Máy Tính Chuyển đổi DBm Sang MW - RT
Có thể bạn quan tâm
Decibel-milliwatts (dBm) sang milliwatts (mW), máy tính chuyển đổi công suất và cách chuyển đổi.
- Máy tính chuyển đổi dBm sang mW
- Làm thế nào để chuyển đổi dBm sang mW
- Bảng chuyển đổi dBm sang mW
Máy tính chuyển đổi dBm sang mW
Decibel-milliwatts (dBm) sang milliwatts (mW), máy tính chuyển đổi công suất.
Nhập công suất theo dBm và nhấn nút Chuyển đổi :
| Nhập công suất theo dBm: | dBm |
| Kết quả Milliwatts: | mW |
Máy tính chuyển đổi mW sang dBm ►
Làm thế nào để chuyển đổi dBm sang mW
Sự chuyển đổi công suất của dBm thành mW được cho bởi công thức:
P (mW) = 1mW ⋅ 10 ( P (dBm) / 10)
Vì vậy,
1dBm = 1,258925mW
Thí dụ
Chuyển đổi từ 13dBm sang miliwat:
P (mW) = 1mW ⋅ 10 (13dBm / 10) = 19,95mW
Bảng chuyển đổi dBm sang mW
| Công suất (dBm) | Công suất (mW) |
|---|---|
| -40 dBm | 0,0001 mW |
| -30 dBm | 0,001 mW |
| -20 dBm | 0,01 mW |
| -10 dBm | 0,1 mW |
| 0 dBm | 1 mW |
| 1 dBm | 1,2589 mW |
| 2 dBm | 1,5849 mW |
| 3 dBm | 1,9953 mW |
| 4 dBm | 2,5119 mW |
| 5 dBm | 3,1628 mW |
| 6 dBm | 3,9811 mW |
| 7 dBm | 5,0119 mW |
| 8 dBm | 6,3096 mW |
| 9 dBm | 7,9433 mW |
| 10 dBm | 10 mW |
| 20 dBm | 100 mW |
| 30 dBm | 1000 mW |
| 40 dBm | 10000 mW |
| 50 dBm | 100000 mW |
chuyển đổi mW sang dBm ►
Xem thêm
- chuyển đổi mW sang dBm
- chuyển đổi dBm sang watt
- DBm là gì?
- Watt
- dBW
- Decibel
- Điện
- Chuyển hóa điện năng
Từ khóa » đổi Từ Mw Sang Dbm
-
Chuyển đổi Công Suất, DBm
-
Chuyển đổi MW Sang DBm - RT
-
DBm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu đơn Vị DB, DBm, DBw DBd, DBi, DBc - 1 Blog Doanh Nghiệp
-
Chuyển đổi DBM Sang MW - FoxCalculators
-
Các Tham Chiếu Và Quy Đổi Trong Mạng Vô Tuyến - Viễn Tin
-
Top 15 Cách đổi Db Sang Dbm 2022
-
Cách đọc DB Và DBm Và Chuyển đổi Lại Và Forth!
-
Các Đơn Vị Thường Dùng Trong Ngành Viễn Thông (dB, DBm, DBw ...
-
Top 15 Cách đổi Dbm Sang W 2022
-
Sự Thật Về Dbm Là Gì - Sự Khác Nhau Của Db, Dbm, Dbw Dbd, Dbi ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Db Và Dbm Là Gì? - Fmuser