Me - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Albani Hiện/ẩn mục Tiếng Albani
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Giới từ
  • 3 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Từ đồng âm
    • 3.3 Từ nguyên
    • 3.4 Đại từ
      • 3.4.1 Đồng nghĩa
    • 3.5 Tham khảo
  • 4 Tiếng Anh cổ Hiện/ẩn mục Tiếng Anh cổ
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Từ nguyên
    • 4.3 Đại từ nhân xưng
  • 5 Tiếng Iceland Hiện/ẩn mục Tiếng Iceland
    • 5.1 Cách phát âm
    • 5.2 Danh từ
  • 6 Tiếng Bồ Đào Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Bồ Đào Nha
    • 6.1 Cách phát âm
    • 6.2 Từ nguyên
    • 6.3 Đại từ nhân xưng
  • 7 Tiếng Ca Tua Hiện/ẩn mục Tiếng Ca Tua
    • 7.1 Danh từ
    • 7.2 Tham khảo
  • 8 Tiếng Catalan Hiện/ẩn mục Tiếng Catalan
    • 8.1 Đại từ
  • 9 Tiếng Estonia Hiện/ẩn mục Tiếng Estonia
    • 9.1 Đại từ
  • 10 Tiếng Chơ Ro Hiện/ẩn mục Tiếng Chơ Ro
    • 10.1 Tính từ
    • 10.2 Tham khảo
  • 11 Tiếng Galicia Hiện/ẩn mục Tiếng Galicia
    • 11.1 Từ nguyên
    • 11.2 Đại từ
      • 11.2.1 Từ liên hệ
  • 12 Tiếng Gia Rai Hiện/ẩn mục Tiếng Gia Rai
    • 12.1 Đại từ
    • 12.2 Tham khảo
  • 13 Tiếng Guaraní Hiện/ẩn mục Tiếng Guaraní
    • 13.1 Danh từ
  • 14 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
    • 14.1 Cách phát âm
    • 14.2 Đại từ nhân xưng
  • 15 Tiếng Ido Hiện/ẩn mục Tiếng Ido
    • 15.1 Đại từ nhân xưng
  • 16 Tiếng K'Ho Hiện/ẩn mục Tiếng K'Ho
    • 16.1 Danh từ
    • 16.2 Tham khảo
  • 17 Tiếng Kurd Hiện/ẩn mục Tiếng Kurd
    • 17.1 Đại từ
  • 18 Tiếng Latinh Hiện/ẩn mục Tiếng Latinh
    • 18.1 Cách phát âm
    • 18.2 Từ nguyên
    • 18.3 Đại từ nhân xưng
      • 18.3.1 Từ dẫn xuất
  • 19 Tiếng Lojban Hiện/ẩn mục Tiếng Lojban
    • 19.1 cmavo
      • 19.1.1 Từ liên hệ
  • 20 Tiếng M'Nông Đông Hiện/ẩn mục Tiếng M'Nông Đông
    • 20.1 Đại từ
    • 20.2 Tham khảo
  • 21 Tiếng M'Nông Trung Hiện/ẩn mục Tiếng M'Nông Trung
    • 21.1 Danh từ
  • 22 Tiếng Na Uy (Nynorsk) Hiện/ẩn mục Tiếng Na Uy (Nynorsk)
    • 22.1 Từ nguyên
    • 22.2 Đại từ
      • 22.2.1 Đồng nghĩa
    • 22.3 Tham khảo
  • 23 Tiếng Phần Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Phần Lan
    • 23.1 Cách phát âm
    • 23.2 Từ nguyên
    • 23.3 Đại từ nhân xưng
      • 23.3.1 Đồng nghĩa
      • 23.3.2 Từ liên hệ
  • 24 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 24.1 Cách phát âm
    • 24.2 Từ nguyên
    • 24.3 Đại từ nhân xưng
    • 24.4 Tham khảo
  • 25 Tiếng Tà Mun Hiện/ẩn mục Tiếng Tà Mun
    • 25.1 Từ nguyên
    • 25.2 Danh từ
    • 25.3 Tham khảo
  • 26 Tiếng Tây Ban Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Ban Nha
    • 26.1 Cách phát âm
    • 26.2 Từ nguyên
    • 26.3 Đại từ nhân xưng
    • 26.4 Danh từ
      • 26.4.1 Đồng nghĩa
  • 27 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Hiện/ẩn mục Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
    • 27.1 Danh từ
  • 28 Tiếng Ý Hiện/ẩn mục Tiếng Ý
    • 28.1 Cách phát âm
    • 28.2 Từ nguyên
    • 28.3 Đại từ nhân xưng
  • 29 Tiếng Ơ Đu Hiện/ẩn mục Tiếng Ơ Đu
    • 29.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:me

