Mesocarp - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ mesocarp

Thuật ngữ mesocarp

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Vỏ quả dừa, xơ dừa

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Mesocarp
  • One-shoulder dress
  • Iridescent color
  • Operate
  • Impregnate
  • Organic subtance
  • Interfacial activity
  • Output
  • Inslate
  • Overedge machine
  • Intermittent spinner
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Mesocarp là gì?

Mesocarp có nghĩa là (n) Vỏ quả dừa, xơ dừa

  • Mesocarp có nghĩa là (n) Vỏ quả dừa, xơ dừa
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Vỏ quả dừa, xơ dừa Tiếng Anh là gì?

(n) Vỏ quả dừa, xơ dừa Tiếng Anh có nghĩa là Mesocarp.

Ý nghĩa - Giải thích

Mesocarp nghĩa là (n) Vỏ quả dừa, xơ dừa.

Đây là cách dùng Mesocarp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Mesocarp là gì? (hay giải thích (n) Vỏ quả dừa, xơ dừa nghĩa là gì?) . Định nghĩa Mesocarp là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Mesocarp / (n) Vỏ quả dừa, xơ dừa. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Vỏ Dừa Tiếng Anh Là Gì