Mehl Tiếng Đức Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Đức Việt
  3. mehl
Đức Việt Việt Đức

Bạn đang chọn từ điển Đức Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Đức Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

mehl tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ mehl trong tiếng Đức và cách phát âm mehl tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mehl tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm mehl tiếng Đức mehl (phát âm có thể chưa chuẩn)
das Mehl
  • {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen ), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người, tiền mặt
  • {farina} bột, chất bột, tinh bột
  • {flour} bột mì
  • {meal} bột xay chưa mịn), lượng sữa vắt, bữa ăn
  • {powder} thuốc bột, phấn, thuốc súng
    • das grobe Mehl {meal}:
    • drei Pfund Mehl {three pounds of flour}:
    • mit Mehl vermengen {to flour}:
    • mit Mehl bestreuen {to flour}:
    • etwas in Mehl wälzen {to coat something with flavour}:

Từ vựng tiếng Đức khác

  • buegelsaege tiếng Đức là gì?
  • besteigest tiếng Đức là gì?
  • trickset aus tiếng Đức là gì?
  • geschaftsfall tiếng Đức là gì?
  • dranget durch tiếng Đức là gì?

Cách dùng từ mehl tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Từ điển Đức Việt

  • schlafsacks tiếng Đức là gì?
  • auffassungsvermogens tiếng Đức là gì?
  • breiterer tiếng Đức là gì?
  • unterdruckendeste tiếng Đức là gì?
  • erdruckenden tiếng Đức là gì?
  • untersuchungshafts tiếng Đức là gì?
  • neuerungen tiếng Đức là gì?
  • magnetfeldröhre tiếng Đức là gì?
  • lappischer tiếng Đức là gì?
  • hinterziehung tiếng Đức là gì?
  • moderatorinnen tiếng Đức là gì?
  • leuchtetet durch tiếng Đức là gì?
  • blasse tiếng Đức là gì?
  • dramatischstem tiếng Đức là gì?
  • herbster tiếng Đức là gì?
  • berufsberater tiếng Đức là gì?
  • absturz tiếng Đức là gì?
  • köstlichste tiếng Đức là gì?
  • wollustige tiếng Đức là gì?
  • welleneinstellung tiếng Đức là gì?
  • riefe an tiếng Đức là gì?
  • raubmorde tiếng Đức là gì?
  • fauliges tiếng Đức là gì?
  • poesiealbum tiếng Đức là gì?
  • figürlicheres tiếng Đức là gì?
  • biwakiert tiếng Đức là gì?
  • kränkelnd tiếng Đức là gì?
  • philologischeres tiếng Đức là gì?
  • andersdenkenden tiếng Đức là gì?
  • wandelbarere tiếng Đức là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bột Khai Tiếng đức