Meet - Linh Vũ English

Skip to content

Contents

  • 1 Động từ bất quy tắc meet
      • 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
      • 1.0.2 PHÂN TỪ
      • 1.0.3 MỆNH LỆNH
      • 1.0.4 Infinitive
      • 1.0.5 Phân từ hoàn thành

Động từ bất quy tắc meet

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Meet.

Cách chia: meet

Trợ động từ: have, be

Other forms: meet oneself/not meet

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I meet
  • you meet
  • he/she/it meets
  • we meet
  • you meet
  • they meet

Quá khứ

  • I met
  • you met
  • he/she/it met
  • we met
  • you met
  • they met

Hiện tại tiếp diễn

  • I am meeting
  • you are meeting
  • he/she/it is meeting
  • we are meeting
  • you are meeting
  • they are meeting

Hiện tại hoàn thành

  • I have met
  • you have met
  • he/she/it has met
  • we have met
  • you have met
  • they have met

Tương lai

  • I will meet
  • you will meet
  • he/she/it will meet
  • we will meet
  • you will meet
  • they will meet

Tương lai hoàn thành

  • I will have met
  • you will have met
  • he/she/it will have met
  • we will have met
  • you will have met
  • they will have met

Quá khứ tiếp diễn

  • I was meeting
  • you were meeting
  • he/she/it was meeting
  • we were meeting
  • you were meeting
  • they were meeting

Quá khứ hoàn thành

  • I had met
  • you had met
  • he/she/it had met
  • we had met
  • you had met
  • they had met

Tương lai tiếp diễn

  • I will be meeting
  • you will be meeting
  • he/she/it will be meeting
  • we will be meeting
  • you will be meeting
  • they will be meeting

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • I have been meeting
  • you have been meeting
  • he/she/it has been meeting
  • we have been meeting
  • you have been meeting
  • they have been meeting

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • I had been meeting
  • you had been meeting
  • he/she/it had been meeting
  • we had been meeting
  • you had been meeting
  • they had been meeting

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • I will have been meeting
  • you will have been meeting
  • he/she/it will have been meeting
  • we will have been meeting
  • you will have been meeting
  • they will have been meeting

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • meet
  • let’s meet
  • meet

Hiện tại

  • meeting

Quá khứ

  • met

Infinitive

  • to meet

Phân từ hoàn thành

  • having met

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment *

Name *

Email *

Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Δ

  • ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
  • đăng ký học
  • Trang Chủ
  • Lịch Học
  • Lớp Học
    • Luyện Thi vào 10
    • Luyện Thi Đại Học
    • Luyện Thi IELTS
  • Kiến Thức Tiếng Anh
    • Bài Test Online
  • Blog tài liệu
    • Tài liệu Ielts
    • Tài liệu THPT QG
  • Blog Tài Liệu
    • Tài Liệu Luyện Thi IELTS
    • Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Phone x x

Từ khóa » đọng Từ Bất Quy Tắc Meet