MCCB LS 3P ABS403c / 65kA-300A | Thiết Bị Điện Công Nghiệp
Có thể bạn quan tâm
MCCB LS 3P ABS403c / 250A-400A/65kA
MCCB LS 3P ABS403c (APTOMAT LS) loại 3 Pole
CB Khối LS (MCCB LS 3P ABS403c) là Bộ Ngắt Mạch Tự Động của LS):Ứng dụng chủ yếu trong mạng lưới điện công nghiệp.
Hoạt động của các bộ bảo vệ trên MCCB LS 3P ABS403c không chịu sự tác động do các nhiễu loạn của các thiết bị điện tử cũng như các nhiễu loạn trong không khí và các hiện tượng phóng điện lân cận.
MCCB LS 3P ABS403c và các phụ kiện được nhiệt đới hóa tuân theo tiêu chuẩn, nhờ các cấu trúc chuyên biệt: – Vỏ hộp cách điện được làm từ nhựa tổng hợp. – xử lý chống ăn mòn cho các phần kim loại chính – ứng dụng bảo vệ chống ngưng tụ nước cho bộ bảo vệ quá tải và các phụ kiện liên quan.
Thông Số Chung MCCB LS Dòng Susol và Metasol.
● 2, 3 and 4 pole series up to 800AF ● Rated ambient temperature at 40℃ calibrated for 50℃ available ● CE marked according to IEC standard and UL approved MCCBs are also available
Compliance with IEC 947-2 Basic manually operation MCCB LS 3P ABS403c includes front connection and Micrologic 2.0 trip unit. Basic electrical operation CB includes front connection, micrologic 2.0, motorise mechanism (220/240 VAC), closing release XF (220/240 V AC), shunt trip MX (220/240 V AC) Electrical auxilary and accessories is optional
When installing a MCCB LS 3P ABS403c, safety clearances must be kept between the breaker and panels, bars and other protection devices installed nearby. These safety clearances are depend on the ultimate breaking capacity and are defined by tests carried out in accordance with standard IEC 60947-2. When a short circuit interruption occur, high temperatures pressures are present in and above the arc chambers of the MCCB LS 3P ABS403c. In order to allow the pressure to be distributed and to prevent fire and arcing or shortcircuit currents, safety clearances are required
Bảng giá MCCB LS | Cataloge MCCB LS |
Hình Ảnh MCCB LS 3P ABN và ABS
ABS33c-ABS53c | ABS103c | ABS203c | ABS403c |
MCCB LS ABS 3P | MCCB LS ABS 3P | MCCB LS ABS 3P | MCCB LS ABS 3P |
ABS803c | ABS1003b-ABS1203b |
MCCB LS ABS 3P | MCCB LS ABS 3P |
Hình Ảnh sơ đồ kết nối phụ kiện MCCB LS
Vị Trí Lắp Đặt phụ kiện MCCB LS
Bảng giá Thiết Bị Điện LS
Tên Hàng | Mã Hàng | Diễn Giải | Diễn Giải | Price List |
---|---|---|---|---|
MCB 1P | BKN 1P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 77000 |
MCB 1P | BKN 1P | 50-63A | 6KA | 81000 |
MCB 2P | BKN 2P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 168000 |
MCB 2P | BKN 2P | 50-63A | 6KA | 173000 |
MCB 3P | BKN 3P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 265000 |
MCB 3P | BKN 3P | 50-63A | 6KA | 270000 |
MCB 4P | BKN 4P | 6-10-16-20-25-32-40A | 6KA | 410000 |
MCB 4P | BKN 4P | 50-63A | 6KA | 468000 |
MCB 1P | BKN-b 1P | 6~40A | 10KA | 112000 |
MCB 1P | BKN-b 1P | 50~63A | 10KA | 133000 |
MCB 2P | BKN-b 2P | 6~40A | 10KA | 245000 |
MCB 2P | BKN-b 2P | 50~63A | 10KA | 280000 |
MCB 3P | BKN-b 3P | 6~40A | 10KA | 395000 |
MCB 3P | BKN-b 3P | 50~63A | 10KA | 480000 |
MCB 4P | BKN-b 4P | 6~40A | 10KA | 588000 |
MCB 4P | BKN-b 4P | 50~63A | 10KA | 690000 |
MCB 1P | BKH 1P | 80-100A | 10KA | 214000 |
MCB 1P | BKH 1P | 125A | 10KA | 395000 |
MCB 2P | BKH 2P | 80-100A | 10KA | 463000 |
MCB 2P | BKH 2P | 125A | 10KA | 520000 |
MCB 3P | BKH 3P | 80-100A | 10KA | 735000 |
MCB 3P | BKH 3P | 125A | 10KA | 810000 |
MCB 4P | BKH 4P | 80-100A | 10KA | 950000 |
MCB 4P | BKH 4P | 125A | 10KA | 1190000 |
Phụ Kiện MCB | Auxiliary switch: AX for BKN | 165000 | ||
Phụ Kiện MCB | Alarm switch: AL for BKN | 165000 | ||
Phụ Kiện MCB | Auxiliary switch: AX for BKN-b | 195000 | ||
Phụ Kiện MCB | Alarm switch: AL for BKN-b | 195000 | ||
Phụ Kiện MCB | Shunt for BKN | 205000 | ||
Phụ Kiện MCB | OVT/UVT for BKN | 330000 | ||
Chống Sét | BK05S-T3 2P | 385V | 10KV | 1100000 |
Chống Sét | BK05S-T3 4P | 385V | 10KV | 2200000 |
Chống Sét | BK10S-T2 1P | 385V | 20KA | 650000 |
Chống Sét | BK10S-T2 2P | 385V | 20KA | 1200000 |
Chống Sét | BK10S-T2 3P | 385V | 20KA | 1400000 |
Chống Sét | BK10S-T2 4P | 385V | 20KA | 2400000 |
Chống Sét | BK20S-T2 1P | 385V | 40KA | 750000 |
Chống Sét | BK20S-T2 2P | 385V | 40KA | 1400000 |
Chống Sét | BK20S-T2 3P | 385V | 40KA | 1600000 |
Chống Sét | BK20S-T2 4P | 385V | 40KA | 3400000 |
Chống Sét | BK30S-T2 1P | 385V | 60KA | 950000 |
Chống Sét | BK30S-T2 2P | 385V | 60KA | 1550000 |
Chống Sét | BK30S-T2 3P | 385V | 60KA | 2000000 |
Chống Sét | BK30S-T2 4P | 385V | 60KA | 3600000 |
Chống Sét | BK40S-T2 1P | 385V | 80KA | 1300000 |
Chống Sét | BK40S-T2 2P | 385V | 80KA | 1800000 |
Chống Sét | BK40S-T2 3P | 385V | 80KA | 2800000 |
Chống Sét | BK40S-T2 4P | 385V | 80KA | 4300000 |
RCBO 1P+N | RKP 1P+N | 3-6-10-16-20-25-32A | 4.5 | 380000 |
RCBO 1P+N | RKC 1P+N | 6-10-16-20-25 | 6 | 660000 |
RCBO 1P+N | RKC 1P+N | 32A | 4.5 | 660000 |
RCBO 1P+N | RKS 1P+N | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 782000 |
RCCB 1P+N | RKN 1P+N | 25-32-40A | 610000 | |
RCCB 1P+N | RKN 1P+N | 63A | 620000 | |
RCCB 3P+N | RKN 3P+N | 25-32-40A | 775000 | |
RCCB 3P+N | RKN 3P+N | 63A | 865000 | |
RCCB 1P+N | RKN-b 1P+N | 25-32-40A | 700000 | |
RCCB 1P+N | RKN-b 1P+N | 63A | 775000 | |
RCCB 1P+N | RKN-b 1P+N | 80~100A | 870000 | |
RCCB 3P+N | RKN-b 3P+N | 25-32-40A | 980000 | |
RCCB 3P+N | RKN-b 3P+N | 63A | 1090000 | |
RCCB 3P+N | RKN-b 3P+N | 80~100A | 1280000 | |
Hộp MCB 09L | LSLB1-09A | 240x200x75 | 390000 | |
Hộp MCB 12L | LSLB1-12A | 295x230x75 | 420000 | |
Hộp MCB 16L | LSLB1-16A | 366x230x75 | 520000 | |
Hộp MCB 20L | LSLB1-20A | 438x230x75 | 660000 | |
Hộp MCB 24L | LSLB1-24A | 295x460x75 | 920000 | |
Hộp MCB 32L | LSLB1-32A | 366x460x75 | 1120000 | |
Chống Sét | SPT-380S 160KA | AC380V, < 2.0KV | 3W+G | 15490000 |
Chống Sét | SPT-440S 120KA | AC440V, < 2.0KV | 3W+G | 12620000 |
Chống Sét | SPT-440S 160KA | AC440V, < 2.0KV | 3W+G | 15490000 |
