MIL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MIL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SĐộng từmilmiltriệumillion
Ví dụ về việc sử dụng Mil trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Mil trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - millón
- Người pháp - million
- Người đan mạch - million
- Thụy điển - miljon
- Na uy - mill
- Hà lan - miljoen
- Tiếng ả rập - ميل
- Hàn quốc - 밀
- Tiếng nhật - ミル
- Tiếng slovenian - milijonov
- Tiếng do thái - מיל
- Người hy lạp - εκατομμύριο
- Người hungary - milla
- Người serbian - miliona
- Người ăn chay trường - милион
- Tiếng rumani - mil
- Người trung quốc - 百万美元
- Tiếng bengali - মিলিয়ন
- Tiếng mã lai - batu
- Thái - ล้าน
- Thổ nhĩ kỳ - milimetre
- Đánh bóng - baniek
- Tiếng phần lan - milliä
- Tiếng croatia - milijun
- Tiếng indonesia - mil
- Séc - milionu
- Tiếng nga - миллионов
- Tiếng đức - mil
- Kazakhstan - мың
- Ukraina - млн
- Tiếng slovak - mil
- Tiếng tagalog - mil
- Tiếng hindi - mil
- Bồ đào nha - mil
- Người ý - mil
Từ đồng nghĩa của Mil
milliliter millilitre ml cubic centimeter cubic centimetre cc mikumilaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt mil English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » độ Dày Mil Là Gì
-
Chuyển đổi Milimét để Mils (mm → Mil) - ConvertLIVE
-
Chuyển đổi Mils để Milimét (mil → Mm) - ConvertLIVE
-
Độ Dày MIL Là Gì?
-
Đơn Vị Mil Là Gì - Nghĩa Của Từ Mil Trong Tiếng Việt
-
Quy đổi Từ Mil --- Thou Sang Milimét (Mil - Quy-doi-don-vi
-
Triệu (mil - Anh/Mỹ), Chiều Dài
-
độ Dày Mil – Termwiki, Millions Of Terms Defined By People Like You
-
Zem Là Gì? 1 Zem Bằng Bao Nhiêu Mm - Thiết Bị Khang An
-
Chuyển đổi Milimet - Metric Conversion
-
Micron Là Gì ? Bảng đổi đơn Vị Micron - Nguyên Muôn
-
1 Mil Bằng Bao Nhiêu Mm - Thắng Lớn 66
-
Máy đo độ Dày Là Gì? Phân Loại, Các Loại Máy đo độ Dày Bán Chạy Nhất
-
Băng Keo Nhôm 3M™ 3381, Silver, 48 Mm X 45 M, Dày 2.7 Mil, 24 ...
-
Băng Keo Hai Mặt 3M™ 96042, Trong Suốt, 48 In X 60 Yd, 5 Mil, 1 ...