Máy Tính Giải Toán Tiger Algebra

Biểu tượng Logo Biểu tượng Camera Nhập một phương trình hay bài toánXóa Biểu tượng Camera Giải Camera không nhận ra dữ liệu đầu vào!Bàn phímarrow leftarrow rightenterdelsquare 2square 10axy/|abs|( )789*fractionsqrt root456-root%123+<>0,.=abcabcdefghijklmnopqrstuvwxyz␣.Máy tính giải toán Tiger Algebra33,118,255 Đã giải 0 Trực tuyến

Giá trị tuyệt đối

  • Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
  • Bất phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
  • Giải quyết dễ dàng các bài toán về giá trị tuyệt đối
  • Phương trình giá trị tuyệt đối với hai hạng tử

Kỹ thuật cơ bản

  • Giản ước
  • Xác định các số lập phương hoàn hảo
  • Rút ra các số hạng giống nhau
  • Rút gọn các phân số thành các phân số tối giản
  • Rút gọn căn thức
  • Căn bậc hai của phân số hoặc số bằng cách phân tích thừa số nguyên tố
  • Vẽ một cặp thứ tự trên mặt phẳng tọa độ
  • Phép cộng dài
  • Phép chia dài
  • Bộ chuyển đổi đơn vị
  • Phép nhân dài
  • Phép trừ dài
  • Giải quyết các bài toán văn bản bằng cách viết lại thông tin dưới dạng các phương trình

Máy tính

  • Các phép toán cơ bản về số phức
  • Tìm các thừa số nguyên tố
  • Ước chung lớn nhất
  • Máy tính BCNN
  • Thứ tự các phép toán
  • Trình rút gọn căn bậc hai
  • Đạo hàm

Chemistry

  • Tìm khối lượng phân tử

Số mũ

  • Chia số mũ
  • Phương trình mũ sử dụng logarit
  • Logarit
  • Nhân số mũ
  • Lũy thừa i
  • Nâng lên lũy thừa
  • Ký hiệu khoa học
  • Các phép toán với số trong ký hiệu khoa học

Phân tích nhân tử

  • Các giai thừa
  • Phân tích nhị thức thành hiệu các bình phương
  • Phân tích nhị thức thành tổng hoặc hiệu của các lập phương
  • Phân tích đa thức nhiều biến
  • Phân tích đa thức chứa bốn số hạng trở lên
  • Phân tích tam thức
  • Tìm các thừa số khác
  • Phép chia đa thức số lớn
  • Máy tính tìm nghiệm của đa thức

Phân số

  • Chia phân số
  • Phép nhân phân số
  • Các phép toán có phân số

Hình học

  • Đường tròn từ phương trình
  • Các tính chất của đường tròn
  • Khoảng cách giữa hai điểm và trung điểm của chúng
  • Tính diện tích tam giác khi biết trước 3 cạnh của nó
  • Tìm một đường thẳng vuông góc
  • Phương trình đường thẳng khi biết điểm và độ dốc
  • Trung điểm của hai điểm
  • Số Pi
  • Lượng giác học
  • Tìm một đường thẳng song song
  • Đặc tính của hình elip
  • Hình tròn từ Phương trình
  • Tìm đường thẳng vuông góc sử dụng phương trình dạng điểm-dốc giao điểm
  • Tìm đường thẳng song song sử dụng chế độ dốc giao tiếp điểm

Phương trình và xấp xỉ phi tuyến và bất phương trình

  • Xấp xỉ
  • Công thức Moa-vrơ
  • Các bất phương trình bậc nhất
  • Phương trình phi tuyến
  • Giải phương trình chứa căn thức

Các phương trình bậc hai

  • Phương trình có thể rút gọn thành phương trình bậc hai
  • Tìm đỉnh parabôn và giao điểm với trục X
  • Bất phương trình bậc hai
  • Giải phương trình bậc hai bằng phần bù bình phương
  • Giải phương trình bậc hai bằng cách dùng công thức nghiệm bậc hai
  • Giải phương trình bậc hai bằng cách nhân tử
  • Phương trình bậc hai bằng cách hoàn thiện hình vuông

Dãy số và cấp số

  • Cấp số cộng
  • Miền xác định, miền giá trị và hệ thức từ các cặp có thứ tự
  • Cấp số nhân
  • Cấp số nhân
  • Các cặp có thứ tự

Hệ phương trình bậc nhất

  • Các phương trình bậc nhất bốn ẩn số
  • Các phương trình bậc nhất một ẩn số
  • Các phương trình bậc nhất ba ẩn số
  • Các phương trình bậc nhất hai ẩn số
  • Các tính chất của đường thẳng
  • Giải phương trình bậc nhất bằng phương pháp thế
  • Hệ phương trình tuyến tính

Số liệu thống kê

  • Tổ hợp
  • Phép tổ hợp và phép hoán vị
  • Tỷ lệ phần trăm
  • Các phép tính thống kê
  • Tổng hợp dữ liệu
  • Phân phối chuẩn và phân phối chuẩn hóa

Được giải gần đây

  • 3x−5=25−3x
  • 2x2+55x−87=0
  • graph of a circle with radius 10 and center at (15,-3)
  • 2,9,16,23,30
  • 0.15(y−0.2)=2−0.5(1−y)
  • find the midpoint of the points (1,2) and (3,-4)
  • find the domain and range of (7,3),(-2,-2),(4,1),(4,1),(-9,0)(0,7)
  • 7,15,23,31,39,47,55,63
  • 0.003234 to scientific
  • 1,7,13,19,25,31,37,43
  • lcm(26,14,91)
  • distance(−3,8)(−5,1)
  • 5280ft to mi
  • sin(120)
  • (1.2x10−14)−(1.59x10−9)
  • (x-1)2/4+(y+2)2/9=1
  • y=2/3x-3,(4,-1)
  • p(0.15<z<2.92)

Trợ giúp Bạo hành gia đình

Đường dây nóng quốc gia trợ giúp nạn nhân bạo hành gia đình

1-800-799-7233

Từ khóa » Giải Pt Lượng Giác Online