Máy Tính đổi Từ Micrômét Sang Mét (µm → M). ... Bảng Micrômét Sang Mét.
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Micrômét sang Mét (µm → m). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
![Đổi Micrômét (µm) sang Mét (m)](https://pheptinh.com/wp-content/uploads/2020/12/chuyen-doi-micromet-to-m.jpg)
Micrômét
Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.
Cách quy đổi µm → m
1 Micrômét bằng 1.0E-6 Mét:
1 micromet = 1.0E-6 m
1 m = 1000000 micromet
Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Bảng Micrômét sang Mét
1µm bằng bao nhiêu m | |
---|---|
0.01 Micrômét = 1.0E-8 Mét | 10 Micrômét = 1.0E-5 Mét |
0.1 Micrômét = 1.0E-7 Mét | 11 Micrômét = 1.1E-5 Mét |
1 Micrômét = 1.0E-6 Mét | 12 Micrômét = 1.2E-5 Mét |
2 Micrômét = 2.0E-6 Mét | 13 Micrômét = 1.3E-5 Mét |
3 Micrômét = 3.0E-6 Mét | 14 Micrômét = 1.4E-5 Mét |
4 Micrômét = 4.0E-6 Mét | 15 Micrômét = 1.5E-5 Mét |
5 Micrômét = 5.0E-6 Mét | 16 Micrômét = 1.6E-5 Mét |
6 Micrômét = 6.0E-6 Mét | 17 Micrômét = 1.7E-5 Mét |
7 Micrômét = 7.0E-6 Mét | 18 Micrômét = 1.8E-5 Mét |
8 Micrômét = 8.0E-6 Mét | 19 Micrômét = 1.9E-5 Mét |
9 Micrômét = 9.0E-6 Mét | 20 Micrômét = 2.0E-5 Mét |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
µm Micrômét sang Picômét pmµm Micrômét sang Nanômét nmµm Micrômét sang Milimét mnµm Micrômét sang Centimét cmµm Micrômét sang Đêximét dmµm Micrômét sang Mét mµm Micrômét sang Kilômét kmµm Micrômét sang Inch inµm Micrômét sang Feet ftµm Micrômét sang Thước Anh ydµm Micrômét sang Dặm miµm Micrômét sang Sải fmµm Micrômét sang Parsec pcµm Micrômét sang Angstrom ŵm Micrômét sang Năm ánh sáng lyµm Micrômét sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » đổi đơn Vị Sang M
-
Quy đổi Từ Micrômét Sang Mét (µm Sang M) - Quy-doi-don-vi
-
Chuyển đổi Micromet để Mét (μm → M) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Mét
-
Chuyển đổi Micrômet Sang Mét - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Inch Sang Mét - Metric Conversion
-
1 Yd Sang M 1 Yard Sang Mét - Yards To Meters Converter
-
Quy đổi Từ Inch Sang M
-
Micrômét – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Sách Các đơn Vị đo độ Dài Và Cách Quy đổi Chính Xác Nhất
-
Bảng đơn Vị đo độ Dài Và Cách đổi đơn Vị đo độ Dài Chính Xác 100%
-
BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG - Quy Cách Kích Thước
-
Yard Là Gì? Cách Đổi Yard Sang Các Đơn Vị Khác - Băng Keo Hải Âu