Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[sửa]Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:máy tính điện tử
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj˧˥ tïŋ˧˥ ɗiə̰ʔn˨˩ tɨ̰˧˩˧
ma̰j˩˧ tḭ̈n˩˧ ɗiə̰ŋ˨˨ tɨ˧˩˨
maj˧˥ tɨn˧˥ ɗiəŋ˨˩˨ tɨ˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj˩˩ tïŋ˩˩ ɗiən˨˨ tɨ˧˩
maj˩˩ tïŋ˩˩ ɗiə̰n˨˨ tɨ˧˩
ma̰j˩˧ tḭ̈ŋ˩˧ ɗiə̰n˨˨ tɨ̰ʔ˧˩
Danh từ
máy tính điện tử
Một thiết bị điện tử có khả năng xử lý dữ liệu theo một tập hợp của các mệnh lệnh máy tính (hay câu lệnh) đã được chứa sẵn bên trong máy một cách tạm thời hay vĩnh viễn. Cấu hình máy tính điện tử.Máy tính điện tử số vạn năng.
Ghi chú sử dụng
Không nên nhầm lẫn với máy tính toán.
Đồng nghĩa
máy tính
máy vi tính
máy điện toán
Dịch
Tiếng Ả Rập: كمبيوتر (kmbyutr)
Tiếng Anh: computer
Tiếng Ba Lan: komputer gđ
Tiếng Iceland: tölva
Tiếng Bồ Đào Nha: computador
Tiếng Bổ trợ Quốc tế: computator
Tiếng Breton: urzhiataer gđ, -ioù số nhiều
Tiếng Catalan: ordinador gđ
Tiếng Do Thái: מחשב gđ (makhshév)
Tiếng Dzongkha: 'logrig'we
Tiếng Đan Mạch: computer gđ, rekenaar gđ
Tiếng Đức: Computer gđ, Rechner gđ
Tiếng Hà Lan: computer gđ
Tiếng Hindi: संगणक (sanghanak)
Tiếng Hungary: számitogép
Tiếng Hy Lạp: υπολογιστής gđ (ypologistís)
Tiếng Indonesia: komputer
Tiếng Latvia: dators gđ
Tiếng Maori: rorohiko
Tiếng Nga: компьютер (kompyuter) gđ
Tiếng Nhật: コンピュータ (kompyūta), 計算機 (けいさんき, keisanki)
Tiếng Pháp: ordinateur gđ
Tiếng Phần Lan: tietokone
Quốc tế ngữ: komputilo
Tiếng Rumani: computator gđ, ordinator gđ
Tiếng Séc: počítač gđ
Tiếng Slovak: počítač gđ
Tiếng Tây Ban Nha: ordenador gđ (Tây Ban Nha, Guatemala, El Salvador, Panama, Honduras, Dominican Republic, Nicaragua) computadora gc (Mễ Tây Cơ, Puerto Rico, Venezuela, Argentina, Peru, Uruguay, Cuba, Costa Rica, Bolivia, Paraguay) computador gđ (Chile, Columbia, và lúc thì ở Peru)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: bilgisayar
Tiếng Thụy Điển: dator gđ
Tiếng Triều Tiên: 컴퓨터 (keompyuteo)
Tiếng Trung Quốc: 计算机/电脑
Tiếng Volapük: kompütöm
Tiếng Ý: computer gđ
Tiếng Yiddish: קאָמפּיוטער gđ (kompyuter)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=máy_tính_điện_tử&oldid=2280694” Thể loại:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ
Máy vi tính
Công nghệ
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lụcmáy tính điện tử2 ngôn ngữ (định nghĩa)Thêm đề tài