Means - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
| Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| hundred | believe | white | hạng 282: means | thus | order | near |
Cách phát âm
- IPA: /miːnz/
| [miːnz] |
Danh từ
means số nhiều
- Số nhiều của mean
- Tiền bạc; của cải; tiềm lực. a mean of means — người có của ăn của để; người giàu có to live beyond/within one’s means — tiêu xài quá/trong phạm vi mà mình có được hoặc kiếm được She lacks the means to support a large family. — Bà ấy không đủ tiền bạc để chu cấp cho một gia đình đông con cái. A person of her means can afford it. — Một ngươi giàu có như bà ấy có thể chu cấp cho việc đó.
- Phương tiện; biện pháp; cách thức. to use illegal means to get a passport — dùng cách thức bất hợp pháp để có được hộ chiếu means of communication — phương tiện giao thông means of living — kế sinh nhai to earn one’s living by honest means — kiếm sống một cách lương thiện There is no means of saving his life. — Chẳng có cách nào cứu được hắn. All possible means have been tried. — Đã thử hết các biện pháp có thể được. by all means — vâng; tất nhiên; chắc chắn rồi —May I see your identification papers? / —By all means. — —Cho tôi xem giấy tờ của ông. —Vâng, tất nhiên rồi. by fair means or foul — bằng mọi cách by means of something — bằng phương tiện gì đó to lift the load by means of a crane — nâng tải trọng bằng cần trục by no manner of means; by no means; not by any means — không chút nào; không tí nào She’s by no means poor; in fact, she's quite rich. — Bà ấy chẳng nghèo tí nào: thực ra, bà ấy giàu lắm. The end justifies the means. — Cứu cánh biện minh cho phương tiện. a means to an end — phương tiện để đạt cứu cánh
Đồng nghĩa
- wherewithal
Động từ
means
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ítcủamean
Chia động từ
mean| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to mean | |||||
| Phân từ hiện tại | meaning | |||||
| Phân từ quá khứ | meaned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mean | mean hoặc meanest¹ | means hoặc meaneth¹ | mean | mean | mean |
| Quá khứ | meaned | meaned hoặc meanedst¹ | meaned | meaned | meaned | meaned |
| Tương lai | will/shall²mean | will/shallmean hoặc wilt/shalt¹mean | will/shallmean | will/shallmean | will/shallmean | will/shallmean |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mean | mean hoặc meanest¹ | mean | mean | mean | mean |
| Quá khứ | meaned | meaned | meaned | meaned | meaned | meaned |
| Tương lai | weretomean hoặc shouldmean | weretomean hoặc shouldmean | weretomean hoặc shouldmean | weretomean hoặc shouldmean | weretomean hoặc shouldmean | weretomean hoặc shouldmean |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | mean | — | let’s mean | mean | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “means”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » By Means Of đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của By Means Of - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của By Means Of This - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của By Means Of
-
By Means Of | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Mean - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Means - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Với "means" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Những Từ Cùng Có Nghĩa 'chạy' - VnExpress
-
By Means Là Gì ? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Mean Trong Tiếng Anh
-
BY MEANS OF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
By Means Of Là Gì, Nghĩa Của Từ By Means Of | Từ điển Anh
-
đồng Nghĩa In English - Glosbe Dictionary
-
[PDF] CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN (TERMS AND CONDITIONS) HỆ ...