Chống Sét | SPY-220S 40KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 6890000 |
Chống Sét | SPY-220S 80KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 9180000 |
Chống Sét | SPY-220S 160KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 15490000 |
Chống Sét | SPY-220S 200KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 15600000 |
Chống Sét | SPY-220S 240KA | AC220/380V, < 2.0KV | 4W+G | 15800000 |
Chống Sét | SPL2-40S 220V | 220VAC-2.5KV-40KA | 2W+G | 5160000 |
Chống Sét | SPL2-80S 220V | 220VAC-3.0KV-80KA | 2W+G | 6890000 |
Chống Sét | SPY2-40S 380/220V | 380/220VAC-2.5KV-40KA | 4W+G | 6890000 |
Chống Sét | SPY2-80S 380/220V | 380/220VAC-3.0KV-80KA | 4W+G | 9180000 |
Chống Sét | SPY1-120S 380/220V | 380/220VAC-2.0KV-120KA | 4W+G | 12620000 |
Chống Sét | SPY1-160S 380/220V | 380/220VAC-2.0KV-160KA | 4W+G | 15490000 |
Chống Sét | SPY1-200S 380/220V | 380/220-2.0KV-200KA | 4W+G | 15600000 |
Chống Sét | SPT2-40S 220V | 220VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7470000 |
Chống Sét | SPT2-40S 380V | 380VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7470000 |
Chống Sét | SPT2-80S 380V | 380VAC-3.0KV-80KA | 3W+G | 9180000 |
Chống Sét | SPT1-120S 380V | 380VAC-2.0KV-120KA | 3W+G | 12620000 |
Chống Sét | SPT1-160S 380V | 380VAC-2.0KV-160KA | 3W+G | 15490000 |
Chống Sét | SPT2-40S 440V | 440VAC-2.5KV-40KA | 3W+G | 7470000 |
Chống Sét | SPT2-80S 440V | 440VAC-3.0KV-80KA | 3W+G | 9180000 |
Chống Sét | SPT1-120S 440V | 440VAC-2.0KV-120KA | 3W+G | 12620000 |
Chống Sét | SPT1-160S 440V | 440VAC-2.0KV-160KA | 3W+G | 15490000 |
MCCB 2P | ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 638000 |
MCCB 2P | ABN62c | 60A | 30 | 755000 |
MCCB 2P | ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 | 858000 |
MCCB 2P | ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 | 1580000 |
MCCB 2P | ABN402c | 250-300-350-400A | 50 | 3890000 |
MCCB 2P | ABS32c | 10~30A | 25 | 650000 |
MCCB 2P | ABS52c | 30~50A | 35 | 710000 |
MCCB 2P | ABS102c | 40-50-60-75-100-125A | 85 | 1195000 |
MCCB 2P | ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 | 1755000 |
MCCB 2P | BS32c (không vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1.5 | 82000 |
MCCB 2P | BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1.5 | 96000 |
MCCB 3P | ABN53c | 15-20-30-40-50A | 18 | 745000 |
MCCB 3P | ABN63c | 60A | 18 | 870000 |
MCCB 3P | ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 990000 |
MCCB 3P | ABN203c | 100,125,150,175,200,225,250A | 30 | 1880000 |
MCCB 3P | ABN403c | 250-300-350-400A | 42 | 4720000 |
MCCB 3P | ABN803c | 500-630A | 45 | 9300000 |
MCCB 3P | ABN803c | 700-800A | 45 | 10700000 |
MCCB 3P | ABS33c | 5A-10A | 14 | 760000 |
MCCB 3P | ABS53c | 15-20-30-40-50A | 22 | 865000 |
MCCB 3P | ABS103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1395000 |
MCCB 3P | ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 42 | 2340000 |
MCCB 3P | ABS403c | 250-300-350-400A | 65 | 5150000 |
MCCB 3P | ABS803c | 500-630A | 75 | 11500000 |
MCCB 3P | ABS803c | 700-800A | 75 | 13100000 |
MCCB 3P | ABS1003b | 1000A | 65 | 23200000 |
MCCB 3P | ABS1203b | 1200A | 65 | 25300000 |
MCCB 3P | TS1000N 3P | 1000A | 50 | 45000000 |
MCCB 3P | TS1250N 3P | 1250A | 50 | 46000000 |
MCCB 3P | TS1600N 3P | 1600A | 50 | 51000000 |
MCCB 3P | TS1000H 3P | 1000A | 70 | 46000000 |
MCCB 3P | TS1250H 3P | 1250A | 70 | 47000000 |
MCCB 3P | TS1600H 3P | 1600A | 70 | 52000000 |
MCCB 3P | TS1000L 3P | 1000A | 150 | 55000000 |
MCCB 3P (0.7-1)xIn | ABS103c FMU | 20-25-32-40-50-63-80-100-125A | 37 | 1750000 |
MCCB 3P (0.7-1)xIn | ABS203c FMU | 100-125-160-200-250A | 37 | 2480000 |
MCCB 3P (0.8-1)xIn | ABE 103G | 63-80-100A | 16 | 1500000 |
MCCB 3P (0.8-1)xIn | ABS 203G | 200A | 25 | 2220000 |
Phụ Kiện MCCB | Shunt Trip | SHT for ABN/S50~250AF | 720000 | |
Phụ Kiện MCCB | Shunt Trip | SHT for ABN/S400~800AF | 850000 | |
Phụ Kiện MCCB | Shunt Trip | SHT for ABS1003b~1204b | 900000 | |
Phụ Kiện MCCB | Shunt Trip | SHT for TS1000~1600 | 920000 | |
Phụ Kiện MCCB | Under Vol. Trip | UVT for ABN/S50~250AF | 900000 | |
Phụ Kiện MCCB | Under Vol. Trip | UVT for ABN/S400~800AF | 970000 | |
Phụ Kiện MCCB | Under Vol. Trip | UVT for ABS1003b~1204b | 1100000 | |
Phụ Kiện MCCB | Under Vol. Trip | UVT for TS1000~1600 | 1200000 | |
Phụ Kiện MCCB | Auxiliary switch | AX for ABN/S50~250AF | 280000 | |
Phụ Kiện MCCB | Auxiliary switch | AX for ABN/S400~800AF | 420000 | |
Phụ Kiện MCCB | Auxiliary switch | AX for ABS1003b~1204b | 450000 | |
Phụ Kiện MCCB | AL | AL for ABN/S50~250AF | 280000 | |
Phụ Kiện MCCB | AL | AL for ABN/S400~800AF | 420000 | |
Phụ Kiện MCCB | AL | AL for ABS1003b~1204b | 450000 | |
Phụ Kiện MCCB | AL và AX | AL/AX for ABN/S50~250AF | 600000 | |
Phụ Kiện MCCB | Motor operator: | MOP M1 for ABN52c~104c | 2850000 | |
Phụ Kiện MCCB | Motor operator: | MOP M2 for ABS/H103c~104c | 3000000 | |
Phụ Kiện MCCB | Motor operator: | MOP M3 for ABN/S/H202c~204c | 3750000 | |
Phụ Kiện MCCB | Motor operator: | MOP M4 for ABN/S/H402c~404c | 5100000 | |
Phụ Kiện MCCB | Motor operator: | MOP M5 for ABN/S/H802c~804c | 6100000 | |
Phụ Kiện MCCB | Motor operator: | MOP M6 for ABS1003b~1204b | 7500000 | |
MCCB 4P | ABN54c | 15-20-30-40-50A | 18 | 1060000 |
MCCB 4P | ABN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1270000 |
MCCB 4P | ABN204c | 125,150,175,200,225,250A | 30 | 2375000 |
MCCB 4P | ABN404c | 250-300-350-400A | 42 | 5730000 |
MCCB 4P | ABN804c | 500-630 | 45 | 10800000 |
MCCB 4P | ABN804c | 700-800A | 45 | 12800000 |
MCCB 4P | ABS54c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1100000 |
MCCB 4P | ABS104c | 20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1650000 |
MCCB 4P | ABS204c | 150,175,200,225,250A | 42 | 2800000 |
MCCB 4P | ABS404c | 250-300-350-400A | 65 | 6500000 |
MCCB 4P | ABS804c | 500-630A | 75 | 14300000 |
