MELUN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

MELUN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Danh từmelunmelun

Ví dụ về việc sử dụng Melun trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Melun, France, since 2001.Melun, Pháp từ năm 2001.Capita area of Melun, 77.Khu vực sinh sống của Melun, 77.In 1969, she worked at the Lycée Jacques Amyot in Melun, before working for a year at the Paris Diderot University.[1] In 1971, she joined the University of Abidjan, as a mathematics lecturer.[2] In doing so, she became the first African female university mathematics professor.[2] In 1983, she was appointed the president of the International Committee on Mathematics in Developing Countries(ICOMIDC).Năm 1969, cô làm việc tại Lycée Jacques Amyot ở Melun, trước khi làm việc một năm tại Đại học Paris Diderot.[ 1] Năm 1971, cô gia nhập Đại học Abidjan, với tư cách là một giảng viên toán học.[ 1] Khi làm như vậy, cô trở thành nữ giáo sư toán học đại học châu Phi đầu tiên.The fourth day he alighted at Melun, as he had intended.Ngày thứ tư, ông đi vào Melun, đúng như ông muốn.Jutta was married to John,Duke of Normandy on 28 July 1332 at the church of Notre-Dame in Melun.Jutta đã kết hôn với John,Công tước xứ Normandy vào ngày 28 tháng 7 năm 1332 tại nhà thờ Notre- Dame ở Melun.It was built from 1658 to 1661 for Nicolas Fouquet, Marquis de Belle Île,Viscount of Melun and Vaux, the superintendent of finances of Louis XIV.Công trình được xây dựng từ năm 1658 tới 1661 cho Nicolas Fouquet, Hầu tước của Belle Île,Tử tước của Melun và Vaux, cũng là người quản lý tài chính cho vua Louis XIV.In the following year, Charles attempted to make a reconciliation between himself and the Duke, meeting him on a bridge at Pouilly,near Melun, in July 1419.Trong năm sau, Charles đã cố gắng để tiến hành một cuộc hòa giải giữa ông và vị Công tước này( chú họ của ông), hai người đã gặp nhau trên một cây cầu ở Pouilly,gần Melun, trong tháng 7 năm 1419.On 11 July of that same year, Charles and John the Fearless attempted a reconciliation by signing, on a small bridge near Pouilly-le-Fort,not far from Melun where Charles was staying, the Treaty of Pouilly-le-Fort known also under name of Paix du Ponceau(ponceau from French pont,"bridge", is a small one-span bridge thrown over a stream).Vào ngày 11 tháng 7 cùng năm đó, Charles và John the Fearless đã cố gắng hòa giải bằng cách ký một hiệp ước trên một cây cầu nhỏ gần Pouilly- le- Fort,không xa Melun nơi Charles đang ở, Hiệp ước Pouilly- le- Fort cũng được biết đến tên của Paix du Ponceau( ponceau từ tiếng Pháp pont nghĩa là" cây cầu", là một cây cầu nhỏ một qua suối).He studied under Peter Abelard in Paris before teaching there and at Melun, which gave him his surname.Ông học dưới thời PeterAbelard ở Paris trước khi giảng dạy ở đó và tại Melun, nơi mang họ của ông.By what right does the law force me to conform to the social plans of Mr. Mimerel,Mr. de Melun, Mr. Thiers, or Mr. Louis Blanc?Luật pháp dựa vào quyền nào mà buộc tôi tuân thủ các kế hoạch xã hội của ông Mimerel,ông de Melun, ông Thiers, hay ông Louis Blanc?On 11 July of that same year and John the Fearless attempted a reconciliation by signing, on a small bridge near Pouilly-le-Fort,not far from Melun where Charles was staying, the Treaty of Pouilly-le-Fort known under name of Paix du Ponceau.Vào ngày 11 tháng 7 cùng năm đó, Charles và John the Fearless đã cố gắng hòa giải bằng cách ký một hiệp ước trên một cây cầu nhỏ gần Pouilly- le- Fort,không xa Melun nơi Charles đang ở, Hiệp ước Pouilly- le- Fort cũng được biết đến tên của Paix du Ponceau ponceau từ tiếng Pháp pont nghĩa là" cây cầu". Kết quả: 11, Thời gian: 0.0211

Melun trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - melun
  • Người pháp - melun
  • Thụy điển - sjöbo
  • Na uy - rouffach
  • Hà lan - eauze
  • Tiếng rumani - melun
  • Bồ đào nha - mello
  • Tiếng croatia - thun
  • Tiếng indonesia - melun
  • Tiếng đức - melun
  • Người hy lạp - melun
  • Người ý - melun
mellitusmellon

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt melun English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chu Melun 77