Micrômét – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
| Đơn vị quốc tế | |
|---|---|
| 1×10−6 m | 1.000×10−12 km |
| 1×10−3 mm | 10.000 Å |
| 6,6846×10−18 AU | 105,7001×10−24 ly |
| Kiểu Mỹ / Kiểu Anh | |
| 39,3701×10−6 in | 3,2808×10−6 ft |
| 1,0936×10−6 yd | 621,3712×10−12 mi |
Một micrômét (viết tắt là µm) là một khoảng cách bằng một phần triệu mét (10−6 m).[1]
Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần. Xem thêm trang Độ lớn trong hệ đo lường quốc tế.[1][2]
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Hệ đo lường quốc tế
- Độ lớn trong SI
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Prefixes of the International System of Units, International Bureau of Weights and Measures (page visited on ngày 9 tháng 5 năm 2016).
- ^ "micrometre". Encyclopedia Britannica Online. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2014.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Đơn vị đo chiều dài
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » đổi đơn Vị Từ Um Sang Mm
-
Máy Tính đổi Từ Micrômét Sang Milimét (µm → Mn). ... Bảng Micrômét Sang Milimét.
-
Quy đổi Từ Micrômét Sang Milimét (µm Sang Mm)
-
Chuyển đổi Micromet để Milimét (μm → Mm) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Micrômet Sang Milimet - Metric Conversion
-
đổi Milimet Sang Micromet - Chiều Dài
-
1 Micromet Bằng Bao Nhiêu Mm, Met
-
Micrômét (µm - Hệ Mét), Chiều Dài
-
Top 15 Cách đổi Từ Um Sang Mm 2022
-
Um Là Đơn Vị Gì - Chuyển Đổi Micromet Để Milimét (Μm → Mm)
-
1 Micromet Bằng Bao Nhiêu M.mm, Cm, Dm, Km? Đổi 1 Um Sang Mm
-
Micron Sang Milimet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường - TrustConverter
-
Xem Ngay Quy đổi Từ Micrômét Sang Milimét (µm Sang Mm)
-
1 Micromet Bằng Bao Nhiêu Mm, Met, Armstrong - Thủ Thuật
-
BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO: Mesh, Inches, Microns, Milimeters