MCCB 4P | ABS804c | 800A | 75 | 16300000 |
MCCB 4P | ABS1004b | 1000A | 65 | 26500000 |
MCCB 4P | ABS1204b | 1200A | 65 | 28500000 |
MCCB 4P | TS1000N 4P | 1000A | 50 | 47000000 |
MCCB 4P | TS1250N 4P | 1250A | 50 | 50000000 |
MCCB 4P | TS1600N 4P | 1600A | 50 | 56000000 |
MCCB 4P (0.7-1)xIn | ABS104c FMU | 20,25,32,40,50,63,80,100,125A | 37 | 1900000 |
MCCB 4P (0.7-1)xIn | ABS204c FMU | 100-125-160-200-250A | 37 | 3100000 |
ELCB 2P | 32GRc | 15-20-30A | 1.5 | 298000 |
ELCB 2P | 32GRhd | 15-20-30A | 2.5 | 272000 |
ELCB 2P | 32KGRd | 15-20-30A | 2.5 | 298000 |
ELCB 2P | EBS52Fb | 40-50A | 5 | 530000 |
ELCB 2P | EBE102Fb | 60-75-100A | 5 | 940000 |
ELCB 2P | EBN52c | 30-40-50A | 30 | 1260000 |
ELCB 2P | EBN102c | 60-75-100A | 35 | 1680000 |
ELCB 2P | EBN202c | 125,150,175,200,225,250A | 65 | 3690000 |
ELCB 3P | EBN53c | 15,20,30,40,50A | 14 | 1600000 |
ELCB 3P | EBN103c | 60,75,100A | 18 | 1980000 |
ELCB 3P | EBN203c | 125,150,175,200,225,250A | 26 | 4230000 |
ELCB 3P | EBN403c | 250-300-350-400A | 37 | 7960000 |
ELCB 3P | EBN803c | 500,630A | 37 | 14200000 |
ELCB 3P | EBN803c | 800A | 37 | 17500000 |
ELCB 4P | EBN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 18 | 2850000 |
ELCB 4P | EBS104c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 37 | 3260000 |
ELCB 4P | EBS204c | 125,150,175,200,225,250A | 37 | 6280000 |
ELCB 4P | EBN404c | 250,300,350,400A | 37 | 11500000 |
Phụ Kiện MCCB | Handle | DH100-S for ABN103c | 450000 | |
Phụ Kiện MCCB | Handle | DH125-S for ABS125c | 470000 | |
Phụ Kiện MCCB | Handle | DH250-S for ABH250c | 480000 | |
Phụ Kiện MCCB | (DH loại gắn trực tiếp) | N~70S for ABN403c | 900000 | |
Phụ Kiện MCCB | (EH loại gắn ngoài) | EH125-S for ABS125c | 670000 | |
Phụ Kiện MCCB | (EH loại gắn ngoài) | EH250-S for ABN250c | 690000 | |
Phụ Kiện MCCB | (EH loại gắn ngoài) | E-70U-S for ABN403c | 1470000 | |
Phụ Kiện MCCB | (EH loại gắn ngoài) | E-80U-S for ABN803c | 1680000 | |
Phụ Kiện MCCB | Mechanical interlock | MI-13S for ABN53~103c | 600000 | |
Phụ Kiện MCCB | Mechanical interlock | MI-23S for ABS103c | 610000 | |
Phụ Kiện MCCB | Mechanical interlock | MI-33S for ABN/S203c | 620000 | |
Phụ Kiện MCCB | Mechanical interlock | MI-43S for ABN/S403c | 900000 | |
Phụ Kiện MCCB | Mechanical interlock | MI-83S for ABN/S803c | 1000000 | |
Phụ Kiện MCCB | Insulation barrier | IB-13 for ABN52~103c | 9000 | |
Phụ Kiện MCCB | Insulation barrier | IB-23 for ABS103c~ABN/S203c | 18000 | |
Phụ Kiện MCCB | Insulation barrier | IBL-400 for ABN/S403c | 32000 | |
Phụ Kiện MCCB | Insulation barrier | IBL800 for ABS803c/TS630 | 35000 | |
Phụ Kiện MCCB | Insulation barrier | Barrier insulation for ABS1200b | 38000 | |
Phụ Kiện MCCB | Thanh cái | Busbar for ABN/S803c | 750000 | |
Contactor | MC-6a (1) | 6A (1a) | 270000 | |
Contactor | MC-9a (1) | 9A (1a) | 292000 | |
Contactor | MC-12a (1) | 12A (1a) | 302000 | |
Contactor | MC-18a (1) | 18A (1a) | 465000 | |
Contactor | MC-9b (2) | 9A (1a1b) | 302000 | |
Contactor | MC-12b (2) | 12A (1a1b) | 340000 | |
Contactor | MC-18b (2) | 18A (1a1b) | 490000 | |
Contactor | MC-22b (2) | 22A (1a1b) | 605000 | |
Contactor | MC-32a (2) | 32A (2a2b) | 880000 | |
Contactor | MC-40a (2) | 40A (2a2b) | 1030000 | |
Contactor | MC-50a (3) | 50A (2a2b) | 1250000 | |
Contactor | MC-65a (3) | 65A (2a2b) | 1420000 | |
Contactor | MC-75a (4) | 75A (2a2b) | 1620000 | |
Contactor | MC-85a (4) | 85A (2a2b) | 1960000 | |
Contactor | MC-100a (4) | 100A (2a2b) | 2560000 | |
Contactor | MC-130a (5) | 130A (2a2b) | 3090000 | |
Contactor | MC-150a (5) | 150A (2a2b) | 3980000 | |
Contactor | MC-185a (6) | 185A (2a2b) | 5100000 | |
Contactor | MC-225a (6) | 225A (2a2b) | 6030000 | |
Contactor | MC-265a (7) | 265A (2a2b) | 8200000 | |
Contactor | MC-330a (7) | 330A (2a2b) | 8980000 | |
Contactor | MC-400a (7) | 400A (2a2b) | 10150000 | |
Contactor | MC-500a (8) | 500A (2a2b) | 20300000 | |
Contactor | MC-630a (8) | 630A (2a2b) | 21300000 | |
Contactor | MC-800a (8) | 800A (2a2b) | 27100000 | |
Phu Kiện Contactor | AC-9 | MC-6a~40a | 346000 | |
Phu Kiện Contactor | AC-50 | MC-50a~65a | 430000 | |
Phu Kiện Contactor | AC-75 | MC-75a~100a | 440000 | |
Phu Kiện Contactor | UA-1 (bên hông) | 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a | 75000 | |
Phu Kiện Contactor | UA-2 (bên trên) | 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a | 75000 | |
Phu Kiện Contactor | UA-4 (bên trên) | 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a | 130000 | |
Phu Kiện Contactor | AU-100 (bên hông) | 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a | 190000 | |
Phu Kiện Contactor | UR-2 | MC-6a~150a | 165000 | |
Phu Kiện Contactor | AR-180 | MC-185a~400a | 660000 | |
Phu Kiện Contactor | AR-600 | MC-500a~800a | 9800000 | |
Contactor Relay | MR-4 (2NO+2NC) | 4 Poles AC | 395000 | |
Contactor Relay | MR-6 (3NO+3NC) | 6 Poles AC | 470000 | |
Contactor Relay | MR-8 (4NO+4NC) | 8 Poles AC | 545000 | |
Contactor Relay | MR-4 (2NO+2NC) | 4 Poles DC | 435000 | |
Contactor Relay | MR-6 (3NO+3NC) | 6 Poles DC | 510000 | |
Contactor Relay | MR-8 (4NO+4NC) | 8 Poles DC | 590000 | |
Relay Nhiệt | MT-12 (1) | 0.63~18A | 265000 | |
Relay Nhiệt | MT-32 (2) | 0.63~19A | 300000 | |
Relay Nhiệt | MT-32 (2) | 21.5~40A | 315000 | |
Relay Nhiệt | MT-63 (3) | 34-50, 45-65A | 680000 | |
Relay Nhiệt | MT-95 (4) | 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A | 980000 | |
Relay Nhiệt | MT-150 (5) | 80-105A, 95-130A,110-150A | 1480000 | |
Relay Nhiệt | MT-225 (6) | 85-125,100-160,120-185,160-240A | 2630000 | |
Relay Nhiệt | MT-400 (7) | 200-330A và 260-400A | 3820000 | |
Relay Nhiệt | MT-800 (8) | 400-630A và 520-800A | 6800000 | |
Relay Điện Tử | GMP22-2P (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 710000 | |
Relay Điện Tử | GMP22-3P (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 1020000 | |
