Máy Tính Chuyển đổi Từ Milimét Sang Centimet (mm Sang Cm) - RT

Chuyển đổi từ Milimét sang Centimet
Nhập milimét: mm
Đổi Cài lại Hoán đổi
Centimet kết quả: cm
Mét + cm kết quả: cm
Phép tính:

chuyển đổi cm sang mm ►

Làm thế nào để chuyển đổi từ milimét sang centimet

1 mm bằng 0,1 cm:

1 mm = 0,1 cm

Khoảng cách d tính bằng cm (cm) bằng khoảng cách d tính bằng milimét (mm) chia cho 10:

d (cm) = d (mm) / 10

Thí dụ

Chuyển từ 20 milimét sang xentimét:

d (cm) = 20mm / 10 = 2cm

Bảng chuyển đổi Milimét sang Xentimét

Milimét (mm) Centimet (cm)
0,01 mm 0,001 cm
0,1 mm 0,01 cm
1 mm 0,1 cm
2 mm 0,2 cm
3 mm 0,3 cm
4 mm 0,4 cm
5 mm 0,5 cm
6 mm 0,6 cm
7 mm 0,7 cm
8 mm 0,8 cm
9 mm 0,9 cm
10 mm 1 centimet
20 mm 2 cm
30 mm 3 cm
40 mm 4 cm
50 mm 5 cm
60 mm 6 cm
70 mm 7 cm
80 mm 8 cm
90 mm 9 cm
100 mm 10 cm

chuyển đổi cm sang mm ►

Xem thêm

  • chuyển đổi cm sang mm
  • chuyển đổi mm sang feet
  • chuyển đổi mm sang inch
  • Chuyển đổi từ inch sang feet
  • Chuyển đổi từ Inch sang Mét
  • Chuyển đổi từ inch sang mm

Từ khóa » đổi Từ Mm Sang M