Mía Lau – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Mía_lau&oldid=70711905” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Wikispecies
- Khoản mục Wikidata
Saccharum sinense là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Roxb. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1819.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Saccharum sinense”. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Saccharum sinense tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Saccharum sinense tại Wikispecies
Saccharum sinense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Saccharum |
Loài (species) | S. sinense |
Danh pháp hai phần | |
Saccharum sinenseRoxb. |
Bài viết chủ đề tông thực vật Andropogoneae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Chi Mía
- Thực vật được mô tả năm 1819
- Sơ khai Andropogoneae
- Không có hình ảnh địa phương nhưng hình ảnh về Wikidata
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Cây Mía Lau Tiếng Anh Là Gì
-
'mía Lau' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'mía Lau' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Mía Lau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mía Lau Là Gì? Công Dụng, Dược Lực Học Và Tương Tác Thuốc
-
"Mía" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Mía Lau Là Gì | Xe-hơ
-
Rể Tranh Mía Lau (Sugarcane Tea) - Playing With My Food
-
Cây Mía Tiếng Anh Là Gì
-
Nước Sâm Tiếng Anh Là Gì
-
Mía Lau Là Gì? Mía Lau Mua ở đâu? Giống Hay Khác Mía Thường?
-
Glosbe - Cây Mía In English - Vietnamese-English Dictionary