Meow - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /mi.ˈɑʊ/
Nội động từ
meow nội động từ /mi.ˈɑʊ/
- Kêu meo meo (mèo).
Danh từ
meow /mi.ˈɑʊ/
- Meo meo (tiếng mèo kêu).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “meow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tiếng Mèo Kêu Tiếng Anh
-
Học Tiếng Mèo Kêu Với Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiếng động Vật
-
TIẾNG MÈO KÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIẾNG MÈO KÊU - Translation In English
-
→ Kêu Meo Meo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Miêu Tả âm Thanh Của Các Loài động Vật.
-
Học Mèo Kêu Phiên Bản Tiếng Anh 学猫叫 English Versioneow ...
-
KÊU MEO MEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Mèo - StudyTiengAnh
-
Top 14 Học Tiếng Mèo Kêu Tiếng Anh 2022
-
CLB Tiếng Anh - [VOCABULARY] Sounds Animals Make – Âm ...
-
TIẾNG KÊU CỦA LOÀI VẬT... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Tiếng Mèo Kêu đánh Nhau
-
Đề Xuất 7/2022 # Học Tiếng Mèo Kêu Với Bộ Từ Vựng Tiếng Anh ...