Mica Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Tiếng Anh Của Vật Liệu Mica?

Mica là tên gọi chung cho các khoáng vật dạng tấm thuộc nhóm silicat lớp bao gồm các loại vật liệu có mối liên kết chặt chẽ, tên gọi "mica" có nguồn gốc từ tiếng Latinh micare, có nghĩa là "lấp lánh". Trong lĩnh vực vật tư công nghiệp tại Việt Nam, tấm nhựa mica là một dạng nhựa dẻo có màu hoặc trong suốt được sản xuất đúc theo tấm từ hợp chất nhựa poly methyl meth acrylate (PMMA) thủy tinh hữu cơ, có tên tiếng anh là mica acrylic sheet hoặc nhựa thủy tinh acrylic. Dưới đây là một số nghĩa từ tiếng anh được dịch từ các từ tiếng việt phổ biến dùng để gọi tấm mica tại Việt Nam.

Xem thêm: bảng báo giá tấm nhựa mica Acrylic mới nhất 2020

Mica tiếng anh là gì? các từ tiếng anh của vật liệu mica?

Tấm nhựa mica tiếng anh là: mica acrylic sheet Tấm Acrylic tiếng anh là: acrylic sheet Nhựa PMMA tiếng anh là: Poly Methyl Meth Acrylic Chữ nổi mica tiếng anh là: braille mica Bảng hiệu mica: mica signboard Gia công mica: mica machining Miếng mica: mica pads / mica pieces Khối nhựa mica: plastic mica block Mica cắt laser: Mica laser cut Mica khắc cnc: Mica CNC sculpture Uốn mica: mica curling Hộp mica: mica box Thẻ mica: card mica Ứng dụng mica: mica application

Nếu bạn cần thêm thông tin kỹ thuật chi tiết về sản phẩm tấm mica thông dụng, hãy truy cập các liên kết dưới đây:

Xem chi tiết: Tấm nhựa mica Đài Loan cao cấp Xem chi tiết: Tấm nhựa mica Trung Quốc giá rẻ

Như vậy, tên gọi chung thì tấm mica tiếng anh là mica sheet hoặc mica panel với mica là tên gọi riêng của sản phẩm nhựa còn sheet là tấm. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các thông tin về từ tiếng anh cũng như thông số chi tiết cho các mẫu sản phẩm nhựa kỹ thuật khác trong phần bài viết liên quan tại website này.

Từ khóa » Tôn Lấy Sáng Tiếng Anh Là Gì