MENU - ĐẠI PHONG

Cáp Duplex CADIVI DuCV – 11mm2 0.6/1kV – Cáp Multiplex

 

TỔNG QUAN SẢN PHẨM

Cáp Duplex CADIVI DuCV – 11mm2 0.6/1kV : tiết diện 11mm2, chiều dày cách điện danh định: 1mm, đường kính tổng gần đúng: 12.4mm, khối lượng cáp gần đúng: 249kg/km, lực kéo đứt nhỏ nhất: 8520N. Cáp Duplex CADIVI DuCV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

 

THAM KHẢO THÊM

>>> Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI

>>> Giấy Chứng Nhận Cấp Cáp CADIVI Cho Dự Án

>>> Catalogue Dây Cáp Điện CADIVI

 

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

  • TCVN 6612 / IEC 60228
  • TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
  • TCVN 5064 – 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995

 

NHẬN BIẾT LÕI

  • Bằng màu cách điện: Xám – đen
  • Bằng vạch màu trên cách điện màu đen: Đỏ – không vạch
  • Hoặc theo yêu cầu khách hàng

 

CẤU TRÚC CÁP

  • Ruột dẫn: Đồng
  • Cách điện PVC

cau truc cap duplex cadivi duvc cap multiplex daiphong 5 

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 70 độ C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 độ C.

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Lực kéo đứt nhỏ nhất (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC

tối đa ở 20°C

Nominal

area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 20°C

Nominal thickness of insulation

Approx. overall diameter

Approx. mass

Minimum breaking load

 

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

N

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

9,1

107

3250

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

10,2

149

4900

7

7/1,13

3,39

2,61

1,0

10,8

171

5850

8

7/1,20

3,60

2,31

1,0

11,2

190

6600

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

12,1

233

7750

11

7/1,40

4,20

1,71

1,0

12,4

249

8520

14

7/1,60

4,80

1,33

1,0

13,6

316

9250

16

7/1,70

5,10

1,15

1,0

14,2

353

12400

22

7/2,00

6,00

0,840

1,2

16,8

490

16500

25

7/2,14

6,42

0,727

1,2

17,6

554

18500

35

7/2,52

7,56

0,524

1,2

19,9

748

25500

38

7/2,60

7,80

0,497

1,2

20,4

793

27200

50

19/1,78

8,90

0,387

1,4

23,4

1006

33500

 

Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Đại Phong:

Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

 

Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất. (Hotline/Zalo: 0909 249 001)

 

Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:

>>> Cáp Cadivi, LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát

>>> Thông Số Kỹ Thuật Cáp CADIVI: CV, VCmd, VCmo, VCmt, CXV, CVV, AXV,…

>>> Máy Biến Áp SHIHLIN, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, THIBIDI, MBT, HEM.

>>> Đầu Cáp RAYCHEM, 3M, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON 

>>> Recloser Schneider Indonesia, Entec Korea, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn

>>> LA – Chống Sét Van

>>> LBS – Cầu Dao Phụ Tải

>>>Dụng Cụ Điện – Viễn Thông

>>> Bảo Trì Trạm Biền Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.

Từ khóa » Dây 11mm2