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧˧˥˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Từ nguyên

Từ tiếng Việt,

  • fra:mère

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 咩: me, mã
  • 楣: me, mi, mè
  • 湄: me, mi, mưa
  • 迷: mài, muồi, mê, mơ, me, mế
  • 𤚤: me

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • mễ
  • mẻ
  • mệ
  • mề
  • mẹ
  • mẽ
  • mế

Danh từ

me

  1. (,địa phương) Mẹ theo phương ngữ Hà Nội thời Pháp thuộc.
  2. Người đàn bà Việt Nam vì tiền mà lấy người phương Tây trước đây. Me Tây. Me Mĩ.
  3. Đọc lái từ madamemademoiselle, chỉ người đàn bà chuộng lối sống Tây phương.
Cây me cổ thụ trong vườn nhà Tây Sơn Tam Kiệt ở Bình Định
Quả me
  1. Cây có khắp cả nước và trồng lấy bóng mát, cao 15-30m, cuống mang 10-20 đôi lá nhỏ, hoa mọc thành chùm đơn, quả gần hình trụ, gân thẳng, hơi dẹt, vỏ màu gỉ sắt, thịt có vị chua, ăn được.
  2. Quả me. Me nấu canh chua. Mứt me.
  3. Bê, con bò nhỏ. Nhà nuôi một con bò và hai con me. Thịt me.

Dịch

cây cho quả chua
  • Tiếng Ả Rập: تمر هندي
  • Tiếng Anh: tamarind
  • Tiếng Ba Lan: tamaryndowiec indyjski
  • Tiếng Bồ Đào Nha: tamarindus
  • Tiếng Catalan: tamarinde
  • Tiếng Đức: tamarindenbaum
  • Tiếng Hà Lan: tamarinde
  • Tiếng Ilokano: salamagi
  • Tiếng Nhật: タマリンド
  • Tiếng Phần Lan: tamarindi
  • Tiếng Pháp: tamarinier
  • Tiếng Tây Ban Nha: tamarindo
  • Tiếng Thái: มะขาม
  • Tiếng Trung Quốc: 酸豆 (suāndòu, toan đậu)
  • Tiếng Ý: tamarindus indica

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “me”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Albani

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /mɛ/

Giới từ

me (dùng trước đổi cách)

  1. Với, cùng, cùng với. Shkoj me tim vëlla. — Tôi sẽ đi với em của tôi.
  2. Có. E sheh djalin me sy të kaltër? — Em có thấy ông mà có mắt màu xanh không?
  3. Bằng, dùng. Preferoj të shkruaj më penë. — Tôi thích viết bằng bút.

Tiếng Anh

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
their one so hạng 40: me an we who

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmiː/ (Anh), /ˈmi/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈmi]

Từ đồng âm

  • mee (cổ)
  • mi

Từ nguyên

Từ tiếng Anh,

  • enm:
    • = cho tôi
      • gem-proto:*miz
        • ine-proto:*(e)me- Cùng nguồn gốc với tiếng Hà Lan me, mij, tiếng Đức mir, tiếng Iceland mér, tiếng Latinh , tiếng Hy Lạp cổ μέ (me), ἐμέ (emé), tiếng Phạn , mām.

Đại từ

me

  1. Tôi, tao, tớ.
  2. () Tự tôi.
  3. (Hoa KỳMỹ;thông tục) Chính tôi.
  4. (ÚcÚc,AnhAnh) Của tôi.

Đồng nghĩa

tự tôi
  • myself
chính tôi
  • us (Úc, Anh)
của tôi
  • my
  • mine (cổ)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “me”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Anh cổ

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /meː/

Từ nguyên

Từ tiếng Anh cổ,

  • gem-proto:*miz
    • ine-proto:*(e)me- Cùng nguồn gốc với tiếng Hà Lan mij, tiếng Đức cao địa cổ mih (tiếng Đức mich), tiếng Bắc Âu cổ mik. Gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy cũng là nguồn gốc của tiếng Latinh me, tiếng Hy Lạp με, tiếng Ireland cổ (tiếng Ireland , tiếng Wales mi), tiếng Nga меня, tiếng Litva mi, tiếng Albani mua.

Đại từ nhân xưng

  1. Dạng đối cách hoặc vị cách số ít của của

Tiếng Iceland

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /mɛː/

Danh từ

me

  1. Tiếng be be (cừu).

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /mi/

Từ nguyên

Từ tiếng Bồ Đào Nha,

Đại từ nhân xưng

me nghiệp cách (số nhiều nos, chủ cách eu, vị cách mim, cách kèm comigo)

  1. Tôi, tao, tớ.
  2. Tự tôi.

Tiếng Ca Tua

[sửa]

Danh từ

[sửa]

me

  1. mưa.

Tham khảo

[sửa]
  • Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.

Tiếng Catalan

[sửa]

Đại từ

me từ ghép sau (rút gọn 'm, ghép trước em, ghép trước rút gọn m')

  1. Tôi, tao, tớ.

Tiếng Estonia

[sửa]

Đại từ

me thuộc cách (cách bộ phận meid)

  1. Xem meie

Tiếng Chơ Ro

[sửa]

Tính từ

[sửa]

me

  1. mới.

Tham khảo

[sửa]
  • Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.

Tiếng Galicia

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Galicia,

  • lat:mihi
    • ego
    • ego

Đại từ

me đối cáchvị cách (chủ cách eu, gián tiếp min)

  1. Tôi, tao, tớ.
  2. Tự tôi.

Từ liên hệ

  • comigo
  • eu
  • meu
  • min

Tiếng Gia Rai

[sửa]

Đại từ

me

  1. mày (dùng trong trường hợp khi người đối thoại với mình là con gái, có vị thế hoặc tuổi thấp hơn hoặc ngang hàng với mình).

Tham khảo

  • Hồ Trần Ngọc Oanh (2012) Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Jrai (đối chiếu với đại từ nhân xưng tiếng Việt). Tạp chí Khoa học Xã hội, Nhân văn và Giáo dục.

Tiếng Guaraní

[sửa]

Danh từ

me

  1. Con trai, đàn ông.
  2. Người chồng.

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /mə/

Đại từ nhân xưng

me

  1. Dạng nghiệp cách âm câm ở ngôi thứ nhất của mij

Tiếng Ido

[sửa]

Đại từ nhân xưng

me

  1. Tôi, tao, tớ.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

me

  1. mẹ.

Tham khảo

  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Kurd

[sửa]

Đại từ

me

  1. Chúng tôi.

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /meː/ (cổ)
La Mã cổ (nam giới)[meː]

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh,

  • ine-proto:*(e)me- Cùng nguồn gốc với tiếng Hy Lạp cổ με (me), εμέ (emé), tiếng Phạn , mām.

Đại từ nhân xưng

  1. Đối cách số ít của của ego
  2. Tòng cách số ít của của ego

Từ dẫn xuất

  • mēcum

Tiếng Lojban

[sửa]

cmavo

me

  1. Chuyển đổi sumti thành selbri; x1 đặc trưng cho sumti dẫn sau trong thể x2.

Từ liên hệ

  • me'u

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Đại từ

[sửa]

me

  1. (Rơlơm) bạn (với nam giới).

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.

Tiếng M'Nông Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

me

  1. mẹ.

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Từ nguyên

Có lẽ từ tiếng Bắc Âu cổmit(“hai chúng ta”).

Đại từ

me

  1. Chúng tôi, chúng ta, chúng mình. Kva skal me gjera? — Chúng ta hãy làm gì?

Đồng nghĩa

  • vi

Tham khảo

  • “me”, trong Từ điển Nynorsk – Dokumentasjonsprosjektet, (Can we date this quote?)

Tiếng Phần Lan

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /me/

Từ nguyên

Từ tiếng Phần Lan,

  • urj-proto:*me Cùng nguồn gốc với tiếng Hung mi.

