Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre - V C4476/C5576
- Trang chủ
- Máy Photocopy
- Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre - V C4476/C5576
Nhà sản xuất: Fuji Xerox
0₫
CHỨC NĂNG COPY Kiểu máy Dạng đứng RAM 4 GB HDD 160 GB hoặc lớn hơn (Sử dụng 128 GB) Độ phân giải quét 600 x 600 dpi Độ phân giải in 1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao) 600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ) Thời gian sấy 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C) 24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C) Khổ bản gốc Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả tờ và sách Khổ giấy Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7" (320 x 449.6 mm), 12 x 18" (304.8 x 457.2 mm),...
Số lượng: Mua hàng- Chi tiết sản phẩm
CHỨC NĂNG COPY
| Kiểu máy | Dạng đứng |
| RAM | 4 GB |
| HDD | 160 GB hoặc lớn hơn (Sử dụng 128 GB) |
| Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
| Độ phân giải in | 1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao) 600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ) |
| Thời gian sấy | 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C) 24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C) |
| Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả tờ và sách |
| Khổ giấy | Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7" (320 x 449.6 mm), 12 x 18" (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19" (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay] Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay] |
| Định lượng giấy | Khay gầm: 52 - 300 gsm Khay tay: 52 - 300 gsm |
| Thời gian cho bản chụp đầu tiên | DocuCentre-V 4476: đen trắng: 4.4 giây - màu: 5.7 giây. DocuCentre-V 5576: đen trắng: 3.7 giây - màu: 5.2 giây. |
| Phóng thu | Thu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200% Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 - 400% (mỗi bước 1%) |
| Tốc độ sao chụp | DocuCentre-V 4476: đen trắng: 45 bản/phút - màu: 45 bản/phút DocuCentre-V 5576: đen trắng: 55 bản/phút - màu: 50 bản/phút |
| Dung lượng khay giấy | 500 tờ x 2 khay + 867 tờ + 1,133 tờ + khay tay 90 tờ Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ |
| Sao chụp liên tục | 999 tờ |
| Dung lượng khay ra | 250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3) |
| Nguồn điện | AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3% |
| Công suất tiêu thụ | 2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ ngủ: 1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ chờ: 105W hoặc ít hơn |
| Kích thước | W 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp) |
| Trọng lượng | 128 kg (với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC) |
CHỨC NĂNG IN
| Kiểu | Có sẵn |
| Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
| Độ phân giải | Phân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi Phân giải xử lý dữ liệu: Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi |
| PDL | Chuẩn: PCL5/ PCL6 Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM |
| Giao tiếp | Mạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®) Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP |
| Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản các hệ điều hành |
| Fonts | Chuẩn: PCL |
| Ngôn ngữ | ESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895 |
| Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B) |
CHỨC NĂNG QUÉT
| Kiểu | Quét màu |
| Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
| Tốc độ quét | đen trắng: 80 bản/phút, màu: 80 bản/phút quét 2 mặt một lần: đen trắng: 150 bản/phút, màu: 150 bản/phút [A4 ngang 200 dpi] |
| Giao diện | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
| Kiểu quét | Quét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail |
CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)
| Khổ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17", bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm) |
| Khổ giấy nhận | Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 |
| Thời gian truyền | Khoảng 2 giây |
| Độ phân giải | Chuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi |
| Phương pháp mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG |
| Tốc độ truyền | G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
| Lines | Telephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports) |
CHỨC NĂNG FAX TRỰC TIẾP (chọn thêm)
| Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
| Độ phân giải | Tương tự chức năng fax |
| Tốc độ truyền | Tương tự chức năng fax |
| Lines | Tương tự chức năng fax |
| Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
FAX QUA INTERNET (chọn thêm)
| Khổ bản gốc | A3, B4, A4 |
| Độ phân giải | Tương tự chức năng fax |
| Tốc độ truyền | Tương tự chức năng fax |
| Lines | Tương tự chức năng fax |
| Hệ điều hành | Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
CHỌN THÊM
| Finisher-A1 | Chia bộ (so le), dập ghim |
| Finisher-B1 | Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách |
| Finisher-C3 | Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |
| Finisher-C3 with Booklet Maker | Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le) Khay tạo sách: Chia bộ Dập ghim, đục lỗ, tạo sách (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |
Sản phẩm liên quan
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre - V C2276/C3374/C3376
Liên hệ Mua hàngMáy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre - V C4476/C5576
Liên hệ Mua hàngMáy Photocopy Ricoh MP 2014
Liên hệ Mua hàngMáy Photocopy Ricoh MP 2501SP
Liên hệ Mua hàngMáy Photocopy Ricoh MP 4054SP
Liên hệ Mua hàngMáy Photocopy Ricoh MP 3054SP
Liên hệ Mua hàngMáy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2320/S2520
Liên hệ Mua hàngMáy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2011
Liên hệ Mua hàngMáy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre - V 7080 / 6080
Liên hệ Mua hàngMáy Photocopy Fuji Xerox Docucentre - V 2060/ 3060/ 3065
Liên hệ Mua hàngMáy Photocopy Fuji Xerox Docucentre - V 4070/5070
Liên hệ Mua hàngChat với chúng tôi
Từ khóa » Dc-v C4476
-
DocuCentre-V C4476 Drivers & Downloads
-
DocuCentre V C4476 - Product Catalog 2013
-
Top 15 Dc-v C4476
-
Fuji Xerox DocuCentre-V C4476 Color Photocopier - Copier2u
-
Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V C4476/C5576/C6676/C7776
-
Fuji Xerox DocuCentre-V C4476 Manuals - ManualsLib
-
Fuji Xerox DocuCentre-V C2276/C3374/C3376/C4476 (mới 95%)
-
Bột Từ Máy Photo Xerox DC-V C2276/ C3374/C3376 ... - ore
-
DocuCentre-V C4476 - コピー機ドットコム
-
Fuji Xerox DOCUCENTRE-V C4476
-
[PDF] DocuCentre-V - Astragraphia Document Solution
-
「DocuCentre-V C4476 PFS-PC」富士フイルム(旧富士ゼロックス ...
-
DC V C4476 5575 5576 6675 6676 7775 7776 - Yahoo!ショッピング
-
Fuji Xerox DOCUCENTRE-V C4476 - SurplusToner
-
Xerox DocuCentre-V4476 - TE AIKHONG Enterprise Co., Ltd
-
Bột Từ Máy Photo Xerox DC-V C2276/ C3374/C3376 ... - Lazada