Máy Tính Chuyển đổi Watt Sang Mã Lực - RT

Chuyển đổi watt sang mã lực

Watts (W) sang mã lực, chuyển đổi công suất : máy tính và cách chuyển đổi.

  • Máy tính chuyển đổi watt sang mã lực
  • Làm thế nào để chuyển đổi watt sang mã lực
  • Bảng chuyển đổi watt sang mã lực

Máy tính chuyển đổi watt sang mã lực

Watts (W) sang mã lực, máy tính chuyển đổi công suất .

Nhập công suất bằng watt và nhấn nút Chuyển đổi :

Nhập watt: W
Kết quả là mã lực cơ học: hp (I)
Kết quả là mã lực điện: hp (E)
Kết quả là mã lực hệ mét: hp (M)

Chuyển đổi mã lực sang watt ►

Làm thế nào để chuyển đổi watt sang mã lực

Watts để mã lực cơ khí / thủy lực

Một mã lực cơ khí hoặc thủy lực bằng 745,699872 watt:

1 hp (I) = 745,699872 W

Vì vậy, việc chuyển đổi công suất của watt sang mã lực được cho bởi:

P (hp) = P (W) / 745,699872

Thí dụ

Chuyển đổi 10W sang mã lực cơ khí:

P (hp) = 10W / 745,699872 = 0,01341 hp

Watts sang mã lực điện

Một mã lực điện bằng 746 watt:

1 mã lực (E) = 746 W

Vì vậy, việc chuyển đổi công suất của watt sang mã lực được cho bởi:

P (hp) = P (W) / 746

Thí dụ

Chuyển đổi 10W sang mã lực điện:

P (hp) = 10W / 746 = 0,013405 hp

Watts sang mã lực hệ mét

Một mã lực theo hệ mét tương đương với 735,49875 watt:

1 mã lực (M) = 735,49875 W

Vì vậy, việc chuyển đổi công suất của watt sang mã lực được cho bởi:

P (hp) = P (W) / 735.49875

Thí dụ

Chuyển đổi 10W sang mã lực hệ mét:

P (hp) = 10W / 735.49875 = 0.013596 hp

Bảng chuyển đổi watt sang mã lực

Watts (W) Mã lực cơ khí (hp (I) ) Công suất điện (hp (E) ) Mã lực hệ mét (hp (M) )
1 W 0,001341 mã lực 0,001340 mã lực 0,001360 mã lực
2 W 0,002682 mã lực 0,002681 mã lực 0,002719 mã lực
3 W 0,004023 mã lực 0,004021 mã lực 0,004079 mã lực
4 W 0,005364 mã lực 0,005362 mã lực 0,005438 mã lực
5 W 0,006705 mã lực 0,006702 mã lực 0,006798 mã lực
6 W 0,008046 mã lực 0,008043 mã lực 0,008158 mã lực
7 W 0,009387 mã lực 0,009383 mã lực 0,009517 mã lực
8 W 0,010728 mã lực 0,010724 mã lực 0,010877 mã lực
9 W 0,012069 mã lực 0,012064 mã lực 0,012237 mã lực
10 W 0,013410 mã lực 0,013405 mã lực 0,013596 mã lực
20 W 0,026820 mã lực 0,026810 mã lực 0,027192 mã lực
30 W 0,040231 mã lực 0,040214 mã lực 0,040789 mã lực
40 W 0,053641 mã lực 0,053619 mã lực 0,054385 mã lực
50 W 0,067051 mã lực 0,067024 mã lực 0,067981 mã lực
60 W 0,080461 mã lực 0,080429 mã lực 0,081577 mã lực
70 W 0,093871 mã lực 0,093834 mã lực 0,095174 mã lực
80 W 0,107282 mã lực 0,107239 mã lực 0,108770 mã lực
90 W 0,120692 mã lực 0,120643 mã lực 0,122366 mã lực
100 W 0,134022 mã lực 0,134048 mã lực 0,135962 mã lực
200 W 0,268204 mã lực 0,268097 mã lực 0,271924 mã lực
300 W 0,402307 mã lực 0,402145 mã lực 0,407886 mã lực
400 W 0,536409 mã lực 0,536193 mã lực 0,543849 mã lực
500 W 0,670511 mã lực 0,670241 mã lực 0,679811 mã lực
600 W 0,804613 mã lực 0,804290 mã lực 0,815773 mã lực
700 W 0,938715 mã lực 0,938338 mã lực 0,951735 mã lực
800 W 1,072817 mã lực 1,072386 mã lực 1,087697 mã lực
900 W 1,206920 mã lực 1,206434 mã lực 1,223659 mã lực
1000 W 1,341022 mã lực 1.340483 mã lực 1,359622 mã lực
2000 W 2,682044 mã lực 2.680965 mã lực 2,719243 mã lực
3000 W 4.023066 mã lực 4.021448 mã lực 4,078865 mã lực
4000 W 5.364088 mã lực 5.361930 mã lực 5,438486 mã lực
5000 W 6.705110 mã lực 6,702413 mã lực 6,798108 mã lực

Chuyển đổi mã lực sang watt ►

Xem thêm

  • Chuyển đổi mã lực sang watt
  • Chuyển đổi mã lực sang kilowatt
  • Chuyển đổi từ Kilowatts sang mã lực
  • Chuyển đổi Watts sang dBm
  • Chuyển đổi watt sang mW
  • Chuyển đổi Watts sang BTU / giờ
  • Watt (W)
  • dBm
  • Điện
  • Chuyển hóa điện năng

Từ khóa » đổi Từ W Sang Hp