MẸ ĐANG LÀM GÌ VẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

MẸ ĐANG LÀM GÌ VẬY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch mẹmothermomparentmamamumđang làm gì vậywhat do you doare you doingare you doinhow you doingyou're doing

Ví dụ về việc sử dụng Mẹ đang làm gì vậy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mẹ đang làm gì vậy?Are you kidding, mom?Mẹ, mẹ đang làm gì vậy?.Mother, what are you doing?Mẹ đang làm gì vậy?What are you doing? Mom!Mẹ, ba, ba mẹ đang làm gì vậy?”- giọng nói non trẻ ngái ngủ vang lên từ dưới chiếc mền.Mom, Dad, what are you doing" The muffled young voice came from under the covers.Mẹ đang làm gì vậy?Mom, what are you doing?Mẹ đang làm gì vậy?What are you doing here?Mẹ đang làm gì vậy.What are you doing, Mother….Mẹ đang làm gì vậy?What's Mom doing?Mẹ đang làm gì vậy? thế là tốt vì tức sắp tới hắn sẽ không gây ra mối đe dọa nào.What are you doing? I retained your P.I., who discovered that Aiden's in Bermuda, which is good because it means he poses no imminent threat.Mẹ, mẹ đang làm gì.Mom, what are you.Mẹ đang làm gì đó?Mom, what are you doing?Mẹ đang làm gì mẹ ơi…?What are you doing, mother?Mẹ làm gì vậy!Mom, what are you doing?Mẹ làm gì vậy?Mummyji, what are you doing here?Tôi đã làm gì vậy, Mẹ.What have I done, Mother.Mẹ còn thức làm gì vậy?Mom, what are you doing awake?Mẹ: Johnny, con nghĩ là con đang làm gì vậy?Woman: Johnny what do you think you're doing?!Mẹ cháu đang làm gì trên tầng vậy?.What on earth is Mom doing up there?Mẹ làm gì vậy?What you doing?Và để rồi khi mẹ cô bé hỏi cô đang làm gì với chiếc máy tính của mình vậy..Toward the end, her mother asks her what she is doing with her PC.Và để rồi khi mẹ cô bé hỏi cô đang làm gì với chiếc máy tính của mình vậy..At the end, her mom comes out and asks what she's doing with her computer.Là vì con cố thoát ra khỏi vũng sình và bùn bám dính lấy tuổi thơ con để tạo dựng nên một cuộc sống thanh tao vàtinh tế và… mẹ đang làm cái gì vậy hả?It's because I'm trying to rise above the muck and mire of my childhood to create a life of elegance andrefinement and… For God's sakes, mother, what are you doing?Cậu đang làm con mẹ gì vậy?What the hell are you doing?♪ That's your way♪?Vậy mẹ nha, con đang làm này mẹ..Well Mom, I'm doing this.Mẹ, mẹ đang làm gì ở nhà vậy?.Mom, what are you doing Home?”?Mẹ, mẹ đang làm gì ở nhà vậy?.Hey mom, what are you still doing home?Mẹ đang làm gì thế?Mom! What are you doing?Mẹ đang nghĩ gì vậy?.What are you thinking, Mama?Mẹ, Mẹ làm gì ở trên đấy vậy?.Hey mom, what are you doing over there?Vậy mẹ phải làm gì?Then what should I do?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 80322, Thời gian: 0.3316

Từng chữ dịch

mẹdanh từmothermomparentmẹđại từherđangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamlàmđộng từdomakedoinglàmdanh từworklàmtrạng từhowđại từwhatanythingnothingsomethingngười xác địnhwhatevervậyđại từwhatit mẹ đâumẹ đi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mẹ đang làm gì vậy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gì Vậy Mẹ