Mền - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Đại từ
      • 2.2.1 Đồng nghĩa
  • 3 Tiếng Tày Sa Pa Hiện/ẩn mục Tiếng Tày Sa Pa
    • 3.1 Đại từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
me̤n˨˩men˧˧məːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
men˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𧚭: mền
  • 𢅧: mền
  • 綿: miên, mên, men, min, miền, mềm, mền

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • mèn
  • mén
  • men
  • mến

Danh từ

mền

  1. Cái chăn để đắp. Trời rét, đi công tác ở miền núi, phải đem mền theo. Lạnh làm mền, nực làm gối (Nguyễn Công Trứ)

Tính từ

mền

  1. Nói áo có ba lần. Áo mền, áo kép.
  2. Người đỗ ba khoá tú tài (cũ). Cụ tú mền.
Cái mền.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mền”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [men˧˨]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [men˩]

Đại từ

mền

  1. nó.

Đồng nghĩa

  • te

Tiếng Tày Sa Pa

[sửa]

Đại từ

mền

  1. nó.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mền&oldid=2277148” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Đại từ tiếng Tày
  • Mục từ tiếng Tày Sa Pa
  • Đại từ tiếng Tày Sa Pa
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục mền 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đắp Mền