Đại từ nhân xưng

me số nhiều (thân từ mei-)

  1. Chúng tôi; chúng ta.

Đồng nghĩa

  • met (địa phương)
  • myö (địa phương)

Từ liên hệ

  • minä
  • sinä
  • hän
  • te
  • he

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /mə/
Paris, Pháp (nam giới)[mə]

Từ nguyên

Từ tiếng Pháp,

Đại từ nhân xưng

me nghiệp cách

  1. Tôi; với tôi, cho tôi. On m’appelle. — Người ta gọi tôi. Me voici. — Tôi đây. Il veut me parler. — Nó muốn nói chuyện với tôi. Va me fermer cette porte. — Đóng hộ (cho) tôi cái cửa.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “me”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Từ nguyên

Kế thừa từ tiếng Nam Á nguyên thủy*meʔ.

Danh từ

me

  1. mẹ.

Tham khảo

  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /me/

Từ nguyên

Từ tiếng Tây Ban Nha,

Đại từ nhân xưng

me nghiệp cáchvị cách (số nhiều nos, chủ cách yo, ngữ giới từ mí, cách kèm conmigo)

  1. Tôi, tao, tớ.
  2. Tự tôi.

Danh từ

Số ít Số nhiều
me mes

me

  1. Tiếng be be (cừu).

Đồng nghĩa

  • be

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Danh từ

me

  1. Tiếng be be (cừu).
  2. Chữ M.

Tiếng Ý

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /mɛ/

Từ nguyên

Từ tiếng Ý,

Đại từ nhân xưng

me nghiệp cách

  1. Tôi, tao, tớ.

Tiếng Ơ Đu

[sửa]

Danh từ

me

  1. mẹ.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=me&oldid=2286940” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ lỗi thời/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ phương ngữ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Albani
  • Giới từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ căn bản tiếng Anh
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
  • Tiếng Anh Úc
  • Tiếng Anh Anh
  • Mục từ tiếng Anh cổ
  • Đại từ nhân xưng
  • Liên kết mục từ có tham số mục tiêu thừa tiếng Anh cổ
  • Mục từ tiếng Iceland
  • Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ tiếng Ca Tua
  • Danh từ tiếng Ca Tua
  • Mục từ tiếng Catalan
  • Mục từ tiếng Chơ Ro
  • Tính từ tiếng Chơ Ro
  • Mục từ tiếng Galicia
  • Mục từ tiếng Gia Rai
  • Đại từ tiếng Gia Rai
  • Mục từ tiếng Guaraní
  • Mục từ tiếng Hà Lan
  • Mục từ tiếng Ido
  • Mục từ tiếng K'Ho
  • Danh từ tiếng K'Ho
  • Mục từ tiếng Kurd
  • Mục từ tiếng Latinh
  • Mục từ tiếng Lojban
  • cmavo
  • Mục từ tiếng M'Nông Đông
  • Đại từ tiếng M'Nông Đông
  • Mục từ tiếng M'Nông Trung
  • Danh từ tiếng M'Nông Trung
  • Mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
  • Mục từ tiếng Phần Lan
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Từ tiếng Tà Mun kế thừa từ tiếng Nam Á nguyên thủy
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Nam Á nguyên thủy tiếng Tà Mun
  • Mục từ tiếng Tà Mun
  • Danh từ tiếng Tà Mun
  • Mục từ tiếng Tà Mun có chữ viết không chuẩn
  • Mục từ tiếng Tây Ban Nha
  • Danh từ tiếng Tây Ban Nha
  • Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Mục từ tiếng Ý
  • Mục từ tiếng Ơ Đu
  • Danh từ tiếng Việt
  • Giới từ tiếng Albani
  • Đại từ tiếng Anh
  • Đại từ tiếng Anh cổ
  • Danh từ tiếng Iceland
  • Đại từ tiếng Bồ Đào Nha
  • Đại từ tiếng Catalan
  • Đại từ tiếng Estonia
  • Danh từ tiếng Guaraní
  • Đại từ tiếng Hà Lan
  • Đại từ tiếng Ido
  • Đại từ tiếng Kurd
  • Đại từ tiếng Latinh
  • Đại từ tiếng Na Uy
  • Đại từ tiếng Phần Lan
  • Đại từ tiếng Pháp
  • Đại từ tiếng Tây Ban Nha
  • Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Đại từ tiếng Ý
  • Danh từ tiếng Ơ Đu
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 5 đề mục ngôn ngữ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ không đúng thứ tự
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
  • Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục me 89 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Từ Mẹ