Relay Điện Tử | GMP40-2P (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 740000 | |
Relay Điện Tử | GMP40-3P (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 1050000 | |
Phu Kiện Contactor | Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b | 138000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC32a, 40a | 138000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC-50a, 65a | 196000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC-75a, 85a, 100a | 235000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC-130a, 150a | 1150000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC-185a, 225a | 1480000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC-330a, 400a | 2620000 | ||
Phu Kiện Contactor | Coil for MC-630a, 800a | 3520000 | ||
Phu Kiện Contactor | UW-18 dùng cho MC-6a~18a | 200000 | ||
Phu Kiện Contactor | UW-22 dùng cho MC-9b~22b | 200000 | ||
Phu Kiện Contactor | UW-32 dùng cho MC-32a & 40a | 220000 | ||
Phu Kiện Contactor | UW-63 dùng cho MC-50a & 65a | 260000 | ||
Phu Kiện Contactor | UW-95 dùng cho MC-75a ~ 100a | 510000 | ||
Phu Kiện Contactor | MW-9bB~22bB | Steel dùng cho MC-6a~22b | 550000 | |
Phu Kiện Contactor | MW-32aB/40aB | Steel dùng cho MC-32a, 40a | 750000 | |
Phu Kiện Contactor | MW-50aB/65aB | Steel dùng cho MC-50a, 65a | 970000 | |
Phu Kiện Contactor | MW-75aB~100aB | Steel dùng cho MC-75a~100a | 1020000 | |
ACB Metasol 3P Fixed | AN-06D3-06H | 630A | 65 | 45000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AN-08D3-08H | 800A | 65 | 49000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AN-10D3-10H | 1000A | 65 | 49500000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AN-13D3-13H | 1250A | 65 | 50000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AN-16D3-16H | 1600A | 65 | 52000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-20E3-20H | 2000A | 85 | 63000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-25E3-25H | 2500A | 85 | 80000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-32E3-32H | 3200A | 85 | 91000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-40E3-40V | 4000A | 85 | 155000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-40F3-40H | 4000A | 100 | 160000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-50F3-50H | 5000A | 100 | 165000000 |
ACB Metasol 3P Fixed | AS-63G3-63H | 6300A | 120 | 270000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AN-06D4-06H | 630A | 65 | 51000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AN-08D4-08H | 800A | 65 | 54000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AN-10D4-10H | 1000A | 65 | 56000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AN-13D4-13H | 1250A | 65 | 60500000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AN-16D4-16H | 1600A | 65 | 61000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-20E4-20H | 2000A | 85 | 73500000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-25E4-25H | 2500A | 85 | 95000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-32E4-32H | 3200A | 85 | 112000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-40E4-40V | 4000A | 85 | 186000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-40F4-40H | 4000A | 100 | 192000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-50F4-50H | 5000A | 100 | 197000000 |
ACB Metasol 4P Fixed | AS-63G4-63H | 6300A | 120 | 350000000 |
Phụ Kiện ACB Metasol | Bộ bảo vệ thấp áp | UVT coil | 2100000 | |
Phụ Kiện ACB Metasol | (UVT+UDC) | UDC: UVT Time Delay Controller | 2200000 | |
Phụ Kiện ACB Metasol | Shunt Coil (cuộn mở) | SHT for ACB | 1000000 | |
ACB Metasol 3P Draw Out | AN-06D3-06A | 630A | 65 | 60000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AN-08D3-08A | 800A | 65 | 61000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AN-10D3-10A | 1000A | 65 | 62000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AN-13D3-13A | 1250A | 65 | 63000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AN-16D3-16A | 1600A | 65 | 64000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-20E3-20A | 2000A | 85 | 74000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-25E3-25A | 2500A | 85 | 93000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-32E3-32A | 3200A | 85 | 112000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-40E3-40A | 4000A | 85 | 170000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-40F3-40A | 4000A | 100 | 185000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-50F3-50A | 5000A | 100 | 190000000 |
ACB Metasol 3P Draw Out | AS-63G3-63A | 6300A | 120 | 315000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AN-06D4-06A | 630A | 65 | 62000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AN-08D4-08A | 800A | 65 | 64000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AN-10D4-10A | 1000A | 65 | 67000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AN-13D4-13A | 1250A | 65 | 69000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AN-16D4-16A | 1600A | 65 | 70000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-20E4-20A | 2000A | 85 | 88000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-25E4-25A | 2500A | 85 | 105000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-32E4-32A | 3200A | 85 | 130000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-40E4-40A | 4000A | 85 | 212000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-40F4-40A | 4000A | 100 | 265000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-50F4-50A | 5000A | 100 | 300000000 |
ACB Metasol 4P Draw Out | AS-63G4-63A | 6300A | 120 | 375000000 |
Phụ Kiện ACB Metasol | Khóa liên động | 2-way (dùng cho 2 ACB) | 8000000 | |
Phụ Kiện ACB Metasol | (Mechanical Interlock) | 3-way (dùng cho 3 ACB) | 15000000 | |
Phụ Kiện ACB Metasol | Tấm chắn pha | IB for ACB 630A~6300A | 450000 | |
MCCB Susol 3P | TD100N FTU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 1840000 |
