Miệng Núi Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
miệng núi lửa
crater
Từ điển Việt Anh - VNE.
miệng núi lửa
mouth of a volcano



Từ liên quan- miệng
- miệng hồ
- miệng hổ
- miệng ăn
- miệng bát
- miệng kèn
- miệng mồm
- miệng cống
- miệng lưỡi
- miệng phun
- miệng súng
- miệng giếng
- miệng tiếng
- miệng vết lở
- miệng núi lửa
- miệng túi váy
- miệng máng xối
- miệng thế gian
- miệng người đời
- miệng vết thương
- miệng để lắp ống
- miệng còn hôi sữa
- miệng còn hơi sữa
- miệng chửi tay đấm
- miệng còn hơi sữa thành ngữ
- miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Núi Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Núi Lửa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Núi Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Núi Lửa In English - Glosbe Dictionary
-
Volcano | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
NÚI LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Núi Lửa Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Núi Lửa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"núi Lửa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Núi Lửa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Học Tiếng Anh - Dự đoán Núi Lửa Phun Dưới Lòng Biển - BBC
-
Núi Lửa Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Núi Lửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Núi Lửa Thập Niên – Wikipedia Tiếng Việt
-
Volcanoes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt