Mệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "mệt" thành Tiếng Anh

tired, weary, tire là các bản dịch hàng đầu của "mệt" thành Tiếng Anh.

mệt adjective + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • tired

    adjective

    Mặc dù chị ấy mệt, chị ấy vẫn tiếp tục làm việc.

    Though she was tired, she kept on working.

    World Loanword Database (WOLD)
  • weary

    verb

    Một ngư dân mỏi mệt vì không bắt được một con cá hồi tinh quái.

    A fisherman grows weary of trying to catch an elusive fish.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • tire

    verb

    Mặc dù chị ấy mệt, chị ấy vẫn tiếp tục làm việc.

    Though she was tired, she kept on working.

    GlosbeWordalignmentRnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • fatigue
    • wearisome
    • off
    • fatigued
    • wearied
    • jaded
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " mệt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "mệt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Mẹt Dịch Tiếng Anh