MCCB Susol 3P | TD160N FTU160 3P | 125A | 50 | 2360000 |
MCCB Susol 3P | TD160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3250000 |
MCCB Susol 3P | TS100N FTU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2020000 |
MCCB Susol 3P | TS160N FTU160 3P | 100, 125A | 50 | 2680000 |
MCCB Susol 3P | TS160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3470000 |
MCCB Susol 3P | TS250N FTU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4100000 |
MCCB Susol 3P | TS250N FTU250 3P | 250A | 50 | 5360000 |
MCCB Susol 3P | TS400N FTU400 3P | 300, 400A | 65 | 5930000 |
MCCB Susol 3P | TS630N FTU630 3P | 500, 630A | 65 | 11130000 |
MCCB Susol 3P | TS800N FTU800 3P | 800A | 65 | 12600000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TD100N FMU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 1950000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TD160N FMU160 3P | 125A | 50 | 2630000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TD160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3360000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS100N FMU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2120000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS160N FMU160 3P | 100, 125A | 50 | 2780000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3620000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS250N FMU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4310000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS250N FMU250 3P | 250A | 50 | 5670000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS400N FMU400 3P | 300, 400A | 65 | 6290000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS630N FMU630 3P | 500, 630A | 65 | 11340000 |
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln) | TS800N FMU800 3P | 800A | 65 | 13440000 |
MCCB Susol 3P | TS160N ATU160 3P | 125A | 50 | 2940000 |
MCCB Susol 3P | TS160N ATU160 3P | 160A | 50 | 3830000 |
MCCB Susol 3P | TS250N ATU250 3P | 200A | 50 | 4620000 |
MCCB Susol 3P | TS250N ATU250 3P | 250A | 50 | 6090000 |
MCCB Susol 3P | TS400N ATU400 3P | 400A | 65 | 6720000 |
MCCB Susol 3P | TS630N ATU630 3P | 630A | 65 | 12080000 |
MCCB Susol 3P | TS800N ATU800 3P | 800A | 65 | 13860000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS100N ETS23 3P | 80A | 50 | 3470000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS160N ETS23 3P | 40, 80, 160A | 50 | 4730000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS250N ETS23 3P | 250A | 50 | 6720000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS400N ETS33 3P | 400A | 65 | 7560000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS630N ETS33 3P | 630A | 65 | 13230000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS800N ETS43 3P | 800A | 65 | 14700000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1000N 3P | 1000A | 50 | 45000000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1250N 3P | 1250A | 50 | 46000000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1600N 3P | 1600A | 50 | 51000000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1000H 3P | 1000A | 70 | 46000000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1250H 3P | 1250A | 70 | 47000000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1600H 3P | 1600A | 70 | 52000000 |
MCCB Susol 3P(0.4 x ln) | TS1000L 3P | 1000A | 150 | 55000000 |
MCCB Susol 4P | TD100N FTU100 4P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 2260000 |
MCCB Susol 4P | TD160N FTU160 4P | 125A | 50 | 3160000 |
MCCB Susol 4P | TD160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4340000 |
MCCB Susol 4P | TS100N FTU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2570000 |
MCCB Susol 4P | TS160N FTU160 4P | 100, 125A | 50 | 3450000 |
MCCB Susol 4P | TS160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4510000 |
MCCB Susol 4P | TS250N FTU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 5400000 |
MCCB Susol 4P | TS250N FTU250 4P | 250A | 50 | 7080000 |
MCCB Susol 4P | TS400N FTU400 4P | 300, 400A | 65 | 7930000 |
MCCB Susol 4P | TS630N FTU630 4P | 500, 630A | 65 | 11240000 |
MCCB Susol 4P | TS800N FTU800 4P | 800A | 65 | 13130000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TD100N FMU100 4P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 2380000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TD160N FMU160 4P | 125A | 50 | 3500000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TD160N FMU160 4P | 160A | 50 | 4570000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS100N FMU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2780000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS160N FMU160 4P | 100, 125A | 50 | 3630000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS160N FMU160 4P | 160A | 50 | 4750000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS250N FMU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 5680000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS250N FMU250 4P | 250A | 50 | 7440000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS400N FMU400 4P | 300, 400A | 65 | 8460000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS630N FMU630 4P | 500, 630A | 65 | 12920000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS800N FMU800 4P | 800A | 65 | 14180000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS160N ATU160 4P | 125A | 50 | 3820000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS160N ATU160 4P | 160A | 50 | 5000000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS250N ATU250 4P | 200A | 50 | 5970000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS250N ATU250 4P | 250A | 50 | 7830000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS400N ATU400 4P | 400A | 65 | 9820000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS630N ATU630 4P | 630A | 65 | 13910000 |
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln) | TS800N ATU800 4P | 800A | 65 | 17020000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS100N ETS23 4P | 80A | 50 | 4160000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS160N ETS23 4P | 40, 80, 160A | 50 | 6160000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS250N ETS23 4P | 250A | 50 | 8090000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS400N ETS33 4P | 400A | 65 | 10030000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS630N ETS33 4P | 630A | 65 | 15070000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS800N ETS43 4P | 800A | 65 | 18200000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1000N 4P | 1000A | 50 | 47000000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1250N 4P | 1250A | 50 | 50000000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1600N 4P | 1600A | 50 | 56000000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1000H 4P | 1000A | 70 | 49000000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1250H 4P | 1250A | 70 | 52000000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1600H 4P | 1600A | 70 | 58000000 |
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln) | TS1000L 4P | 1000A | 150 | 56000000 |
Relay Điện Tử | GMP22-2S (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 710000 | |
Relay Điện Tử | GMP22-3S (1a1b) | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 1020000 | |
Relay Điện Tử | GMP40-2S (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 740000 | |
Relay Điện Tử | GMP40-3S (1a1b) | 4~20A, 8~40A | 1050000 | |
Relay Điện Tử | GMP60-T (1c) | 0.5~6A, 3~30A, 5~60A | 640000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-S (2a1b) | 0.5~6A | 3210000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-SI (2a1b) | 0.5~6A | 3340000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-SE (2a1b) | 0.5~6A | 3590000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-SEI (2a1b) | 0.5~6A | 3670000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-SEZ (2a) | 0.5~6A | 3750000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-Sa (2a1b) | 0.5~6A | 3530000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-SZ (1a1b) | 0.5~6A | 3750000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP06-SZa (1a1b) | 0.5~6A | 4040000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-S (2a1b) | 5~60A | 3210000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-SI (2a1b) | 5~60A | 3340000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-SE (2a1b) | 5~60A | 3590000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-SEI (2a1b) | 5~60A | 3670000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-SEZ (2a) | 5~60A | 3750000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-Sa (2a1b) | 5~60A | 3530000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-SZ (1a1b) | 5~60A | 3750000 | |
Relay Kỹ Thuật Số | DMP60-SZa (1a1b) | 5~60A | 4040000 | |
Contactor Metasol | MC-6a/4 | 6A | 365000 | |
Contactor Metasol | MC-9a/4 | 9A | 400000 | |
Contactor Metasol | MC-12a/4 | 12A | 430000 | |
Contactor Metasol | MC-18a/4 | 18A | 580000 | |
Contactor Metasol | MC-22a/4 | 22A | 685000 | |
Contactor Metasol | MC-32a/4 | 32A | 980000 | |
Contactor Metasol | MC-40a/4 | 40A | 1145000 | |
Contactor Metasol | MC-50a/4 | 50A | 1768000 | |
Contactor Metasol | MC-65a/4 | 65A | 2065000 | |
Contactor Metasol | MC-75a/4 | 75A | 2635000 | |
Contactor Metasol | MC-85a/4 | 85A | 2860000 | |
Contactor Metasol | MC-100a/4 | (2a2b) | 100A | 5148000 |
Contactor Metasol | MC-130a/4 | (2a2b) | 130A | 5928000 |
Contactor Metasol | MC-150a/4 | (2a2b) | 150A | 6880000 |
Contactor Metasol | MC-185a/4 | (2a2b) | 185A | 7435000 |
Contactor Metasol | MC-225a/4 | (2a2b) | 225A | 8705000 |
Contactor Metasol | MC-265a/4 | (2a2b) | 265A | 13990000 |
Contactor Metasol | MC-330a/4 | (2a2b) | 330A | 15130000 |
Contactor Metasol | MC-400a/4 | (2a2b) | 400A | 16275000 |
Contactor Metasol | MC-500a/4 | (2a2b) | 500A | 25790000 |
Contactor Metasol | MC-630a/4 | (2a2b) | 630A | 27520000 |
Contactor Metasol | MC-800a/4 | (2a2b) | 800A | 33780000 |
Relay Kỹ thuật số | GIPAM-10CR | 50/51, 50N/51N, 46, 79 | 11500000 | |
Đồng Hồ Đa Năng | GIMAC-i | NO, M485, 5A, 50Hz, AC/DC88~264V | 6600000 | |
Đồng Hồ Đa Năng | GIMAC-115P | NO,RS,M,5A,50Hz,AC/DC110V | 23000000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 0.63A (0.4~0.63)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 1.0A (0.63~1.0)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 1.6A (1.0~1.6)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 2.5A (1.6~2.5)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 4A (2.5~4)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 6A (4~6)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 8A (5~8)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 10A (6~10)A | 580000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 13A (9~13)A | 635000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 17A (11~17)A | 635000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 22A (14~22)A | 635000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 26A (18~26)A | 635000 | |
Motor Starter | MMS-32S | 32A (22~32A) | 635000 | |
Motor Starter | MMS-63S | 40A (28~40)A | 1540000 | |
Motor Starter | MMS-63S | 50A (34~50)A | 1570000 | |
Motor Starter | MMS-63S | 63A (45~63)A | 1570000 | |
Motor Starter | MMS-100S | 75A (55~75)A | 2890000 | |
Motor Starter | MMS-100S | 90A (70~90) | 3280000 | |
Motor Starter | MMS-100S | 100A (80~100) | 3280000 | |
Contactor DC Coil | MC-6a (VDC) | 6A (1a) | 365000 | |
Contactor DC Coil | MC-9a (VDC) | 9A (1a) | 410000 | |
Contactor DC Coil | MC-12a (VDC) | 12A (1a) | 480000 | |
Contactor DC Coil | MC-18a (VDC) | 18A (1a) | 600000 | |
Contactor DC Coil | MC-9b (VDC) | 9A (1a1b) | 460000 | |
Contactor DC Coil | MC-12b (VDC) | 12A (1a1b) | 540000 | |
Contactor DC Coil | MC-18b (VDC) | 18A (1a1b) | 730000 | |
Contactor DC Coil | MC-22b (VDC) | 22A (1a1b) | 830000 | |
Contactor DC Coil | MC-32a (VDC) | 32A (1a1b) | 970000 | |
Contactor DC Coil | MC-40a (VDC) | 40A (1a1b) | 1120000 | |
Contactor DC Coil | MC-50a (VDC) | 50A (1a1b) | 1500000 | |
Contactor DC Coil | MC-65a (VDC) | 65A (1a1b) | 1920000 | |
Contactor DC Coil | MC-75a (VDC) | 75A (1a1b) | 2495000 | |
Contactor DC Coil | MC-85a (VDC) | 85A (1a1b) | 2960000 | |
Contactor DC Coil | MC-100a (VDC) | 100A (1a1b) | 3120000 | |
Contactor DC Coil | MC-130a (VDC) | 130A (1a1b) | 3640000 | |
Contactor DC Coil | MC-150a (VDC) | 150A (1a1b) | 4470000 | |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-3Z-42EE | 200A | 4KA | 28500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-3Z-42LE | 200A | 4KA | 29500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-3Z-44EE | 400A | 4KA | 28500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-3Z-44LE | 400A | 4KA | 29500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-6Z-42EE | 200A | 4KA | 28500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-6Z-42LE | 200A | 4KA | 29500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-6Z-44EE | 400A | 4KA | 28500000 |
Contactor Trung Thế-Fixed | VC-6Z-44LE | 400A | 4KA | 29500000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-3G-42EE | 200A | 4KA | 53800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-3G-42LE | 200A | 4KA | 54800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-3G-44EE | 400A | 4KA | 53800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-3G-44LE | 400A | 4KA | 54800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-6G-42EE | 200A | 4KA | 53800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-6G-42LE | 200A | 4KA | 54800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-6G-44EE | 400A | 4KA | 53800000 |
Contactor Trung Thế-Draw Out | VC-6G-44LE | 400A | 4KA | 54800000 |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-5B | 5A | 3.6 (7.2)KV | 1850000 |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-10B | 10A | 1850000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-20B | 20A | 1950000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-30B | 30A | 1950000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-40B | 40A | 2050000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-50B | 50A | 2050000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-60B | 63A | 2150000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-75B | 75A | 2250000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-100B | 100A | 2350000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3/6G-125B | 125A | 2600000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3G-160B | 160A | 3.6KV | 2800000 |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-3G-200B | 200A | 3300000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-6G-160B | 160A | 7.2KV | 3700000 |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-6G-200B | 200A | 4600000 | |
CB Trung Thế - Fixed | VL-06P-08A/04 | 400A | 8kA | 52000000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-06P-13A/06 | 630A | 12.5kA | 60800000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-06P-25A/06 | 630A | 25kA | 88000000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-06P-25A/13 | 1250A | 25kA | 105000000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-06P-25A/20 | 2000A | 25kA | 135000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-06E-08A/04 | 400A | 8kA | 60000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-06E-13A/06 | 630A | 12.5kA | 64000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-06E-25A/06 | 630A | 25kA | 102000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-06E-25A/13 | 1250A | 25kA | 108000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-06E-25A/20 | 2000A | 25kA | 180000000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-20P-25F/06 | 630A | 25kA | 130000000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-20P-25F/13 | 1250A | 25kA | 140000000 |
CB Trung Thế - Fixed | VL-20P-25F/20 | 2000A | 25kA | 145000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-20F-25F/06 | 630A | 25kA | 160000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-20F-25F/13 | 1250A | 25kA | 165000000 |
CB Trung Thế - Draw Out | VL-20F-25F/20 | 2000A | 25kA | 191000000 |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-5B | 5A | 24KV | 3900000 |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-10B | 10A | 3950000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-16B | 16A | 4000000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-20B | 20A | 4100000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-25B | 25A | 4150000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-30B | 30A | 4200000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-40B | 40A | 4250000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-50B | 50A | 4300000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-60B | 60A | 4350000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-75C | 75A | 4400000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-100C | 100A | 4400000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-125B | 125A | 4450000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-160B | 160A | 4500000 | |
Cầu Chì Trung Thế | LFL-20G-200B | 200A | 4800000 | |
MCCB 2P Susol | TD100N FTU100 2P | 16 -> 100A | 50 | 1580000 |
MCCB 2P Susol | TD160N FTU160 2P | 100, 125A | 50 | 2030000 |
MCCB 2P Susol | TD160N FTU160 2P | 160A | 50 | 2790000 |
MCCB 2P Susol | TS100N FTU100 2P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 1630000 |
MCCB 2P Susol | TS160N FTU160 2P | 100, 125A | 50 | 2220000 |
MCCB 2P Susol | TS160N FTU160 2P | 160A | 50 | 2900000 |
MCCB 2P Susol | TS250N FTU250 2P | 125, 160, 200A | 50 | 3470000 |
