Máy Rửa Chén Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "máy rửa chén" thành Tiếng Anh
dishwasher là bản dịch của "máy rửa chén" thành Tiếng Anh.
máy rửa chén noun + Thêm bản dịch Thêm máy rửa chénTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dishwasher
nounmachine
Chỉ cần bỏ nó vào máy rửa chén sau bữa ăn là xong.
You could just throw it in the dishwasher after the meal, and it took care of itself.
en.wiktionary2016 -
dishwasher (machine)
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " máy rửa chén " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "máy rửa chén" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Máy Rửa Bát Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Máy Rửa Bát Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
MÁY RỬA BÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Máy Rửa Bát Tiếng Anh Là Gì? Công Dụng Ra Sao? - NOVADIGITAL
-
Máy Rửa Bát – Wikipedia Tiếng Việt
-
MÁY RỬA CHÉN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Máy Rửa Bát Tiếng Anh Là Gì? Công Dụng Ra Sao ...
-
May Rua Chen Tiếng Anh Là Gì
-
Máy Rửa Chén Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rửa Bát' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Động Cơ Không Chổi Than Của Máy Rửa Bát Là Gì? Ưu Và Nhược điểm
-
Mua Máy Rửa Bát Loại Nào Tốt Giữa DUDOFF London, Muchen Hay ...
-
Nước Rửa Chén Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Chén Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán