MẸ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
mother, mum, mummy là các bản dịch hàng đầu của "MẸ" thành Tiếng Anh.
mẹ noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm mẹTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
mother
noun feminineone’s female parent [..]
Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
How big she is already! Soon she'll be as tall as her mother.
en.wiktionary.org -
mum
noun femininemother (informal, familiar)
Bà đến viện để gặp mẹ con rồi.
She's gone to the hospital to see your mum.
en.wiktionary.org -
mummy
nounchild's term for mother [..]
Cho mẹ con và con, và em gái con.
For your mummy and you, and your little sister.
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- parent
- mommy
- ma
- mom
- mater
- maternal
- you
- motherly
- Mom
- I
- momma
- mamma
- sesame
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " MẸ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "MẸ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đây Là Mẹ Của Tôi Tiếng Anh
-
ĐÂY LÀ MẸ TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ MẸ CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đây Là Mẹ Của Tôi In English. Đây Là Mẹ Của Tôi Meaning And ...
-
This Is My Father - Đây Là Bố Tôi - Công Ty Dịch Thuật Dịch Số
-
Mẹ Của Tôi Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Cô/dì/thím/mợ Chú/bác/cậu/dượng Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?
-
Mẹ Trong Tiếng Anh Là Gì? Mama, Mamy, Mother - Thủ Thuật
-
10 Mâu Miêu Tả Mẹ Bằng Tiếng Anh [TỪ VỰNG & BÀI MẪU]
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng ... - NHK
-
Tả Mẹ Bằng Tiếng Anh Hay Nhất (21 Mẫu)
-
Trung Tâm Hỗ Trợ Gia đình Đa Văn Hóa - 다문화 가족지원 포털 다누리
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Level 25 - Gia đình 1 - Cụm Từ - Tiếng Anh Nhập Môn (A1) - Memrise