Mì ăn Liền Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Mì ăn liền" thành Tiếng Anh
instant noodle là bản dịch của "Mì ăn liền" thành Tiếng Anh.
Mì ăn liền + Thêm bản dịch Thêm Mì ăn liềnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
instant noodle
nounVậy anh có muốn ăn mì ăn liền không?
Then do you want instant noodles?
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Mì ăn liền " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Mì ăn liền" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thùng Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì
-
Thùng Mì Gói Dịch
-
10 Thùng Mì Tôm Dịch
-
"Mì Gói" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Danh Từ Tập Hợp Trong Tiếng Anh (Collective Nouns)
-
Pha Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì | Hỏi Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
MÌ ĂN LIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì - Làm Thế Nào Để Nấu Mì Tôm
-
Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì
-
Mì Tôm Tiếng Nhật Là Gì
-
Mì ăn Liền – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hảo Hảo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Có 5 Thùng Mì Tôm, Trong đó Có Một Thùng Bị ẩm Cho Nên Mỗi Gói ...