | 360 (14.17") | |||
| Cấp phôi chiều dọc | 0.40 / 0.08 / 0.14 | |||
| Hành trình nhanh | 127 (5.00") | 140 (5.51") | ||
| Độ côn trục | ISO#30 or R8 | ISO#40 | ||
| Mô tơ | 2HP | 3HP | 3HP or OP:5HP | 5HP |
| Tôc độ trục | Step speed: 60Hz:80~2760r.p.m. 50Hz:68~2280r.p.m. | Step speed: 60Hz:66~2700r.p.m. 50Hz:54~2260r.p.m. | Step speed: 60Hz:70~3350r.p.m. 50Hz:58~2780r.p.m. | |
| Variable speed: 60Hz:60~4200r.p.m. 50Hz:50~3500r.p.m. | Variable speed: 60Hz:60~4000r.p.m. 50Hz:50~3400r.p.m. | |||
| Trọng lượng tịnh | 960 kgs | 1360 kgs | 1600 kgs | 1800 kgs |
| Kích thước đóng gói (2 bộ/pallet) | 1500 x 1640 x 1980 (L x W x H) | |||
Sản phẩm khác
Máy phay
MÁY PHAY ĐỨNG DẠNG GIƯỜNG
CNC MILLING MACHINE
Bảo hành
Cam kết thực hiện dịch vụ bảo hành sản phẩm. Hỗ trợ dịch vụ sửa chữa xin vui lòng liên hệ Hotline : 024.35667269
Chính sách kinh doanh
Khi tham gia hợp tác cùng công ty chúng tôi, quý vị sẽ được hưởng những chính sách ưu đãi tốt nhất. Xin vui lòng liên hệ Hotline : 024.35667269
Vận chuyển
Cam kết thực hiện chuẩn mực trong phân phối từ khâu giao hàng và vận chuyển hàng. Hỗ trợ miễn phí vận chuyển vui lòng liên hệ hotline : 024.35667269

Liên kết nhanh
Dịch vụ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Dịch vụ
- Tin tức
Liên hệ
CÔNG TY TNHH PHONG LÊ
Địa chỉ: Số 3 - Ngõ 2 - Phương mai -
Đống đa - Hà nội.
VPĐD: số 89, Hoàng văn Thái, Hà Nội
Điện thoại: 024.35667269; 024.35667270;
Email: [email protected]; [email protected]
Bản quyền © 2016 PhongLe.Com.VN
Từ khóa » Phay Van
-
Phay Van
-
Máy Phay Vạn Năng đứng Millstar - Máy Phay Vạn Năng Đài Loan
-
Tim Hiểu Về Máy Phay Vạn Năng Và Cấu Trúc Cơ Bản
-
Phay Van | Facebook
-
Máy Phay Vạn Năng- Các đặc Trưng Cơ Bản
-
Máy Phay Vạn Năng - TECOTEC Group
-
Máy Phay Vạn Năng Là Gì? Ưu điểm Và Nhược điểm Khi Sử Dụng Máy
-
Máy Phay Vạn Năng Là Gì? Phân Loại Máy Phay
-
Máy Phay Vạn Năng
-
Máy Phay Vạn Năng Hàn Quốc STM-V - BAMICO
-
Máy Phay đứng Vạn Năng FVHM-GS300A
-
Máy Phay Vạn Năng
-
Máy Phay Vạn Năng (công Xôn) SMAC VM42A/1 - EMIN