MCCB 2P Susol | TS250N FTU250 2P | 250A | 50 | 4550000 |
MCCB 2P Susol | TS400N FTU400 2P | 300, 400A | 65 | 5570000 |
MCCB 2P Susol | TS630N FTU630 2P | 500, 630A | 65 | 6930000 |
MCCB 2P Susol | TS800N FTU800 2P | 800A | 65 | 10080000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TD100N FMU100 2P | 16 -> 100A | 50 | 1680000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TD160N FMU160 2P | 100, 125A | 50 | 2250000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TD160N FMU160 2P | 160A | 50 | 2930000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS100N FMU100 2P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 1790000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS160N FMU160 2P | 100, 125A | 50 | 2340000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS160N FMU160 2P | 160A | 50 | 3050000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS250N FMU250 2P | 125, 160, 200A | 50 | 3650000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS250N FMU250 2P | 250A | 50 | 4820000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS400N FMU400 2P | 300, 400A | 65 | 6140000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS630N FMU630 2P | 500, 630A | 65 | 7770000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS800N FMU800 2P | 800A | 65 | 10400000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS160N ATU160 2P | 125A | 50 | 2460000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS160N ATU160 2P | 160A | 50 | 3210000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS250N ATU250 2P | 125, 160, 200A | 50 | 3840000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS250N ATU250 2P | 250A | 50 | 5030000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS400N ATU400 2P | 300, 400A | 65 | 6720000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS630N ATU630 2P | 500, 630A | 65 | 8930000 |
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x ln | TS800N ATU800 2P | 800A | 65 | 11760000 |
Phụ Kiện MCCB Susol | Interlock: MIT43 (44) for TS800 3P (4P) | 1750000 | ||
Contactor AC Coil | MC-9 | 9A (1a1b) | 340000 | |
Contactor AC Coil | MC-12 | 12A (1a1b) | 400000 | |
Contactor AC Coil | MC-18 | 18A (1a1b) | 470000 | |
Contactor AC Coil | MC-25 | 25A (1a1b) | 600000 | |
Contactor AC Coil | MC-32 | 32A (1a1b) | 960000 | |
Contactor AC Coil | MC-35 | 35A (1a1b) | 1020000 | |
Contactor AC Coil | MC-40 | 40A (1a1b) | 1190000 | |
Contactor AC Coil | MC-50 | 50A (1a1b) | 1470000 | |
Contactor AC Coil | MC-63 | 63A (1a1b) | 1790000 | |
Contactor AC Coil | MC-65 | 65A (1a1b) | 1940000 | |
Contactor AC Coil | MC-75 | 75A (1a1b) | 2420000 | |
Contactor AC Coil | MC-85 | 85A (1a1b) | 3020000 | |
Contactor AC Coil | MC-95 | 95A (1a1b) | 3260000 | |
Phụ Kiện MCCB Susol | Shunt release: SHT for TD, TS100->800 | 635000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Undervoltage release: UVT for TD, TS100->800 | 950000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Auxiliary switch: AX for TD, TS100->800 | 295000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Alarm switch: AL for TD, TS100->800 | 295000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Fault alarm switch: FAL for TD, TS100->800 | 295000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Motor operator: MOP1 for TD100, 160 | 4300000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Motor operator: MOP2 for TS100, 160, 250 | 4500000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Motor operator: MOP3 for TS400, 630 | 6100000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Motor operator: MOP4 for TS800 | 7300000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Busbar: Spreader SP33a for TS400-TS630 | 500000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Busbar: Spreader SP43 for TS800 | 839000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Busbar for 3P TS1000/1250/1600N | 1800000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Busbar for 4P TS1000/1250/1600N | 2300000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Direct Rotary Handle: DH1 for TD100, 160 | 490000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Direct Rotary Handle: DH2 for TS250 | 545000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Direct Rotary Handle: DH3 for TS400, 630 | 980000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Direct Rotary Handle: DH4 for TS800 | 1300000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Extended Rotary Handle: EH1 for TD100, 160 | 790000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Extended Rotary Handle: EH2 for TS250 | 850000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Extended Rotary Handle: EH3 for TS400, 630 | 1450000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Extended Rotary Handle: EH4 for TS800 | 1615000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Interlock: MIT13 (14) for TD100/160 3P (4P) | 1300000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Interlock: MIT23 (24) for TS250 3P (4P) | 1400000 | ||
Phụ Kiện MCCB Susol | Interlock: MIT33 (34) for TS400/630 3P (4P) | 1600000 |
Xem Thêm Catalog Chi Tiết Về Biến tần LS/ Inverter LS tại: http://dienhathe.info
Từ khóa » Bảng Giá Mccb Ls 300a
-
MCCB LS 3P 300A 42kA ( ABN403c ) | Thiết Bị điện LS Chính Hãng
-
MCCB LS ABN403c 300A 42kA 3P
-
ABN403c 300A | Aptomat LS MCCB 3P 300A 42kA - - Tủ điện
-
[PDF] BẢNG GIÁ HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN LS (VNĐ) (Áp Dụng Từ
-
MCCB 3P 300A 42kA LS ABN403c
-
Aptomat Ls 300A
-
Bảng Giá Thiết Bị điện LS 2022 Mới Cập Nhật - NGHIA DAT TECH
-
Aptomat MCCB LS 3P 300A 42kA ABN403c - Vật Liệu Điện VH
-
ABN403c - MCCB 3P 300A 42KA - MCCB Metasol & Phụ Kiện - LS
-
MCCB APTOMAT LS 3P ABN403c 300A - Thiết Bị điện Lộc Phát
-
Aptomat LS - MCCB LS - CB Khối LS - Thiết Bị điện PHƯƠNG LAI
-
MCCB LS 3P/300A/42kA – ABN403c
-
APTOMAT Át Khối 3 Pha MCCB LS 3P ABN 300a - 400a SALE