Means - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
hundred believe white hạng 282: means thus order near

Cách phát âm

  • IPA: /miːnz/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[miːnz]

Danh từ

means số nhiều

  1. Số nhiều của mean
  2. Tiền bạc; của cải; tiềm lực. a mean of means — người có của ăn của để; người giàu có to live beyond/within one’s means — tiêu xài quá/trong phạm vi mà mình có được hoặc kiếm được She lacks the means to support a large family. — Bà ấy không đủ tiền bạc để chu cấp cho một gia đình đông con cái. A person of her means can afford it. — Một ngươi giàu có như bà ấy có thể chu cấp cho việc đó.
  3. Phương tiện; biện pháp; cách thức. to use illegal means to get a passport — dùng cách thức bất hợp pháp để có được hộ chiếu means of communication — phương tiện giao thông means of living — kế sinh nhai to earn one’s living by honest means — kiếm sống một cách lương thiện There is no means of saving his life. — Chẳng có cách nào cứu được hắn. All possible means have been tried. — Đã thử hết các biện pháp có thể được. by all means — vâng; tất nhiên; chắc chắn rồi —May I see your identification papers? / —By all means. — —Cho tôi xem giấy tờ của ông. —Vâng, tất nhiên rồi. by fair means or foul — bằng mọi cách by means of something — bằng phương tiện gì đó to lift the load by means of a crane — nâng tải trọng bằng cần trục by no manner of means; by no means; not by any means — không chút nào; không tí nào She’s by no means poor; in fact, she's quite rich. — Bà ấy chẳng nghèo tí nào: thực ra, bà ấy giàu lắm. The end justifies the means. — Cứu cánh biện minh cho phương tiện. a means to an end — phương tiện để đạt cứu cánh

Đồng nghĩa

  • wherewithal

Động từ

means

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ítcủamean

Chia động từ

mean
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to mean
Phân từ hiện tại meaning
Phân từ quá khứ meaned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại mean mean hoặc meanest¹ means hoặc meaneth¹ mean mean mean
Quá khứ meaned meaned hoặc meanedst¹ meaned meaned meaned meaned
Tương lai will/shall²mean will/shallmean hoặc wilt/shalt¹mean will/shallmean will/shallmean will/shallmean will/shallmean
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại mean mean hoặc meanest¹ mean mean mean mean
Quá khứ meaned meaned meaned meaned meaned meaned
Tương lai weretomean hoặc shouldmean weretomean hoặc shouldmean weretomean hoặc shouldmean weretomean hoặc shouldmean weretomean hoặc shouldmean weretomean hoặc shouldmean
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại mean let’s mean mean
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “means”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=means&oldid=2121707” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ căn bản tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục means 42 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » By Means Of đồng Nghĩa