Ment - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ đồng âm
    • 1.3 Từ nguyên
    • 1.4 Hậu tố
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Từ nguyên
    • 2.3 Hậu tố
      • 2.3.1 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɪnt/, /ˈmɜnt/ (khi trọng âm)

Từ đồng âm

  • meant (khi trọng âm)

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh-mentum.

Hậu tố

-ment

  1. (Tạo danh từ) Sự quá trình, thái độ, tình trạng, sản phẩm, kết quả, nơi.

Đồng nghĩa

  • -tion

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “-ment”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /mɑ̰/

Từ nguyên

Từ mente, từ tiếng Latinhmens, mentis(“trí óc”).

Hậu tố

-ment

  1. Hậu tố tạo phó từ, thường có nghĩa: một cách, kiểu. rapidement — nhanh chóng

Đồng nghĩa

  • -age
  • -tion
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=-ment&oldid=1787928” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Hậu tố/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Hậu tố tiếng Anh
  • Hậu tố tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục -ment 26 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm đuôi Ment