Máy Tính để Bàn In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "máy tính để bàn" into English
desktop computer is the translation of "máy tính để bàn" into English.
máy tính để bàn + Add translation Add máy tính để bànVietnamese-English dictionary
-
desktop computer
nounpersonal computer in a form intended for regular use at a single location desk/table [..]
enwiktionary-2017-09
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "máy tính để bàn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "máy tính để bàn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cây Máy Tính Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Máy Tính Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Máy Tính Tiếng Anh Là Gì
-
Học Tiếng Anh Qua Hình ảnh Các Bộ Phận Máy Tính - Aroma
-
"cây Máy Tính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cây Máy Tính Tiếng Anh Là Gì
-
Top 11 Cây Máy Tính Tiếng Anh Là Gì - Mobitool
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy Tính
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy Tính - Computer - LeeRit
-
Máy Tính để Bàn Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Vỏ Máy Tính Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề: Máy Tính Và Mạng - TOPICA Native
-
Máy Tính Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Computers » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh » - Tienganh123