Mày - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤j˨˩maj˧˧maj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𥻡: mày, mè
  • 𡮠: mày
  • 𠋥: mày, mi
  • 眉: mày, mầy, mơ, mi, mì, máy
  • 迈: mươi, mày, mại, mười
  • 󰎋: mày
  • 𣮮: mày
  • 󰊓: mày

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • may
  • mảy
  • mạy
  • mây
  • mấy
  • Mày
  • máy
  • mây
  • mẩy

Danh từ

[sửa]

mày

  1. Lông mày, nói tắt. Mắt phượng mày ngài. Mặt ủ mày chau.
  2. Lá bắc ở các cây ngô, lúa, về sau tồn tại dưới dạng vảy ở dưới hạt. Làm cho sạch mày ngô. Mỏng mày hay hạt.
  3. Vẩy ốc.
  4. Từ xưng gọi với người đối thoại, mang sắc thái thân mật, hoặc coi thường. Cần gì mày đến gặp tao. Mày là thằng khốn nạn.
  5. Một tên gọi khác của dân tộc Chứt.
  6. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Chứt.

Dịch

[sửa]
  • tiếng Anh: you

Tham khảo

[sửa]
  • "mày", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mày&oldid=2073749” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » Nối Từ Với Máy